Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Địa chỉ chuyên phân phối * cung cấp hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC Blanose Pháp France | Công ty chuyên thương mại ≤ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC có tính ứng dụng cao
- 3 Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC
- 4 hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 6 Tính chất và ứng dụng của H2SO4 – Acid Sulfuric
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản
- 8 H2SO4 – Acid Sulfuric có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau
- 9 Bảo quản và sử dụng H2SO4 – Acid Sulfuric đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn
- 10 Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 11 Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 12 Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
Địa chỉ chuyên phân phối * cung cấp hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC Blanose Pháp France | Công ty chuyên thương mại ≤ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H9OCH2COONa
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : France
Đóng gói : 25Kg/1bao
hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC có tính ứng dụng cao
hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Hóa chất thường được sản xuất từ cellulose trong bông, cây tre, hoặc rơm. Nó là một loại chất gôm, chất tạo đặc và chất làm nhờn có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp.
hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt có khả năng thay đổi độ nhớt tùy thuộc vào nồng độ và pH của dung dịch. Điều này làm cho hóa chất này trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo ngọt, và chất chống tạo cục. Nó cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo viên nén, chất làm nhũ hoá, và chất tạo nhũ tương. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, dầu mỏ, nước giải khát, và nhiều lĩnh vực khác.
Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
– Độ tan: hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
– Điểm nóng chảy: không có điểm nóng chảy cụ thể vì nó là một polymer.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 0,5 – 0,7 g/cm³.
– Độ nhớt: hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC có khả năng điều chỉnh độ nhớt của dung dịch tùy thuộc vào nồng độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Điều chế: hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC được điều chế bằng cách thế hợp nhóm carboxymethyl vào các phân tử cellulose.
– Liên kết: hóa chất có các liên kết hydrogen giữa các nhóm hydroxyl của cellulose và các nhóm carboxymethyl.
– Tính chất ion: Trong dung dịch nước, hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC là muối natri của polymer carboxymethyl cellulose, vì vậy nó có tính chất ion.
– pH: thường ổn định trong khoảng pH 6-10, với độ nhớt tăng theo pH tăng.
– Tương tác: có khả năng tạo tương tác với nhiều chất khác nhau, bao gồm các ion kim loại và các hợp chất hữu cơ.
Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC tạo nên sự đa dạng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng.
hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành thực phẩm:
– Chất làm đặc: hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC được sử dụng làm chất làm đặc trong nhiều sản phẩm như nước giải khát, kem, xốp, sốt, nước sốt, dầu ăn, kem mắc, mứt, nước trái cây, pudding, kem bơ, bánh kẹo, và các sản phẩm thực phẩm khác.
– Chất ổn định: được sử dụng để ổn định và duy trì độ nhớt, màu sắc và chất lượng trong các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo ngọt: có khả năng tạo ngọt nhẹ, giúp cân bằng và tăng cường hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Ngành dược phẩm:
– Chất làm nhũ hoá: được sử dụng để tạo nhũ hoá trong các dạng thuốc viên, siro và nhiều sản phẩm dùng trong ngành dược phẩm.
– Chất gắn kết: hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC được sử dụng làm chất gắn kết trong các dạng thuốc viên để giữ chặt các thành phần lại với nhau.
– Chất tạo nhũ tương: được sử dụng để tạo nhũ tương và độ nhớt trong các dung dịch dùng trong ngành dược phẩm.
3. Ngành giấy:
– Chất tạo nguội: hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo thành một lớp màng mịn trên bề mặt giấy, tăng cường tính mềm mại và khả năng hấp thụ nước.
4. Ngành dệt nhuộm:
– Chất phân tán: hóa chất được sử dụng để phân tán các chất màu trong quá trình nhuộm, giúp đảm bảo sự đồng đều và ổn định của màu sắc trên sợi.
5. Ngành dầu mỏ: hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ để làm chất làm đặc trong quá trình khoan và sản xuất dầu.
6. Ngành chế biến gỗ: hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC được sử dụng trong sản xuất gỗ dán và chất keo.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp bột giấy, sản xuất cao su tổng hợp, công nghiệp sơn và chất phụ gia, công nghiệp xi măng, công nghiệp nước giải khát, công nghiệp nước thải, và nhiều lĩnh vực khác.
hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC được sử dụng để cải thiện đặc tính chất lượng, độ nhớt, ổn định, chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Giữ hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC xa tầm tay trẻ em và động vật.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc chất cháy nổ.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi nước và ôxy trong không khí làm ảnh hưởng đến chất lượng của hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các cơ quan chính quyền.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng ngừa khi tiếp xúc với hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC trong trường hợp cần thiết.
– Đọc kỹ và hiểu hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
– Lưu ý đến nồng độ, pH và điều kiện môi trường khi sử dụng hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Tránh hít phải bụi hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC. Đeo khẩu trang nếu cần thiết để tránh hít vào các hạt nhỏ.
Đơn vị chuyên phân phối ← kinh doanh hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC Blanose Pháp France ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi nhập khẩu ¯ thương mại hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC Blanose Pháp France tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC Blanose Pháp France tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC Blanose Pháp France của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC Blanose Pháp France, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC Blanose Pháp France.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC Blanose Pháp France của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm H2SO4 – Acid Sulfuric 98% Hàn Quốc Korea
Công Thức : H2SO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 1.2Tấn/1bồn | 30 Tấn/1bồn – HÓA CHẤT ĐẮC TRƯỜNG PHÁT CHỈ BÁN SỐ LƯỢNG 1.000KG TRỞ LÊN
Tính chất và ứng dụng của H2SO4 – Acid Sulfuric
H2SO4 – Acid Sulfuric là một hợp chất hóa học được gọi là axit sunfuric. Đây là một trong những axit quan trọng và phổ biến nhất trong hóa học. Nó có công thức hóa học H2SO4 và tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu, có khả năng gây kích ứng và ngấm vào da. Hóa chất này là một axit mạnh và có khả năng tác động mạnh đến nhiều loại chất, gồm cả kim loại và hợp chất hữu cơ.
H2SO4 – Acid Sulfuric được sản xuất hàng loạt và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Một số ứng dụng phổ biến của nó bao gồm:
1. Sản xuất phân bón: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng để sản xuất phân bón như superphosphate và ammonium sulfate.
2. Ngành công nghiệp hóa chất: Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất axit phosphoric, axit nitric, axit hydrofluoric và nhiều hợp chất hữu cơ khác.
3. Ngành công nghiệp dầu khí: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
4. Ngành sản xuất pin: Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất pin axit chì.
5. Chế tạo mạch in: được sử dụng để ăn mòn mạch in và tạo các lớp mạch.
6. Dung dịch điện phân: Nó được sử dụng làm chất điện ly trong nhiều quá trình điện phân.
Tuy nhiên, khi làm việc với H2SO4 – Acid Sulfuric, cần thận trọng vì nó là một chất ăn mòn mạnh và gây nguy hiểm cho sức khỏe. Việc sử dụng và xử lý nó cần tuân thủ các quy định an toàn được đề ra.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản
Tính chất vật lý:
– H2SO4 – Acid Sulfuric là một chất lỏng không màu, trong suốt và có mùi khó chịu.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 10 °C (50 °F).
– Nhiệt độ sôi của hóa chất này là 337 °C (639 °F).
– H2SO4 – Acid Sulfuric có khối lượng riêng cao, khoảng 1.84 g/cm³.
– Nó có khả năng hút ẩm mạnh, làm tăng nồng độ nước trong môi trường.
Tính chất hóa học:
– H2SO4 – Acid Sulfuric là một axit mạnh, có khả năng tác động mạnh đến nhiều chất, bao gồm kim loại, oxit và hợp chất hữu cơ.
– Nó có tính ăn mòn cao và gây kích ứng da, mắt và hô hấp. Cần thận trọng khi làm việc với nó và tuân thủ các biện pháp an toàn.
– H2SO4 – Acid Sulfuric có khả năng hút ẩm mạnh và tạo tương tác mạnh với nước, khiến cho nhiệt độ tăng lên khi hòa tan trong nước.
– Nó có tính oxi hóa mạnh và có thể tác động lên các chất khác để tạo ra các phản ứng oxi hóa.
– Hóa chất này cũng có khả năng cháy và tạo ra khí SO2 độc hại khi tiếp xúc với chất dễ cháy.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của H2SO4 – Acid Sulfuric. Nó có nhiều tính chất hóa học phức tạp và ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
H2SO4 – Acid Sulfuric có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau
1. Sản xuất phân bón: hóa chất này được sử dụng để sản xuất phân bón như superphosphate và ammonium sulfate. Nó tạo điều kiện để các nguyên tố vi lượng như lưu huỳnh và phosphor có sẵn trong phân bón dễ dàng hấp thụ bởi cây trồng.
2. Ngành công nghiệp hóa chất: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất axit phosphoric, axit nitric và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng để tạo ra các muối sunfat và este sunfat.
3. Ngành sản xuất pin: được sử dụng trong quá trình sản xuất pin axit chì (lead-acid battery). Nó tham gia vào quá trình điện hoá để tạo ra điện năng.
4. Ngành công nghiệp dầu khí: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong quá trình nhựa hóa (oleum) để tạo ra hợp chất hữu cơ quan trọng như benzen và toluen.
5. Chế tạo mạch in: hóa chất này được sử dụng để ăn mòn mạch in và tạo các lớp mạch. Nó giúp tạo ra các mạch in được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử và viễn thông.
6. Dung dịch điện phân: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng làm chất điện ly trong nhiều quá trình điện phân, chẳng hạn như điện phân nước để tạo ra khí hiđro và khí ôxi.
5. Ngành công nghiệp dầu khí: được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong quá trình nhựa hóa (oleum) để sản xuất các hợp chất hữu cơ quan trọng như benzen và toluen.
6. Chế biến xi măng: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng trong quá trình sản xuất xi măng. Nó giúp tạo ra các sản phẩm xi măng như silicat cálcium và silicat natrium.
7. Ngành công nghiệp điện tử: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng trong quá trình chế tạo mạch in để ăn mòn mạch và tạo các lớp mạch điện tử.
8. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất đường từ các nguyên liệu như mía đường hoặc cây cỏ đường.
9. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: H2SO4 – Acid Sulfuric có thể được sử dụng như một thành phần trong mỹ phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm làm trắng da.
Ngoài các ngành công nghiệp nêu trên, H2SO4 – Acid Sulfuric còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chế tạo thuốc nhuộm, sản xuất sợi và vải, công nghiệp chế biến gỗ và nhiều ứng dụng khác.
Bảo quản và sử dụng H2SO4 – Acid Sulfuric đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn
1. Bảo quản:
– H2SO4 – Acid Sulfuric nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Nhiệt độ trong khoảng 5-35°C (41-95°F) là lý tưởng cho bảo quản hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, lửa và các nguồn nhiệt cao.
2. Điều kiện bảo quản:
– H2SO4 – Acid Sulfuric nên được lưu trữ trong các thùng chứa chất liệu chống ăn mòn, chẳng hạn như thùng nhựa, thùng kim loại không gỉ hoặc thùng thủy tinh.
– Đảm bảo thùng chứa được niêm phong chặt chẽ để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
3. An toàn khi sử dụng:
– Đeo bảo hộ cá nhân khi làm việc với hóa chất này, bao gồm kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất, áo bảo hộ và khẩu trang.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp H2SO4 – Acid Sulfuric.
– Sử dụng H2SO4 – Acid Sulfuric trong một môi trường thông gió tốt hoặc dưới máy hút khí đúng cách để tránh hít phải hơi acid.
– Luôn giữ H2SO4 – Acid Sulfuric ra xa ngọn lửa, các nguồn nhiệt và chất dễ cháy.
– Luôn có bình chữa cháy hoặc các chất xử lý sự cố như bicarbonat natri gần đó trong trường hợp cần thiết.
4. Xử lý chất thải:
– H2SO4 – Acid Sulfuric là một chất ăn mòn và có khả năng gây ô nhiễm môi trường. Do đó, phải tuân thủ quy định và quy trình xử lý chất thải hóa học địa phương khi tiếp xúc với H2SO4 – Acid Sulfuric.
– Không xả H2SO4 – Acid Sulfuric trực tiếp vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Đơn vị chuyên phân phối → cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ cung cấp ∞ kinh doanh hóa chất Bột Cm-Cellulose Sodium Salt – Bột CMC Blanose Pháp France tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 17% bao 50kg Indonesia
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50kg/1bao
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3
Tính chất vật lý Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3
– Trạng thái: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3
– Tính axit: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Phèn Nhôm Cục – Al2(SO4)3 theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.