Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Địa chỉ chuyên cung cấp ▲ kinh doanh NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên thương mại ÷ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10:
- 4 NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Tại sao Glutaraldehyde được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glutaraldehyde:
- 8 Glutaraldehyde có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Glutaraldehyde:
- 9 Bảo quản và sử dụng Glutaraldehyde đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 10 Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Bột
- 12 Sodium Benzoate – Mốc Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Bột
- 13 Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
Địa chỉ chuyên cung cấp ▲ kinh doanh NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên thương mại ÷ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10
1. Chế biến thực phẩm: NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Cty chuyên thương mại và bán NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên cung ứng ♥ kinh doanh NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Glutaraldehyde 50% Đức Germany
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 220kg/1phi
Tại sao Glutaraldehyde được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Glutaraldehyde là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C₅H₈O₂. Nó thuộc về lớp hợp chất aldehyde và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khử trùng, tiệt trùng và bảo quản.
Glutaraldehyde có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, vi rút, nấm và spore. Vì vậy, nó thường được sử dụng làm chất khử trùng trong các ngành y tế, nha khoa và cơ khí chính xác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tiệt trùng các dụng cụ y tế, như ống nghiệm, dụng cụ phẫu thuật, hộp chứa dụng cụ và thiết bị y tế khác.
Tuy nhiên, Glutaraldehyde có tính chất kích ứng và độc hại đối với con người, do đó, khi sử dụng nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc các quy định y tế liên quan.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glutaraldehyde:
Trạng thái vật lý: Glutaraldehyde là một chất lỏng trong suốt và không màu ở nhiệt độ phòng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 100,13 g/mol.
Điểm nóng chảy: Glutaraldehyde có điểm nóng chảy khoảng -14 đến -12°C.
Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 100 đến 103°C.
Mật độ: Mật độ của Glutaraldehyde là khoảng 1,09 g/cm³.
Hòa tan: hóa chất này hòa tan tốt trong nước, etanol và các dung môi hữu cơ khác.
Tính chất hóa học: Glutaraldehyde là một hợp chất aldehyde có tính chất khử, có khả năng tác động lên các nhóm chức hydroxyl và amino trong các phân tử hữu cơ khác. Điều này làm cho Glutaraldehyde trở thành một chất tiệt trùng hiệu quả và có khả năng kết hợp với các chất tự nhiên như protein, tạo thành các liên kết chéo giữa các phân tử protein.
Bền vững: hóa chất có khả năng giữ lại tính khử và hoạt động khá lâu, làm cho nó trở thành một chất tiệt trùng có khả năng bảo quản trong thời gian dài.
Lưu ý rằng các thông số trên có thể có đôi chút dao động tuỳ thuộc vào các nhà sản xuất và điều kiện cụ thể.
Glutaraldehyde có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Glutaraldehyde:
Tiệt trùng và khử trùng: Glutaraldehyde được sử dụng rộng rãi để tiệt trùng và khử trùng các bề mặt, dụng cụ và thiết bị trong ngành y tế, nha khoa và cơ khí chính xác. Nó có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, vi rút, nấm và spore.
Bảo quản mẫu: hóa chất được sử dụng trong quá trình bảo quản mẫu sinh học và mô học. Nó có khả năng cố định cấu trúc và ngăn chặn quá trình phân giải của mô và tế bào, làm cho chúng có thể được lưu giữ và sử dụng cho mục đích nghiên cứu và chẩn đoán.
Xử lý và tẩy trắng: Glutaraldehyde có thể được sử dụng để xử lý và tẩy trắng các sản phẩm gỗ, như giấy, sợi gỗ, bảng điều khiển và nội thất gỗ.
Sản xuất chất tẩy: hóa chất này được sử dụng làm thành phần chính trong một số chất tẩy khác nhau, bao gồm chất tẩy dùng trong ngành dệt nhuộm, công nghiệp giấy và xử lý nước.
Ngành y tế: Glutaraldehyde được sử dụng trong các cơ sở y tế và các phòng khám nha khoa để tiệt trùng các dụng cụ y tế, bao gồm ống nghiệm, dụng cụ phẫu thuật, hộp chứa dụng cụ và thiết bị y tế khác.
Ngành công nghiệp: được sử dụng trong công nghiệp để tiệt trùng và khử trùng các bề mặt, thiết bị và hệ thống trong các ngành sản xuất dược phẩm, thực phẩm và đồ uống, xử lý nước, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Nghiên cứu khoa học: Glutaraldehyde được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và mô học để cố định cấu trúc và bảo quản các mẫu sinh học, bao gồm mô, tế bào, vi khuẩn và vi rút, để nghiên cứu và phân tích.
Ngành xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây bệnh khác.
Ngành dệt nhuộm: Glutaraldehyde được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất tạp và tẩy trắng sợi và vải.
Ngành công nghiệp giấy: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất giấy để tẩy trắng và xử lý sợi gỗ.
Ngành công nghiệp dầu khí: Glutaraldehyde có thể được sử dụng làm chất phụ gia, chất tẩy hoặc chất chống ăn mòn trong ngành công nghiệp dầu khí.
Ứng dụng trong lĩnh vực khác: Glutaraldehyde cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tạo màng, chất chống ăn mòn, chất phụ gia trong dầu, chất xúc tác và trong một số ứng dụng khác.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành sử dụng Glutaraldehyde. Hóa chất này có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của các ngành công nghiệp khác nhau.
Bảo quản và sử dụng Glutaraldehyde đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
Hóa chất nên được bảo quản trong chai hoặc bình kín, được đặt ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo rằng chai hoặc bình Glutaraldehyde đã được đậy kín chặt sau khi sử dụng để tránh sự bay hơi và ôxi hóa không mong muốn.
Không để Glutaraldehyde tiếp xúc với không khí trong thời gian dài, vì nó có thể phản ứng với không khí và mất hiệu quả.
Sử dụng:
Khi sử dụng hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân bao gồm mặt nạ, găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để đảm bảo an toàn.
Làm việc trong một không gian thoáng đãng hoặc dưới quạt thông gió để hạn chế hít phải hơi Glutaraldehyde.
Tránh tiếp xúc hóa chất này với da, mắt hoặc niêm mạc. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế.
Tuân thủ hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và các quy định y tế địa phương khi sử dụng Glutaraldehyde.
Vận chuyển:
Khi vận chuyển Glutaraldehyde, đảm bảo nó được đặt trong các bao bì chắc chắn và an toàn để tránh rò rỉ hoặc va đập gây hỏng hóc.
Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất độc hại và các quy định an toàn khác của địa phương khi vận chuyển Glutaraldehyde.
Lưu ý rằng các hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Việc sử dụng và bảo quản Glutaraldehyde nên tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất và các quy định phù hợp với ngành công nghiệp và y tế.
Cty chuyên thương mại ≈ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên kinh doanh ═ phân phối NA5P3O10 > Powder Sodium NA5P3O10 Food Grade Thực Phẩm Xingfa Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Benzoate – Mốc Bột Ấn Độ India
Công Thức : C6H5COONA
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Sodium Benzoate – Mốc Bột là muối sodium của axit benzoic (C6H5COOH). Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia và nước giải khát.
Ngoài ra, Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống chống muỗi và kem chống nắng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột cần tuân thủ các liều lượng và quy định an toàn, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Bột
1. Trạng thái vật lý: thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 300-330°C.
3. Độ tan: có độ tan tốt trong nước. Ở 25°C, nồng độ tối đa có thể tan trong nước là khoảng 55 g/100 ml.
4. pH: Sodium Benzoate – Mốc Bột có tính chất kiềm nhẹ. Trong dung dịch nước, nó tạo ra một dung dịch có pH kiềm nhẹ.
5. Hòa tan trong các dung môi khác: hóa chất này cũng có khả năng hòa tan trong ethanol và methanol.
6. Tính chất hóa học: Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó có khả năng ức chế hoạt động của các enzym trong vi khuẩn và men, làm giảm khả năng chúng tổng hợp các chất cần thiết để sinh tồn.
Đây là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của Sodium Benzoate – Mốc Bột. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính chất này có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất mà nó được sử dụng.
Sodium Benzoate – Mốc Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Bột
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong thực phẩm, kéo dài tuổi thọ và giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm. Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
2. Chất ức chế nấm men: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát có chứa đường.
3. Chất phụ gia trong dược phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho và nước uống chống muỗi. Trong các sản phẩm này, nó có vai trò là chất bảo quản và hỗ trợ trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
4. Chất phụ gia trong công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5. Ngành thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
6. Ngành đồ uống: Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm đồ uống như nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu và các loại đồ uống có chứa đường. Nó giúp ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men và duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tổng quát, Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Đảm bảo Sodium Benzoate – Mốc Bột được đậy kín trong các bao bì chống thấm ẩm và không bị hỏng.
– Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn được quy định bởi các cơ quan quản lý và tổ chức y tế.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường có thông gió tốt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh nấu chảy Sodium Benzoate – Mốc Bột trực tiếp trên nguồn nhiệt cao, vì nó có thể tạo ra khí độc khi bị phân hủy.
3. Tiêu hủy:
– Không nên được xả thẳng vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Thực hiện tiêu hủy Sodium Benzoate – Mốc Bột theo quy trình được quy định để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ là hướng dẫn chung. Mỗi ngành và quy trình sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột có thể có yêu cầu và hướng dẫn cụ thể riêng, do đó, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.