Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Công ty chuyên cung cấp ← bán hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India | Đơn vị cung cấp # thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate
- 4 hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 5 hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Ứng dụng của Ammonium Sulphate – Phân Sa trong đời sống
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Ammonium Sulphate – Phân Sa
- 8 Ammonium Sulphate – Phân Sa có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hợp chất này
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Sulphate – Phân Sa một cách an toàn, bạn nên tuân theo các quy tắc sau đây
- 10 Ứng dụng của Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether trong đời sống
- 11 Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng
- 12 Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether
- 14 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua 94%
- 15 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua 94%
- 16 CaCl2 – Canxi Clorua 94% có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
Công ty chuyên cung cấp ← bán hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India | Đơn vị cung cấp # thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CH3(CH2)10CH2( OCH2CH2)NOSO3NA
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 160Kg/1Phi
hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Nó là một dạng muối của natri của ethoxylate lauryl sulfate. Công thức hóa học của hóa chất là C12H25O(CH2CH2O)nSO3Na, trong đó n có thể là một số nguyên từ 1 đến 3.
Hóa chất này là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và chủ yếu được sử dụng để tạo bọt và làm sạch trong các sản phẩm như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và nhiều loại mỹ phẩm khác. Nó có khả năng làm tạo bọt, làm sạch dầu và bụi bẩn, và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, một số người có thể tránh sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hoặc có hàm lượng thấp của chất này.
hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate là một chất lỏng trong suốt hoặc một chất có dạng bột màu trắng. Dưới dạng chất lỏng, nó có thể có màu trắng đục do các tạp chất có thể có trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate
1. Tính chất bề mặt hoạt động cao: là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và có khả năng tạo bọt và làm sạch. Nó có khả năng hòa tan trong nước và tạo ra bọt mịn và ổn định.
2. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Điều này làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, khoảng 20-25°C, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate.
4. pH: có tính kiềm, và trong dạng chất lỏng, nó có thể có pH xung quanh 7-8. Điều này có nghĩa là nó có khả năng kiềm hóa các sản phẩm mà nó được sử dụng trong, nhưng pH cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và nồng độ của sản phẩm chứa hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate.
5. Ổn định: hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate ổn định trong môi trường axit và kiềm, và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy quá nhanh.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức chính xác và quy trình sản xuất. Thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung về hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate.
hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tạo bọt và làm sạch: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và sản phẩm làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt mịn, giúp làm sạch bụi bẩn, dầu và bã nhờn trên da và tóc.
2. Tạo độ nhớt: hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate cũng có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, kem dưỡng tóc và sản phẩm làm mềm khác để tạo cảm giác mịn màng và độ bóng.
3. Tác nhân làm mềm: hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate có khả năng làm mềm da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mượt mà sau khi sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate.
4. Tác nhân khử tĩnh điện: có tính chất khử tĩnh điện, giúp giảm hiện tượng tóc bị sạc điện và đánh bay tĩnh điện trong quá trình chải và tạo kiểu tóc.
5. Ngành chăm sóc cá nhân: hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, kem cạo râu và các sản phẩm làm sạch khác. Nó được sử dụng để tạo bọt, làm sạch và tạo cảm giác mềm mịn trên da và tóc.
6. Ngành mỹ phẩm: hóa chất là một chất bề mặt hoạt động cao và tạo bọt tốt, do đó, nó được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem dưỡng tóc, sữa dưỡng thể và các loại mỹ phẩm khác. Nó giúp tạo cảm giác mềm mại và mịn màng trên da và tóc.
7. Ngành công nghiệp: hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như ngành sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa công nghiệp và sản xuất chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và tạo bọt, làm cho nó trở thành một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
8. Ngành dược phẩm: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc tắm và các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. Ngoài ra, hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp và sản xuất.
hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất khác.
2. Sử dụng:
– Đảm bảo đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân (BHC) như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Đảm bảo đủ thông gió khi sử dụng hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate để tránh hít phải hơi hoặc sương hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate.
– Tránh hít phải hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate và tránh nuốt hoặc uống hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate.
3. Xử lý chất thải:
- Xử lý chất thải hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate theo các quy định và quy trình địa phương. Không xả chất thải hóa chất xuống cống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
– Đóng gói chất thải hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate theo quy định và giao nó cho các đơn vị xử lý chất thải phù hợp.
Cty chuyên cung cấp © phân phối hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên thương mại → cung ứng hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Ammonium Sulphate – Phân Sa Nhật Japan
Công Thức : (NH4)2SO4
Nitơ (N2) : 21%
Lưu Huỳnh (S): 24%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 50kg/1bao
Ứng dụng của Ammonium Sulphate – Phân Sa trong đời sống
Ammonium Sulphate – Phân Sa là một hợp chất hóa học có công thức hóa học (NH4)2SO4. Nó được tạo thành bởi sự kết hợp của hai ion: ion ammonium (NH4+) và ion sulfate (SO4^2-). Hóa chất thường có dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi.
Ammonium Sulphate – Phân Sa được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng chính là làm phân bón. Nó chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng như nitơ và lưu huỳnh, giúp thúc đẩy tăng trưởng cây và tăng hiệu suất năng suất.
Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất dược phẩm, trong công nghiệp dệt nhuộm, và làm chất cắt, chất tạo tác động và chất cần thiết cho các quá trình hóa học khác.
Ammonium Sulphate – Phân Sa là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong phân bón, công nghiệp và các ứng dụng khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Ammonium Sulphate – Phân Sa
1. Tính chất vật lý Ammonium Sulphate – Phân Sa
– Tạp chất: là một chất rắn tinh thể, thường có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: Ammonium Sulphate – Phân Sa có điểm nóng chảy khoảng 235 độ Celsius.
– Điểm sôi: Khi được nung chảy, hóa chất phân hủy thành ammoni và khí lưu huỳnh điôxít.
2. Tính chất hóa học Ammonium Sulphate – Phân Sa
– Phân giải nhiệt: Khi được nung nóng, Ammonium Sulphate – Phân Sa phân giải thành ammoni (NH3) và axit sulfuric (H2SO4).
– Tan trong nước: có khả năng tan tốt trong nước. Quá trình tan diễn ra với phản ứng phân ly ion như sau: (NH4)2SO4 ⇌ 2NH4+ + SO4^2-.
– Tính acid: Ammonium Sulphate – Phân Sa là một muối của axit sulfuric, nên nó có tính chất acid. Khi hòa tan trong nước, nó có thể tạo ra các ion hydroxonium (H3O+), góp phần vào tính chất acid của dung dịch.
– Tương tác với các chất khác: hóa chất có thể tương tác với các chất kim loại kiềm khác như natri (Na) hoặc kali (K) để tạo ra các muối kiềm của Ammonium Sulphate – Phân Sa.
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể của Ammonium Sulphate – Phân Sa có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó được sử dụng hoặc tương tác.
Ammonium Sulphate – Phân Sa có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hợp chất này
1. Phân bón: được sử dụng rộng rãi làm phân bón trong nông nghiệp. Nó chứa nitơ (N) và lưu huỳnh (S), hai chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Nitơ là một thành phần cần thiết cho tổng hợp protein và quá trình tăng trưởng của cây, trong khi lưu huỳnh có vai trò cung cấp nguồn sulfur cần thiết cho quá trình chuyển hóa chất béo và sản xuất axit amin.
2. Công nghiệp dệt nhuộm: Ammonium Sulphate – Phân Sa được sử dụng trong quá trình nhuộm và in ấn. Nó giúp tạo điều kiện pH thích hợp cho quá trình nhuộm, ổn định màu và cải thiện hiệu suất nhuộm.
3. Chất cắt: được sử dụng trong các công thức chất cắt, đặc biệt là trong các quá trình gia công kim loại. Nó giúp làm mềm và làm giảm độ cứng của kim loại để dễ dàng cắt, gia công và định hình.
4. Chất tạo tác động: Ammonium Sulphate – Phân Sa được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp như chất tạo tác động trong sản xuất giấy, chất làm dày trong sản xuất hợp chất bitum, và chất xử lý nước trong xử lý nước thải và quá trình khử mùi.
5. Quá trình hóa học khác: Ammonium Sulphate – Phân Sa cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác như tạo ra các chất khử oxy hóa, chất tạo bọt và chất tạo kết tủa trong các ứng dụng công nghiệp.
6. Nông nghiệp: Ammonium Sulphate – Phân Sa được sử dụng làm phân bón để cung cấp nitơ và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó thường được sử dụng trong nông nghiệp chung, trồng cây thực phẩm, cây công nghiệp và cả rau quả.
7. Dược phẩm: Ammonium Sulphate – Phân Sa có thể được sử dụng trong sản xuất dược phẩm làm chất phụ gia hoặc trong quá trình tạo tinh chất.
8. Công nghiệp hóa chất: Ammonium Sulphate – Phân Sa có thể được sử dụng trong công nghiệp hóa chất làm chất tạo tác động, chất cắt kim loại, chất làm dày, chất tạo kết tủa và các ứng dụng khác.
9. Chế biến thực phẩm: Ammonium Sulphate – Phân Sa có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong sản xuất thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất bánh mì và bia.
10. Công nghiệp xử lý nước: Ammonium Sulphate – Phân Sa có thể được sử dụng làm chất xử lý nước để điều chỉnh pH, loại bỏ kim loại nặng và các chất cặn trong quá trình xử lý nước.
Tổng quát, Ammonium Sulphate – Phân Sa là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, công nghiệp và các quá trình hóa học khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Sulphate – Phân Sa một cách an toàn, bạn nên tuân theo các quy tắc sau đây
1. Lưu trữ: Ammonium Sulphate – Phân Sa nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông thoáng. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao. Hóa chất này cần được lưu trữ ở nơi riêng biệt và được đánh dấu rõ ràng.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, bạn nên đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ. Đảm bảo an toàn cho mắt và da khi tiếp xúc với hóa chất.
3. Tránh hít phải: Khi làm việc với hóa chất, hãy đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không để ngăn chặn hít phải các hơi hoặc bụi hóa chất.
4. Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: Ammonium Sulphate – Phân Sa không nên được tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh như axit nitric hoặc clo. Điều này có thể gây ra phản ứng phản cực và tạo ra các chất phóng điện nguy hiểm.
5. Sử dụng cẩn thận: Khi sử dụng hóa chất, hãy tuân thủ các hướng dẫn cụ thể được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các quy định liên quan. Đảm bảo sử dụng nó chỉ trong các ứng dụng đã được xác định và không vượt quá liều lượng an toàn.
6. Xử lý chất thải: Ammonium Sulphate – Phân Sa nên được xử lý theo các quy định về xử lý chất thải hóa học. Không nên vứt bỏ hóa chất này vào cống thoát nước hoặc môi trường mà không tuân thủ quy định.
Cty nhập khẩu ♥ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nhà kinh doanh Σ phân phối hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether Nhật Bản Japan
Công Thức : ( HPMC, HEMC, MC )
Hàm lượng : (PMC) 50Us
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 20Kg/1bao
Ứng dụng của Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether trong đời sống
Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether là một loại Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether, một hợp chất hóa học được sản xuất từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên tìm thấy trong cấu trúc tế bào của cây. Hóa chất được tạo ra bằng cách hoạt hóa cellulose thông qua các quá trình hóa học.
Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether thường được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, chất kết dính, sản phẩm chăm sóc cá nhân (như kem đánh răng và kem tắm), sản phẩm dệt nhuộm và trong các ứng dụng dược phẩm. Nó có khả năng tạo độ nhớt, tăng cường độ bám dính, cải thiện tính chất chống chảy và ổn định trong các hỗn hợp hóa chất và hệ thống dung dịch.
Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng
1. Hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước. Khi được hòa tan, nó tạo thành dung dịch nhớt, trong đó phân tử Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether hình thành các liên kết hydro với nước.
2. Độ nhớt: Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether có khả năng tạo độ nhớt cho các dung dịch trong đó nó được sử dụng. Độ nhớt của dung dịch hóa chất phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử của Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether.
3. Tính chất dẻo: có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng và dẻo trên bề mặt chất liệu khi nó được sử dụng trong các ứng dụng phủ.
4. Stabil hóa hệ thống: có khả năng làm tăng độ ổn định của các hệ thống hóa học và hỗn hợp. Nó có khả năng giữ các thành phần trong hệ thống hòa tan và ngăn chặn sự tách pha hay phân tách.
5. Tính chất chống chảy: Với tính chất nhờn và nhớt, Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether thường được sử dụng để kiềm chế sự chảy của các chất lỏng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả sơn, mực in, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether có các tính chất vật lý và hóa học này khiến nó trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ hóa chất đến dược phẩm và mỹ phẩm.
Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp
1. Sơn và mực in: được sử dụng làm chất tăng độ nhớt và chất tạo gel trong sản xuất sơn và mực in. Nó giúp cải thiện độ nhớt của dung dịch sơn và mực in, làm tăng độ bám dính, khả năng phủ trên bề mặt và chống chảy.
2. Chất kết dính: Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether có khả năng tạo kết dính và làm tăng độ dẻo của các chất kết dính. Nó được sử dụng trong sản xuất keo và chất chống thấm.
3. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, kem tắm và sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ nhớt, tăng cường khả năng giữ nước và cung cấp cấu trúc cho sản phẩm.
4. Dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm như chất phân tán và chất kiểm soát độ nhớt. Nó giúp phân tán màu và duy trì độ nhớt ổn định trong quá trình nhuộm.
5. Ứng dụng dược phẩm: được sử dụng trong sản xuất thuốc nén, viên nang và các dạng liều lượng khác. Nó có thể được sử dụng làm chất gắn kết, chất tạo độ nhớt và chất tạo màng trong các công thức dược phẩm.
6. Ngành thực phẩm: Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether cũng có thể được sử dụng trong ngành thực phẩm để tạo độ nhớt, ổn định và làm tăng độ nhớt của các sản phẩm thực phẩm.
Ngoài ra, Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như ngành chất phụ gia công nghiệp, sản xuất giấy, chất phụ gia nông nghiệp và nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether
1. Bảo quản Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether
– Lưu trữ Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo hóa chất được đóng gói chặt chẽ và không tiếp xúc với không khí ẩm.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc chất dễ cháy.
– Theo dõi ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, bảo mật và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
- Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay và áo bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether.
– Tuân thủ các quy định về an toàn của ngành công nghiệp và đảm bảo việc sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió tốt.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất, và tránh tiếp xúc với mắt, da hoặc niêm mạc.
– Nếu xảy ra tiếp xúc không mong muốn, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Nơi bán → thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty chuyên nhập khẩu × kinh doanh hóa chất Ether Sulphate Liquid \ Chất tạo bọt Sodium Laureth Sulfate Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua 94% Dạng Hạt Trung Quốc China
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 94%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua 94%
CaCl2 – Canxi Clorua 94% là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua 94% thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua 94% được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua 94% là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua 94% phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua 94%
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua 94% là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua 94% có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua 94% có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua 94% được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua 94% còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua 94% cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua 94% trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua 94% cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua 94%. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua 94% chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua 94% trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.