Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Cty chuyên cung cấp – phân phối hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder Color Trung Quốc China | Nhà kinh doanh Ø nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ngày nay, hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 3 hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
- 4 hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Các ứng dụng và cách sử dụng của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate
- 7 NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất có tính chất vật lý hóa học như sau:
- 8 NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate:
- 9 Để bảo quản và sử dụng NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 10 🌟Chất hoạt động bề mặt đáng tin cậy NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate!🌟
- 11 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
- 12 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
- 13 CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
Cty chuyên cung cấp – phân phối hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder Color Trung Quốc China | Nhà kinh doanh Ø nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : (C6H7O2(OH)x(CH3O)y)n
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ngày nay, hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Nó là một hợp chất không độc, không màu và có tính chất hydrophilic (có khả năng hấp thụ nước).
hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và xây dựng. Một số ứng dụng của hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder bao gồm:
1. Trong công nghiệp dược phẩm: hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder được sử dụng làm thành phần chính trong các viên nén, viên nang và các dạng dùng để điều chế liều dùng thuốc. Nó cung cấp độ nhũ hóa, tăng độ bền, điều chỉnh tốc độ giải phóng và cải thiện tính đồng nhất của dược phẩm.
2. Trong ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất được sử dụng như chất làm dày, chất ổn định và chất nhũ hoá trong sản xuất kem, sốt, nước giải khát và sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và tạo cấu trúc cho các sản phẩm.
3. Trong ngành công nghiệp xây dựng: hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder được sử dụng trong các sản phẩm vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, tăng độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của các vật liệu xây dựng.
hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder có nhiều biến thể với đặc tính và đặc điểm khác nhau, được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp khác nhau.
hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
1. Tính chất vật lý:
– Hình dạng: hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder thường là dạng bột mịn màu trắng.
– Hòa tan: hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch đặc. Độ hòa tan và độ nhớt của dung dịch hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử của hợp chất.
– Tính chất nhũ hoá: hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder có khả năng tạo thành gel khi kết hợp với nước. Điều này làm tăng độ nhớt và độ đặc của dung dịch hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder.
- Tính chất hút ẩm: hóa chất này có khả năng hút ẩm, giúp duy trì độ ẩm và ngăn chặn sự khô của sản phẩm.
- Tính chất film-forming: hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder có khả năng tạo thành màng khi được pha loãng và đánh giữa hai bề mặt. Màng hóa chất này có tính chất linh hoạt và chịu được thay đổi độ dày.
2. Tính chất hóa học:
– Hòa tan hóa học: hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton, toluen, nhưng nó hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như metanol, ethyl acetate.
– Khả năng chịu acid và kiềm: có khả năng chịu acid và kiềm, cho phép nó được sử dụng trong các hệ thống có pH khác nhau.
– Tính chất thân thiện với môi trường: hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder không độc hại và không gây ô nhiễm môi trường khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Tuy nhiên, các tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder và điều kiện sử dụng.
hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder:
1. Ngành dược phẩm:
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành viên nén: hóa chất được sử dụng để tạo thành viên nén trong sản xuất viên nén và viên nang. Nó giúp cải thiện độ bền, đồng nhất và tốc độ giải phóng của dược phẩm.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong các sản phẩm dùng cho mắt, như nhỏ mắt và gel dùng cho mắt. Nó cung cấp độ nhớt và độ ổn định cho sản phẩm.
2. Ngành thực phẩm:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder được sử dụng trong sản xuất kem, sốt, sữa chua và các sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và độ đặc cho sản phẩm.
– Chất chống tạo cục và chất chống tách: hóa chất này được sử dụng để ngăn chặn tạo cục và tách lớp trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát và kem.
3. Ngành xây dựng:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder được sử dụng trong sản xuất vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của vật liệu xây dựng.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong sản phẩm chống thấm và chất làm đặc trong các hệ thống chống thấm.
4. Các ứng dụng khác:
– Chất giữ nước: hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder có khả năng hút và giữ nước, cho phép nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da và sản phẩm tóc.
– Chất làm mờ: hóa chất này được sử dụng làm chất làm mờ trong các sản phẩm như mỹ phẩm, thuốc nhuộm và mực in.
Các ứng dụng của hóa chất này có thể được tùy chỉnh và thay đổi tùy thuộc vào loại hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder cụ thể và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong điều kiện khô ráo và mát, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc các chất có khả năng gây cháy nổ.
– Theo dõi ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn và thông tin an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất trong tài liệu kỹ thuật và bảng an toàn vật liệu (MSDS).
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặc áo bảo hộ, găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, đảm bảo làm việc trong không gian có đủ thông gió.
– Sử dụng công cụ và thiết bị phù hợp để đo lượng hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder cần sử dụng và tránh tiếp xúc với tay trần.
– Tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý hóa chất.
3. Xử lý chất thải:
– Tiêu hủy chất thải hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder theo quy định của cơ quan chính phủ hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
– Không xả thải trực tiếp vào môi trường mà không qua xử lý.
Nơi kinh doanh ( phân phối ) hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder Color Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà thương mại » cung ứng hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder Color Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder Color Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder Color Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder Color Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder Color Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder Color Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate Indonesia
Công Thức : C15H24O4
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 210Kg/1phi
Các ứng dụng và cách sử dụng của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được tạo ra bằng cách etoxyl hóa phenol nonyl với ethylene oxide. Quá trình này làm tăng số lượng đơn vị ethylene oxide được thêm vào trong phân tử, ví dụ NP9 có nghĩa là có 9 đơn vị ethylene oxide.
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có tính chất tạo bọt và làm giảm căng thẳng bề mặt, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các công thức chất tẩy rửa, chất tẩy sơn, chất làm mềm, chất phụ gia xử lý nước và trong một số quá trình công nghiệp khác. NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate cũng có khả năng tạo hỗn hợp và hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất có tính chất vật lý hóa học như sau:
Trạng thái: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate thường là một chất lỏng trong suốt hoặc mờ.
Khối lượng riêng: có khối lượng riêng thường là khoảng 0.94 – 1.03 g/cm³.
Điểm nóng chảy: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có điểm nóng chảy tương đối cao, thường trong khoảng 10 – 30°C.
Điểm sôi: có điểm sôi tùy thuộc vào thành phần cụ thể của nó và có thể nằm trong khoảng 150 – 300°C.
Hòa tan: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như ethanol, isopropanol, và các chất hòa tan hữu cơ khác.
Tính chất bề mặt: hóa chất này là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng làm giảm căng thẳng bề mặt và tạo bọt.
Tính chất hóa học: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất có tính chất không ion và không phản ứng với axit hoặc kiềm mạnh. Tuy nhiên, nó có thể trung hòa bởi axit hoặc kiềm yếu.
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần cụ thể của nó, bao gồm số lượng đơn vị ethylene oxide trong phân tử (trong trường hợp NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate, có 9 đơn vị ethylene oxide).
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate:
Chất tẩy rửa: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng làm thành phần trong chất tẩy rửa đa dụng, chẳng hạn như chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa hóa chất và chất tẩy rửa bề mặt. NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng làm giảm căng thẳng bề mặt và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất cặn bám trên bề mặt.
Chất phụ gia xử lý nước: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong ngành xử lý nước để giảm căng thẳng bề mặt và cải thiện quá trình tẩy rửa, làm sạch và phân tán các chất ô nhiễm trong nước.
Chất làm mềm: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng làm mềm và làm mịn các vật liệu, chẳng hạn như sợi, da, cao su và nhựa. Do đó, nó có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất và chế tạo các sản phẩm như quần áo, giày dép, đồ da và vật liệu xây dựng.
Ngành công nghiệp sơn và phủ: hóa chất có tính chất tẩy sơn mạnh và thường được sử dụng trong sản xuất sơn, chất phủ và chất chống gỉ.
Ngành dệt nhuộm: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong quá trình xử lý và mài mòn sợi, giúp làm mềm sợi và giảm ma sát.
Ngành sản xuất giấy: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất tạo bọt và làm mềm trong quá trình sản xuất giấy.
Ngành sản xuất hóa mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng tạo bọt và tạo kết cấu, nên được sử dụng trong sản xuất nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng và sản phẩm tẩy trang.
Các ứng dụng công nghiệp khác: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và dược phẩm.
Để bảo quản và sử dụng NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
Bảo quản: hóa chất nên được bảo quản trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Nên lưu trữ hóa chất xa tầm tay của trẻ em và đảm bảo rằng nơi lưu trữ tuân thủ các quy định về an toàn vật liệu hóa học.
Bảo vệ cá nhân: Trong quá trình sử dụng, bạn nên đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân. Điều này bao gồm đeo kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo bảo hộ và khẩu trang, tuỳ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể. Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn bảo hộ cá nhân trên nhãn sản phẩm hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sử dụng an toàn: Khi sử dụng hóa chất, hãy tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến hóa chất. Đọc kỹ và hiểu các hướng dẫn sử dụng, cảnh báo và biện pháp cứu hỏa trên nhãn sản phẩm hoặc trong tài liệu kỹ thuật.
Xử lý chất thải: Không xả NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate vào môi trường một cách trực tiếp. Để loại bỏ hóa chất này, tuân thủ theo các quy định. Tận dụng các dịch vụ xử lý chất thải hóa học hợp pháp để đảm bảo việc xử lý an toàn và bảo vệ môi trường.
Đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn: Đảm bảo rằng bạn đã đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, bảo quản và xử lý NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate trên nhãn sản phẩm hoặc trong tài liệu kỹ thuật. Tuân thủ các chỉ dẫn và hướng dẫn nhà sản xuất hóa chất.
🌟Chất hoạt động bề mặt đáng tin cậy NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate!🌟
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát, đơn vị cung cấp hàng đầu của hóa chất NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate! Chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm chất lượng cao này cho các ngành công nghiệp khác nhau. Hãy khám phá những lợi ích tuyệt vời của hóa chất này và tại sao nó là lựa chọn hàng đầu của khách hàng trên toàn thế giới!
✅ Hiệu suất cao: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một chất hoạt động bề mặt không ion với khả năng làm giảm căng thẳng bề mặt và tạo bọt hiệu quả. Được sản xuất từ quá trình etoxyl hóa phenol nonyl, hóa chất này mang đến sự hiệu quả và đáng tin cậy trong các ứng dụng của nó.
✅ Đa dạng ứng dụng: Với tính linh hoạt và tính chất đa năng, hóa chất được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Từ dệt nhuộm, sản xuất giấy, chăm sóc cá nhân, cho đến xử lý nước và công nghiệp sơn phủ, NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là nguyên liệu quan trọng giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
✅ An toàn và tuân thủ môi trường: Chất hoạt động bề mặt NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate của chúng tôi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn môi trường quốc tế. Chúng tôi cam kết cung cấp hóa chất với chất lượng cao nhất để đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng và tôn trọng môi trường.
✅ Dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate chất lượng cao, mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng với kiến thức sâu sắc và kinh nghiệm lâu năm.
🌟 Hãy chọn NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate từ chúng tôi và trải nghiệm sự khác biệt! Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho hóa chất này.
Đơn vị cung cấp * bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên nhập khẩu ¶ phân phối hóa chất Hydroxypropyl Methyl Cellulose & Chất Hóa Dẻo Powder Color Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua Food Grade Altura Aditya Birla Grasim Ấn Độ India
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 94%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
CaCl2 – Canxi Clorua là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.