Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Thương mại – cung cấp SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột Emery – Emersense AS 946N Mã Lai Malaysia | Địa chỉ phân phối * kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột có tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng như sau
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột
- 4 SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột có một số công dụng chính như sau
- 5 Để bảo quản và sử dụng SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Povidone Iodine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 7 Povidone Iodine là một hợp chất với các tính chất vật lý hóa học sau:
- 8 Povidone Iodine được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Povidone Iodine:
- 9 Để bảo quản và sử dụng Povidone Iodine một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- 10 Acid Citric – Axit Citric Anhydrous là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
- 12 Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric Anhydrous một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
Thương mại – cung cấp SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột Emery – Emersense AS 946N Mã Lai Malaysia | Địa chỉ phân phối * kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C12H25SO4Na
Hàm lượng : 94%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 25Kg/1bao
SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột có tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng như sau
SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột là một chất hoạt động bề mặt, hoặc surfactant, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và trong sản phẩm tiêu dùng. Đây là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C12H25SO4Na. SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột thường có dạng bột trắng hoặc dạng lỏng trong nước.
SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột là một chất hoạt động bề mặt mạnh, có khả năng làm tăng khả năng tạo bọt, làm sạch, và làm nhũ hoá. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng như kem đánh răng, xà phòng, dầu gội, bọt tắm, và các sản phẩm làm sạch khác. SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột giúp làm tăng tính hiệu quả của các sản phẩm này trong việc loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và chất cặn trên bề mặt.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da hoặc mắt đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột
Tính chất vật lý:
Trạng thái: SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc dạng lỏng trong nước.
Điểm nóng chảy: Khoảng 204-207 °C (399-405 °F).
Điểm sôi: Không có điểm sôi cụ thể, vì nó phân hủy trước khi đạt được điểm sôi.
Hòa tan: SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột hoà tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
Tính chất hóa học:
Công thức hóa học: C12H25SO4Na. Đây là một muối natri của axit lauryl sulfat.
Hoạt tính bề mặt: là một chất hoạt động bề mặt mạnh. Phân tử SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột có phần lauryl hydrophobic (không hòa tan trong nước) và phần sulfate hydrophilic (hòa tan trong nước). Do đó, nó có khả năng giảm căng bề mặt của nước, làm tăng khả năng tạo bọt và tạo ra hiệu ứng làm sạch.
pH: có khả năng giữ ổn định pH của sản phẩm chứa nó trong khoảng từ 9 đến 10,5.
Phản ứng: SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột có thể tác động với một số chất khác để tạo thành các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, trong một số trường hợp, nó có thể phân giải thành axit lauric và sulfate natri.
SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột có một số công dụng chính như sau
Sản phẩm làm sạch: SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm sạch như xà phòng, bọt tắm, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và các sản phẩm khác. Nó giúp tạo bọt, làm sạch bề mặt, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và chất cặn trên da và tóc.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: hóa chất thường được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, mỹ phẩm, sản phẩm tẩy trang, và nhiều sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm lan truyền một cách hiệu quả trên bề mặt và có khả năng làm sạch.
Sản phẩm chăm sóc tóc: SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột có khả năng làm tăng bọt và làm sạch, vì vậy nó thường được sử dụng trong dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Tuy nhiên, SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột có thể gây khô và kích ứng da đối với một số người, do đó, các công ty đã phát triển các sản phẩm chăm sóc tóc không chứa SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột hoặc sử dụng các chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng hơn.
Ngành mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, mỹ phẩm làm sạch, mặt nạ và nhiều sản phẩm khác.
Ngành dược phẩm: được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất các dạng thuốc, kem và gel bôi trơn, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Công nghiệp: SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm dệt nhuộm, sản xuất giấy, sản xuất bọt, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại và nhiều ứng dụng khác.
Ngành dệt nhuộm: SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý các sản phẩm vải và sợi.
Ngành giấy: hóa chất được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo bọt và làm sạch trong quá trình chế biến và xử lý giấy.
Công nghiệp hóa chất: SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm hóa chất công nghiệp như chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa bề mặt trong quá trình sản xuất và xử lý các vật liệu, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa và làm sạch trong các quy trình sản xuất.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột được sử dụng. Hóa chất này có tính chất hoạt động bề mặt mạnh và hiệu quả, do đó nó có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng.
Để bảo quản và sử dụng SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Bảo quản hóa chất
Lưu trữ SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột trong bao bì gốc chất và nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hóa chất khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh, vì nó có thể gây phản ứng hoặc phân hủy.
Giữ SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột xa tầm tay trẻ em và đặt biểu ngữ cảnh báo trên bao bì.
Sử dụng hóa chất
Khi sử dụng SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột, hãy đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất.
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc khó thở, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Đảm bảo sử dụng SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột trong môi trường thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay nếu cần thiết.
Cty chuyên thương mại ▲ phân phối SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột Emery – Emersense AS 946N Mã Lai Malaysia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty bán • kinh doanh SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột Emery – Emersense AS 946N Mã Lai Malaysia tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột Emery – Emersense AS 946N Mã Lai Malaysia tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột Emery – Emersense AS 946N Mã Lai Malaysia của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột Emery – Emersense AS 946N Mã Lai Malaysia, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột Emery – Emersense AS 946N Mã Lai Malaysia.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột Emery – Emersense AS 946N Mã Lai Malaysia của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Povidone Iodine BP USP EP Ấn Độ India
Công Thức : (C6H9NO)n.xI / C6H9I2NO
Hàm lượng : Povidone Iodine 12%.
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1thùng
Povidone Iodine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Povidone Iodine là một hợp chất hóa học được sử dụng trong lĩnh vực y tế như một chất kháng khuẩn và chống nhiễm trùng. Nó là một phức hợp giữa povidone (Polyvinylpyrrolidone hoặc PVP) và iodine, với tỷ lệ thích hợp để giải phóng iodine một cách chậm và ổn định.
Povidone Iodine thường được sử dụng dưới dạng dung dịch hoặc bột. Nó có khả năng diệt khuẩn rộng và kháng nấm, và thường được sử dụng để rửa sạch da trước phẫu thuật, xử lý vết thương, vết cắt hoặc bỏng nhỏ, và các vùng da bị nhiễm trùng.
Ngoài lĩnh vực y tế, Povidone Iodine cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống vi khuẩn, xà phòng kháng khuẩn, dầu gội kháng nấm, và một số sản phẩm làm sạch môi trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin về Povidone Iodine chỉ có tính chất tham khảo. Để sử dụng hoặc điều trị bất kỳ vấn đề y tế cụ thể nào, nên tham khảo ý kiến và chỉ định của chuyên gia y tế.
Povidone Iodine là một hợp chất với các tính chất vật lý hóa học sau:
1. Hình thức: Povidone Iodine có thể tồn tại dưới dạng dung dịch hoặc dạng bột.
2. Màu sắc: thường có màu nâu hoặc vàng nâu đậm.
3. Tính tan: Povidone Iodine tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ khác như ethanol, isopropanol.
4. pH: hóa chất này trong dung dịch thường có pH khoảng 1,5 đến 5, tùy thuộc vào nồng độ của dung dịch.
5. Độ bền: Povidone Iodine là một hợp chất ổn định và có thể lưu trữ trong một thời gian dài nếu được bảo quản đúng cách.
6. Tính chất kháng khuẩn: có khả năng diệt khuẩn và kháng nấm rộng, có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh.
7. Tính chất tác động: Povidone Iodine có khả năng tác động lên các thành phần tế bào, gây tác động chống vi khuẩn, kháng nhiễm trùng và giúp làm sạch vết thương.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào công thức và hàm lượng Povidone Iodine trong sản phẩm cụ thể.
Povidone Iodine được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Povidone Iodine:
1. Khử trùng da: Povidone Iodine được sử dụng để rửa sạch và khử trùng da trước khi thực hiện các thủ tục y tế như phẫu thuật, tiêm chủng, lấy mẫu máu hoặc đặt ống thông tiểu.
2. Xử lý vết thương: hóa chất có thể được sử dụng để làm sạch và xử lý vết thương, vết cắt hoặc vết bỏng nhỏ để ngăn ngừa nhiễm trùng và kích thích quá trình lành vết thương.
3. Trị liệu vùng da nhiễm trùng: Povidone Iodine có tác dụng chống vi khuẩn và kháng nấm, nên nó có thể được sử dụng để điều trị các vùng da bị nhiễm trùng như viêm da tiết bã, viêm da do nấm và viêm da do vi khuẩn.
4. Chuẩn bị trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các ca phẫu thuật, Povidone Iodine được sử dụng để làm sạch và khử trùng da của bệnh nhân, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật.
5. Chăm sóc cá nhân: Povidone Iodine có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống vi khuẩn, xà phòng kháng khuẩn, dầu gội kháng nấm, và các sản phẩm làm sạch môi trường như dung dịch khử trùng.
6. Ngành y tế: Povidone Iodine là một chất kháng khuẩn và chống nhiễm trùng được sử dụng trong lĩnh vực y tế. Nó được sử dụng để khử trùng da trước các thủ tục y tế, xử lý vết thương, đặt ống thông tiểu, và trong phẫu thuật.
7. Chăm sóc sức khỏe: hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cá nhân như xà phòng kháng khuẩn, kem chống vi khuẩn, và dung dịch rửa tay kháng khuẩn.
8. Ngành công nghiệp dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong công thức thuốc nội, thuốc ngoại, và các sản phẩm dùng cho da như kem chống vi khuẩn, dầu gội, xịt vết thương.
9. Ngành chăm sóc gia đình: Povidone Iodine có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch nhà cửa, như dung dịch khử trùng, để giết khuẩn và kháng nấm trên các bề mặt.
10. Ngành chăn nuôi: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành chăn nuôi để khử trùng và điều trị các vết thương hoặc nhiễm trùng trên động vật.
Lưu ý rằng việc sử dụng Povidone Iodine trong các ngành này cần tuân theo hướng dẫn và quy định của từng lĩnh vực cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Povidone Iodine một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản: Povidone Iodine nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, trong điều kiện khô ráo và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng hóa chất được đậy kín và không tiếp xúc với không khí để ngăn ngừa sự oxi hóa.
2. Tránh nhiệt độ cao: Povidone Iodine nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C (77°F). Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, như lò nướng, bếp ga hoặc tia UV, vì nhiệt độ cao có thể gây mất tính chất hoặc phân hủy của hợp chất.
3. Đóng gói và vận chuyển: Povidone Iodine thường được cung cấp dưới dạng chai, lọ, hoặc bao bì khác. Hãy đảm bảo rằng bao bì đã được niêm phong và không có rò rỉ trước khi mở nắp sử dụng. Trong quá trình vận chuyển, hãy đảm bảo rằng sản phẩm không bị va đập hoặc gãy vỡ.
4. Sử dụng an toàn: Khi sử dụng Povidone Iodine, hãy tuân theo hướng dẫn và chỉ định của nhà sản xuất. Đọc kỹ nhãn dán và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng hóa chất. Đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và phương pháp áp dụng. Hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc với mắt và da: Povidone Iodine là một chất gây kích ứng và có thể gây bỏng hoặc kích ứng da và mắt. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Công ty thương mại \ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên nhập khẩu | bán SLS Dạng Bột \ CH3(CH2)11OSO3NA Dạng Bột Emery – Emersense AS 946N Mã Lai Malaysia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Citric – Axit Citric Anhydrous FUSO Nhật Japan
Công Thức : C6H8O7.H2O
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Nhật Japan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Acid Citric – Axit Citric Anhydrous là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Acid Citric – Axit Citric Anhydrous là một hợp chất hóa học tự nhiên có công thức phân tử là C₆H₈O₇. Nó là một axit hữu cơ phổ biến được tìm thấy trong các loại trái cây, nhất là chanh và cam. Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có mùi chua tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như chất tạo mùi, chất điều chỉnh độ chua và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và chất làm sạch.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
Tính chất vật lý Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
1. Trạng thái: hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 153-159°C (307-318°F).
3. Điểm sôi: Nếu được nung nóng đủ lâu, Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có thể phân hủy và bay hơi ở nhiệt độ cao hơn 175°C (347°F).
Tính chất hóa học Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
1. Tính axit: hóa chất là một axit hữu cơ với tính chất axit mạnh. Nó có khả năng tạo ion hidro (H+) trong dung dịch nước, do đó có khả năng làm chua các dung dịch.
2. Tính chất chelation: có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại như canxi và sắt. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc ức chế sự hình thành cặn và chất gỉ trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.
3. Tính chất oxi hóa: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có tính chất oxi hóa nhẹ, có khả năng oxi hóa các chất khác trong điều kiện thích hợp.
4. Tính hòa tan: hòa tan tốt trong nước và dung môi có tính chất polar khác, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
5. Phản ứng trùng hợp: có thể trùng hợp thành các polyme trong điều kiện phù hợp.
6. Phản ứng khử: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có khả năng tham gia các phản ứng khử với một số chất khác.
Đây chỉ là một số tính chất chung của Acid Citric – Axit Citric Anhydrous và không đầy đủ. Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất trên.
Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
1. Thực phẩm và đồ uống: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống với các công dụng sau :
– Chất điều chỉnh độ chua: được sử dụng để điều chỉnh độ chua trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, mứt, đồ hộp, kem, mỳ chính, đồ ăn đóng gói, và các loại sản phẩm bánh kẹo.
– Chất tạo mùi: có mùi chua tự nhiên và được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống như nước trái cây, nước chanh, nước cam, kẹo, kem và các loại thực phẩm chế biến khác.
– Chất chống oxy hóa: có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống, giúp bảo quản chất lượng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
2. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm:
– Chất tẩy rửa và chất làm sạch: được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chất làm sạch do tính chất chelation giúp loại bỏ cặn và chất bẩn, đồng thời làm mềm nước.
– Chất chống oxy hóa và chất bảo quản: có khả năng chống oxi hóa và ức chế sự hình thành cặn trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
3. Dược phẩm: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng trong ngành dược phẩm với các ứng dụng sau:
– Chất điều chỉnh pH: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm dược phẩm như viên nén, thuốc nước, thuốc bột, và các dạng dùng khác.
– Chất tạo mùi và hương liệu: được sử dụng để tạo mùi và hương liệu cho một số sản phẩm dược phẩm.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp và chất làm sạch. Nó có khả năng loại bỏ cặn và chất bẩn, làm mềm nước và tẩy sạch bề mặt.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải để điều chỉnh độ pH và giúp tăng cường quá trình nhuộm.
7. Ngành sản xuất phụ gia và hương liệu: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có thể được sử dụng trong sản xuất phụ gia và hương liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
8. Công nghiệp và ứng dụng khác: hóa chất này còn có các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác, bao gồm:
– Chất tẩy rửa công nghiệp: được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của hóa chất này. Do tính linh hoạt và tính chất an toàn của nó, Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric Anhydrous một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
1. Bảo quản Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, không cho không khí hoặc độ ẩm xâm nhập. Hãy đảm bảo bao bì chứa Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được niêm phong hoặc đậy kín sau khi sử dụng.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Hóa chất nên được lưu trữ riêng biệt và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất độc, hoặc chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
– Trước khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn và sử dụng của nhà sản xuất.
– Khi làm việc với hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous trong quá trình chế biến thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm.
3. Xử lý chất thải Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
– Chất thải của hóa chất nên được xử lý theo quy định của cơ quan chức năng và quy tắc an toàn môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Acid Citric – Axit Citric Anhydrous vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên mà không xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định và quy tắc của từng khu vực. Vì vậy, quan trọng là tham khảo các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực bạn đang sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và quy định an toàn.