Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Nơi chuyên cung cấp \ nhập khẩu hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit Trung Quốc China | Công ty chuyên nhập khẩu ( bán ) hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Công dụng của hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit
- 4 hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
- 6 Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
- 8 Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
- 9 Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 10 Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
- 12 Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 14 Công dụng của Mật Rỉ Đường trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 15 Là một loại đường tự nhiên, Mật Rỉ Đường thường được sử dụng trong ẩm thực và làm bánh như một nguyên liệu tự nhiên để tăng thêm hương vị và màu sắc. Dưới đây là một số công dụng thông thường của Mật Rỉ Đường:
- 16 Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Mật Rỉ Đường:
Nơi chuyên cung cấp \ nhập khẩu hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit Trung Quốc China | Công ty chuyên nhập khẩu ( bán ) hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : TiO2
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit trong cuộc sống hàng ngày là gì?
hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit ( công thức hóa học: TiO2 ), đây là một dạng của titan có thể tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit là một chất không tan trong nước và có tính chất bền, không phản ứng mạnh với các chất khác. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của nó.
Một ứng dụng quan trọng của hóa chất này là trong lĩnh vực xúc tác. Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất xi mạ, sản xuất nhựa, sản xuất bột giấy, sản xuất chất chống nấm và trong nhiều quá trình xúc tác khác.
Ngoài ra, hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ môi trường, như là một chất xúc tác trong quá trình xử lý nước và không khí. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, sơn và sợi.
Hóa chất này là một hợp chất hóa học quan trọng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như xúc tác, môi trường và sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit
Tính chất vật lý hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit
1. Trạng thái: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 1.843°C (3.349°F).
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 4,26 g/cm³.
4. Độ tan: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit ít tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan trong axit mạnh hoặc dung môi chất lỏng như HCl hoặc H2SO4 nóng.
Tính chất hóa học hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit
1. Khả năng xúc tác: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit là một chất xúc tác mạnh và được sử dụng rộng rãi trong các quá trình xúc tác hóa học.
2. Bền với ánh sáng: có khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại và gần tử ngoại. Điều này khiến nó trở thành một vật liệu được sử dụng trong các ứng dụng quang học và năng lượng mặt trời.
3. Tính chất điện hóa: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit có tính chất điện cực, có thể tạo ra một cặp điện cực khi được sử dụng trong các ứng dụng điện hóa.
4. Bền với nhiệt: hóa chất có khả năng chịu nhiệt tốt và không dễ bị phân hủy dưới nhiệt độ cao.
Ngoài ra, hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit cũng có tính chất không phản ứng mạnh với các chất hóa học khác, điều này làm cho nó trở thành một vật liệu ổn định và không độc trong nhiều ứng dụng khác nhau.
hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của hóa chất
1. Ngành xây dựng: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như một chất bảo vệ chống thời tiết và chống tia cực tím. Nó có khả năng phản chiếu ánh sáng mạnh, giúp làm giảm nhiệt độ và bảo vệ các vật liệu khác khỏi tác động của ánh sáng mặt trời.
2. Sản xuất sơn và mực in: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit được sử dụng làm chất bột trắng trong sản xuất sơn và mực in. Nó cung cấp độ phủ tốt, khả năng phản chiếu ánh sáng cao và độ bền cao, giúp tăng cường độ phủ và độ bền của sản phẩm sơn và mực in.
3. Công nghệ môi trường: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit được sử dụng trong công nghệ môi trường, đặc biệt là trong quá trình xử lý nước và không khí. Nó có khả năng xúc tác trong quá trình tiêu huỷ chất ô nhiễm hữu cơ, khử mùi, và loại bỏ vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.
4. Ngành sản xuất nhựa: hóa chất được sử dụng như một chất tạo màu trong sản xuất nhựa để cung cấp độ trắng sáng, độ che phủ tốt và khả năng chống lão hóa.
5. Ngành sản xuất giấy: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để cải thiện độ trắng và độ mịn của giấy.
6. Sản xuất mỹ phẩm: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit được sử dụng trong mỹ phẩm như kem chống nắng, kem nền, phấn mắt và son môi để cung cấp độ che phủ tốt và khả năng chống tia cực tím.
7. Công nghệ xử lý hình ảnh: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit
sử dụng trong công nghệ xử lý hình ảnh, chẳng hạn như trong các bộ lọc màu và cảm biến hình ảnh.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit được sử dụng trong công nghệ xử lý nước và không khí để loại bỏ chất ô nhiễm hữu cơ, vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.
9. Ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất tạo màu an toàn.
10. Công nghệ năng lượng mặt trời: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng mặt trời, bao gồm pin mặt trời, để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng điện.
Đây chỉ là một số ngành chính, hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit còn có nhiều ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất đa dạng và đa năng của nó.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
1. Lưu trữ: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em. Đảm bảo nơi lưu trữ được đậy kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, gây tác động đến chất lượng của oxit titan.
2. Đậy nắp chặt: Sau khi sử dụng, hãy đảm bảo đậy nắp chặt trên bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm. Điều này giúp hạn chế quá trình oxy hóa và đảm bảo độ tinh khiết của hóa chất.
3. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit nên được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì điều này có thể gây ra biến đổi cấu trúc và tính chất của nó.
4. Sử dụng trong khu vực thông gió tốt: Khi sử dụng hóa chất này, đảm bảo làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay để bảo vệ da và hệ hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
5. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp: hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit có thể phản ứng với ánh sáng mặt trời và gây ra các quá trình hóa học không mong muốn. Hãy tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và lưu trữ ở nơi có ánh sáng yếu hoặc không ánh sáng.
6. Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất. Đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định liên quan.
Đơn vị phân phối • bán hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên thương mại Σ nhập khẩu hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Magie Clorua – MGCL2 96% Dạng Bột Bao Chữ Đen Trung Quốc China
Công Thức : MgCl2
Hàm lượng : 96 %
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25kg/1bao
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Magie Clorua – MGCL2 là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tử magiê và clor. Nó được hình thành từ việc kết hợp một nguyên tử magiê (Mg) với hai nguyên tử clor (Cl).
Hóa chất này là một muối không màu và có dạng hạt tinh thể hoặc bột. Nó có thể tồn tại dưới dạng hydrat, nghĩa là có phân tử nước liên kết với các phân tử Magie Clorua – MGCL2.
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông, chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp hóa chất, chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu, chất làm khô trong công nghệ lạnh, và chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật. Ngoài ra, Magie Clorua – MGCL2 cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và phản ứng.
Tuy nhiên, khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ các biện pháp an toàn, sử dụng nó trong môi trường thoáng khí và đảm bảo không tiếp xúc với da hoặc mắt mà không có bảo vệ phù hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
Tính chất vật lý:
– Magie Clorua – MGCL2 là một chất rắn không màu trong dạng tinh thể hoặc bột.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 714°C, trong khi nhiệt độ sôi là khoảng 1412°C.
– Hợp chất này có khối lượng phân tử là 95.211 g/mol.
Tính chất hóa học:
– Magie Clorua – MGCL2 là một muối ion, trong đó ion magie (Mg2+) và ion clorua (Cl-) được liên kết với nhau bởi lực tương tác điện.
– Nó có tính chất hút ẩm cao, làm cho nó trở thành một chất tạo ẩm hiệu quả.
– Trong nước, hóa chất này phân li thành các ion magie (Mg2+) và clorua (Cl-) và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
– Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi không phân cực khác như ete, tetrahydrofuran (THF) và cồn.
– Magie Clorua – MGCL2 cũng có khả năng tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Magie Clorua – MGCL2. Tính chất chi tiết của nó có thể được nghiên cứu thêm trong các nguồn tài liệu hóa học chuyên ngành.
Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
1. Ngành công nghiệp hóa chất: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất tẩy rửa trong sản xuất hóa chất, chẳng hạn như trong quá trình lọc dầu và khai thác dầu mỏ.
2. Xây dựng: được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông. Nó giúp điều chỉnh độ ẩm và tăng độ bền của bê tông.
3. Quản lý đường cao tốc và cầu: được sử dụng làm chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu trong mùa đông. Nó giúp giảm nguy cơ đóng băng và tăng độ bám dính của lớp mặt đường.
4. Công nghệ lạnh: được sử dụng làm chất làm khô trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Nó giúp loại bỏ độ ẩm và tạo điều kiện lạnh ổn định.
5. Thức ăn và dinh dưỡng động vật: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật, đảm bảo cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các sinh vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác, như trong phản ứng hóa học và sản xuất thuốc, trong việc tạo màu và mực in, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng của Magie Clorua – MGCL2 có thể khác nhau trong từng ngành và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng.
Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản Magie Clorua – MGCL2
– Lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp của bao bì chứa hóa chất đóng kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước trong không khí.
– Tránh lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng Magie Clorua – MGCL2
– Đọc và tuân thủ các thông tin an toàn, hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo màng khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để tránh sự tích tụ của hơi hoặc bụi Magie Clorua – MGCL2.
– Tránh nghiễm nhiễm hóa chất bằng cách không ăn uống, hút thuốc, hoặc mang tay lên miệng trong quá trình làm việc với Magie Clorua – MGCL2.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
3. Tiêu hủy:
– Tiêu hủy Magie Clorua – MGCL2 theo quy định của cơ quan chức năng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Không xả hóa chất xuống cống hoặc vực nước mà không có sự cho phép và tuân thủ quy định pháp luật địa phương.
Cty chuyên cung cấp và kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ cung cấp ≤ bán hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Glycerin – C3H8O3 99.7% Echo Chem Malaysia
Công Thức : C3H8O3
Hàm lượng : 99.7%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 250Kg/1phi
Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
Glycerin – C3H8O3 (hay còn được gọi là glycerol) có công thức hóa học C3H8O3. Đây là một hợp chất hữu cơ có chứa ba nhóm hydroxyl (-OH), và nó thuộc vào lớp hợp chất rượu. Glycerin – C3H8O3 có dạng chất lỏng trong suốt, không màu, và có hương vị ngọt. Nó có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Ngành dược: hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc.
2. Ngành thực phẩm: Nó được sử dụng như chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt và nước giải khát.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc.
4. Ngành y tế: Nó có ứng dụng trong sản xuất một số loại thuốc, như thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
Glycerin – C3H8O3 là một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong ngành dược, thực phẩm, công nghiệp và y tế.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
1. Trạng thái vật lý: là một chất lỏng trong suốt, không màu và có độ nhớt cao.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: có điểm nóng chảy là khoảng 17-18 °C và điểm sôi là khoảng 290 °C.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 1,26 g/cm³.
4. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Nó cũng có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, bao gồm ethanol, methanol, aceton và axit axetic.
5. Tính chất cháy: Glycerin – C3H8O3 cháy trong không khí, tạo ra khói màu đen và nhiệt lượng. Nó có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu trong các ứng dụng như nến và pháo hoa.
6. Tính chất hóa học: hóa chất là một chất rượu có ba nhóm hydroxyl (-OH). Nó có tính chất tương tác với các chất khác như axit và bazơ. Glycerin – C3H8O3 cũng có tính chất chống đông đặc, giúp làm giảm điểm đông của nước.
Lưu ý rằng trên đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Glycerin – C3H8O3. Có thể có thêm nhiều tính chất khác được xác định và nghiên cứu chi tiết về hóa chất này trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
1. Ngành dược phẩm: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc. Nó có khả năng giữ nước và giúp làm mềm, dưỡng ẩm da.
2. Ngành thực phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt, nước giải khát và kem để cải thiện độ ẩm, độ mịn và cấu trúc của sản phẩm.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc. Ngoài ra, Glycerin – C3H8O3 cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất chống tĩnh điện, chất tạo bọt và chất bảo vệ bề mặt.
4. Ngành mỹ phẩm : Glycerin – C3H8O3 là một chất có nguồn gốc tự nhiên hoặc được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như dầu thực vật hoặc dầu động vật. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm vì nhiều lợi ích cho da và tóc. Hóa chất có nhiều công dụng như sau :
– Dưỡng ẩm: có khả năng giữ nước và hút ẩm từ môi trường xung quanh, giúp da và tóc giữ được độ ẩm tự nhiên. Điều này giúp làm mềm, mịn và tăng độ đàn hồi cho da.
– Bảo vệ da: Glycerin – C3H8O3 có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, ngăn chặn sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường như khí hậu khô hanh hoặc ô nhiễm.
– Thuận tiện cho da nhạy cảm: Glycerin – C3H8O3 là một chất phụ gia nhẹ nhàng, không gây kích ứng và thích hợp cho mọi loại da, bao gồm cả da nhạy cảm và da dầu.
– Tác động dưỡng chất: hóa chất cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mịn và độ bóng, đồng thời giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào da.
– Tăng hiệu quả các thành phần khác: hóa chất này cũng có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong mỹ phẩm. Nó có thể giúp các chất hoạt động bề mặt khác hoạt động tốt hơn và hỗ trợ quá trình hấp thụ các dưỡng chất từ sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Glycerin – C3H8O3 có thể gây cảm giác nhờn hoặc bí da, đặc biệt khi sử dụng quá nhiều. Do đó, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Glycerin – C3H8O3 là một thành phần phổ biến và có lợi trong mỹ phẩm, được sử dụng rộng rãi để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
4. Ngành y tế: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành y tế để sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế khác. Nó có thể được sử dụng trong thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
5. Công nghệ sinh học: Glycerin – C3H8O3 cũng được sử dụng trong các quá trình công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và nguồn năng lượng cho vi sinh vật trong quá trình sản xuất enzyme và một số sản phẩm sinh học khác.
Trên đây chỉ là một số ngành chính mà Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi. Do tính chất đa dụng và độ an toàn của nó, Glycerin – C3H8O3 còn có ứng dụng trong các ngành khác như công nghiệp dầu khí, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học, chất tạo màng và nhiều lĩnh vực khác.
Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Glycerin – C3H8O3 nên được lưu trữ trong bình kín, không trong ánh nắng mặt trời trực tiếp và ở nhiệt độ phòng.
– Đảm bảo nắp bình kín chặt để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh và lửa, vì Glycerin – C3H8O3 là chất dễ cháy.
– Lưu trữ Glycerin – C3H8O3 ở nơi khô ráo và thoáng mát, để tránh sự tác động của độ ẩm và ánh sáng.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng Glycerin – C3H8O3, hãy đảm bảo mặc đồ bảo hộ, bao gồm bình chứa phù hợp và găng tay bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp Glycerin – C3H8O3. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Sử dụng trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc sương Glycerin – C3H8O3.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ quy định an toàn của nhà sản xuất hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Lưu ý rằng Glycerin – C3H8O3 có tính chất an toàn và không độc đáo, nhưng như với bất kỳ chất hóa học nào khác, việc tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn khi sử dụng và bảo quản Glycerin – C3H8O3.
Địa chỉ cung ứng ≤ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ thương mại ⌡ kinh doanh hóa chất Oxit Titan Powder × Titan Oxit Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Mật Rỉ Đường Việt Nam
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30Kg/1can | 280Kg/1phi | 30 Tấn/Bồn
Công dụng của Mật Rỉ Đường trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Mật Rỉ Đường không phải là một hóa chất, mà là một loại đường tự nhiên được sản xuất từ mật đường. Mật Rỉ Đường có một màu nâu đậm và có hương vị đặc trưng. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất mật đường từ các loại cây mía hoặc củ cải đường. Sau khi cây mía hoặc củ cải đường được nghiền và ép lấy nước ép, nước này sau đó được chưng cất để loại bỏ nước và tạo ra Mật Rỉ Đường.
Mật Rỉ Đường chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn so với đường trắng thông thường, bao gồm chất chống oxy hóa, khoáng chất và các vitamin như kali, canxi và vitamin B. Nó thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh để tăng thêm hương vị và màu sắc tự nhiên.
Là một loại đường tự nhiên, Mật Rỉ Đường có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng như sau:
Tính chất vật lý:
1. Trạng thái: Mật Rỉ Đường thường có dạng hạt nhỏ hoặc dạng hỗn hợp đáy dày và nhớt.
2. Màu sắc: Nó có màu nâu đậm đặc trưng, do chứa các hợp chất hữu cơ, như melanoidin, có xuất phát từ quá trình nâu màu Maillard trong quá trình sản xuất.
3. Độ tan: có độ tan trong nước tương đối cao, nhưng thường tan chậm hơn so với đường trắng thông thường. Nó có thể tạo thành dung dịch nhớt và đặc khi tan trong nước.
4. Nhiệt độ nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp hơn so với đường trắng, thường nằm trong khoảng 30-40 độ C.
Tính chất hóa học:
1. Công thức hóa học: Mật Rỉ Đường có công thức hóa học phức tạp, chứa các hợp chất carbon, hydrogen và oxygen, biểu diễn bởi công thức chung (C6H12O6) nhưng hàm lượng các hợp chất cụ thể có thể khác nhau.
2. Nấu chảy và caramelize: có khả năng nấu chảy và caramelize ở nhiệt độ cao. Quá trình này tạo ra hương vị và màu sắc đặc trưng của Mật Rỉ Đường.
3. Khả năng tạo màu: Mật Rỉ Đường có khả năng tạo màu trong các phản ứng Maillard, đó là quá trình tạo ra hương vị và màu sắc phức tạp khi đường phản ứng với các amino acid hoặc protein có mặt trong thực phẩm.
4. Khả năng hấp thụ nước: có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó có khả năng tạo độ ẩm và duy trì độ ẩm trong các sản phẩm thực phẩm.
Lưu ý rằng Mật Rỉ Đường là một sản phẩm tự nhiên và không chứa các chất phụ gia hoặc hóa chất được thêm vào trong quá trình sản xuất.
Là một loại đường tự nhiên, Mật Rỉ Đường thường được sử dụng trong ẩm thực và làm bánh như một nguyên liệu tự nhiên để tăng thêm hương vị và màu sắc. Dưới đây là một số công dụng thông thường của Mật Rỉ Đường:
1. Trong ẩm thực: Mật Rỉ Đường thường được sử dụng làm một nguyên liệu tự nhiên trong nấu ăn và làm bánh. Nó có hương vị đặc trưng và có thể thêm vào các món tráng miệng, nước sốt, nước uống, kem, bánh ngọt, bánh mì và một loạt các món ăn khác để tăng cường hương vị và độ ngọt tự nhiên.
2. Trong sản xuất rượu: chất này cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất rượu. Nó có thể được sử dụng để tạo độ ngọt và cung cấp nguồn dinh dưỡng cho quá trình lên men trong việc sản xuất rượu.
3. Trong chăm sóc da tự nhiên: Mật Rỉ Đường cũng có các ứng dụng trong chăm sóc da tự nhiên. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, và có thể được sử dụng để tạo một loại mặt nạ tự nhiên hoặc chất tẩy da chết tự nhiên.
3. Ngành thực phẩm và đồ uống: chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất bánh ngọt, bánh mì, kem, sữa chua, nước ngọt, nước mắm, nước sốt và nhiều sản phẩm khác. Mật Rỉ Đường có thể cung cấp độ ngọt tự nhiên và tạo ra hương vị đặc trưng cho các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành chăm sóc da và mỹ phẩm: Một số công ty mỹ phẩm sử dụng Mật Rỉ Đường như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Chất này có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, và có thể được sử dụng trong mặt nạ, kem dưỡng da, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác.
Mật Rỉ Đường là một loại đường tự nhiên có hàm lượng chất dinh dưỡng cao hơn so với đường trắng thông thường. Tuy nhiên, do nó vẫn là một nguồn đường, nên nên được sử dụng với sự cân nhắc và kiểm soát trong khẩu phần ăn hàng ngày.
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Mật Rỉ Đường:
1. Bảo quản:
– Mật Rỉ Đường nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Ánh sáng và nhiệt độ cao có thể làm thay đổi màu sắc và chất lượng của Mật Rỉ Đường.
– Nên đậy kín lọ hoặc hủy bỏ kín khi không sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự hấp thụ nước từ môi trường.
2. Sử dụng:
– Mật Rỉ Đường có thể được sử dụng như một nguyên liệu trong nấu ăn và làm bánh, hoặc như một chất ngọt tự nhiên để tăng cường hương vị.
– Khi sử dụng, hãy sử dụng các công cụ sạch và khô để lấy Mật Rỉ Đường từ đóng gói hoặc lọ. Tránh tiếp xúc với các chất có thể gây nhiễm bẩn, như nước hay chất bẩn từ công cụ khác.
– Chất này thường có độ nhớt cao hơn so với đường trắng thông thường. Nếu Mật Rỉ Đường đã cứng hoặc đông trong quá trình bảo quản, có thể đặt lọ trong nồi nước nóng hoặc hâm nóng nhẹ để làm tan chảy.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và có thể được ghi trên bao bì hoặc nhãn của sản phẩm.