Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Địa chỉ chuyên kinh doanh ► cung cấp hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite 90% Guangdi Maoming Trung Quốc China | Cty chuyên phân phối ⌡ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ứng dụng của hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite:
- 4 hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 5 hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 7 Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 8 Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 9 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 11 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 12 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
Địa chỉ chuyên kinh doanh ► cung cấp hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite 90% Guangdi Maoming Trung Quốc China | Cty chuyên phân phối ⌡ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2S2O4
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1Thùng
Ứng dụng của hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite là gì trong sản xuất và công nghiệp?
hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite còn được gọi là Sodium hydrosulfite, là một hợp chất hóa học. Nó là một chất rắn màu trắng và có một số ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng như một chất khử để loại bỏ oxy từ nước và các hợp chất khác. Do tính chất này, nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong quá trình tái chế giấy, làm mất màu cho dệt nhuộm, và loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình sản xuất bột giấy và dược phẩm.
Ngoài ra, hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để làm mờ màu, làm sạch và làm mất màu các chất nhuộm trên sợi vải.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một chất khá mạnh, có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách. Nó có thể gây cháy hoặc gây tổn thương cho da và mắt, do đó cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite:
Tính chất vật lý hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite
– Dạng hóa học: tồn tại dưới dạng chất rắn.
– Màu sắc: hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite có dạng tinh thể màu trắng.
– Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này khoảng 52-60°C (126-140°F).
– Độ tan: hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite có khả năng tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch.
Tính chất hóa học hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite
– Chất khử: là một chất khử mạnh, có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất khác bằng cách cung cấp electron. Nó thường được sử dụng để khử oxy hóa trong các quá trình công nghiệp và ứng dụng khác.
– Stabil hóa: hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite cũng có tính chất làm ổn định trong các hệ thống chứa oxy hóa như các quá trình tái chế giấy và dệt nhuộm. Nó có thể ổn định các chất oxy hóa, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giữ cho môi trường không oxy hóa.
– Phản ứng hóa học: hóa chất này có thể phản ứng với các chất khác, chẳng hạn như axit sulfuric, để tạo thành các sản phẩm phụ như khí sulfur dioxide (SO2) và natri sulfat (Na2SO4).
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường phản ứng.
hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Quá trình tái chế giấy: hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite được sử dụng làm chất khử để loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình tái chế giấy. Nó giúp loại bỏ mực in, chất khử trùng và chất màu từ giấy đã sử dụng, cho phép giấy được tái chế và sử dụng lại.
2. Dệt nhuộm: hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất nhuộm từ sợi vải. Nó có khả năng khử chất nhuộm, làm mờ màu và làm sạch sợi vải, cho phép việc nhuộm lại với màu sắc mới.
3. Xử lý nước: hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite có khả năng loại bỏ oxy và chất oxy hóa từ nước. Do đó, nó được sử dụng trong các quá trình xử lý nước, bao gồm xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
4. Công nghiệp hóa chất: hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite được sử dụng làm chất khử trong các quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác. Nó có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất, đảm bảo tính ổn định và chất lượng trong quá trình sản xuất.
5. Ngành dược phẩm: hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite được sử dụng trong một số quá trình sản xuất dược phẩm, trong đó nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất khử.
6. Ngành công nghiệp chất tẩy trắng: hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng và chất làm mờ.
7. Ứng dụng khác: hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, chất tẩy trắng, chất chống oxy hóa và trong một số quy trình phân tích hóa học.
Ngoài ra, hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite cũng có một số ứng dụng khác như trong công nghiệp thực phẩm, công nghiệp cao su, sản xuất mực in và trong quá trình phân tích hóa học.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất, vì nó có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng ứng dụng của hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và quy trình sản xuất.
hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Bảo quản hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite trong các bao bì kín và không gây lỗ hổng để ngăn chặn tiếp xúc với các chất oxi hóa.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn, biểu ngạc an toàn và quy trình sử dụng của nhà sản xuất.
– Đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay hóa chất, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt là trên da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite. Làm việc trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt hút.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất oxi hóa khác.
– Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất địa phương và quốc tế.
4. Tiêu hủy:
– hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite không nên được tiêu hủy thông qua việc xả thẳng xuống cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Tiêu hủy hóa chất theo quy định và chỉ dẫn của các cơ quan nhà nước và quy định môi trường địa phương.
Nhà bán hàng = nhập khẩu hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite 90% Guangdi Maoming Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ nhập khẩu – bán hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite 90% Guangdi Maoming Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite 90% Guangdi Maoming Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite 90% Guangdi Maoming Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite 90% Guangdi Maoming Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite 90% Guangdi Maoming Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite 90% Guangdi Maoming Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% bao 50kg Indonesia
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50kg/1bao
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3
Tính chất vật lý Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3
– Trạng thái: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3
– Tính axit: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
Công ty chuyên cung ứng Þ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị kinh doanh ( cung ứng ) hóa chất Sodium Hydrosul Powder & Natri Hydrosulfite 90% Guangdi Maoming Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Singapore
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Singapore
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.