Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Cty chuyên cung cấp | phân phối hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột Qingdao Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên cung ứng và thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng và cách sử dụng của hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột
- 3 hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
- 4 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 5 Các ứng dụng và cách sử dụng của Soda Ash Dense – NA2CO3
- 6 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Soda Ash Dense – NA2CO3:
- 7 Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Soda Ash Dense – NA2CO3:
- 8 Soda Ash Dense – NA2CO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 9 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 10 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
- 11 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng chính của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
- 12 Để bảo quản và sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine một cách an toàn, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 13 Các ứng dụng và cách sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
- 15 Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có nhiều công dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp
- 16 Để bảo quản và sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 một cách an toàn, hãy tuân thủ các quy định và biện pháp cần thiết sau đây
Cty chuyên cung cấp | phân phối hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột Qingdao Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên cung ứng và thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2SiO3
Hàm Lượng : Na2O : 28-30% – SiO2 : 27-29%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột
hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột là một hợp chất hóa học có công thức hóa học biểu diễn cho silicat natri (sodium silicate) trong dạng pentahydrate (nguyên tố natri kết hợp với silicat và nước). Nó là một dạng phổ biến của silicat natri, cũng được gọi là “kính cường lực natri” hoặc “kính đồng hồ natri”.
hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột thường có dạng bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng. Đây là một chất rắn hòa tan trong nước và có tính kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm có khả năng làm biến đổi pH.
Ứng dụng của hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột rất đa dạng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Sản xuất chất tẩy rửa: Nó được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa như chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia dụng, và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại và được sử dụng trong các ứng dụng chống ăn mòn như sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông.
3. Sản xuất giấy: Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm trong quá trình sản xuất giấy và cũng giúp tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Sản xuất bê tông: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông, giúp tăng cường tính cơ lý của nó.
5. Ứng dụng khác: Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, chất tẩy, chất làm sạch, chất làm đặc, và trong một số quá trình công nghiệp khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột trong các ứng dụng cụ thể cần tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột:
1. Tính chất vật lý hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột
– Dạng: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột thường là bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 212.14 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Khoảng 1089 °C.
– Điểm sôi: N/A (hợp chất này phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi).
– Độ hòa tan: Nó hoà tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Dung dịch kiềm có khả năng gây ăn mòn da và kích ứng mạnh mẽ, nên cần thận trọng khi sử dụng.
2. Tính chất hóa học hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột
- Kiềm: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột là một chất kiềm mạnh và có khả năng làm tăng độ kiềm của dung dịch khi hòa tan trong nước.
– Tương tác với axit: Nó có khả năng tương tác với axit, tạo thành muối silicat và axit silicic.
– Tương tác với kim loại: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột có khả năng tương tác với một số kim loại và có thể gây ăn mòn kim loại nếu tiếp xúc lâu dài.
– Tính chất bảo quản: Nó không bị ổn định khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng mặt trời hoặc độ ẩm cao. Nên lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Cần lưu ý rằng, hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột là một chất ăn mòn mạnh và có khả năng kích ứng da và mắt. Việc sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân và làm việc trong môi trường thoáng khí.
hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
1. Chất tẩy rửa: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch và loại bỏ các chất bẩn cứng như dầu mỡ, chất cặn, và các chất ô nhiễm khác trên bề mặt. Nó được sử dụng trong chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: Với tính kiềm, hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột được sử dụng để ngăn chặn ăn mòn kim loại. Nó được sử dụng trong sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông để bảo vệ các bề mặt khỏi sự ăn mòn.
3. Sản xuất giấy: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện tính chất của giấy. Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm nước, làm tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Bê tông: Trong ngành công nghiệp xây dựng, hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông. Nó giúp tăng cường tính cơ lý và khả năng chống thấm của bê tông.
5. Sản xuất chất tạo bọt: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bọt giấy, chất tạo bọt nước và các ứng dụng khác.
6. Công nghiệp chất tẩy rửa: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột là một thành phần chính trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm. Nó có khả năng loại bỏ chất bẩn và mỡ màng cứng trên bề mặt.
7. Ngành công nghiệp: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột được sử dụng trong sản xuất chất chống ăn mòn, bao gồm sơn chống ăn mòn và chất chống ăn mòn kim loại. Nó có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại bằng cách tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại.
8. Xây dựng: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột được sử dụng trong ngành xây dựng để làm cứng bê tông và tăng cường tính cơ lý của nó.
9. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để sản xuất chất tạo bọt, đặc biệt trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp.
Ngoài ra, hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột còn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp khác như sản xuất chất tạo bọt, chất làm sạch, chất làm đặc và các ứng dụng công nghiệp khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp. Nên đảm bảo nắp đậy kín hoặc đóng gói chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột, hãy đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay bảo hộ, áo bảo hộ, kính bảo hộ và mặt nạ hô hấp. Đây là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây kích ứng da và mắt.
3. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột, đặc biệt là trên da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
4. Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột.
5. Tuân thủ hướng dẫn và quy định: Luôn luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất hóa chất. Đảm bảo tuân thủ các quy định, quy tắc và quy định an toàn liên quan đến việc lưu trữ, xử lý và xử lý chất này.
6. Xử lý và tiêu hủy an toàn: Khi xử lý hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột không còn sử dụng được hoặc đã hết hạn, tuân thủ các quy định địa phương về tiêu hủy chất thải hóa học. Không xả chất này vào môi trường mà không được phép.
Cty cung ứng ► kinh doanh hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột Qingdao Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên nhập khẩu > bán hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột Qingdao Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột Qingdao Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột Qingdao Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột Qingdao Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột Qingdao Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột Qingdao Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Soda Ash Dense – NA2CO3 Ansac Mỹ USA
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Mỹ
Đóng gói : 50Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Soda Ash Dense – NA2CO3
Soda Ash Dense – NA2CO3 là một hóa chất vô cơ có công thức hóa học Na2CO3. Nó là muối của sodium (natri) và axit cacbonic. Soda Ash Dense – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng.
Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Một ứng dụng quan trọng của nó là trong ngành hóa chất, nơi nó được sử dụng làm chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó cũng là thành phần chính trong việc sản xuất thuốc nhuộm, xà phòng, thuốc nổ và thuốc trừ sâu.
Ngoài ra, Soda Ash Dense – NA2CO3 cũng được sử dụng trong ngành chế biến thủy tinh, sản xuất giấy, sản xuất phân bón, và trong quá trình xử lý nước để tạo môi trường kiềm. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng dệt nhuộm và trong các quy trình khai thác và chế biến khoáng sản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Soda Ash Dense – NA2CO3:
1. Tính chất vật lý Soda Ash Dense – NA2CO3
– Hình dạng: Soda Ash Dense – NA2CO3 có dạng bột mịn màu trắng.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,5 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: Soda Ash Dense – NA2CO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 851°C (1.564°F).
– Tính tan: có tính tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Nó cũng có thể tan trong ethanol, nhưng ít tan trong ether và các dung môi hữu cơ khác.
2. Tính chất hóa học Soda Ash Dense – NA2CO3
– Kiềm: Soda Ash Dense – NA2CO3 là một chất kiềm mạnh, có khả năng tương tác với axit để tạo muối và nước.
– Tính khử: Nó có khả năng khử trong một số phản ứng hóa học.
– Phản ứng với axit: Soda Ash Dense – NA2CO3 tương tác với axit để tạo muối và nước. Ví dụ, khi tiếp xúc với axit clohidric (HCl), nó tạo thành muối natri clorua (NaCl) và nước theo phương trình: Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng với ion kim loại: có khả năng tương tác với ion kim loại để tạo các muối vô cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Soda Ash Dense – NA2CO3 và chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường phản ứng.
Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Soda Ash Dense – NA2CO3:
1. Ngành hóa chất: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng như một chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, thuốc nổ, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa và các chất hóa dược khác.
2. Chế biến thủy tinh: hóa chất này là thành phần chính trong quá trình chế biến thủy tinh. Nó giúp tạo ra thủy tinh trong suốt và ổn định màu sắc, và cũng được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình chế biến thủy tinh.
3. Sản xuất giấy: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong sản xuất giấy để điều chỉnh pH và làm mềm nước.
4. Sản xuất phân bón: hóa chất là một nguồn cung cấp natri và cacbonat, được sử dụng trong sản xuất phân bón, đặc biệt là phân bón kiềm.
5. Xử lý nước: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tăng độ kiềm và điều chỉnh pH. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm độ cứng của nước bằng cách kết hợp với các ion canxi và magie để tạo thành cacbonat canxi và magie kết tủa.
6. Ngành dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình nhuộm để điều chỉnh pH và giúp màu nhuộm bền vững.
7. Công nghiệp khai khoáng: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình khai thác và chế biến khoáng sản, nhưng cũng có thể được sử dụng để tách chất khoáng từ quặng.
8. Các ứng dụng khác: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong quy trình khai thác và chế biến khoáng sản, và trong các quy trình công nghiệp khác.
Đây chỉ là một số ngành chính, và Soda Ash Dense – NA2CO3 cũng có các ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác như và các quy trình công nghiệp khác.
Soda Ash Dense – NA2CO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất này trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Lưu trữ hóa chất xa các chất gây cháy, chất oxi hóa mạnh và các chất có khả năng gây phản ứng hoặc gây nổ.
2. An toàn khi sử dụng:
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mũ bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải bụi Soda Ash Dense – NA2CO3, hãy đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Nếu hóa chất này dính vào da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống trong khi làm việc với hóa chất này để tránh tiếp xúc và nuốt phải sản phẩm.
3. Xử lý và vận chuyển:
– Xử lý Soda Ash Dense – NA2CO3 theo quy định của cơ quan quản lý, tuân thủ các quy tắc an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
– Đóng gói hóa chất trong các bao bì chắc chắn, không dễ vỡ và chịu được sự va đập trong quá trình vận chuyển.
– Tránh tiếp xúc với các chất gây cháy hoặc gây phản ứng hoá học.
4. Xử lý chất thải:
– Hóa chất cần được xử lý và vận chuyển điều tiết theo các quy định về chất thải nguy hại tại địa phương.
– Không xả Soda Ash Dense – NA2CO3 hoặc dung dịch chứa hóa chất này vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không có sự phê duyệt và tuân thủ quy định của cơ quan quản lý.
Nơi bán ↔ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty cung ứng ß kinh doanh hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột Qingdao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine Mã Lai Malaysia
Công Thức : CDE
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 200Kg/1phi
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine viết tắt của Coconut Oil Acid Diethanolamine, là một loại hóa chất được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của acid coconut (acid béo được tìm thấy trong dầu dừa) và diethanolamine (một chất có tính bazơ).
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như xà phòng, kem đánh răng, dầu gội và sữa tắm. Nó có khả năng làm tăng tính bền và độ bọt của các sản phẩm này.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất này trong sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể gây ra một số tranh cãi. Một số nghiên cứu cho thấy CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine có thể gây kích ứng da và mắt ở một số người, đặc biệt là khi nồng độ sử dụng cao. Ngoài ra, CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm để tạo thành các chất có thể gây hại cho sức khỏe.
Do đó, việc sử dụng hóa chất này trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân đòi hỏi sự cân nhắc và tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý hóa chất.
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: CDE
– Trạng thái: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường là một chất lỏng nhớt và màu vàng nhạt hoặc nâu.
– Điểm nóng chảy: Tùy thuộc vào thành phần chính xác của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine, điểm nóng chảy có thể dao động từ khoảng 10 đến 30°C (50-86°F).
– Khối lượng riêng: có khối lượng riêng khoảng 0.9-1.0 g/cm³.
– Tan trong nước: hòa tan tốt trong nước.
Tính chất hóa học:
– CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Nó có tính chất amphoteric, có thể hoạt động như một chất bazơ hoặc một chất axit tùy thuộc vào điều kiện.
– Hóa chất này thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm, và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng tạo bọt và làm tăng tính bền của các sản phẩm này.
– CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể tạo thành các hợp chất tương tác với các thành phần khác trong sản phẩm, nhưng điều này phụ thuộc vào công thức và điều kiện cụ thể.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là một mô tả chung về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine. Thông tin chi tiết hơn về tính chất cụ thể của hóa chất này có thể được tìm thấy trong tài liệu kỹ thuật hoặc bảng thông số của nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý hóa chất.
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng chính của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như:
– Xà phòng: hóa chất giúp tạo bọt mịn và mềm mại cho xà phòng.
– Kem đánh răng: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine tăng tính bền và độ bọt của kem đánh răng, làm cho nó dễ sử dụng và mang lại cảm giác sạch sẽ.
– Dầu gội và sữa tắm: hóa chất có thể làm tăng độ nhớt của dầu gội và sữa tắm, giúp cho việc sử dụng và xả nhanh hơn.
2. Sản phẩm chất tẩy: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine có tính chất làm mềm và tẩy rửa, nên nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy, chẳng hạn như chất tẩy rửa chén đĩa và chất tẩy rửa bề mặt.
3. Công nghiệp khác: Ngoài các ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như chất tạo bọt trong sản xuất bọt biển nhân tạo và chất tạo màng trong quá trình lọc.
4. Ngành sản xuất mỹ phẩm: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng làm chất làm mềm, chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm kem dưỡng da, lotion, sữa dưỡng thể, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó giúp cải thiện cảm giác sử dụng, độ mịn và tính ổn định của mỹ phẩm.
5. Ngành công nghiệp khác: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất bọt biển nhân tạo, công nghiệp dầu khí, và trong quá trình lọc và tách chất.
Để bảo quản và sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine một cách an toàn, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và hơi nước.
– Giữ hóa chất này xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nó không tiếp xúc với thức ăn, đồ uống hoặc vật liệu dễ cháy.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine, đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan khác từ nhà sản xuất.
– Để đảm bảo an toàn, hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, da hoặc hô hấp CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine theo liều lượng và hướng dẫn sử dụng được chỉ định. Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong môi trường không phù hợp.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine trong các bao bì chắc chắn, không dễ vỡ hoặc rò rỉ.
– Đảm bảo các quy định về vận chuyển hóa chất đang được tuân thủ và ngăn chặn sự tiếp xúc của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine với các chất khác trong quá trình vận chuyển.
Công ty bán ▲ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ chuyên bán * kinh doanh hóa chất Metasilicate Powder × Metasilicate Natri Dạng Bột Qingdao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 Hàn Quốc Korea
Công Thức : NH4H2PO4
Hàm lượng : 12-61-0
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25Kg/1Bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một loại hóa chất phân bón được sử dụng trong nông nghiệp. Nó là một loại phân bón hỗn hợp chứa hai nguyên tố chính là amoniac (NH₄) và phosphate (PO₄), tạo thành muối ammonium phosphate (NH₄H₂PO₄).
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 thường được sử dụng để cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết như nitơ và phosphor cho cây trồng. Nitơ là một nguyên tố quan trọng trong quá trình tạo nên protein và các chất hữu cơ khác trong cây, trong khi phosphor đóng vai trò quan trọng trong việc tạo năng lượng và hỗ trợ quá trình phát triển của cây.
Với tỷ lệ phần trăm amoniac và phosphate cụ thể, Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể được sử dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau và ở nhiều giai đoạn phát triển khác nhau. Nó thường được sử dụng trong việc bón phân cho cây trồng trồng trong đất và cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống thủy canh và phun lá.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 cung cấp một nguồn cung cấp đồng đều của amoniac và phosphate cho cây trồng, giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một chất rắn, không màu, hoà tan trong nước. Dưới dạng phân bón, nó thường có dạng hạt tinh thể màu trắng hoặc xám.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
1. Công thức hóa học: NH₄H₂PO₄
2. Khối lượng phân tử: 115.03 g/mol
3. Điểm nóng chảy: Khoảng 190-200°C
4. Điểm sôi: Không áp dụng vì Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 phân hủy thành các chất khác trước khi đạt đến nhiệt độ sôi.
5. Độ hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch axit. Độ hòa tan tăng khi nhiệt độ tăng.
6. Độ pH: Dung dịch Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có độ pH thường nằm trong khoảng 4.5-5.5, cho biết nó có tính axit.
7. Tính ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường kiềm.
Ngoài tính chất vật lý hóa học, hóa chất này còn có tính chất phân hóa học, cung cấp nitơ và phosphor cần thiết cho cây trồng để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có nhiều công dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp
1. Phân bón cây trồng: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 được sử dụng rộng rãi như một loại phân bón để cung cấp nitơ và phosphor cho cây trồng. Nitơ và phosphor là hai yếu tố dinh dưỡng quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển và tăng năng suất của cây trồng. Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 cung cấp cả hai yếu tố này trong một tỷ lệ cân đối, giúp tối ưu hóa sự hấp thụ dinh dưỡng của cây và cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chăn nuôi để cung cấp dinh dưỡng cho thức ăn gia súc và gia cầm. Nó được sử dụng để bổ sung phosphor và nitơ cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của động vật.
3. Chất chống ẩm: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 được sử dụng làm chất chống ẩm trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và các sản phẩm hóa chất khác. Nó giúp duy trì độ ẩm tối ưu trong các sản phẩm và ngăn chặn sự hấp thụ nước từ môi trường xung quanh.
4. Sản xuất chất chữa cháy: cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp chữa cháy để làm thành phần chính trong các bột chữa cháy. Khi kích thích nhiệt, Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 tạo ra axit phosphoric, tạo ra một lớp chất cháy không thấm nước và có khả năng chống cháy.
1. Nông nghiệp: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một loại phân bón quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ và phosphor cho cây trồng, giúp thúc đẩy sự phát triển, năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
3. Công nghiệp chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó có thể cung cấp phosphor và nitơ cho các công thức chế biến thực phẩm.
4. Sản xuất phân bón: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể được sử dụng làm thành phần trong sản xuất phân bón hỗn hợp khác, kết hợp với các thành phần khác như kali và các nguyên tố vi lượng khác để tạo ra phân bón cân đối.
5. Sản xuất chất chữa cháy: có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp chữa cháy để tạo thành phần trong các bột chữa cháy. Khi kích thích nhiệt, nó tạo ra axit phosphoric, giúp làm giảm khả năng lan truyền lửa và chống cháy.
Tuy nhiên, lưu ý rằng ứng dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể khác nhau trong từng ngành và tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 một cách an toàn, hãy tuân thủ các quy định và biện pháp cần thiết sau đây
1. Bảo quản Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
– Lưu trữ Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 trong bao bì gốc chắc chắn và không bị hư hỏng.
– Đặt Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất kiềm và các chất gây cháy nổ.
– Tránh gần các nguồn nhiệt cao và lửa.
– Theo dõi hạn sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 và loại bỏ các sản phẩm đã hết hạn.
2. Sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất trên bao bì.
– Đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp như găng tay, kính bảo hộ, áo phòng ngừa, và khẩu trang khi tiếp xúc với Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong không gian mở.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn làm việc tại nơi làm việc.
Lưu ý rằng các biện pháp cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định và quy tắc an toàn của ngành công nghiệp. Do đó, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và chỉ dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.