Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Cung cấp Þ bán Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột 17% Ấn Độ India | Địa chỉ cung cấp ≈ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 3 Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 4 Để bảo quản và sử dụng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 5 Công dụng của Methionine Nước – Dạng Lỏng trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 6 Methionine Nước – Dạng Lỏng là một hợp chất hóa học có các tính chất vật lý và hóa học sau:
- 7 Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng trong ngành chăn nuôi và gia cầm với các công dụng sau:
- 8 Để bảo quản và sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn sau:
- 9 Những công dụng của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O trong đời sống
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
- 11 Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 12 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 13 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
- 14 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
- 15 CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
Cung cấp Þ bán Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột 17% Ấn Độ India | Địa chỉ cung cấp ≈ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 50kg/1bao
Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột
Tính chất vật lý Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột
– Trạng thái: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột
– Tính axit: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
Địa chỉ chuyên bán ~ cung ứng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột 17% Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty thương mại ε bán Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột 17% Ấn Độ India tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột 17% Ấn Độ India tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột 17% Ấn Độ India của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột 17% Ấn Độ India, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột 17% Ấn Độ India.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột 17% Ấn Độ India của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Methionine Nước – Dạng Lỏng Novus Alimet Mỹ USA
Xuất xứ : Mỹ ( Usa )
Đóng gói : 250Kg/1phi
Công dụng của Methionine Nước – Dạng Lỏng trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Methionine Nước – Dạng Lỏng là một hợp chất hóa học được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng gia súc và gia cầm. Nó là một dạng tổng hợp của methionine, một axit amin thiết yếu, và có công thức hóa học là C5H11NO2S.
Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng như một nguồn thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc và gia cầm. Methionine là một axit amin cần thiết để tạo ra các protein và tham gia vào quá trình trao đổi chất trong cơ thể động vật. Bằng cách cung cấp Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn, ta có thể cung cấp một lượng methionine tương đương mà không cần sử dụng methionine tự nhiên.
Việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể giúp tăng cường tăng trưởng, cải thiện chất lượng thịt và trứng, tăng năng suất sản xuất trong chăn nuôi. Ngoài ra, nó còn có thể giúp giảm thiểu tiết trứng không đối xứng (khi lượng methionine trong thức ăn không đáp ứng đủ nhu cầu của gia cầm) và làm giảm thiểu sự phân giải protein trong cơ thể động vật.
Tuy nhiên, việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn cần được thực hiện theo chỉ định và liều lượng chính xác để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Methionine Nước – Dạng Lỏng là một hợp chất hóa học có các tính chất vật lý và hóa học sau:
Tính chất vật lý Methionine Nước – Dạng Lỏng
– Methionine Nước – Dạng Lỏng có hình dạng là lỏng hoặc là một chất rắn thường được tạo thành dưới dạng bột hoặc hạt.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này thường nằm trong khoảng từ 240 độ C đến 260 độ C.
– Nó có tính tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ thông thường như metanol, ethanol, aceton và chloroform.
Tính chất hóa học Methionine Nước – Dạng Lỏng
– Methionine Nước – Dạng Lỏng là một dạng tổng hợp của methionine, với một nhóm hydroxy (-OH) thay thế một nhóm metyl (-CH3) trong cấu trúc của methionine.
– Hóa chất này có cùng công thức hóa học với methionine, là C5H11NO2S, chỉ khác nhau về cấu trúc hóa học.
– Methionine Nước – Dạng Lỏng được tạo ra thông qua các quá trình tổng hợp hóa học từ các nguồn gốc khác nhau.
– Nó có khả năng tương tác và tham gia vào các quá trình sinh hóa trong cơ thể động vật, như các quá trình tạo protein và trao đổi chất.
Điều quan trọng khi làm việc với Methionine Nước – Dạng Lỏng hoặc bất kỳ hóa chất nào khác là tuân thủ các quy tắc an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng trong ngành chăn nuôi và gia cầm với các công dụng sau:
1. Nguồn thay thế methionine: Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng như một nguồn thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc và gia cầm. Methionine là một axit amin thiết yếu không thể tổng hợp được bởi cơ thể động vật và cần được cung cấp qua thức ăn. Methionine Nước – Dạng Lỏng cung cấp một lượng methionine tương đương mà không cần sử dụng methionine tự nhiên.
2. Tăng trưởng và phát triển: Việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn giúp cung cấp methionine cần thiết cho quá trình tạo protein, tăng trưởng và phát triển của gia súc và gia cầm. Nó có thể giúp tăng cường sự phát triển của cơ bắp, xương và các cơ quan khác trong cơ thể động vật.
3. Cải thiện chất lượng thịt và trứng: Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể cải thiện chất lượng thịt và trứng của gia súc và gia cầm. Methionine là một thành phần quan trọng trong quá trình tạo ra các protein có chất lượng cao, giúp cải thiện cấu trúc, độ đàn hồi và chất lượng tổng thể của thịt và trứng.
4. Tăng năng suất sản xuất: Việc cung cấp đủ methionine thông qua Methionine Nước – Dạng Lỏng giúp tăng năng suất sản xuất trong ngành chăn nuôi và gia cầm. Nếu cung cấp không đủ methionine, sự tăng trưởng và năng suất có thể bị giảm, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của hoạt động chăn nuôi.
5. Giảm thiểu tiết trứng không đối xứng: Khi lượng methionine trong thức ăn không đáp ứng đủ nhu cầu của gia cầm, chúng có thể tiết trứng không đối xứng, gây mất trứng và giảm hiệu suất sinh sản. Sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể giúp giảm thiểu hiện tượng này và duy trì sự đồng đều trong sản xuất trứng.
Ngoài ngành chăn nuôi và gia cầm, Methionine Nước – Dạng Lỏng không được sử dụng rộng rãi trong các ngành khác như công nghiệp hóa chất, dược phẩm hay các ngành sản xuất khác. Hóa chất khác như methionine, có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhưng không phải Methionine Nước – Dạng Lỏng.
Lưu ý rằng việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn cần tuân thủ theo hướng dẫn và liều lượng chính xác của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Để bảo quản và sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong điều kiện khô ráo, mát mẻ và không ánh nắng trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với hơi nước, độ ẩm cao và các tác nhân gây hỏng hóc hoá chất.
– Đóng gói hóa chất trong bao bì chắc chắn, kín đáo và ghi rõ thông tin nhãn về tên hóa chất, công thức, ngày sản xuất và hạn sử dụng.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu các hướng dẫn của nhà sản xuất trước khi sử dụng hóa chất này.
– Tuân thủ các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải hoặc nuốt phải hóa chất. Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa sạch kỹ bằng nước và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Sử dụng hóa chất theo liều lượng chính xác và chỉ định. Không vượt quá liều lượng được khuyến nghị.
– Tránh hỗn hợp Methionine Nước – Dạng Lỏng với các chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể.
3. Tiêu hủy:
- Không tiếp tục sử dụng hóa chất này đã hết hạn sử dụng hoặc không còn đảm bảo chất lượng.
- Tiêu hủy hóa chất theo quy định và quy trình quyền lực địa phương hoặc liên hệ với nhà cung cấp để biết cách tiêu hủy an toàn và môi trường.
Lưu ý rằng thông tin về bảo quản và sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nhà sản xuất cụ thể. Luôn tham khảo thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc với hóa chất.
Đơn vị nhập khẩu µ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ phân phối → bán Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột 17% Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate NA2B4O7.10H2O Mỹ V-Bor Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O trong đời sống
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
Tính chất vật lý Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
Công ty chuyên cung ứng và kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị cung ứng & bán Aluminium Sulphate Dạng Bột — Phèn Nhôm Sunfat Bột 17% Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua 96% Logo Mặt Trời Trung Quốc China
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
CaCl2 – Canxi Clorua là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.