Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Đơn vị thương mại φ cung cấp Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder Qingdao Trung Quốc China | Nơi chuyên kinh doanh ƒ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng và cách sử dụng của Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder
- 3 Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
- 4 Để bảo quản và sử dụng Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 5 Các ứng dụng và cách sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
- 6 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
- 7 Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có nhiều công dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp
- 8 Để bảo quản và sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 một cách an toàn, hãy tuân thủ các quy định và biện pháp cần thiết sau đây
- 9 Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 10 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
- 11 PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 12 Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Đơn vị thương mại φ cung cấp Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder Qingdao Trung Quốc China | Nơi chuyên kinh doanh ƒ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2SiO3
Hàm Lượng : Na2O : 28-30% – SiO2 : 27-29%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder
Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder là một hợp chất hóa học có công thức hóa học biểu diễn cho silicat natri (sodium silicate) trong dạng pentahydrate (nguyên tố natri kết hợp với silicat và nước). Nó là một dạng phổ biến của silicat natri, cũng được gọi là “kính cường lực natri” hoặc “kính đồng hồ natri”.
Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder thường có dạng bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng. Đây là một chất rắn hòa tan trong nước và có tính kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm có khả năng làm biến đổi pH.
Ứng dụng của Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder rất đa dạng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Sản xuất chất tẩy rửa: Nó được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa như chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia dụng, và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại và được sử dụng trong các ứng dụng chống ăn mòn như sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông.
3. Sản xuất giấy: Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm trong quá trình sản xuất giấy và cũng giúp tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Sản xuất bê tông: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông, giúp tăng cường tính cơ lý của nó.
5. Ứng dụng khác: Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, chất tẩy, chất làm sạch, chất làm đặc, và trong một số quá trình công nghiệp khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder trong các ứng dụng cụ thể cần tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder:
1. Tính chất vật lý Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder
– Dạng: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder thường là bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 212.14 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Khoảng 1089 °C.
– Điểm sôi: N/A (hợp chất này phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi).
– Độ hòa tan: Nó hoà tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Dung dịch kiềm có khả năng gây ăn mòn da và kích ứng mạnh mẽ, nên cần thận trọng khi sử dụng.
2. Tính chất hóa học Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder
- Kiềm: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder là một chất kiềm mạnh và có khả năng làm tăng độ kiềm của dung dịch khi hòa tan trong nước.
– Tương tác với axit: Nó có khả năng tương tác với axit, tạo thành muối silicat và axit silicic.
– Tương tác với kim loại: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder có khả năng tương tác với một số kim loại và có thể gây ăn mòn kim loại nếu tiếp xúc lâu dài.
– Tính chất bảo quản: Nó không bị ổn định khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng mặt trời hoặc độ ẩm cao. Nên lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Cần lưu ý rằng, Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder là một chất ăn mòn mạnh và có khả năng kích ứng da và mắt. Việc sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân và làm việc trong môi trường thoáng khí.
Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
1. Chất tẩy rửa: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch và loại bỏ các chất bẩn cứng như dầu mỡ, chất cặn, và các chất ô nhiễm khác trên bề mặt. Nó được sử dụng trong chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: Với tính kiềm, Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder được sử dụng để ngăn chặn ăn mòn kim loại. Nó được sử dụng trong sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông để bảo vệ các bề mặt khỏi sự ăn mòn.
3. Sản xuất giấy: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện tính chất của giấy. Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm nước, làm tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Bê tông: Trong ngành công nghiệp xây dựng, Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông. Nó giúp tăng cường tính cơ lý và khả năng chống thấm của bê tông.
5. Sản xuất chất tạo bọt: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bọt giấy, chất tạo bọt nước và các ứng dụng khác.
6. Công nghiệp chất tẩy rửa: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder là một thành phần chính trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm. Nó có khả năng loại bỏ chất bẩn và mỡ màng cứng trên bề mặt.
7. Ngành công nghiệp: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder được sử dụng trong sản xuất chất chống ăn mòn, bao gồm sơn chống ăn mòn và chất chống ăn mòn kim loại. Nó có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại bằng cách tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại.
8. Xây dựng: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder được sử dụng trong ngành xây dựng để làm cứng bê tông và tăng cường tính cơ lý của nó.
9. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để sản xuất chất tạo bọt, đặc biệt trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp.
Ngoài ra, Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder còn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp khác như sản xuất chất tạo bọt, chất làm sạch, chất làm đặc và các ứng dụng công nghiệp khác.
Để bảo quản và sử dụng Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp. Nên đảm bảo nắp đậy kín hoặc đóng gói chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder, hãy đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay bảo hộ, áo bảo hộ, kính bảo hộ và mặt nạ hô hấp. Đây là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây kích ứng da và mắt.
3. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder, đặc biệt là trên da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
4. Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder.
5. Tuân thủ hướng dẫn và quy định: Luôn luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất hóa chất. Đảm bảo tuân thủ các quy định, quy tắc và quy định an toàn liên quan đến việc lưu trữ, xử lý và xử lý chất này.
6. Xử lý và tiêu hủy an toàn: Khi xử lý Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder không còn sử dụng được hoặc đã hết hạn, tuân thủ các quy định địa phương về tiêu hủy chất thải hóa học. Không xả chất này vào môi trường mà không được phép.
Địa chỉ chuyên cung cấp ◄ kinh doanh Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder Qingdao Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ bán ≈ nhập khẩu Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder Qingdao Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder Qingdao Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder Qingdao Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder Qingdao Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder Qingdao Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder Qingdao Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 Trung Quốc China
Công Thức : NH4H2PO4
Hàm lượng : 12-61-0
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1Bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một loại hóa chất phân bón được sử dụng trong nông nghiệp. Nó là một loại phân bón hỗn hợp chứa hai nguyên tố chính là amoniac (NH₄) và phosphate (PO₄), tạo thành muối ammonium phosphate (NH₄H₂PO₄).
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 thường được sử dụng để cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết như nitơ và phosphor cho cây trồng. Nitơ là một nguyên tố quan trọng trong quá trình tạo nên protein và các chất hữu cơ khác trong cây, trong khi phosphor đóng vai trò quan trọng trong việc tạo năng lượng và hỗ trợ quá trình phát triển của cây.
Với tỷ lệ phần trăm amoniac và phosphate cụ thể, Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể được sử dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau và ở nhiều giai đoạn phát triển khác nhau. Nó thường được sử dụng trong việc bón phân cho cây trồng trồng trong đất và cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống thủy canh và phun lá.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 cung cấp một nguồn cung cấp đồng đều của amoniac và phosphate cho cây trồng, giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một chất rắn, không màu, hoà tan trong nước. Dưới dạng phân bón, nó thường có dạng hạt tinh thể màu trắng hoặc xám.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
1. Công thức hóa học: NH₄H₂PO₄
2. Khối lượng phân tử: 115.03 g/mol
3. Điểm nóng chảy: Khoảng 190-200°C
4. Điểm sôi: Không áp dụng vì Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 phân hủy thành các chất khác trước khi đạt đến nhiệt độ sôi.
5. Độ hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch axit. Độ hòa tan tăng khi nhiệt độ tăng.
6. Độ pH: Dung dịch Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có độ pH thường nằm trong khoảng 4.5-5.5, cho biết nó có tính axit.
7. Tính ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường kiềm.
Ngoài tính chất vật lý hóa học, hóa chất này còn có tính chất phân hóa học, cung cấp nitơ và phosphor cần thiết cho cây trồng để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có nhiều công dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp
1. Phân bón cây trồng: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 được sử dụng rộng rãi như một loại phân bón để cung cấp nitơ và phosphor cho cây trồng. Nitơ và phosphor là hai yếu tố dinh dưỡng quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển và tăng năng suất của cây trồng. Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 cung cấp cả hai yếu tố này trong một tỷ lệ cân đối, giúp tối ưu hóa sự hấp thụ dinh dưỡng của cây và cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chăn nuôi để cung cấp dinh dưỡng cho thức ăn gia súc và gia cầm. Nó được sử dụng để bổ sung phosphor và nitơ cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của động vật.
3. Chất chống ẩm: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 được sử dụng làm chất chống ẩm trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và các sản phẩm hóa chất khác. Nó giúp duy trì độ ẩm tối ưu trong các sản phẩm và ngăn chặn sự hấp thụ nước từ môi trường xung quanh.
4. Sản xuất chất chữa cháy: cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp chữa cháy để làm thành phần chính trong các bột chữa cháy. Khi kích thích nhiệt, Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 tạo ra axit phosphoric, tạo ra một lớp chất cháy không thấm nước và có khả năng chống cháy.
1. Nông nghiệp: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một loại phân bón quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ và phosphor cho cây trồng, giúp thúc đẩy sự phát triển, năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
3. Công nghiệp chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó có thể cung cấp phosphor và nitơ cho các công thức chế biến thực phẩm.
4. Sản xuất phân bón: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể được sử dụng làm thành phần trong sản xuất phân bón hỗn hợp khác, kết hợp với các thành phần khác như kali và các nguyên tố vi lượng khác để tạo ra phân bón cân đối.
5. Sản xuất chất chữa cháy: có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp chữa cháy để tạo thành phần trong các bột chữa cháy. Khi kích thích nhiệt, nó tạo ra axit phosphoric, giúp làm giảm khả năng lan truyền lửa và chống cháy.
Tuy nhiên, lưu ý rằng ứng dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể khác nhau trong từng ngành và tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 một cách an toàn, hãy tuân thủ các quy định và biện pháp cần thiết sau đây
1. Bảo quản Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
– Lưu trữ Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 trong bao bì gốc chắc chắn và không bị hư hỏng.
– Đặt Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất kiềm và các chất gây cháy nổ.
– Tránh gần các nguồn nhiệt cao và lửa.
– Theo dõi hạn sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 và loại bỏ các sản phẩm đã hết hạn.
2. Sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất trên bao bì.
– Đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp như găng tay, kính bảo hộ, áo phòng ngừa, và khẩu trang khi tiếp xúc với Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong không gian mở.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn làm việc tại nơi làm việc.
Lưu ý rằng các biện pháp cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định và quy tắc an toàn của ngành công nghiệp. Do đó, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và chỉ dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.
Cty nhập khẩu » thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nhà phân phối { bán } Powder Silicate Natri Ø Metasilicate Powder Qingdao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm PAC – Polyaluminium Chloride Việt Trì Việt Nam
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
PAC – Polyaluminium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). PAC – Polyaluminium Chloride thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
PAC – Polyaluminium Chloride cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: PAC – Polyaluminium Chloride có thể có dạng bột mịn hoặc dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch PAC – Polyaluminium Chloride thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: PAC – Polyaluminium Chloride có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của PAC – Polyaluminium Chloride có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. PAC – Polyaluminium Chloride giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. PAC – Polyaluminium Chloride có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: PAC – Polyaluminium Chloride có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của PAC – Polyaluminium Chloride tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ PAC – Polyaluminium Chloride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ PAC – Polyaluminium Chloride xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp PAC – Polyaluminium Chloride. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp PAC – Polyaluminium Chloride với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả PAC – Polyaluminium Chloride hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride an toàn và thích hợp.