Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Đơn vị chuyên cung cấp ♯ phân phối Formic _ Formic Liquid Phần Lan Finland | Nơi cung ứng ¶ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Khai thác và sử dụng Formic _ Formic Liquid
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Formic _ Formic Liquid
- 4 Formic _ Formic Liquid có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 5 Formic _ Formic Liquid là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
- 6 Thông tin và ứng dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
- 7 Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4:
- 8 Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
- 9 Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
- 10 Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Stearic – Stearic Acid
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Stearic – Stearic Acid:
- 12 Axit Stearic – Stearic Acid có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Axit Stearic – Stearic Acid:
- 13 Để bảo quản và sử dụng Axit Stearic – Stearic Acid một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
- 14 Những ứng dụng của Acid HCL – Axit Cohidric 35% trong đời sống
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid HCL – Axit Cohidric 35%
- 16 Hóa chất có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Acid HCL – Axit Cohidric 35%:
- 17 Để bảo quản và sử dụng Acid HCL – Axit Cohidric 35% một cách an toàn, bạn cần tuân thủ các quy định và biện pháp bảo vệ cá nhân sau đây:
Đơn vị chuyên cung cấp ♯ phân phối Formic _ Formic Liquid Phần Lan Finland | Nơi cung ứng ¶ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : HCOOH
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Phần Lan
Đóng gói : 35Kg/1Can
Khai thác và sử dụng Formic _ Formic Liquid
Formic _ Formic Liquid là một hợp chất hóa học có công thức HCOOH. Đây là một acid hữu cơ mạnh và có mùi hắc của chúng. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước hoặc dưới dạng hơi trong điều kiện thích hợp.
Nó có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại côn trùng như kiến và ong, do đó còn được gọi là “axit kiến và ong”. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua quá trình hóa học.
Formic _ Formic Liquid được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp da giày để tẩy da và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một chất bảo quản trong quá trình thu hoạch và vận chuyển hoa quả. Bên cạnh đó, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cao su, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Formic _ Formic Liquid
Tính chất vật lý Formic _ Formic Liquid
1. Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện thông thường.
2. Mùi: Nó có mùi hắc và khá khó chịu.
3. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt đến không màu.
4. Tỷ trọng: Tỷ trọng của Formic _ Formic Liquid là khoảng 1.22 g/cm³.
5. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -8.4°C.
6. Điểm sôi: hóa chất sôi ở nhiệt độ 100.8°C.
Tính chất hóa học:
1. Acid mạnh: là một acid hữu cơ mạnh, có khả năng tác động mạnh lên các chất bazơ và kim loại.
2. Tác dụng với bazơ: Formic _ Formic Liquid phản ứng với các bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: HCOOH + NaOH -> HCOONa + H2O.
3. Oxi hóa: có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi được hâm nóng hoặc tác động bởi chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
4. Tác động lên kim loại: Formic _ Formic Liquid tác động mạnh lên kim loại như sắt, gỉ sắt tạo ra axit axetat và khí hiđro.
5. Khả năng cháy: hóa chất có khả năng cháy trong môi trường có nồng độ oxy đủ, tạo ra các sản phẩm đốt và khí carbon monoxit.
Ngoài ra, Formic _ Formic Liquid còn có tính chất tẩy da, chống khuẩn và có thể gây ăn da, nên cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
Formic _ Formic Liquid có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Ngành công nghiệp da giày: được sử dụng để tẩy và làm mềm da trong quá trình sản xuất và chế biến da giày.
2. Ngành nông nghiệp: Formic _ Formic Liquid được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trùng trong quá trình thu hoạch và vận chuyển các loại hoa quả và rau quả. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
3. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất điều chỉnh độ pH và chất làm mềm.
4. Sản xuất cao su: Formic _ Formic Liquid được sử dụng để xử lý cao su tự nhiên, giúp tách các tạp chất và cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của cao su.
5. Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dược phẩm và các chất hoạt động sinh học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: Formic _ Formic Liquid có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
7. Ngành chăn nuôi: Formic _ Formic Liquid được sử dụng trong ngành chăn nuôi để điều chỉnh pH trong thức ăn chăn nuôi, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường chăn nuôi.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Formic _ Formic Liquid có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
Ngoài ra, Formic _ Formic Liquid cũng có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Cần lưu ý rằng hóa chất là một chất ăn da mạnh và có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng Formic _ Formic Liquid cần tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng nó trong môi trường thoáng khí hoặc hệ thống thông gió tốt.
Formic _ Formic Liquid là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
1. Bảo quản Formic _ Formic Liquid
– Formic _ Formic Liquid nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chất lượng cao như thủy tinh hoặc chất liệu chịu được tác động của acid.
– Bình chứa hóa chất nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra chất phóng độc.
– Formic _ Formic Liquid không nên được bảo quản gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây cháy nổ.
2. Sử dụng Formic _ Formic Liquid
– Trước khi sử dụng Formic _ Formic Liquid, hãy đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và thông tin liên quan đến an toàn của sản phẩm.
– Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất.
– Sử dụng hóa chất trong một khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc trong môi trường thoáng khí để tránh sự tăng cường của hơi acid trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không bao giờ uống, ăn hay hút Formic _ Formic Liquid, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn luôn đặt nhãn trên bình chứa hóa chất để nhận biết nhanh chóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia và tổ chức liên quan về việc bảo quản và sử dụng Formic _ Formic Liquid.
Đơn vị chuyên bán ¶ kinh doanh Formic _ Formic Liquid Phần Lan Finland ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty cung ứng ♥ phân phối Formic _ Formic Liquid Phần Lan Finland tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Formic _ Formic Liquid Phần Lan Finland tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Formic _ Formic Liquid Phần Lan Finland của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Formic _ Formic Liquid Phần Lan Finland, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Formic _ Formic Liquid Phần Lan Finland.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Formic _ Formic Liquid Phần Lan Finland của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 85% Đài Loan Taiwan
Công Thức : H3PO4
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 35kg/1Can
Thông tin và ứng dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H₃PO₄. Hóa chất này là một axit trung tính mạnh trong nước và có thể tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các ứng dụng khác. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Công nghiệp thực phẩm: Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong sản xuất nước giải khát có ga, như coca-cola, để tạo ra vị chua và làm tăng độ axit.
2. Phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón phosphat, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
3. Sản xuất chất tẩy rửa: được sử dụng trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa bề mặt.
4. Chế biến thực phẩm: được sử dụng trong công nghệ chế biến thực phẩm như chế biến thực phẩm từ sữa, sản xuất bia và nấu ăn.
5. Công nghiệp chất lỏng làm mát: được sử dụng trong các hệ thống làm mát trong công nghiệp để điều chỉnh pH và chống ăn mòn.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4, và nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4:
Tính chất vật lý Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
1. Ngoại quan: hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi hắc, và có dạng nhũ tương dày đặc.
2. Điểm nóng chảy: Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 có điểm nóng chảy khoảng 42,35°C.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 158-165°C, tùy thuộc vào nồng độ của nó.
4. Độ hòa tan: hóa chất có tính hòa tan cao trong nước. Nó có thể hòa tan vào nước để tạo thành một dung dịch axit. Độ hòa tan của nó phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ.
Tính chất hóa học Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
1. Axit mạnh: là một axit mạnh, có khả năng tạo ra các ion hyđro (H+) trong nước, làm giảm pH của dung dịch.
2. Tính oxi hóa: hóa chất có khả năng oxi hóa, trong một số trường hợp có thể oxi hóa các chất khác thành các dạng oxit phosphat tương ứng.
3. Phản ứng với kim loại: hóa chất có thể tác dụng với kim loại để tạo ra muối phosphat tương ứng. Ví dụ, nó phản ứng với kim loại natri để tạo ra muối sodium phosphate (Na₃PO₄).
4. Tính chất chống ăn mòn: có khả năng chống ăn mòn và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để làm sạch bề mặt kim loại và làm giảm quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất vật lý và hóa học của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4. Sự phức tạp và ứng dụng của nó có thể phụ thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
1. Trong công nghiệp Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
– Được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất kích thích tăng trưởng cây trồng.
– Nó được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa và chất chống ăn mòn.
– Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất và xử lý kim loại.
2. Trong công thức Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
– Hóa chất được sử dụng trong công thức để tạo ra sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và xà phòng.
– Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và làm tăng độ bền của sản phẩm.
3. Trong ngành thực phẩm Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
– Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ axit và độ pH của các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, bia và rượu.
– Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất ổn định màu sắc trong các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất phosphat, như ammonium phosphate và sodium phosphate, được sử dụng trong phân bón và sản xuất hóa chất khác.
- Nó cũng được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và các chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất hóa chất.
5. Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và độ axit.
Lưu ý rằng công dụng của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 không chỉ giới hạn trong các ngành đã liệt kê ở trên, mà có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
1. Bảo quản Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
– Hóa chất nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất.
– Bình chứa phải được đậy kín và được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 nên được lưu trữ xa tầm tay trẻ em và xa các chất gây cháy, chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa.
2. Sử dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
– Khi sử dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4, người dùng nên đeo đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới hút khí.
– Trước khi sử dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quản lý hóa chất.
– Nên được sử dụng trong môi trường có độ thông gió tốt và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc chất gây cháy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không bao giờ trộn Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 với các chất hóa chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể và an toàn.
Đơn vị cung cấp ▲ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty cung ứng ≥ thương mại Formic _ Formic Liquid Phần Lan Finland tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Axit Stearic – Stearic Acid Sinarmas Indonesia
Công Thức : C18H36O2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Stearic – Stearic Acid
Axit Stearic – Stearic Acid là một hợp chất hóa học tự nhiên hoặc tổng hợp, còn được gọi là axit stearic. Đây là một axit béo no, tồn tại dưới dạng chất rắn và có công thức hóa học C18H36O2. Axit Stearic – Stearic Acid có một “đuôi” cacboxylic (COOH) và một “đầu” hydrocarbon dài gồm 18 nguyên tử cacbon.
Axit Stearic – Stearic Acid thường được tìm thấy trong nhiều nguồn tự nhiên như dầu cọ, dầu dừa và dầu đậu nành. Nó cũng có thể được sản xuất từ quá trình thủy phân lipid, ví dụ như chất béo động vật. Hóa chất này là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Ứng dụng phổ biến của Axit Stearic – Stearic Acid bao gồm:
– Trong ngành chế biến thực phẩm: được sử dụng như chất tạo đặc, chất bảo quản và chất ổn định trong sản xuất thực phẩm.
– Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: hóa chất này thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dẻo cho kem dưỡng da, son môi và sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Trong ngành công nghiệp nhựa và cao su: được sử dụng làm chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa và cao su.
– Trong sản xuất nến: hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
– Trong sản xuất xà phòng: Axit Stearic – Stearic Acid là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất xà phòng.
Ngoài ra, Axit Stearic – Stearic Acid còn có sử dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và sản xuất giấy.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Stearic – Stearic Acid:
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Axit Stearic – Stearic Acid là một chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường.
– Màu sắc và mùi: có màu trắng đến vàng nhạt và không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: Axit Stearic – Stearic Acid có điểm nóng chảy khoảng 69-72°C (156-162°F). Khi nhiệt độ cao hơn điểm nóng chảy, nó chảy thành chất lỏng.
– Độ hòa tan: không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và benzen.
2. Tính chất hóa học:
– Tính axit: Axit Stearic – Stearic Acid là một axit béo có tính axit mạnh, có khả năng tạo các muối axit béo (stearate) thông qua phản ứng với các bazơ.
– Tính oxi hóa: có khả năng bị oxi hóa, đặc biệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh. Nó có thể tạo ra các sản phẩm phụ như axit stearic oxi hóa và aldehyd.
– Phản ứng ester hóa: Axit Stearic – Stearic Acid có thể tham gia vào phản ứng ester hóa với các rượu để tạo ra este axit béo.
– Phản ứng polymer hóa: hóa chất có khả năng tham gia vào các phản ứng polymer hóa để tạo thành các polyme axit béo.
Các tính chất vật lý và hóa học của Axit Stearic – Stearic Acid có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
Axit Stearic – Stearic Acid có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Axit Stearic – Stearic Acid:
1. Ngành thực phẩm:
– Chất tạo đặc: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng như một chất tạo đặc trong sản xuất thực phẩm như kem, sữa chua, bánh kẹo và sốt.
– Chất bảo quản: hóa chất này có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, do đó được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong thực phẩm.
2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:
– Tạo độ nhớt: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng làm chất tạo độ nhớt trong kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, son môi và các sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Stabilizer: hóa chất này giúp ổn định kết cấu và chất lượng của các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phân tách hay bị thay đổi qua thời gian.
– Chất tạo màng: Axit Stearic – Stearic Acid có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động môi trường.
3. Ngành công nghiệp nhựa và cao su:
– Chất phụ gia nhựa: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng như một chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa.
– Chất phụ gia cao su: hóa chất được sử dụng để cải thiện quá trình chế biến và tính chất của cao su, bao gồm tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm cao su.
4. Ngành sản xuất xà phòng:
– Chất tạo độ cứng: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng để tạo độ cứng và độ bền cho xà phòng, làm cho xà phòng không dễ tan chảy trong nhiệt độ cao.
5. Ngành sản xuất nến:
– Hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
6. Ngành chất tẩy rửa:
– Axit Stearic – Stearic Acid có thể được sử dụng như một thành phần trong các chất tẩy rửa để cung cấp khả năng làm sạch và tạo bọt.
7. Ngành sản xuất giấy:
– Hóa chất có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cung cấp tính chất làm mịn và khả năng chống thấm.
8. Ngành dược phẩm:
– Axit Stearic – Stearic Acid có thể được sử dụng như một chất phụ gia hoặc thành phần trong sản xuất dược phẩm.
Có thể thấy rằng Axit Stearic – Stearic Acid có sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và tiêu dùng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng Axit Stearic – Stearic Acid một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
1. Bảo quản:
– Axit Stearic – Stearic Acid nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, trong các thùng hoặc bao bì kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Nhiệt độ lưu trữ nên được giữ ở mức phù hợp theo yêu cầu của sản phẩm cụ thể, thường từ 20-25°C (68-77°F).
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao để ngăn chặn quá trình oxi hóa.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Axit Stearic – Stearic Acid, hãy đọc và hiểu toàn bộ thông tin liên quan đến an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
– Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn lao động như đeo kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất và hít đất hoặc hệ thống thông gió khi làm việc với hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất này trong các khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian rộng và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
- Tránh hít phải bụi hóa chất và đảm bảo không sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
- Sử dụng các dụng cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý.
Quan trọng nhất, hãy tuân thủ tất cả các hướng dẫn và quy định liên quan đến an toàn của Axit Stearic – Stearic Acid từ các nhà sản xuất và cung cấp chất này.
Địa chỉ cung cấp Σ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên cung cấp π kinh doanh Formic _ Formic Liquid Phần Lan Finland tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid HCL – Axit Cohidric 35% Hàn Quốc Korea
Công Thức : HCL
Hàm lượng : 35%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 30kg/1Can | 280kg/1Phi
Những ứng dụng của Acid HCL – Axit Cohidric 35% trong đời sống
Acid HCL – Axit Cohidric 35% là một hợp chất hóa học có công thức HCL. Đây là một axít mạnh được tạo thành từ việc kết hợp một phân tử hydro (H) và một phân tử clo (Cl). Acid HCL – Axit Cohidric 35% có mùi cay, là một chất lỏng trong suốt không màu, và có tính axit mạnh.
Acid HCL – Axit Cohidric 35% thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Công nghiệp hóa chất: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng để sản xuất các hợp chất clo, như clorua vinyl, PVC (polyvinyl clorua) và clorua alumini.
2. Tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng trong các quá trình tẩy trắng và làm sạch trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, giặt là, và làm sạch kim loại.
3. Phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH, loại bỏ các chất cặn, hoặc tạo điều kiện môi trường axit cho các phản ứng hóa học.
4. Sản xuất muối: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng để sản xuất các muối clorua, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm.
5. Xử lý nước: có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các hệ thống xử lý nước và bể bơi.
6. Điều trị y tế: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị viêm dạ dày, tăng acid dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế.
Tuy nhiên, do tính chất axit mạnh, Acid HCL – Axit Cohidric 35% cũng có thể gây cháy, ăn mòn và có nguy cơ gây hại cho sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách. Việc làm việc với Acid HCL – Axit Cohidric 35% yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng trong môi trường có thông gió tốt.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid HCL – Axit Cohidric 35%
Tính chất vật lý Acid HCL – Axit Cohidric 35%
– Acid HCL – Axit Cohidric 35% là một chất lỏng trong suốt không màu.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng -85 độ C (-121 độ F).
– Nhiệt độ đông đặc của hóa chất là -114 độ C (-173 độ F).
– Mật độ của hóa chất tùy thuộc vào nồng độ, nhưng thường là khoảng 1,18 g/cm³.
Tính chất hóa học Acid HCL – Axit Cohidric 35%
– Acid HCL – Axit Cohidric 35% là một axit mạnh. Nó phản ứng với các bazơ và kim loại để tạo ra muối và khí hidro.
– Dung dịch này có pH thấp (có tính axit), thường là xấp xỉ 0.
– Hóa chất có khả năng ăn mòn các chất khác, bao gồm kim loại và nhiều vật liệu khác.
– Acid HCL – Axit Cohidric 35% có khả năng tác động vào da, mắt và hệ hô hấp, gây ra kích ứng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.
Lưu ý rằng việc làm việc với hóa chất yêu cầu các biện pháp an toàn và sử dụng trong môi trường có thông gió tốt để tránh tiếp xúc trực tiếp với chất này và nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
Hóa chất có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Acid HCL – Axit Cohidric 35%:
1. Công nghiệp hóa chất: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng để sản xuất các hợp chất clo, chẳng hạn như clorua vinyl, PVC (polyvinyl clorua), clorua alumini, và clorua sắt.
2. Tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, giặt là, và làm sạch để tẩy trắng và loại bỏ các chất bẩn, mảng bám, và chất cặn.
3. Sản xuất muối: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng để sản xuất các muối clo, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm.
4. Phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH, loại bỏ các chất cặn, và tạo điều kiện môi trường axit cho các phản ứng hóa học.
5. Xử lý nước: Acid HCL – Axit Cohidric 35% có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các hệ thống xử lý nước và bể bơi.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và xử lý vải để loại bỏ các chất bẩn và mảng bám.
7. Sản xuất muối: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng để sản xuất các muối clo, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm, cũng như các muối clo khác có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
8. Ngành công nghiệp kim loại: được sử dụng để tẩy rửa và làm sạch các bề mặt kim loại, loại bỏ chất cặn và ổ gỉ. Nó cũng được sử dụng trong quá trình xử lý kim loại và ăn mòn các kim loại.
9. Ngành dược phẩm: Acid HCL – Axit Cohidric 35% được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị viêm dạ dày, tăng acid dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác dưới sự giám sát và chỉ định của các chuyên gia y tế.
10. Điều trị y tế: Acid HCL – Axit Cohidric 35% có thể được sử dụng trong điều trị một số vấn đề y tế như viêm dạ dày, tăng acid dạ dày, và một số rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất trong mục đích y tế chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ định của các chuyên gia y tế.
Lưu ý rằng Acid HCL – Axit Cohidric 35% là một chất ăn mòn và có thể gây cháy, vì vậy cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó. Việc sử dụng hóa chất nên được thực hiện trong môi trường có thông gió tốt và sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, như găng tay và kính bảo hộ, để đảm bảo an toàn.
Để bảo quản và sử dụng Acid HCL – Axit Cohidric 35% một cách an toàn, bạn cần tuân thủ các quy định và biện pháp bảo vệ cá nhân sau đây:
1. Lưu trữ: Acid HCL – Axit Cohidric 35% nên được lưu trữ trong bình chứa được thiết kế đặc biệt, như bình thủy tinh chịu axit hoặc bình nhựa chịu axit. Bình lưu trữ nên được đậy kín và đặt ở nơi khô ráo, mát mẻ và không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
2. Vùng làm việc: Làm việc với Acid HCL – Axit Cohidric 35% nên được thực hiện trong một khu vực có thông gió tốt để hạn chế sự hít phải hơi axit. Đảm bảo không có thực phẩm, đồ uống hoặc các chất khác gần khu vực làm việc.
3. Bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, cần sử dụng bảo hộ cá nhân để bảo vệ mắt, da và hô hấp. Đảm bảo đeo kính bảo hộ, găng tay chịu axit và khẩu trang phù hợp.
4. Sử dụng an toàn: Khi sử dụng hóa chất, hãy tuân thủ các quy tắc an toàn sau:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc quần áo. Nếu xảy ra tiếp xúc, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút.
- Tránh hít phải hơi Acid HCL – Axit Cohidric 35%. Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không.
– Không bao giờ hòa tan axit vào nước, mà luôn luôn hòa tan axit vào nước, không phải ngược lại. Hãy tuân thủ quy trình pha chế và đo lường chính xác.
– Tránh sử dụng hóa chất trong gần các chất dễ cháy hoặc oxi hóa mạnh để tránh nguy cơ cháy nổ.
– Đặt biển cảnh báo và nhãn đúng trên bình chứa Acid HCL – Axit Cohidric 35% để người khác có thể nhận biết và đối xử một cách an toàn.