Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Cty cung cấp Þ bán hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt 10H2O Decahydrate Argentina | Địa chỉ phân phối ≈ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Những công dụng của hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt
- 4 hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 7 Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 8 Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 9 Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
- 11 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
- 12 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
- 13 Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 14 Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
- 15 Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
Cty cung cấp Þ bán hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt 10H2O Decahydrate Argentina | Địa chỉ phân phối ≈ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Argentina
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt trong đời sống
hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt
Tính chất vật lý hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt
1. Tính bazơ: hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt.
Nơi cung cấp ═ kinh doanh hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt 10H2O Decahydrate Argentina ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên nhập khẩu = phân phối hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt 10H2O Decahydrate Argentina tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt 10H2O Decahydrate Argentina tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt 10H2O Decahydrate Argentina của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt 10H2O Decahydrate Argentina, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt 10H2O Decahydrate Argentina.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt 10H2O Decahydrate Argentina của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 17% Ấn Độ India
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 50kg/1bao
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
Tính chất vật lý Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
– Trạng thái: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
– Tính axit: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
Cty cung cấp > kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nhà kinh doanh • phân phối hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt 10H2O Decahydrate Argentina tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm TCCA – Acid Trichloroisocyanuric Dạng Bột Thùng 5kg Trung Quốc China
Công Thức : C3H3N3O3Cl3
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 5kg/1thùng
Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và hộ gia đình. Nó thuộc vào nhóm chất khử trùng và tẩy trắng, và có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một dạng axit trichloroisocyanuric, với công thức hóa học C3Cl3N3O3. Nó là một dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhỏ hơn, và thường được sử dụng như một nguồn clo để diệt khuẩn và tẩy trắng trong nước, hồ bơi, spa, và các ứng dụng khác liên quan đến nước.
Hóa chất này có khả năng giải phóng clo dưới dạng clo hòa tan trong nước. Clo có tác dụng khử trùng và tẩy trắng bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào và tác động đến quá trình sinh tổng hợp protein và DNA của các sinh vật gây hại.
Tuy nhiên, khi sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc bất kỳ chất khử trùng nào khác, quan trọng để tuân thủ hướng dẫn và chỉ sử dụng theo liều lượng được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
Tính chất vật lý:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric thường có dạng bột hoặc viên nén màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 247 độ C.
– Có khả năng hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất có chứa clo, nghĩa là nó có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước.
– Hóa chất có khả năng tạo ra clo hòa tan trong nước, góp phần vào quá trình khử trùng và tẩy trắng.
– Nó có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
– Thường được sử dụng để xử lý nước, bể bơi, spa và các ứng dụng liên quan đến nước để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
– Khi tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc các chất khác như amoniac, TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể tạo ra các hợp chất phụ thuộc vào điều kiện và môi trường.
Tuy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có tính chất diệt khuẩn và tẩy trắng, nhưng việc sử dụng nó phải tuân thủ các hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
1. Xử lý nước hồ bơi: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một chất tẩy trắng và khử trùng mạnh mẽ. Nó được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn, tảo và các hợp chất hữu cơ trong nước hồ bơi, spa và hồ nước. TCCA – Acid Trichloroisocyanuric giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo hòa tan, làm giảm số lượng vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm khác.
2. Xử lý nước cấp: hóa chất này được sử dụng để khử trùng và làm sạch nước cấp trong các hệ thống cung cấp nước công cộng hoặc hệ thống xử lý nước gia đình. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác trong nước.
3. Diệt khuẩn và tẩy trắng trong công nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp, chẳng hạn như trong ngành dệt nhuộm, giấy, xử lý nước thải, sản xuất bột giấy và xử lý chất thải. Nó có thể được sử dụng để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi trong các quy trình sản xuất này.
4. Sản xuất hóa chất khác: hóa chất có thể được sử dụng như một nguồn clo để sản xuất các chất khác như các chất oxy hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất clo hữu cơ.
5. Sử dụng trong nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng để diệt khuẩn và khử trùng trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước nuôi tôm, tẩy trắng hạt giống và các ứng dụng khác trong lĩnh vực nông nghiệp.
6. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải, bể bơi, spa, và các hồ nước khác để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp kiểm soát vi khuẩn, tảo, virus và các tác nhân gây ô nhiễm khác trong nước.
7. Công nghiệp giấy: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để tẩy trắng bột giấy và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khác trong quá trình sản xuất giấy.
8. Dệt nhuộm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm để loại bỏ các chất ô nhiễm và tẩy trắng vải.
9. Nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong nông nghiệp để diệt khuẩn, tẩy trắng hạt giống và trong các ứng dụng nuôi trồng thủy sản.
10. Công nghiệp hồi lưu: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp hồi lưu để diệt khuẩn và tẩy trắng nước.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric. Hóa chất này có ứng dụng rộng rãi trong việc diệt khuẩn, tẩy trắng và xử lý nước trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý rằng việc sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric phải tuân theo hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình ứng dụng.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, dầu, chất béo và các chất khác có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
– Bảo quản TCCA – Acid Trichloroisocyanuric xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng.
– Tránh lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cùng với các chất gây cháy nổ hoặc chất có khả năng gây ôxi hóa.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn và thông tin về sản phẩm trên bao bì hoặc tài liệu liên quan.
– Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mặt nạ, kính bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh hít phải bụi TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng được quy định và không sử dụng quá mức.
– Không hòa trộn TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với các chất khác mà không có sự hướng dẫn và kiểm soát của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Tiêu hủy:
– Không tiếp xúc hoặc hòa tan TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với axit mạnh, chất có tính oxi hóa mạnh, hoặc chất gây cháy nổ.
– Nếu bạn muốn tiêu hủy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric không còn sử dụng được, hãy tuân thủ các quy định và quy trình hợp lý cho việc tiêu hủy hóa chất.
Công ty chuyên thương mại / kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi thương mại ≤ cung cấp hóa chất Bột Sodium Borat › Borax Dạng Hạt 10H2O Decahydrate Argentina tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Muối NaCL – Sodium Chloride Dạng Viên Tablets Pure Ấn Độ India
Công Thức : NaCL
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất hóa học được biết đến rộng rãi với tên gọi muối biển hay muối bàn. Nó là một dạng muối không màu và rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ion, được tạo thành từ hai ion, sodium (Na+) và chloride (Cl-). Nó có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, y tế, công nghiệp và nước biển.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride
Tính chất vật lý:
– Tên hóa học: Sodium chloride
– Công thức hóa học: NaCl
– Trạng thái: Muối NaCL – Sodium Chloride tồn tại dưới dạng rắn ở điều kiện thường.
– Màu sắc: là màu trắng hoặc hơi trong suốt.
– Điểm nóng chảy: Muối NaCL – Sodium Chloride có điểm nóng chảy cao, khoảng 801 độ Celsius (1.474 độ Fahrenheit).
– Điểm sôi: có điểm sôi cao, khoảng 1.413 độ Celsius (2.575 độ Fahrenheit).
– Độ tan: Muối NaCL – Sodium Chloride là một chất tan tốt trong nước. Mỗi gram nước ở nhiệt độ 25 độ C (77 độ F) có thể hòa tan khoảng 359,2 gram Muối NaCL – Sodium Chloride, tạo thành một dung dịch muối nồng độ cao.
Tính chất hóa học:
– Muối NaCL – Sodium Chloride là một muối ion, được tạo thành từ hai ion điện tích trái dấu: natri (Na+) và clo (Cl-).
– Nó có tính chất ion hóa mạnh, có khả năng tách biệt thành các ion natri và ion clo khi hòa tan trong nước.
– Muối NaCL – Sodium Chloride không phản ứng mạnh với nhiều chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao, nó có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric nồng độ cao.
- Hóa chất này cũng có khả năng tạo các tinh thể trong suốt và có cấu trúc tinh thể mạng đơn giản.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nó có thể có những tính chất và ứng xử khác nhau.
Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
1. Thực phẩm: là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất tạo mặn và tăng độ hấp dẫn của các loại thực phẩm và đồ uống.
2. Y tế: Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế, bao gồm:
– Là thành phần chính của dung dịch muối sinh lý, được sử dụng trong điều trị bù nước và điện giải.
– Được sử dụng để rửa mũi và cổ họng trong quá trình chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
– Là một thành phần trong dung dịch tiêm và dung dịch rửa mắt.
3. Công nghiệp hóa chất: Muối NaCL – Sodium Chloride có một số ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sử dụng trong sản xuất soda cao lanh (soda ash) và muối clo (chlorine) thông qua quá trình điện phân muối.
– Dùng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất phụ gia cho xi mạ và thuốc nhuộm.
4. Công nghiệp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để tạo ra nước uống an toàn và xử lý nước thải.
5. Đường sỏi và làm mềm đường: được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
6. Nông nghiệp: Muối NaCL – Sodium Chloride cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp, bao gồm sử dụng trong việc làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
7. Ngành sản xuất đường: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
8. Ngành nông nghiệp: được sử dụng trong nông nghiệp để làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất giấy, công nghiệp chế biến kim loại và nhiều lĩnh vực khác.
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
1. Bảo quản:
– Nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao, vì nó có thể làm tăng độ ẩm hoặc gây tổn hại đến chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì Muối NaCL – Sodium Chloride được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn việc thất thoát hoặc hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Có thể sử dụng trực tiếp dưới dạng rắn.
– Khi sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride trong thực phẩm, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định về liều lượng sử dụng.
3. Vệ sinh và an toàn:
– Khi làm việc với chất này, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất (nếu cần).
– Đối với Muối NaCL – Sodium Chloride dạng bột, hạn chế việc hít phải bụi chất này bằng cách sử dụng phương pháp làm việc an toàn như hệ thống thông gió và sử dụng mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.