Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 0.1 Địa chỉ chuyên cung cấp ß nhập khẩu hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin Wax Sinopec Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên kinh doanh [ bán ] hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 Tại sao hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 0.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học chính của hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin:
- 0.4 hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin là một hợp chất hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các đặc tính của nó. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin:
- 0.5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
- 0.6 Ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 0.7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4:
- 0.8 Tẩy Đường – NA2S2O4, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 0.9 Tẩy Đường – NA2S2O4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 0.10 Ngày nay, Sodium Nitrite – NANO2 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 0.11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Nitrite – NANO2:
- 1 Sodium Nitrite – NANO2 có các công dụng chính sau đây:
- 1.1 Việc bảo quản và sử dụng Sodium Nitrite – NANO2 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
- 1.2 Cloramin T được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
- 1.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học chính của Cloramin T:
- 1.4 Cloramin T có nhiều công dụng trong lĩnh vực y tế, công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số công dụng chính của Cloramin T:
- 1.5 Để bảo quản và sử dụng Cloramin T một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
Địa chỉ chuyên cung cấp ß nhập khẩu hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin Wax Sinopec Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên kinh doanh [ bán ] hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CnH2n+2
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1bao
Tại sao hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin là một loại hợp chất hữu cơ có dạng sáp, được sản xuất từ dầu mỏ hoặc các nguồn dầu tự nhiên khác. Nó là một hợp chất hydrocarbon bão hòa, có công thức hóa học chủ yếu là CnH2n+2.
hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, y tế, điện tử, và gia dụng. Dưới dạng sáp, nó có thể được sử dụng để làm nến, bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự oxi hóa, làm mềm da, chống thấm nước, và cung cấp cấu trúc cho một số sản phẩm khác.
Trong lĩnh vực y tế, hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin thường được sử dụng để làm nền tảng cho các bột làm mềm, thuốc nhuộm, và các sản phẩm chăm sóc da. Nó cũng được sử dụng trong quá trình đúc nến và sản xuất mỹ phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học chính của hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin:
1. Trạng thái vật lý: hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin có dạng chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường. Khi được đun nóng, nó chảy thành chất lỏng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, thường từ 46 đến 68 độ C, tùy thuộc vào loại và thành phần của nó.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin thường dao động từ khoảng 0,8 đến 0,95 g/cm³.
4. Hòa tan: hóa chất này không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như benzen, toluen, xăng, ethanol và dầu thực vật.
5. Độ nhớt: hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin có độ nhớt thấp. Tùy thuộc vào loại và đặc điểm của nó, độ nhớt có thể điều chỉnh bằng cách điều chỉnh quá trình sản xuất.
6. Độ bền: có tính ổn định cao và có khả năng chống lại sự oxi hóa và phân hủy hóa học trong môi trường thông thường.
7. Độ dẻo: hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin có độ dẻo tương đối cao, cho phép nó có thể được uốn cong và định hình theo nhu cầu sử dụng.
8. Khả năng cháy: hóa chất này là chất cháy tốt, dễ cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm nến vì khả năng cháy ổn định và tạo ra ngọn lửa sáng và ổn định.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng tính chất cụ thể của hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần và quá trình sản xuất.
hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin là một hợp chất hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các đặc tính của nó. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin:
1. Ngành công nghiệp nến: hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin là một nguyên liệu chính để sản xuất nến. Điều này bao gồm cả nến gia dụng, nến trang trí và nến công nghiệp. hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin có khả năng cháy ổn định, tạo ra ánh sáng và nhiệt độ ổn định, làm cho nến dễ sử dụng và an toàn.
2. Bảo vệ da: hóa chất này có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng và các loại kem bôi trơn. hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin giúp cung cấp độ ẩm cho da, tạo cảm giác mềm mịn và hạn chế mất nước qua da.
3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, son môi, kem chống nắng, kem tạo kiểu tóc và kem massage. hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin cung cấp độ nhờn, giữ ẩm và làm mềm da.
4. Bảo quản thực phẩm: được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản. Nó được thêm vào các sản phẩm như sô-cô-la, kẹo cao su, mứt, bánh mỳ và một số loại thực phẩm khác để ngăn chặn việc thất thoát độ ẩm và bảo quản sản phẩm lâu hơn.
5. Ứng dụng trong ngành công nghiệp: hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin cũng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng để làm mờ bề mặt trong công nghiệp in ấn, làm khuôn trong ngành sản xuất bê tông, chất tạo đặc trong mỹ phẩm và dược phẩm, chất làm sạch trong ngành công nghiệp điện tử, và nhiều ứng dụng khác.
6. Ngành công nghiệp in ấn: hóa chất được sử dụng trong ngành in ấn để làm mờ bề mặt giấy và tạo hiệu ứng sần, mờ hoặc nhám trên các sản phẩm in. Điều này giúp cải thiện tính estetik và chất lượng của sản phẩm in.
7. Ngành công nghiệp dược phẩm: hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin được sử dụng trong việc sản xuất các loại thuốc, viên nén, và các sản phẩm dùng cho việc lưu trữ và vận chuyển các loại thuốc.
8. Ngành công nghiệp điện tử: hóa chất này được sử dụng làm chất làm sạch trong ngành công nghiệp điện tử. Nó giúp làm sạch bề mặt các bộ phận điện tử, loại bỏ bụi, dầu mỡ và các chất bẩn khác.
9. Ngành công nghiệp dệt may: hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin cũng có thể được sử dụng trong việc chống thấm nước và làm cứng vải trong quá trình sản xuất dệt may.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin là một chất hóa học, do đó cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng an toàn khi tiếp xúc với nó.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: hóa chất nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Nhiệt độ phòng là lý tưởng để lưu trữ hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin. Đảm bảo đậy kín bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ngăn cản sự bốc hơi.
2. Tránh nguồn nhiệt: hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin có điểm nóng chảy khá thấp, vì vậy tránh để hóa chất này tiếp xúc với nguồn nhiệt quá cao. Điều này có thể gây cháy nổ hoặc làm chảy hóa chất này một cách không kiểm soát.
3. Đảm bảo thông gió: Khi sử dụng hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin trong một không gian đóng kín, hãy đảm bảo có đủ thông gió. Việc sử dụng hóa chất trong không gian không thông thoáng có thể gây ngạt thở và gây nguy hiểm.
4. Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin, đảm bảo bạn đeo đầy đủ thiết bị bảo hộ như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất này.
5. Tránh tiếp xúc với lửa: hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin là chất dễ cháy, vì vậy hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao. Đặt hóa chất xa tầm tay của trẻ em và tránh sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao.
6. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc thông tin kỹ thuật của nhà sản xuất. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng an toàn và các biện pháp phòng ngừa.
Địa chỉ kinh doanh — bán hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin Wax Sinopec Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên phân phối \ bán hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin Wax Sinopec Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin Wax Sinopec Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin Wax Sinopec Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin Wax Sinopec Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin Wax Sinopec Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin Wax Sinopec Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Tẩy Đường – NA2S2O4 Guangdi Maoming Trung Quốc China
Công Thức : Na2S2O4
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1Thùng
Ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Tẩy Đường – NA2S2O4 còn được gọi là Sodium hydrosulfite, là một hợp chất hóa học. Nó là một chất rắn màu trắng và có một số ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
Tẩy Đường – NA2S2O4 là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng như một chất khử để loại bỏ oxy từ nước và các hợp chất khác. Do tính chất này, nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong quá trình tái chế giấy, làm mất màu cho dệt nhuộm, và loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình sản xuất bột giấy và dược phẩm.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để làm mờ màu, làm sạch và làm mất màu các chất nhuộm trên sợi vải.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một chất khá mạnh, có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách. Nó có thể gây cháy hoặc gây tổn thương cho da và mắt, do đó cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4:
Tính chất vật lý Tẩy Đường – NA2S2O4
– Dạng hóa học: tồn tại dưới dạng chất rắn.
– Màu sắc: Tẩy Đường – NA2S2O4 có dạng tinh thể màu trắng.
– Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này khoảng 52-60°C (126-140°F).
– Độ tan: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch.
Tính chất hóa học Tẩy Đường – NA2S2O4
– Chất khử: là một chất khử mạnh, có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất khác bằng cách cung cấp electron. Nó thường được sử dụng để khử oxy hóa trong các quá trình công nghiệp và ứng dụng khác.
– Stabil hóa: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có tính chất làm ổn định trong các hệ thống chứa oxy hóa như các quá trình tái chế giấy và dệt nhuộm. Nó có thể ổn định các chất oxy hóa, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giữ cho môi trường không oxy hóa.
– Phản ứng hóa học: hóa chất này có thể phản ứng với các chất khác, chẳng hạn như axit sulfuric, để tạo thành các sản phẩm phụ như khí sulfur dioxide (SO2) và natri sulfat (Na2SO4).
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường phản ứng.
Tẩy Đường – NA2S2O4, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Quá trình tái chế giấy: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử để loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình tái chế giấy. Nó giúp loại bỏ mực in, chất khử trùng và chất màu từ giấy đã sử dụng, cho phép giấy được tái chế và sử dụng lại.
2. Dệt nhuộm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất nhuộm từ sợi vải. Nó có khả năng khử chất nhuộm, làm mờ màu và làm sạch sợi vải, cho phép việc nhuộm lại với màu sắc mới.
3. Xử lý nước: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng loại bỏ oxy và chất oxy hóa từ nước. Do đó, nó được sử dụng trong các quá trình xử lý nước, bao gồm xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
4. Công nghiệp hóa chất: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử trong các quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác. Nó có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất, đảm bảo tính ổn định và chất lượng trong quá trình sản xuất.
5. Ngành dược phẩm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong một số quá trình sản xuất dược phẩm, trong đó nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất khử.
6. Ngành công nghiệp chất tẩy trắng: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng và chất làm mờ.
7. Ứng dụng khác: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, chất tẩy trắng, chất chống oxy hóa và trong một số quy trình phân tích hóa học.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có một số ứng dụng khác như trong công nghiệp thực phẩm, công nghiệp cao su, sản xuất mực in và trong quá trình phân tích hóa học.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất, vì nó có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và quy trình sản xuất.
Tẩy Đường – NA2S2O4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Bảo quản Tẩy Đường – NA2S2O4 trong các bao bì kín và không gây lỗ hổng để ngăn chặn tiếp xúc với các chất oxi hóa.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn, biểu ngạc an toàn và quy trình sử dụng của nhà sản xuất.
– Đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay hóa chất, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt là trên da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không hít phải bụi hoặc hơi của Tẩy Đường – NA2S2O4. Làm việc trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt hút.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Tẩy Đường – NA2S2O4 trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất oxi hóa khác.
– Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất địa phương và quốc tế.
4. Tiêu hủy:
– Tẩy Đường – NA2S2O4 không nên được tiêu hủy thông qua việc xả thẳng xuống cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Tiêu hủy hóa chất theo quy định và chỉ dẫn của các cơ quan nhà nước và quy định môi trường địa phương.
Nơi cung ứng * bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên cung cấp [ phân phối ] hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin Wax Sinopec Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Nitrite – NANO2 Zedong Trung Quốc China
Công Thức : NaNO2
Hàm lượng : 99.3%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Sodium Nitrite – NANO2 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Sodium Nitrite – NANO2 là một hợp chất hóa học có công thức hóa học NaNO2. Nó là muối của ion nitrite (NO2-) và ion sodium (Na+). Sodium Nitrite – NANO2 thường được sản xuất dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt.
Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Xử lý thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như thịt chế biến, đặc biệt là trong việc chế biến xúc xích, giăm bông, thịt muối, và các sản phẩm đồ họa.
2. Chất chống ăn mòn: được sử dụng trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước để ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại.
3. Hóa chất công nghiệp: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất làm lạnh, chất chống đông, và trong quá trình sản xuất một số hợp chất hữu cơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Nitrite – NANO2 cũng có thể gây nguy hiểm đối với sức khỏe nếu được sử dụng không đúng cách hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Do đó, khi sử dụng hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Nitrite – NANO2:
Tính chất vật lý:
– Tinh thể: Sodium Nitrite – NANO2 thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng từ 271 đến 276 độ Celsius.
– Điểm sôi: Sodium Nitrite – NANO2 phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi. Nó phân hủy thành nitric oxide (NO) và oxygen (O2) khi nhiệt độ cao.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 2,17 g/cm³.
Tính chất hóa học:
– Tính oxi hóa: Sodium Nitrite – NANO2 có khả năng oxi hóa, có thể chuyển đổi thành nitrate (NO3-) trong một số phản ứng hoá học.
– Tính chất bảo quản: được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây ra độc tố botulinum trong thực phẩm.
– Phản ứng hóa học: Sodium Nitrite – NANO2 có thể tác động với axit để tạo ra nitrous acid (HNO2), và có thể phân hủy thành nitric oxide (NO) và oxygen (O2) trong điều kiện nhiệt độ cao.
– Độ hòa tan: hóa chất có khả năng hòa tan trong nước. Độ hòa tan của nó tăng theo nhiệt độ.
Lưu ý rằng, Sodium Nitrite – NANO2 là một hợp chất hóa học mạnh, và việc xử lý và sử dụng nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.
Sodium Nitrite – NANO2 có các công dụng chính sau đây:
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng phổ biến như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, ngăn chặn sự hình thành độc tố botulinum, giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn. Sodium Nitrite – NANO2 thường được sử dụng trong chế biến xúc xích, giăm bông, thịt muối và các sản phẩm đồ họa.
2. Chất chống ăn mòn: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước như chất chống ăn mòn. Nó có khả năng ngăn chặn quá trình ăn mòn của kim loại và bảo vệ các hệ thống trước sự tổn thương.
3. Chất chống đông: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong một số ứng dụng chống đông, như chất chống đông trong các hệ thống làm lạnh, máy làm lạnh và công nghiệp lạnh.
4. Hóa chất công nghiệp: Sodium Nitrite – NANO2 cũng có ứng dụng trong một số quy trình công nghiệp. Ví dụ, nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và chất làm lạnh.
5. Ngành chế biến thủy hải sản: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng để bảo quản và nhuộm các loại thủy hải sản, như cá, tôm và ốc.
6. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng để tạo màu đỏ hồng và gia tăng tuổi thọ của thịt chế biến.
7. Ngành làm mát và làm việc với nước: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng như một chất chống ăn mòn trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước, như hệ thống làm lạnh công nghiệp và hệ thống làm mát xe ô tô.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm và chất làm lạnh, cũng như trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng Sodium Nitrite – NANO2 cần tuân thủ các quy định về an toàn và liều lượng, và phải được thực hiện theo hướng dẫn của chuyên gia và các quy định của ngành công nghiệp tương ứng.
Việc bảo quản và sử dụng Sodium Nitrite – NANO2 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
1. Lưu trữ trong nơi khô ráo: hóa chất này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa các nguồn nhiệt, ánh sáng mặt trời trực tiếp và các chất oxi hóa mạnh.
2. Tránh tiếp xúc với chất hoạt động mạnh: Sodium Nitrite – NANO2 không nên tiếp xúc trực tiếp với chất hoạt động mạnh như axit mạnh hoặc chất oxy hóa mạnh, vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
Sử dụng:
1. Tuân thủ quy định về an toàn: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định liên quan.
2. Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc với hóa chất này trong môi trường thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất.
3. Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Sodium Nitrite – NANO2, cần sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ, áo phòng thí nghiệm và khẩu trang, để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
Ngoài ra, việc sử dụng hóa chất này trong ngành thực phẩm cần tuân thủ các quy định cụ thể về liều lượng, tỷ lệ sử dụng và công thức của các sản phẩm thực phẩm tương ứng.
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất, hệ thống quản lý chất lượng.
Nơi kinh doanh & nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ cung cấp ¬ kinh doanh hóa chất Paraffin làm nến > Sáp Parafin Wax Sinopec Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Cloramin T Khử Trùng, Diệt Khuẩn Trung Quốc China
Công Thức : C7H7ClNO2S·Na (3H2O)
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 35kg/1thùng
Cloramin T được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
Cloramin T là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C7H7ClNNaO2S. Nó là một muối natri của axit N-chloro-p-toluenesulfonamide và thường được sử dụng như một chất khử trùng và tẩy trắng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
Cloramin T có tính chất kháng vi khuẩn, kháng nấm và kháng virus. Nó thường được sử dụng để khử trùng các bề mặt, dụng cụ y tế, đồ dùng gia đình và nước uống. Nó cũng có thể được sử dụng để tẩy trắng và làm sạch các chất bẩn, như vết bẩn do chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất như Cloramin T cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, cũng như đảm bảo an toàn và hạn chế tiếp xúc với nó để tránh nguy cơ gây hại cho con người và môi trường.
Cloramin T là một chất rắn không màu hoặc một dạng bột màu trắng. Dưới dạng rắn, nó thường tồn tại dưới dạng các hạt tinh thể. Nó có một mùi khá hắc hơi và tan được trong nước.
Dưới dạng hóa chất, Cloramin T có tính axit yếu. Khi tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch có tính axit và có khả năng oxi hóa. Nó phân hủy và giải phóng chất khử clo khi tiếp xúc với nước.
Hóa chất này có khả năng tạo thành các ion clo (Cl-) và các ion khác như ion natri (Na+), ion toluenesulfonate (C7H7SO3-) và ion amine (NH2-). Các tính chất hóa học của hóa chất bao gồm khả năng tẩy trắng, kháng vi khuẩn, kháng nấm và kháng virus. Nó cũng có tính kháng oxi hóa và có khả năng tác động lên các chất hữu cơ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học chính của Cloramin T:
1. Công thức hóa học: có công thức hóa học là C7H7ClNNaO2S.
2. Trạng thái: Cloramin T thường được bán dưới dạng bột màu trắng.
3. Hòa tan trong nước: hóa chất này có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch Cloramin T.
4. pH: là một chất axit yếu. Trong dung dịch nước, nó tạo ra ion cloramin (NH2Cl) và ion p-toluenesulfonate (C7H7SO3-) có thể ảnh hưởng đến độ pH của dung dịch.
5. Tính chất oxi hóa: hóa chất có tính chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn.
6. Tính ổn định: Cloramin T ổn định trong điều kiện bình thường và có thể được lưu trữ trong thời gian dài nếu được bảo quản ở nhiệt độ và điều kiện phù hợp.
7. Tính tạo màu: hóa chất này có thể gây tạo màu hoặc thay đổi màu sắc trên một số chất nhạy ánh sáng, nhưng không phải trên tất cả các chất.
Lưu ý rằng tính chất vật lý hóa học của Cloramin T có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, nồng độ và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể về tính chất của Cloramin T, bạn nên tham khảo thông tin từ các nguồn tài liệu chính thống và nhà sản xuất hóa chất này.
Cloramin T có nhiều công dụng trong lĩnh vực y tế, công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số công dụng chính của Cloramin T:
1. Khử trùng: Cloramin T được sử dụng rộng rãi để khử trùng các bề mặt, dụng cụ y tế và nước uống. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, virus và các vi sinh vật gây bệnh. Cloramin T có thể được sử dụng trong các bệnh viện, phòng mổ, trung tâm chăm sóc sức khỏe, và các cơ sở y tế khác để bảo đảm môi trường sạch sẽ và không nhiễm khuẩn.
2. Tẩy trắng: Cloramin T có tính năng tẩy trắng mạnh mẽ và thường được sử dụng để làm sạch và tẩy trắng các chất bẩn, vết bẩn trên vải, giấy, gỗ và các bề mặt khác. Nó có thể loại bỏ các vết bẩn do chất hữu cơ, như chất bẩn từ thức ăn, mồ hôi, mực, máu và nước hoa.
3. Gia đình và dân dụng: Cloramin T có thể được sử dụng trong gia đình để khử trùng các bề mặt, đồ dùng nhà cửa và nước uống. Nó có thể được sử dụng trong nhà bếp, phòng tắm, nhà vệ sinh và các khu vực khác để bảo đảm môi trường sạch sẽ và không nhiễm khuẩn.
4. Ứng dụng công nghiệp: Cloramin T được sử dụng trong các quá trình sản xuất và xử lý nước để khử trùng và làm sạch. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để khử trùng và bảo quản thực phẩm.
5. Y tế: Cloramin T được sử dụng trong các cơ sở y tế để khử trùng bề mặt, dụng cụ y tế và nước uống. Nó được áp dụng trong các bệnh viện, phòng mổ, phòng chăm sóc sức khỏe và các cơ sở y tế khác.
6. Công nghiệp thực phẩm: Cloramin T được sử dụng để khử trùng và bảo quản thực phẩm. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus có thể gây hại cho thực phẩm.
7. Công nghiệp nước: Cloramin T được sử dụng trong xử lý nước để khử trùng và làm sạch. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, giảm sự phát triển của tảo và khử mùi trong nước.
8. Công nghiệp và xử lý chất thải: Cloramin T được sử dụng trong một số quy trình công nghiệp và xử lý chất thải. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để khử trùng và loại bỏ vi sinh vật.
Khi sử dụng Cloramin T trong các ngành này cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng cụ thể của từng ngành để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý rằng việc sử dụng Cloramin T phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Ngoài ra, cần đảm bảo an toàn và hạn chế tiếp xúc với hóa chất để tránh nguy cơ gây hại cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Cloramin T một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ: Cloramin T nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hạn chế tiếp xúc với không khí và đảm bảo nắp chai hoàn toàn kín.
2. Hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn chính thức. Đảm bảo hiểu rõ cách sử dụng và liều lượng phù hợp để tránh sự cố hoặc nguy hiểm.
3. Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng Cloramin T, hãy đảm bảo đeo đủ trang bị bảo hộ, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phục trang. Điều này sẽ giúp bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp với chất.
4. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với Cloramin T. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt xảy ra, ngay lập tức rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
5. Điều chỉnh pH: Cloramin T tạo thành clo khi tiếp xúc với nước. Để đảm bảo an toàn, hạn chế việc sử dụng Cloramin T trong môi trường có pH thấp hoặc khi có sự hiện diện của các chất hữu cơ nhạy cảm với clo.
6. Lựa chọn khác biệt: Khi cần sử dụng chất khử trùng hoặc tẩy trắng, hãy xem xét các lựa chọn khác biệt và tuân thủ quy định và hướng dẫn sử dụng đúng cách.