Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Địa chỉ chuyên cung cấp & cung ứng Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China | Công ty chuyên cung cấp þ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate:
- 4 Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Ngày nay, Polymer Cation C-525H có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 7 Tính chất vật lý và hóa học của Polymer Cation C-525H có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
- 8 Polymer Cation C-525H có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
- 9 Việc bảo quản và sử dụng Polymer Cation C-525H phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
- 10 Công dụng của Oxit Titan KA100 – Tio2 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Oxit Titan KA100 – Tio2
- 12 Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng Oxit Titan KA100 – Tio2 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
Địa chỉ chuyên cung cấp & cung ứng Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China | Công ty chuyên cung cấp þ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate
1. Chế biến thực phẩm: Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Đơn vị cung cấp ○ cung ứng Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty phân phối ∞ nhập khẩu Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Polymer Cation – Accofloc C-525H MT Aqua Polymer Nhật Bản Japan
Công Thức : CONH2[CH2-CH-]n
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 10Kg/1bao
Ngày nay, Polymer Cation C-525H có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Polymer Cation C-525H không chỉ đề cập đến một hóa chất cụ thể, mà thường là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả loại polymer dựa trên tính chất điện tích của chúng.
Polymer cation là một polymer có các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương phân bố trên cấu trúc của nó. Điều này có nghĩa là trong cấu trúc của polymer, các nhóm chức hoặc các điện tích dương được liên kết với các đơn vị polymer. Ví dụ về polymer cation có thể là polyvinylamine hoặc polyethyleneimine.
Polymer anion, theo ngược lại, là một polymer có các nhóm chức anionic hoặc các điện tích âm phân bố trên cấu trúc của nó. Các nhóm chức hoặc các điện tích âm trong polymer này được liên kết với các đơn vị polymer. Một ví dụ về polymer anion có thể là polyacrylic acid.
Polymer Cation C-525H có tính chất điện tích và có thể tương tác với các chất khác trong môi trường. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm công nghệ màng, công nghệ điều chế thuốc, và trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước, chất bảo vệ môi trường và chất chống tĩnh điện.
Tính chất vật lý và hóa học của Polymer Cation C-525H có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
Tính chất vật lý Polymer Cation C-525H
1. Trạng thái vật liệu: Polymer Cation C-525H có thể tồn tại dưới dạng chất rắn hoặc chất lỏng, tùy thuộc vào đặc điểm cấu trúc và các điều kiện môi trường.
2. Tính chất nhiệt độ: hóa chất này có thể có điểm nhiệt chảy và điểm sôi khác nhau, tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của chúng.
3. Hòa tan và phân : Polymer Cation C-525H có thể có khả năng hòa tan trong các dung môi. Điều này có thể tương quan với tính chất hydrophilic hoặc hydrophobic của polymer.
Tính chất hóa học Polymer Cation C-525H
1. Tính chất ion hóa: Với Polymer Cation C-525H, các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương có thể tương tác với các chất phân tử hoặc ion mang điện tích âm, như các anion hoặc các nhóm chức có khả năng nhận electron.
2. Tính chất pH: hóa chất có thể có tính chất bazơ hoặc có khả năng tăng pH trong môi trường.
3. Tương tác hóa học: Polymer Cation C-525H có thể tương tác hóa học với các chất khác, chẳng hạn như các chất hữu cơ hoặc các ion kim loại. Điều này có thể tạo ra các tương tác phân tử, như liên kết ion, cầu phụ điện hoặc cầu phức.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tính chất vật lý và hóa học của một Polymer Cation C-525H cụ thể, cần xem xét cấu trúc chi tiết, thành phần và điều kiện môi trường cụ thể liên quan.
Polymer Cation C-525H có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
1. Xử lý nước: Polymer Cation C-525H được sử dụng trong quá trình xử lý nước để làm tăng hiệu suất lọc, tách và làm kết tủa các chất cặn, tạp chất, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước.
2. Công nghệ màng: Polymer Cation C-525H có thể được sử dụng làm lớp màng trên bề mặt để cải thiện tính chất cản trở, cải thiện tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng.
3. Công nghệ điều chế thuốc: Polymer Cation C-525H được sử dụng trong công nghệ điều chế thuốc để cải thiện hòa tan, ổn định và khả năng vận chuyển của các thành phần dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng làm chất mang hoặc chất tạo hình trong quá trình sản xuất thuốc.
4. Chất chống tĩnh điện: hóa chất có khả năng hấp phụ và điện ly hoá các ion âm trong không khí, làm giảm hiện tượng tĩnh điện và hạn chế sự hấp thụ bụi và chất tạp vào bề mặt các vật liệu.
5. Chất chống tác động từ bên ngoài: Polymer Cation C-525H có thể được sử dụng làm chất chống tác động từ bên ngoài, giúp giảm sự tác động của các ion âm hoặc các chất tác động từ bên ngoài như tia tử ngoại, tia X, hay tác động hóa học.
6. Chất bảo vệ môi trường: Polymer Cation C-525H có thể được sử dụng trong quá trình xử lý và khử các chất ô nhiễm, như các chất hữu cơ, các kim loại nặng trong môi trường, giúp cải thiện chất lượng nước và môi trường.
7. Công nghệ màng: Polymer Cation C-525H được sử dụng trong công nghệ màng để cải thiện tính chất cản trở, tăng tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng như màng lọc, màng ngăn nước, màng ngăn mất nước và màng ngăn ion.
8. Chất bảo vệ môi trường: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước thải và khử chất ô nhiễm trong môi trường. Chúng có khả năng kết tủa, hấp phụ hoặc kháng tác nhân ô nhiễm như hợp chất hữu cơ và ion kim loại.
9. Công nghệ điện: Polymer Cation C-525H có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ điện, bao gồm pin, ắc quy và các thiết bị điện tử. Chúng có thể được sử dụng để tạo lớp bảo vệ, tăng hiệu suất điện và tăng khả năng chịu điện.
10. Công nghệ chất bán dẫn: hóa chất có thể được sử dụng trong công nghệ chất bán dẫn, bao gồm các ứng dụng như tạo màng chất bán dẫn, chất cách điện và chất bảo vệ bề mặt.
11. Công nghệ bao bì: Polymer Cation C-525H có thể được sử dụng trong công nghệ bao bì để cải thiện tính chất đóng gói, bảo quản và bảo vệ các sản phẩm khác nhau
Việc bảo quản và sử dụng Polymer Cation C-525H phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
1. Bảo quản Polymer Cation C-525H
– Lưu trữ Polymer Cation C-525H trong nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo chúng không tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh hoặc chất độc hại khác.
– Đậy kín các vỏ hóa chất và giữ chúng trong đúng bao bì gốc hoặc các container chuyên dụng.
2. Sử dụng Polymer Cation C-525H
– Đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, an toàn và cách xử lý Polymer Cation C-525H từ nhà sản xuất hoặc bên cung cấp.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn lao động và sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ, áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Polymer Cation C-525H.
– Tuân thủ các quy tắc về phòng cháy, nổ và xử lý chất thải theo quy định.
3. Xử lý chất thải Polymer Cation C-525H
– Tiến hành xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và quy tắc về xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả Polymer Cation C-525H trực tiếp vào cống, ao, hoặc môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
– Tách riêng các chất thải Polymer Cation C-525H khỏi các chất thải khác để xử lý phù hợp.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát, và quy trình bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng hóa chất cụ thể. Do đó, luôn luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp khi làm việc với hóa chất.
Đơn vị cung ứng & kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nhà kinh doanh ∩ cung ứng Tripolyphosphate – Natri Tripolyphosphate Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Oxit Titan KA100 – Tio2 Hàn Quốc Korea
Công Thức : TiO2
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của Oxit Titan KA100 – Tio2 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Oxit Titan KA100 – Tio2 ( công thức hóa học: TiO2 ), đây là một dạng của titan có thể tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
Oxit Titan KA100 – Tio2 là một chất không tan trong nước và có tính chất bền, không phản ứng mạnh với các chất khác. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của nó.
Một ứng dụng quan trọng của hóa chất này là trong lĩnh vực xúc tác. Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất xi mạ, sản xuất nhựa, sản xuất bột giấy, sản xuất chất chống nấm và trong nhiều quá trình xúc tác khác.
Ngoài ra, Oxit Titan KA100 – Tio2 cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ môi trường, như là một chất xúc tác trong quá trình xử lý nước và không khí. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, sơn và sợi.
Hóa chất này là một hợp chất hóa học quan trọng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như xúc tác, môi trường và sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Oxit Titan KA100 – Tio2
Tính chất vật lý Oxit Titan KA100 – Tio2
1. Trạng thái: Oxit Titan KA100 – Tio2 tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 1.843°C (3.349°F).
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 4,26 g/cm³.
4. Độ tan: Oxit Titan KA100 – Tio2 ít tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan trong axit mạnh hoặc dung môi chất lỏng như HCl hoặc H2SO4 nóng.
Tính chất hóa học Oxit Titan KA100 – Tio2
1. Khả năng xúc tác: Oxit Titan KA100 – Tio2 là một chất xúc tác mạnh và được sử dụng rộng rãi trong các quá trình xúc tác hóa học.
2. Bền với ánh sáng: có khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại và gần tử ngoại. Điều này khiến nó trở thành một vật liệu được sử dụng trong các ứng dụng quang học và năng lượng mặt trời.
3. Tính chất điện hóa: Oxit Titan KA100 – Tio2 có tính chất điện cực, có thể tạo ra một cặp điện cực khi được sử dụng trong các ứng dụng điện hóa.
4. Bền với nhiệt: hóa chất có khả năng chịu nhiệt tốt và không dễ bị phân hủy dưới nhiệt độ cao.
Ngoài ra, Oxit Titan KA100 – Tio2 cũng có tính chất không phản ứng mạnh với các chất hóa học khác, điều này làm cho nó trở thành một vật liệu ổn định và không độc trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của hóa chất
1. Ngành xây dựng: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như một chất bảo vệ chống thời tiết và chống tia cực tím. Nó có khả năng phản chiếu ánh sáng mạnh, giúp làm giảm nhiệt độ và bảo vệ các vật liệu khác khỏi tác động của ánh sáng mặt trời.
2. Sản xuất sơn và mực in: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng làm chất bột trắng trong sản xuất sơn và mực in. Nó cung cấp độ phủ tốt, khả năng phản chiếu ánh sáng cao và độ bền cao, giúp tăng cường độ phủ và độ bền của sản phẩm sơn và mực in.
3. Công nghệ môi trường: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong công nghệ môi trường, đặc biệt là trong quá trình xử lý nước và không khí. Nó có khả năng xúc tác trong quá trình tiêu huỷ chất ô nhiễm hữu cơ, khử mùi, và loại bỏ vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.
4. Ngành sản xuất nhựa: hóa chất được sử dụng như một chất tạo màu trong sản xuất nhựa để cung cấp độ trắng sáng, độ che phủ tốt và khả năng chống lão hóa.
5. Ngành sản xuất giấy: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để cải thiện độ trắng và độ mịn của giấy.
6. Sản xuất mỹ phẩm: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong mỹ phẩm như kem chống nắng, kem nền, phấn mắt và son môi để cung cấp độ che phủ tốt và khả năng chống tia cực tím.
7. Công nghệ xử lý hình ảnh: Oxit Titan KA100 – Tio2
sử dụng trong công nghệ xử lý hình ảnh, chẳng hạn như trong các bộ lọc màu và cảm biến hình ảnh.
8. Công nghệ môi trường: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong công nghệ xử lý nước và không khí để loại bỏ chất ô nhiễm hữu cơ, vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.
9. Ngành công nghiệp thực phẩm: Oxit Titan KA100 – Tio2 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất tạo màu an toàn.
10. Công nghệ năng lượng mặt trời: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng mặt trời, bao gồm pin mặt trời, để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng điện.
Đây chỉ là một số ngành chính, Oxit Titan KA100 – Tio2 còn có nhiều ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất đa dạng và đa năng của nó.
Để bảo quản và sử dụng Oxit Titan KA100 – Tio2 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
1. Lưu trữ: Oxit Titan KA100 – Tio2 nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em. Đảm bảo nơi lưu trữ được đậy kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, gây tác động đến chất lượng của oxit titan.
2. Đậy nắp chặt: Sau khi sử dụng, hãy đảm bảo đậy nắp chặt trên bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm. Điều này giúp hạn chế quá trình oxy hóa và đảm bảo độ tinh khiết của hóa chất.
3. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao: Oxit Titan KA100 – Tio2 nên được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì điều này có thể gây ra biến đổi cấu trúc và tính chất của nó.
4. Sử dụng trong khu vực thông gió tốt: Khi sử dụng hóa chất này, đảm bảo làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay để bảo vệ da và hệ hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
5. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp: Oxit Titan KA100 – Tio2 có thể phản ứng với ánh sáng mặt trời và gây ra các quá trình hóa học không mong muốn. Hãy tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và lưu trữ ở nơi có ánh sáng yếu hoặc không ánh sáng.
6. Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất. Đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định liên quan.