Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Công ty kinh doanh ► cung cấp Na2S — Natri Sulfua Vảy Liyuan Trung Quốc China | Công ty chuyên nhập khẩu ■ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Na2S — Natri Sulfua Vảy được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Na2S — Natri Sulfua Vảy:
- 4 Na2S — Natri Sulfua Vảy được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 5 Na2S — Natri Sulfua Vảy là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
- 6 Tại sao Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
- 7 Natri Sunphit – NA2SO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
- 8 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 9 3. Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3
- 10 Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
- 12 Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 14 Bạn biết gì về Ammonium Bicarbonate – Bột Khai ?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai
- 16 Ammonium Bicarbonate – Bột Khai được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 17 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Bicarbonate – Bột Khai một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn và quy định sau
Công ty kinh doanh ► cung cấp Na2S — Natri Sulfua Vảy Liyuan Trung Quốc China | Công ty chuyên nhập khẩu ■ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2S
Hàm lượng : 60%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Na2S — Natri Sulfua Vảy được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Na2S — Natri Sulfua Vảy là một hợp chất hóa học của natri (Na) và lưu huỳnh (S). Nó thuộc về loại hợp chất ion kiềm và ion hóa. Na2S — Natri Sulfua Vảy thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có mùi hôi khá mạnh.
Na2S — Natri Sulfua Vảy được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: Na2S — Natri Sulfua Vảy được sử dụng làm chất khử oxy hóa trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và các chất oxy hóa khác.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách cellulose từ cây cỏ và các vật liệu thực vật khác.
3. Chế tạo mỹ phẩm: Na2S — Natri Sulfua Vảy có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Na2S — Natri Sulfua Vảy được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Na2S — Natri Sulfua Vảy:
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
2. Màu sắc: Na2S — Natri Sulfua Vảy là một chất rắn màu trắng.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 1180 °C.
4. Hòa tan trong nước: Na2S — Natri Sulfua Vảy là một chất hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
5. Mùi hôi: Na2S — Natri Sulfua Vảy có mùi hôi khá mạnh do sự phân hủy tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S), có mùi hôi đặc trưng.
6. Tính ổn định: là một hợp chất không ổn định trong không khí ẩm, nhanh chóng phản ứng với không khí và hình thành sulfua trắng.
7. Tính chất oxi hóa và khử: Na2S — Natri Sulfua Vảy có tính chất oxi hóa và khử, có thể oxi hóa các chất khác và cũng có thể bị oxi hóa bởi các chất khác.
8. Tương tác với axit: hóa chất phản ứng với axit, tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S) và muối tương ứng.
9. Độc tính: Na2S — Natri Sulfua Vảy và các chất có chứa sulfide đều có độc tính. Khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra khi Na2S — Natri Sulfua Vảy tương tác với axit cũng là một chất độc và có mùi hôi khắc nghiệt. Nên cần cẩn trọng khi làm việc với Na2S — Natri Sulfua Vảy và H2S để tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải khí H2S.
Na2S — Natri Sulfua Vảy được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng. Nó có khả năng khử oxy hóa, giúp loại bỏ chất oxy hóa trong nước và làm cho nước trở nên sạch hơn.
2. Chế tạo giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, hóa chất này được sử dụng để tách cellulose từ nguyên liệu thực vật như cây cỏ. Quá trình này giúp tách các thành phần khác nhau trong nguyên liệu, như lignin, từ cellulose, tạo ra giấy có chất lượng cao.
3. Sản xuất mỹ phẩm: Na2S — Natri Sulfua Vảy có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH, làm mềm nước và có tác dụng làm sạch.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Na2S — Natri Sulfua Vảy được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
6. Nhuộm màu: hóa chất này là một chất nhuộm mạnh và được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và da. Nó được sử dụng đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
7. Sản xuất hợp chất hữu cơ: Na2S — Natri Sulfua Vảy được sử dụng làm chất khử trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ. Nó có khả năng khử oxi hóa các chất khác và tham gia vào các phản ứng hóa học.
2. Ngành chế biến da: được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý da. Nó giúp tạo màu đen trên da và loại bỏ các chất không mong muốn.
Ngoài ra, Na2S — Natri Sulfua Vảy cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như chế tạo pin, điện tử, và công nghiệp phụ gia.
Na2S — Natri Sulfua Vảy là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Na2S — Natri Sulfua Vảy trong một nơi khô ráo, mát mẻ, và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh hoặc chất có khả năng gây cháy nổ.
– Đảm bảo các bao bì chứa Na2S — Natri Sulfua Vảy đóng kín và không bị hỏng để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
– Để xa tầm tay trẻ em và người không được đào tạo.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Na2S — Natri Sulfua Vảy, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay cao su, kính bảo hộ và áo choàng bảo hộ.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch với nước sạch nhanh chóng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
– Không hít phải khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra từ phản ứng hóa chất với axit, vì H2S là chất độc và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Để đảm bảo an toàn và sử dụng hóa chất Na2S — Natri Sulfua Vảy một cách hiệu quả, nên tham khảo tài liệu an toàn từ nhà sản xuất hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ chuyên gia và cơ quan quản lý chất lượng.
Địa chỉ cung ứng φ thương mại Na2S — Natri Sulfua Vảy Liyuan Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty cung cấp ≤ bán Na2S — Natri Sulfua Vảy Liyuan Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Na2S — Natri Sulfua Vảy Liyuan Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Na2S — Natri Sulfua Vảy Liyuan Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Na2S — Natri Sulfua Vảy Liyuan Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Na2S — Natri Sulfua Vảy Liyuan Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Na2S — Natri Sulfua Vảy Liyuan Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Natri Sunphit – NA2SO3 Thái Lan
Công Thức : Na2SO3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Thái Lan ( Thailand )
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
Natri Sunphit – NA2SO3 là muối natri của axit sunphurous, có dạng bột tinh thể màu trắng và tan trong nước. Natri Sunphit – NA2SO3 thường được sử dụng trong công nghiệp và các ứng dụng khác với vai trò là chất chống oxy hóa, chất khử và chất bảo quản. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, xử lý nước, làm chất tẩy, chất ức chế, và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3
Tính chất vật lý Natri Sunphit – NA2SO3
– Natri Sunphit – NA2SO3 có dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nó có khối lượng mol là khoảng 126.04 g/mol.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 33,4°C.
– Hóa chất này tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm.
Tính chất hóa học Natri Sunphit – NA2SO3
– Hóa chất này có tính chất khử mạnh. Nó có thể tác động lên các chất oxy hóa và chuyển chúng thành các chất khử.
– Khi tác động với axit, Natri Sunphit – NA2SO3 tạo ra khí sulfur dioxide (SO2), một chất có mùi hắc.
– Nó có khả năng tạo phức với các ion kim loại như đồng, bạc và thủy ngân, tạo thành các phức chất vô cơ.
– Natri Sunphit – NA2SO3 cũng có khả năng chống oxy hóa và bảo quản, do đó, nó thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm và chất tẩy trong ngành công nghiệp.
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
Natri Sunphit – NA2SO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
1. Chất khử: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng làm chất khử trong nhiều quá trình hóa học. Nó có khả năng khử các chất oxy hóa và chuyển chúng thành các chất khử khác. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong quá trình khử oxy hóa, giảm màu, và khử clo trong nước.
2. Chất bảo quản thực phẩm: được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như rượu, nước trái cây, mật ong, mắm, và sản phẩm động vật như thịt và hải sản để gia tăng tuổi thọ và duy trì chất lượng.
3. Sản xuất giấy: Trong ngành sản xuất giấy, Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trong quá trình sản xuất giấy. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và tảo trong hỗn hợp chất xơ và nước.
4. Chất tẩy: hóa chất được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy không chứa clo. Nó có khả năng tẩy trắng và tẩy sạch các vết bẩn và vết ố trên các vật liệu như vải, gỗ, và giấy.
5. Xử lý nước: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong xử lý nước để khử clo, tẩy trắng và loại bỏ các chất gây ô nhiễm như sulfide, phenol và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ứng dụng trong ngành công nghiệp: có thể được sử dụng làm chất khử trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm, chất mài mòn kim loại, và trong một số quy trình công nghiệp khác.
7. Ngành dệt nhuộm: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để khử clo và loại bỏ các chất oxy hóa từ vật liệu và chất liệu nhuộm.
8. Ngành sản xuất hóa chất: hóa chất có thể được sử dụng làm chất khử trong quá trình sản xuất hóa chất khác, như tẩy trắng, xử lý bề mặt kim loại, sản xuất chất khử oxy hóa, và các quy trình hóa học khác.
9. Ngành chế biến thủy hải sản: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong quá trình chế biến thủy hải sản để bảo quản và ngăn chặn sự oxi hóa, giữ cho sản phẩm tươi ngon.
Ngoài ra, Natri Sunphit – NA2SO3 cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy, sản xuất mực in, chất xử lý bề mặt, và sản xuất chất tạo bọt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Natri Sunphit – NA2SO3 cần tuân thủ các hướng dẫn an toàn và chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm phù hợp.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản Natri Sunphit – NA2SO3
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp chai được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ hoặc tiếp xúc với các chất gây cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây nổ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo không tiếp xúc với thức ăn hoặc đồ uống.
2. An toàn khi sử dụng Natri Sunphit – NA2SO3
– Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phòng thí nghiệm, khi làm việc với Natri Sunphit – NA2SO3.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
– Hạn chế sự tiếp xúc với không khí để tránh oxi hóa và tạo thành sulfat.
– Không hút, nuốt hoặc uống hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị hút chân không nếu cần thiết.
3. Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3
– Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3 trong các bao bì chắc chắn, không rò rỉ và được đóng gói đúng cách.
– Đảm bảo tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và các yêu cầu về an toàn liên quan đến phương tiện vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Hủy bỏ Natri Sunphit – NA2SO3 theo các quy định và quy trình xử lý chất thải hóa học tại khu vực của bạn. Không xả thẳng vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được xử lý.
Cty chuyên nhập khẩu ↔ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị phân phối Σ bán Na2S — Natri Sulfua Vảy Liyuan Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Glycerin – C3H8O3 Hàn Quốc Korea
Công Thức : C3H8O3
Hàm lượng : 99.7%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 250Kg/1phi
Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
Glycerin – C3H8O3 (hay còn được gọi là glycerol) có công thức hóa học C3H8O3. Đây là một hợp chất hữu cơ có chứa ba nhóm hydroxyl (-OH), và nó thuộc vào lớp hợp chất rượu. Glycerin – C3H8O3 có dạng chất lỏng trong suốt, không màu, và có hương vị ngọt. Nó có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Ngành dược: hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc.
2. Ngành thực phẩm: Nó được sử dụng như chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt và nước giải khát.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc.
4. Ngành y tế: Nó có ứng dụng trong sản xuất một số loại thuốc, như thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
Glycerin – C3H8O3 là một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong ngành dược, thực phẩm, công nghiệp và y tế.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
1. Trạng thái vật lý: là một chất lỏng trong suốt, không màu và có độ nhớt cao.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: có điểm nóng chảy là khoảng 17-18 °C và điểm sôi là khoảng 290 °C.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 1,26 g/cm³.
4. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Nó cũng có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, bao gồm ethanol, methanol, aceton và axit axetic.
5. Tính chất cháy: Glycerin – C3H8O3 cháy trong không khí, tạo ra khói màu đen và nhiệt lượng. Nó có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu trong các ứng dụng như nến và pháo hoa.
6. Tính chất hóa học: hóa chất là một chất rượu có ba nhóm hydroxyl (-OH). Nó có tính chất tương tác với các chất khác như axit và bazơ. Glycerin – C3H8O3 cũng có tính chất chống đông đặc, giúp làm giảm điểm đông của nước.
Lưu ý rằng trên đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Glycerin – C3H8O3. Có thể có thêm nhiều tính chất khác được xác định và nghiên cứu chi tiết về hóa chất này trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
1. Ngành dược phẩm: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc. Nó có khả năng giữ nước và giúp làm mềm, dưỡng ẩm da.
2. Ngành thực phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt, nước giải khát và kem để cải thiện độ ẩm, độ mịn và cấu trúc của sản phẩm.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc. Ngoài ra, Glycerin – C3H8O3 cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất chống tĩnh điện, chất tạo bọt và chất bảo vệ bề mặt.
4. Ngành mỹ phẩm : Glycerin – C3H8O3 là một chất có nguồn gốc tự nhiên hoặc được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như dầu thực vật hoặc dầu động vật. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm vì nhiều lợi ích cho da và tóc. Hóa chất có nhiều công dụng như sau :
– Dưỡng ẩm: có khả năng giữ nước và hút ẩm từ môi trường xung quanh, giúp da và tóc giữ được độ ẩm tự nhiên. Điều này giúp làm mềm, mịn và tăng độ đàn hồi cho da.
– Bảo vệ da: Glycerin – C3H8O3 có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, ngăn chặn sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường như khí hậu khô hanh hoặc ô nhiễm.
– Thuận tiện cho da nhạy cảm: Glycerin – C3H8O3 là một chất phụ gia nhẹ nhàng, không gây kích ứng và thích hợp cho mọi loại da, bao gồm cả da nhạy cảm và da dầu.
– Tác động dưỡng chất: hóa chất cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mịn và độ bóng, đồng thời giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào da.
– Tăng hiệu quả các thành phần khác: hóa chất này cũng có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong mỹ phẩm. Nó có thể giúp các chất hoạt động bề mặt khác hoạt động tốt hơn và hỗ trợ quá trình hấp thụ các dưỡng chất từ sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Glycerin – C3H8O3 có thể gây cảm giác nhờn hoặc bí da, đặc biệt khi sử dụng quá nhiều. Do đó, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Glycerin – C3H8O3 là một thành phần phổ biến và có lợi trong mỹ phẩm, được sử dụng rộng rãi để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
4. Ngành y tế: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành y tế để sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế khác. Nó có thể được sử dụng trong thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
5. Công nghệ sinh học: Glycerin – C3H8O3 cũng được sử dụng trong các quá trình công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và nguồn năng lượng cho vi sinh vật trong quá trình sản xuất enzyme và một số sản phẩm sinh học khác.
Trên đây chỉ là một số ngành chính mà Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi. Do tính chất đa dụng và độ an toàn của nó, Glycerin – C3H8O3 còn có ứng dụng trong các ngành khác như công nghiệp dầu khí, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học, chất tạo màng và nhiều lĩnh vực khác.
Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Glycerin – C3H8O3 nên được lưu trữ trong bình kín, không trong ánh nắng mặt trời trực tiếp và ở nhiệt độ phòng.
– Đảm bảo nắp bình kín chặt để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh và lửa, vì Glycerin – C3H8O3 là chất dễ cháy.
– Lưu trữ Glycerin – C3H8O3 ở nơi khô ráo và thoáng mát, để tránh sự tác động của độ ẩm và ánh sáng.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng Glycerin – C3H8O3, hãy đảm bảo mặc đồ bảo hộ, bao gồm bình chứa phù hợp và găng tay bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp Glycerin – C3H8O3. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Sử dụng trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc sương Glycerin – C3H8O3.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ quy định an toàn của nhà sản xuất hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Lưu ý rằng Glycerin – C3H8O3 có tính chất an toàn và không độc đáo, nhưng như với bất kỳ chất hóa học nào khác, việc tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn khi sử dụng và bảo quản Glycerin – C3H8O3.
Đơn vị phân phối \ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên cung cấp ÷ bán Na2S — Natri Sulfua Vảy Liyuan Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Ammonium Bicarbonate – Bột Khai Food Grade Trung Quốc China
Công Thức : NH4HCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bạn biết gì về Ammonium Bicarbonate – Bột Khai ?
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng như một chất khử trong sản xuất bánh mì và bột nướng, đóng vai trò là một chất tạo bọt trong quá trình nổi của bột, giúp làm tăng thể tích và độ nhẹ của sản phẩm nướng.
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất phụ gia thực phẩm, như một chất điều chỉnh độ pH hoặc chất làm mềm nước. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất thuốc trừ sâu và làm chất bảo quản.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất có mùi hơi khá khó chịu và có thể gây kích ứng cho một số người. Nó cũng không nên được sử dụng trong các món ăn và đồ uống có độ ẩm cao hoặc đông lạnh, vì nó có thể phân hủy thành khí ammoniac (NH3) và CO2, gây mất mùi và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai
Tính chất vật lý:
– Hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là khoảng 41 độ C (106 độ F).
– Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, dẫn đến sự phân hủy và mất mùi theo thời gian.
Tính chất hóa học:
– Phân hủy thành các chất khí khi bị nung nóng, gồm khí ammoniac (NH3), nước (H2O) và khí carbon dioxide (CO2). Phản ứng phân hủy này xảy ra ở nhiệt độ khoảng 60-70 độ C (140-158 độ F).
– Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là một acid yếu, có thể tạo ra ion bicarbonate (HCO3-) và ion ammonium (NH4+) trong dung dịch nước.
– Nó có khả năng hấp thụ CO2 trong không khí, giúp làm tăng độ pH của nước.
Lưu ý rằng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là một chất tương đối không ổn định và dễ phân hủy thành các chất khí. Do đó, cần lưu trữ và sử dụng nó trong môi trường khô ráo và tránh tiếp xúc với nhiệt, độ ẩm cao và các chất oxy hóa mạnh.
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Công nghiệp thực phẩm: được sử dụng như một chất khử trong sản xuất bánh mì và bột nướng. Nó làm tăng thể tích và độ nhẹ của sản phẩm nướng bằng cách tạo bọt và giúp bột nở. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và điều chỉnh độ pH trong sản xuất thực phẩm.
2. Ngành công nghiệp nhuộm: Ammonium Bicarbonate – Bột Khai có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm, giúp tạo ra màu sắc nhất quán và ổn định trong quá trình nhuộm.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chống sâu bọ, đặc biệt là trong các sản phẩm hữu cơ hoặc tự nhiên.
4. Công nghiệp hóa chất: có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong một số sản phẩm hóa chất và công nghiệp khác.
5. Phân bón: Một số phân bón chứa Ammonium Bicarbonate – Bột Khai để cung cấp các nguồn cung cấp nitơ cho cây trồng.
6. Công nghệ xử lý nước: Ammonium Bicarbonate – Bột Khai có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước.
Ngoài ra, Ammonium Bicarbonate – Bột Khai cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, phân bón và nông nghiệp. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, Ammonium Bicarbonate – Bột Khai có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Bicarbonate – Bột Khai một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn và quy định sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Ammonium Bicarbonate – Bột Khai trong bao bì gốc chất liệu như nhựa chịu được hoặc bình đựng kim loại.
– Đảm bảo nơi lưu trữ khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxy hóa mạnh, chất cháy, hoặc các chất gây nổ.
– Đặt nhãn rõ ràng trên bao bì để nhận biết loại hóa chất và các yêu cầu an toàn.
2. An toàn khi sử dụng:
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Ammonium Bicarbonate – Bột Khai.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ Ammonium Bicarbonate – Bột Khai. Làm việc trong khu vực có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị hút mùi phù hợp.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có biểu hiện không thường, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Tránh sử dụng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai gần lửa hoặc trong môi trường nhiệt độ cao, vì nó có thể phân hủy thành các chất khí gây nguy hiểm.
– Đọc kỹ hướng dẫn và thông tin an toàn trước khi sử dụng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai.
3. Xử lý chất thải:
– Vận chuyển và xử lý chất thải Ammonium Bicarbonate – Bột Khai theo quy định và quy tắc môi trường địa phương.
– Không xả Ammonium Bicarbonate – Bột Khai vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý trước.