Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Nơi chuyên nhập khẩu ► cung cấp TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi 90% Thùng 5kg Trung Quốc China | Cty chuyên thương mại ≤ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi:
- 4 TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
- 5 TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
- 6 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
- 7 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
- 8 CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 9 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
- 11 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 12 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
- 13 Ngày nay, Polymer AP 120C có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 14 Tính chất vật lý và hóa học của Polymer AP 120C có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
- 15 Polymer AP 120C có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
- 16 Việc bảo quản và sử dụng Polymer AP 120C phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
Nơi chuyên nhập khẩu ► cung cấp TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi 90% Thùng 5kg Trung Quốc China | Cty chuyên thương mại ≤ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C3H3N3O3Cl3
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 5kg/1thùng
Tại sao TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và hộ gia đình. Nó thuộc vào nhóm chất khử trùng và tẩy trắng, và có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi là một dạng axit trichloroisocyanuric, với công thức hóa học C3Cl3N3O3. Nó là một dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhỏ hơn, và thường được sử dụng như một nguồn clo để diệt khuẩn và tẩy trắng trong nước, hồ bơi, spa, và các ứng dụng khác liên quan đến nước.
Hóa chất này có khả năng giải phóng clo dưới dạng clo hòa tan trong nước. Clo có tác dụng khử trùng và tẩy trắng bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào và tác động đến quá trình sinh tổng hợp protein và DNA của các sinh vật gây hại.
Tuy nhiên, khi sử dụng TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi hoặc bất kỳ chất khử trùng nào khác, quan trọng để tuân thủ hướng dẫn và chỉ sử dụng theo liều lượng được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi:
Tính chất vật lý:
– TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi thường có dạng bột hoặc viên nén màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 247 độ C.
– Có khả năng hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học:
– TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi là một hợp chất có chứa clo, nghĩa là nó có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước.
– Hóa chất có khả năng tạo ra clo hòa tan trong nước, góp phần vào quá trình khử trùng và tẩy trắng.
– Nó có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
– Thường được sử dụng để xử lý nước, bể bơi, spa và các ứng dụng liên quan đến nước để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
– Khi tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc các chất khác như amoniac, TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi có thể tạo ra các hợp chất phụ thuộc vào điều kiện và môi trường.
Tuy TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi có tính chất diệt khuẩn và tẩy trắng, nhưng việc sử dụng nó phải tuân thủ các hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
1. Xử lý nước hồ bơi: TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi là một chất tẩy trắng và khử trùng mạnh mẽ. Nó được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn, tảo và các hợp chất hữu cơ trong nước hồ bơi, spa và hồ nước. TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo hòa tan, làm giảm số lượng vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm khác.
2. Xử lý nước cấp: hóa chất này được sử dụng để khử trùng và làm sạch nước cấp trong các hệ thống cung cấp nước công cộng hoặc hệ thống xử lý nước gia đình. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác trong nước.
3. Diệt khuẩn và tẩy trắng trong công nghiệp: TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp, chẳng hạn như trong ngành dệt nhuộm, giấy, xử lý nước thải, sản xuất bột giấy và xử lý chất thải. Nó có thể được sử dụng để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi trong các quy trình sản xuất này.
4. Sản xuất hóa chất khác: hóa chất có thể được sử dụng như một nguồn clo để sản xuất các chất khác như các chất oxy hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất clo hữu cơ.
5. Sử dụng trong nông nghiệp: TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi có thể được sử dụng để diệt khuẩn và khử trùng trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước nuôi tôm, tẩy trắng hạt giống và các ứng dụng khác trong lĩnh vực nông nghiệp.
6. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải, bể bơi, spa, và các hồ nước khác để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp kiểm soát vi khuẩn, tảo, virus và các tác nhân gây ô nhiễm khác trong nước.
7. Công nghiệp giấy: TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để tẩy trắng bột giấy và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khác trong quá trình sản xuất giấy.
8. Dệt nhuộm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm để loại bỏ các chất ô nhiễm và tẩy trắng vải.
9. Nông nghiệp: TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi được sử dụng trong nông nghiệp để diệt khuẩn, tẩy trắng hạt giống và trong các ứng dụng nuôi trồng thủy sản.
10. Công nghiệp hồi lưu: TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi có thể được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp hồi lưu để diệt khuẩn và tẩy trắng nước.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi. Hóa chất này có ứng dụng rộng rãi trong việc diệt khuẩn, tẩy trắng và xử lý nước trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý rằng việc sử dụng TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi phải tuân theo hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình ứng dụng.
TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, dầu, chất béo và các chất khác có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
– Bảo quản TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng.
– Tránh lưu trữ TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi cùng với các chất gây cháy nổ hoặc chất có khả năng gây ôxi hóa.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn và thông tin về sản phẩm trên bao bì hoặc tài liệu liên quan.
– Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mặt nạ, kính bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh hít phải bụi TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng được quy định và không sử dụng quá mức.
– Không hòa trộn TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi với các chất khác mà không có sự hướng dẫn và kiểm soát của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Tiêu hủy:
– Không tiếp xúc hoặc hòa tan TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi với axit mạnh, chất có tính oxi hóa mạnh, hoặc chất gây cháy nổ.
– Nếu bạn muốn tiêu hủy TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi không còn sử dụng được, hãy tuân thủ các quy định và quy trình hợp lý cho việc tiêu hủy hóa chất.
Công ty nhập khẩu × bán TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi 90% Thùng 5kg Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên kinh doanh ƒ bán TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi 90% Thùng 5kg Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi 90% Thùng 5kg Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi 90% Thùng 5kg Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi 90% Thùng 5kg Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi 90% Thùng 5kg Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi 90% Thùng 5kg Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua Food Grade Ý Italy
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Italy
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
CaCl2 – Canxi Clorua là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Đơn vị nhập khẩu » bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị thương mại ♦ kinh doanh TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi 90% Thùng 5kg Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối Đỏ Trung Quốc China
Công Thức : Na2S
Hàm lượng : 60%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một hợp chất hóa học của natri (Na) và lưu huỳnh (S). Nó thuộc về loại hợp chất ion kiềm và ion hóa. Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có mùi hôi khá mạnh.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử oxy hóa trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và các chất oxy hóa khác.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách cellulose từ cây cỏ và các vật liệu thực vật khác.
3. Chế tạo mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
2. Màu sắc: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất rắn màu trắng.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 1180 °C.
4. Hòa tan trong nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
5. Mùi hôi: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có mùi hôi khá mạnh do sự phân hủy tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S), có mùi hôi đặc trưng.
6. Tính ổn định: là một hợp chất không ổn định trong không khí ẩm, nhanh chóng phản ứng với không khí và hình thành sulfua trắng.
7. Tính chất oxi hóa và khử: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có tính chất oxi hóa và khử, có thể oxi hóa các chất khác và cũng có thể bị oxi hóa bởi các chất khác.
8. Tương tác với axit: hóa chất phản ứng với axit, tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S) và muối tương ứng.
9. Độc tính: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và các chất có chứa sulfide đều có độc tính. Khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra khi Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối tương tác với axit cũng là một chất độc và có mùi hôi khắc nghiệt. Nên cần cẩn trọng khi làm việc với Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và H2S để tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải khí H2S.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng. Nó có khả năng khử oxy hóa, giúp loại bỏ chất oxy hóa trong nước và làm cho nước trở nên sạch hơn.
2. Chế tạo giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, hóa chất này được sử dụng để tách cellulose từ nguyên liệu thực vật như cây cỏ. Quá trình này giúp tách các thành phần khác nhau trong nguyên liệu, như lignin, từ cellulose, tạo ra giấy có chất lượng cao.
3. Sản xuất mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH, làm mềm nước và có tác dụng làm sạch.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
6. Nhuộm màu: hóa chất này là một chất nhuộm mạnh và được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và da. Nó được sử dụng đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
7. Sản xuất hợp chất hữu cơ: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ. Nó có khả năng khử oxi hóa các chất khác và tham gia vào các phản ứng hóa học.
2. Ngành chế biến da: được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý da. Nó giúp tạo màu đen trên da và loại bỏ các chất không mong muốn.
Ngoài ra, Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như chế tạo pin, điện tử, và công nghiệp phụ gia.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối trong một nơi khô ráo, mát mẻ, và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh hoặc chất có khả năng gây cháy nổ.
– Đảm bảo các bao bì chứa Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối đóng kín và không bị hỏng để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
– Để xa tầm tay trẻ em và người không được đào tạo.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay cao su, kính bảo hộ và áo choàng bảo hộ.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch với nước sạch nhanh chóng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
– Không hít phải khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra từ phản ứng hóa chất với axit, vì H2S là chất độc và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Để đảm bảo an toàn và sử dụng hóa chất Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối một cách hiệu quả, nên tham khảo tài liệu an toàn từ nhà sản xuất hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ chuyên gia và cơ quan quản lý chất lượng.
Địa chỉ cung cấp § phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty chuyên phân phối √ nhập khẩu TCCA Chlorine Dạng Viên # Trichloroisocyanuric Viên Sủi 90% Thùng 5kg Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Polymer Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan
Công Thức : CONH2[CH2-CH-]n
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 15Kg/1bao
Ngày nay, Polymer AP 120C có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Polymer AP 120C không chỉ đề cập đến một hóa chất cụ thể, mà thường là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả loại polymer dựa trên tính chất điện tích của chúng.
Polymer cation là một polymer có các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương phân bố trên cấu trúc của nó. Điều này có nghĩa là trong cấu trúc của polymer, các nhóm chức hoặc các điện tích dương được liên kết với các đơn vị polymer. Ví dụ về polymer cation có thể là polyvinylamine hoặc polyethyleneimine.
Polymer anion, theo ngược lại, là một polymer có các nhóm chức anionic hoặc các điện tích âm phân bố trên cấu trúc của nó. Các nhóm chức hoặc các điện tích âm trong polymer này được liên kết với các đơn vị polymer. Một ví dụ về polymer anion có thể là polyacrylic acid.
Polymer AP 120C có tính chất điện tích và có thể tương tác với các chất khác trong môi trường. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm công nghệ màng, công nghệ điều chế thuốc, và trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước, chất bảo vệ môi trường và chất chống tĩnh điện.
Tính chất vật lý và hóa học của Polymer AP 120C có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
Tính chất vật lý Polymer AP 120C
1. Trạng thái vật liệu: Polymer AP 120C có thể tồn tại dưới dạng chất rắn hoặc chất lỏng, tùy thuộc vào đặc điểm cấu trúc và các điều kiện môi trường.
2. Tính chất nhiệt độ: hóa chất này có thể có điểm nhiệt chảy và điểm sôi khác nhau, tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của chúng.
3. Hòa tan và phân : Polymer AP 120C có thể có khả năng hòa tan trong các dung môi. Điều này có thể tương quan với tính chất hydrophilic hoặc hydrophobic của polymer.
Tính chất hóa học Polymer AP 120C
1. Tính chất ion hóa: Với Polymer AP 120C, các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương có thể tương tác với các chất phân tử hoặc ion mang điện tích âm, như các anion hoặc các nhóm chức có khả năng nhận electron.
2. Tính chất pH: hóa chất có thể có tính chất bazơ hoặc có khả năng tăng pH trong môi trường.
3. Tương tác hóa học: Polymer AP 120C có thể tương tác hóa học với các chất khác, chẳng hạn như các chất hữu cơ hoặc các ion kim loại. Điều này có thể tạo ra các tương tác phân tử, như liên kết ion, cầu phụ điện hoặc cầu phức.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tính chất vật lý và hóa học của một Polymer AP 120C cụ thể, cần xem xét cấu trúc chi tiết, thành phần và điều kiện môi trường cụ thể liên quan.
Polymer AP 120C có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
1. Xử lý nước: Polymer AP 120C được sử dụng trong quá trình xử lý nước để làm tăng hiệu suất lọc, tách và làm kết tủa các chất cặn, tạp chất, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước.
2. Công nghệ màng: Polymer AP 120C có thể được sử dụng làm lớp màng trên bề mặt để cải thiện tính chất cản trở, cải thiện tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng.
3. Công nghệ điều chế thuốc: Polymer AP 120C được sử dụng trong công nghệ điều chế thuốc để cải thiện hòa tan, ổn định và khả năng vận chuyển của các thành phần dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng làm chất mang hoặc chất tạo hình trong quá trình sản xuất thuốc.
4. Chất chống tĩnh điện: hóa chất có khả năng hấp phụ và điện ly hoá các ion âm trong không khí, làm giảm hiện tượng tĩnh điện và hạn chế sự hấp thụ bụi và chất tạp vào bề mặt các vật liệu.
5. Chất chống tác động từ bên ngoài: Polymer AP 120C có thể được sử dụng làm chất chống tác động từ bên ngoài, giúp giảm sự tác động của các ion âm hoặc các chất tác động từ bên ngoài như tia tử ngoại, tia X, hay tác động hóa học.
6. Chất bảo vệ môi trường: Polymer AP 120C có thể được sử dụng trong quá trình xử lý và khử các chất ô nhiễm, như các chất hữu cơ, các kim loại nặng trong môi trường, giúp cải thiện chất lượng nước và môi trường.
7. Công nghệ màng: Polymer AP 120C được sử dụng trong công nghệ màng để cải thiện tính chất cản trở, tăng tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng như màng lọc, màng ngăn nước, màng ngăn mất nước và màng ngăn ion.
8. Chất bảo vệ môi trường: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước thải và khử chất ô nhiễm trong môi trường. Chúng có khả năng kết tủa, hấp phụ hoặc kháng tác nhân ô nhiễm như hợp chất hữu cơ và ion kim loại.
9. Công nghệ điện: Polymer AP 120C có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ điện, bao gồm pin, ắc quy và các thiết bị điện tử. Chúng có thể được sử dụng để tạo lớp bảo vệ, tăng hiệu suất điện và tăng khả năng chịu điện.
10. Công nghệ chất bán dẫn: hóa chất có thể được sử dụng trong công nghệ chất bán dẫn, bao gồm các ứng dụng như tạo màng chất bán dẫn, chất cách điện và chất bảo vệ bề mặt.
11. Công nghệ bao bì: Polymer AP 120C có thể được sử dụng trong công nghệ bao bì để cải thiện tính chất đóng gói, bảo quản và bảo vệ các sản phẩm khác nhau
Việc bảo quản và sử dụng Polymer AP 120C phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
1. Bảo quản Polymer AP 120C
– Lưu trữ Polymer AP 120C trong nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo chúng không tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh hoặc chất độc hại khác.
– Đậy kín các vỏ hóa chất và giữ chúng trong đúng bao bì gốc hoặc các container chuyên dụng.
2. Sử dụng Polymer AP 120C
– Đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, an toàn và cách xử lý Polymer AP 120C từ nhà sản xuất hoặc bên cung cấp.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn lao động và sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ, áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Polymer AP 120C.
– Tuân thủ các quy tắc về phòng cháy, nổ và xử lý chất thải theo quy định.
3. Xử lý chất thải Polymer AP 120C
– Tiến hành xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và quy tắc về xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả Polymer AP 120C trực tiếp vào cống, ao, hoặc môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
– Tách riêng các chất thải Polymer AP 120C khỏi các chất thải khác để xử lý phù hợp.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát, và quy trình bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng hóa chất cụ thể. Do đó, luôn luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp khi làm việc với hóa chất.