Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Công ty cung cấp – thương mại hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric 68% Thái Lan Thailand | Cty phân phối » nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Những tính chất vật lý và hóa học cần biết về hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric
- 4 hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric
- 5 hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric là một hóa chất mạnh, có tính ăn mòn và oxi hóa cao. Để bảo quản và sử dụng hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric an toàn, bạn cần tuân thủ các biện pháp sau
- 6 Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 7 Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 8 Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 9 CuSO4 – Đồng Sunfat có tính ứng dụng cao và hiệu quả
- 10 CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
- 11 Hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 12 Để bảo quản và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
Công ty cung cấp – thương mại hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric 68% Thái Lan Thailand | Cty phân phối » nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : HNO3
Hàm lượng : 68%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 35Kg/1can
Những tính chất vật lý và hóa học cần biết về hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric
hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric là một hợp chất hóa học mạnh, là một axit vô cơ, không màu và một trong những axit mạnh nhất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và phòng thí nghiệm.
hóa chất được tạo thành từ nitơ (N), oxy (O) và hydro (H). Công thức hoá học của nó là HNO3, cho thấy rằng mỗi phân tử hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric chứa một nguyên tử hydro, một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử oxy.
hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric thường được sử dụng để sản xuất phân bón, thuốc nhuộm, thuốc nổ và một số hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình phân tích hóa học và trong một số ứng dụng công nghiệp khác. Tuy nhiên, do tính chất ăn mòn và oxi hóa mạnh, hóa chất cũng có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric
Tính chất vật lý
– Là một chất lỏng trong suốt khi ở nhiệt độ phòng.
– Nó có mùi hắc và mùi khá đặc trưng.
– hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric có mật độ cao, khoảng 1,51 g/cm³.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng 83°C (181°F) và nhiệt độ đóng đá là -42°C (-44°F).
– Khi tiếp xúc với không khí ẩm, hóa chất có thể tạo thành hơi nước do khả năng hút ẩm của nó.
Tính chất hóa học
– Là một axit mạnh. Nó có khả năng tác động mạnh lên các chất khác, gây oxi hóa và ăn mòn.
– hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric phản ứng mạnh với các kim loại, gây ra hiện tượng ăn mòn. Ví dụ, nó có thể tác động lên đồng (Cu) và tạo thành muối nitrat (như Cu(NO3)2) và khí oxit nitơ (NO).
– Nó cũng có thể oxi hóa các chất hữu cơ, và do đó được sử dụng trong quá trình nitrat hóa, chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành nitrat.
– hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric cũng có thể tác động lên các chất nitơ khác, tạo ra các chất nitrat.
– Hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh và có thể tác động lên các chất khác để tạo ra khí nitơ oxit (NO2) độc hại.
– Nó có khả năng tạo ra các ion nitrat (NO3-) trong dung dịch nước.
Lưu ý rằng hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric là một chất ăn mòn và có tính oxi hóa mạnh, nên cần đề phòng khi làm việc với nó và tuân thủ các biện pháp an toàn.
hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric
1. Sản xuất phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón nitrat. Nitrat là một dạng dưỡng chất quan trọng cho cây trồng, cung cấp nitơ cần thiết cho sự phát triển và sinh trưởng.
2. Sản xuất thuốc nhuộm: hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tạo ra các màu nhuộm khác nhau trên sợi tự nhiên và sợi tổng hợp.
3. Chế tạo hợp chất hữu cơ: hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric được sử dụng trong quá trình nitrat hóa, chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành nitrat. Điều này có thể sử dụng để sản xuất chất nổ, dược phẩm, hợp chất hữu cơ đặc biệt và các sản phẩm hóa học khác.
4. Trong phòng thí nghiệm và phân tích hóa học: được sử dụng để làm axit mạnh trong quá trình phân tích hóa học, chuẩn độ và xác định các chất khác nhau.
5. Các ứng dụng công nghiệp khác: hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric còn được sử dụng trong các quá trình liên quan đến mạ, tẩy rửa kim loại, sản xuất mỹ phẩm và chất tẩy rửa, làm sạch bề mặt và trong sản xuất sợi tổng hợp.
6. Ngành nông nghiệp: hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric được sử dụng để sản xuất phân bón nitrat. Nitrat là một nguồn cung cấp nitơ quan trọng cho cây trồng, giúp cải thiện sản lượng và chất lượng cây trồng.
7. Ngành dệt nhuộm: hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tạo màu nhuộm trên sợi tự nhiên và sợi tổng hợp.
8. Ngành sản xuất hóa chất: hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất nhiều hợp chất hóa học, bao gồm nitrat amon, nitrat kali, nitrat natri và nitrat canxi. Các hợp chất này được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, thuốc nổ, thuốc nhuộm và dược phẩm.
9. Ngành công nghiệp kim loại: hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric được sử dụng trong quá trình ăn mòn và tẩy rửa kim loại. Nó có khả năng tác động lên các kim loại để loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo bề mặt sạch. hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric cũng được sử dụng để sản xuất một số hợp chất kim loại, như nitrat đồng.
10. Ngành công nghiệp mỹ phẩm và chất tẩy rửa: hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric có tính chất tẩy rửa và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Ngoài ra, hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, sản xuất sợi tổng hợp, ngành dược phẩm và trong các quá trình phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm.
Lưu ý rằng do tính chất ăn mòn và oxi hóa mạnh, việc sử dụng và xử lý hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric phải tuân thủ các biện pháp an toàn và được thực hiện trong môi trường điều kiện phù hợp.
hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric là một hóa chất mạnh, có tính ăn mòn và oxi hóa cao. Để bảo quản và sử dụng hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric an toàn, bạn cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong chai chứa chất liệu phù hợp, chẳng hạn như chai thủy tinh hoặc chai nhựa chịu hóa chất, có nắp đậy chắc chắn.
– Đặt chai hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric trong một khu vực riêng biệt, xa tầm tay trẻ em và ngăn xa các chất dễ cháy.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Nơi lưu trữ nên được giữ ở nhiệt độ mát (dưới 25°C) và khô ráo.
2. An toàn khi sử dụng:
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (BHCN), bao gồm mắt kính, găng tay cao su, áo măng, và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric để bảo vệ mắt, da và hô hấp.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút chân không để loại bỏ hơi hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric.
– Tránh hít phải hơi hóa chất hoặc tiếp xúc trực tiếp với da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không được trộn hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric với các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn hoặc kiến thức chuyên môn.
3. Xử lý chất thải:
- hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric được coi là chất thải nguy hại và phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Không xả hóa chất trực tiếp vào cống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
– Hãy tuân theo quy định và hướng dẫn để xử lý chất thải hóa chất một cách an toàn và hợp pháp.
Quan trọng nhất, trước khi làm việc với hóa chất, hãy đọc và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định an toàn cụ thể của khu vực bạn đang làm việc.
Địa chỉ chuyên thương mại • nhập khẩu hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric 68% Thái Lan Thailand ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị bán # nhập khẩu hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric 68% Thái Lan Thailand tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric 68% Thái Lan Thailand tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric 68% Thái Lan Thailand của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric 68% Thái Lan Thailand, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric 68% Thái Lan Thailand.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric 68% Thái Lan Thailand của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% bao 25kg Indonesia
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 25kg/1bao
Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17%
Tính chất vật lý Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17%
– Trạng thái: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17%
– Tính axit: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17%. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
Địa chỉ nhập khẩu ♦ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên cung cấp > nhập khẩu hóa chất HNO3 Axit ß Acid Nitric 68% Thái Lan Thailand tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CuSO4 – Đồng Sunfat Mỹ USA
Công Thức: CuSO4.5H2O
Hàm lượng : (CU) 24.5%
Xuất xứ : Mỹ
Đóng gói : 25Kg/1bao
CuSO4 – Đồng Sunfat có tính ứng dụng cao và hiệu quả
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học có chứa đồng và lưu huỳnh. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc xanh lam. Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Một trong những ứng dụng quan trọng của CuSO4 – Đồng Sunfat là trong lĩnh vực nông nghiệp. Nó được sử dụng như một loại phân bón chứa đồng, giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Hóa chất cũng được sử dụng để kiểm soát tảo và vi khuẩn trong hồ ao nuôi thủy sản.
CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Nó được sử dụng làm chất oxy hóa, chất khử và chất tạo màu trong quá trình sản xuất một số sản phẩm hóa học khác nhau. Ngoài ra còn được sử dụng trong quá trình mạ điện, làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, và trong một số loại thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có tính chất độc hại và có thể gây kích ứng cho da và mắt. Khi sử dụng hóa chất cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng.
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
Tính chất vật lý CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Dạng vật liệu: tồn tại dưới dạng tinh thể rắn. Nó có thể có nhiều dạng tinh thể khác nhau, bao gồm tinh thể màu xanh dương trong điều kiện thông thường.
2. Màu sắc: có màu xanh dương.
3. Tính tan: CuSO4 – Đồng Sunfat tan tốt trong nước. Nó cũng có khả năng tan trong ethanol, methanol và các dung môi hữu cơ khác.
4. Tính chất hút ẩm: hóa chất có tính chất hút ẩm và thường hấp thụ nước từ không khí.
5. Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy là khoảng 110 độ C.
Tính chất hóa học CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Oxi hóa: CuSO4 – Đồng Sunfat có khả năng oxi hóa các chất khác. Nó thường được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học.
2. Tạo phức: có khả năng tạo phức với nhiều chất hữu cơ và vô cơ khác. Điều này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm phân tích hóa học và công nghệ chế tạo mạ điện.
3. Tác dụng với kim loại: có khả năng tác dụng với các kim loại khác để tạo ra các hợp chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể tác dụng với sắt để tạo ra màu nâu đỏ (FeSO4).
4. Tác dụng với vi khuẩn và tảo: CuSO4 – Đồng Sunfat có tính kháng vi khuẩn và tảo. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp để điều trị các bệnh nhiễm trùng và kiểm soát tảo trong hồ nuôi cá và ao hồ.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của CuSO4 – Đồng Sunfat có thể thay đổi dựa trên dạng và điều kiện của nó.
Hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Dùng trong nông nghiệp: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một loại thuốc trừ nấm và thuốc trừ sâu để kiểm soát các bệnh nấm và tiêu diệt các loài sâu hại trong nông nghiệp.
2. Mạ điện và mạ kim loại: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong quy trình mạ điện để tạo một lớp phủ đồng trên bề mặt các vật liệu khác, như kim loại hoặc các vật liệu không kim loại. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình mạ khác để tạo các lớp bảo vệ và cải thiện tính thẩm mỹ của các sản phẩm kim loại.
3. Sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong phòng thí nghiệm để thực hiện các phản ứng hóa học và nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học và các lĩnh vực liên quan.
4. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cây trồng: có thể được sử dụng để điều trị các bệnh cây trồng do nấm gây ra, như tảo vàng và mốc đen.
5. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc động vật: được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các bệnh trên gia súc và gia cầm, chẳng hạn như bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và nhiễm trùng mắt.
6. Sử dụng trong chất tạo màu và mực in: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu trong các sản phẩm mực in và mực màu. Nó tạo ra màu xanh lam trong các ứng dụng này.
7. Sản xuất mực in và mực màu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu xanh lam trong sản xuất mực in và mực màu.
8. Công nghiệp xử lý nước: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong công nghiệp xử lý nước để khử tảo và làm sạch nước.
9. Công nghiệp thực phẩm: CuSO4 – Đồng Sunfat có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong ngành thực phẩm, chẳng hạn như chất ổn định và chất chống oxi hóa.
10. Sử dụng trong các ứng dụng khác: CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác như xử lý nước thải, phụ gia trong ngành thức ăn chăn nuôi, và trong việc phân loại và kiểm tra kim loại.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
1. Lưu trữ: CuSO4 – Đồng Sunfat nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, xa tầm tay trẻ em và động vật. Nên giữ nắp đậy kín trên hũ hoặc bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với CuSO4 – Đồng Sunfat, hãy đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất. Đọc kỹ hướng dẫn an toàn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch trong vài phút và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
4. Sử dụng trong không gian thoáng khí: Đảm bảo làm việc với CuSO4 – Đồng Sunfat trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt gió để giảm tiếp xúc với hơi hóa chất.
5. Không ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất: Tránh tiếp xúc với hóa chất bằng đường uống hoặc hút thuốc. Đảm bảo giữ mãi mãnh vệ sinh cá nhân bằng cách rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với CuSO4 – Đồng Sunfat.
6. Điều chỉnh liều lượng: Luôn tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các quy định an toàn và môi trường liên quan.
7. Xử lý chất thải: Xử lý chất thải CuSO4 – Đồng Sunfat theo quy định pháp luật. Không xả hóa chất vào hệ thống cống rãnh hoặc nước mặt.