Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Nơi cung cấp và cung ứng C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder BP USP EP Ấn Độ India | Cty chuyên nhập khẩu > phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 3 C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder là một hợp chất với các tính chất vật lý hóa học sau:
- 4 C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder:
- 5 Để bảo quản và sử dụng C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- 6 Các ứng dụng và cách sử dụng của Soda Ash Dense – NA2CO3
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Soda Ash Dense – NA2CO3:
- 8 Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Soda Ash Dense – NA2CO3:
- 9 Soda Ash Dense – NA2CO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 10 Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
- 12 Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 13 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Nơi cung cấp và cung ứng C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder BP USP EP Ấn Độ India | Cty chuyên nhập khẩu > phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : (C6H9NO)n.xI / C6H9I2NO
Hàm lượng : Povidone Iodine 12%.
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1thùng
C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder là một hợp chất hóa học được sử dụng trong lĩnh vực y tế như một chất kháng khuẩn và chống nhiễm trùng. Nó là một phức hợp giữa povidone (Polyvinylpyrrolidone hoặc PVP) và iodine, với tỷ lệ thích hợp để giải phóng iodine một cách chậm và ổn định.
C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder thường được sử dụng dưới dạng dung dịch hoặc bột. Nó có khả năng diệt khuẩn rộng và kháng nấm, và thường được sử dụng để rửa sạch da trước phẫu thuật, xử lý vết thương, vết cắt hoặc bỏng nhỏ, và các vùng da bị nhiễm trùng.
Ngoài lĩnh vực y tế, C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống vi khuẩn, xà phòng kháng khuẩn, dầu gội kháng nấm, và một số sản phẩm làm sạch môi trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin về C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder chỉ có tính chất tham khảo. Để sử dụng hoặc điều trị bất kỳ vấn đề y tế cụ thể nào, nên tham khảo ý kiến và chỉ định của chuyên gia y tế.
C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder là một hợp chất với các tính chất vật lý hóa học sau:
1. Hình thức: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder có thể tồn tại dưới dạng dung dịch hoặc dạng bột.
2. Màu sắc: thường có màu nâu hoặc vàng nâu đậm.
3. Tính tan: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ khác như ethanol, isopropanol.
4. pH: hóa chất này trong dung dịch thường có pH khoảng 1,5 đến 5, tùy thuộc vào nồng độ của dung dịch.
5. Độ bền: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder là một hợp chất ổn định và có thể lưu trữ trong một thời gian dài nếu được bảo quản đúng cách.
6. Tính chất kháng khuẩn: có khả năng diệt khuẩn và kháng nấm rộng, có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh.
7. Tính chất tác động: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder có khả năng tác động lên các thành phần tế bào, gây tác động chống vi khuẩn, kháng nhiễm trùng và giúp làm sạch vết thương.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào công thức và hàm lượng C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder trong sản phẩm cụ thể.
C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder:
1. Khử trùng da: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder được sử dụng để rửa sạch và khử trùng da trước khi thực hiện các thủ tục y tế như phẫu thuật, tiêm chủng, lấy mẫu máu hoặc đặt ống thông tiểu.
2. Xử lý vết thương: hóa chất có thể được sử dụng để làm sạch và xử lý vết thương, vết cắt hoặc vết bỏng nhỏ để ngăn ngừa nhiễm trùng và kích thích quá trình lành vết thương.
3. Trị liệu vùng da nhiễm trùng: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder có tác dụng chống vi khuẩn và kháng nấm, nên nó có thể được sử dụng để điều trị các vùng da bị nhiễm trùng như viêm da tiết bã, viêm da do nấm và viêm da do vi khuẩn.
4. Chuẩn bị trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các ca phẫu thuật, C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder được sử dụng để làm sạch và khử trùng da của bệnh nhân, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật.
5. Chăm sóc cá nhân: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống vi khuẩn, xà phòng kháng khuẩn, dầu gội kháng nấm, và các sản phẩm làm sạch môi trường như dung dịch khử trùng.
6. Ngành y tế: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder là một chất kháng khuẩn và chống nhiễm trùng được sử dụng trong lĩnh vực y tế. Nó được sử dụng để khử trùng da trước các thủ tục y tế, xử lý vết thương, đặt ống thông tiểu, và trong phẫu thuật.
7. Chăm sóc sức khỏe: hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cá nhân như xà phòng kháng khuẩn, kem chống vi khuẩn, và dung dịch rửa tay kháng khuẩn.
8. Ngành công nghiệp dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong công thức thuốc nội, thuốc ngoại, và các sản phẩm dùng cho da như kem chống vi khuẩn, dầu gội, xịt vết thương.
9. Ngành chăm sóc gia đình: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch nhà cửa, như dung dịch khử trùng, để giết khuẩn và kháng nấm trên các bề mặt.
10. Ngành chăn nuôi: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành chăn nuôi để khử trùng và điều trị các vết thương hoặc nhiễm trùng trên động vật.
Lưu ý rằng việc sử dụng C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder trong các ngành này cần tuân theo hướng dẫn và quy định của từng lĩnh vực cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, trong điều kiện khô ráo và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng hóa chất được đậy kín và không tiếp xúc với không khí để ngăn ngừa sự oxi hóa.
2. Tránh nhiệt độ cao: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C (77°F). Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, như lò nướng, bếp ga hoặc tia UV, vì nhiệt độ cao có thể gây mất tính chất hoặc phân hủy của hợp chất.
3. Đóng gói và vận chuyển: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder thường được cung cấp dưới dạng chai, lọ, hoặc bao bì khác. Hãy đảm bảo rằng bao bì đã được niêm phong và không có rò rỉ trước khi mở nắp sử dụng. Trong quá trình vận chuyển, hãy đảm bảo rằng sản phẩm không bị va đập hoặc gãy vỡ.
4. Sử dụng an toàn: Khi sử dụng C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder, hãy tuân theo hướng dẫn và chỉ định của nhà sản xuất. Đọc kỹ nhãn dán và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng hóa chất. Đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và phương pháp áp dụng. Hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc với mắt và da: C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder là một chất gây kích ứng và có thể gây bỏng hoặc kích ứng da và mắt. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Nơi cung cấp ε kinh doanh C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder BP USP EP Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên cung ứng ♥ phân phối C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder BP USP EP Ấn Độ India tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder BP USP EP Ấn Độ India tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder BP USP EP Ấn Độ India của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder BP USP EP Ấn Độ India, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder BP USP EP Ấn Độ India.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder BP USP EP Ấn Độ India của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Soda Ash Dense – NA2CO3 Tianjin Trung Quốc China
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Soda Ash Dense – NA2CO3
Soda Ash Dense – NA2CO3 là một hóa chất vô cơ có công thức hóa học Na2CO3. Nó là muối của sodium (natri) và axit cacbonic. Soda Ash Dense – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng.
Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Một ứng dụng quan trọng của nó là trong ngành hóa chất, nơi nó được sử dụng làm chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó cũng là thành phần chính trong việc sản xuất thuốc nhuộm, xà phòng, thuốc nổ và thuốc trừ sâu.
Ngoài ra, Soda Ash Dense – NA2CO3 cũng được sử dụng trong ngành chế biến thủy tinh, sản xuất giấy, sản xuất phân bón, và trong quá trình xử lý nước để tạo môi trường kiềm. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng dệt nhuộm và trong các quy trình khai thác và chế biến khoáng sản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Soda Ash Dense – NA2CO3:
1. Tính chất vật lý Soda Ash Dense – NA2CO3
– Hình dạng: Soda Ash Dense – NA2CO3 có dạng bột mịn màu trắng.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,5 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: Soda Ash Dense – NA2CO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 851°C (1.564°F).
– Tính tan: có tính tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Nó cũng có thể tan trong ethanol, nhưng ít tan trong ether và các dung môi hữu cơ khác.
2. Tính chất hóa học Soda Ash Dense – NA2CO3
– Kiềm: Soda Ash Dense – NA2CO3 là một chất kiềm mạnh, có khả năng tương tác với axit để tạo muối và nước.
– Tính khử: Nó có khả năng khử trong một số phản ứng hóa học.
– Phản ứng với axit: Soda Ash Dense – NA2CO3 tương tác với axit để tạo muối và nước. Ví dụ, khi tiếp xúc với axit clohidric (HCl), nó tạo thành muối natri clorua (NaCl) và nước theo phương trình: Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng với ion kim loại: có khả năng tương tác với ion kim loại để tạo các muối vô cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Soda Ash Dense – NA2CO3 và chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường phản ứng.
Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Soda Ash Dense – NA2CO3:
1. Ngành hóa chất: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng như một chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, thuốc nổ, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa và các chất hóa dược khác.
2. Chế biến thủy tinh: hóa chất này là thành phần chính trong quá trình chế biến thủy tinh. Nó giúp tạo ra thủy tinh trong suốt và ổn định màu sắc, và cũng được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình chế biến thủy tinh.
3. Sản xuất giấy: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong sản xuất giấy để điều chỉnh pH và làm mềm nước.
4. Sản xuất phân bón: hóa chất là một nguồn cung cấp natri và cacbonat, được sử dụng trong sản xuất phân bón, đặc biệt là phân bón kiềm.
5. Xử lý nước: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tăng độ kiềm và điều chỉnh pH. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm độ cứng của nước bằng cách kết hợp với các ion canxi và magie để tạo thành cacbonat canxi và magie kết tủa.
6. Ngành dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình nhuộm để điều chỉnh pH và giúp màu nhuộm bền vững.
7. Công nghiệp khai khoáng: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình khai thác và chế biến khoáng sản, nhưng cũng có thể được sử dụng để tách chất khoáng từ quặng.
8. Các ứng dụng khác: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong quy trình khai thác và chế biến khoáng sản, và trong các quy trình công nghiệp khác.
Đây chỉ là một số ngành chính, và Soda Ash Dense – NA2CO3 cũng có các ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác như và các quy trình công nghiệp khác.
Soda Ash Dense – NA2CO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất này trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Lưu trữ hóa chất xa các chất gây cháy, chất oxi hóa mạnh và các chất có khả năng gây phản ứng hoặc gây nổ.
2. An toàn khi sử dụng:
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mũ bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải bụi Soda Ash Dense – NA2CO3, hãy đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Nếu hóa chất này dính vào da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống trong khi làm việc với hóa chất này để tránh tiếp xúc và nuốt phải sản phẩm.
3. Xử lý và vận chuyển:
– Xử lý Soda Ash Dense – NA2CO3 theo quy định của cơ quan quản lý, tuân thủ các quy tắc an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
– Đóng gói hóa chất trong các bao bì chắc chắn, không dễ vỡ và chịu được sự va đập trong quá trình vận chuyển.
– Tránh tiếp xúc với các chất gây cháy hoặc gây phản ứng hoá học.
4. Xử lý chất thải:
– Hóa chất cần được xử lý và vận chuyển điều tiết theo các quy định về chất thải nguy hại tại địa phương.
– Không xả Soda Ash Dense – NA2CO3 hoặc dung dịch chứa hóa chất này vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không có sự phê duyệt và tuân thủ quy định của cơ quan quản lý.
Cty chuyên thương mại ≈ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên phân phối # cung ứng C6H9I2NO Dạng Bột › Iodine Powder BP USP EP Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate Ấn Độ India
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
Borax Decahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
Tính chất vật lý Borax Decahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate.