Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Công ty cung cấp ∞ phân phối Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 96% Đài Loan Taiwan | Nơi chuyên kinh doanh ~ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng của Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2
- 4 Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, y tế, và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2
- 5 Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 6 Những công dụng của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O trong đời sống
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
- 8 Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 9 Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Ngày nay, Lưu huỳnh Hạt – Sulfur có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu huỳnh Hạt – Sulfur
- 12 Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Hạt – Sulfur
- 13 Lưu huỳnh Hạt – Sulfur có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu huỳnh Hạt – Sulfur
- 14 Lưu huỳnh Hạt – Sulfur cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
- 15 Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 16 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
- 17 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
- 18 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
Công ty cung cấp ∞ phân phối Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 96% Đài Loan Taiwan | Nơi chuyên kinh doanh ~ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : ZNCL2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 25kg/1thùng
Các ứng dụng của Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 là một hợp chất hóa học gồm kẽm và clo. Nó có dạng tinh thể màu trắng và thường tồn tại dưới dạng bột hoặc viên. Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 có khả năng hấp thụ nước mạnh, do đó nó được sử dụng làm chất hút ẩm trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 là một chất hóa học quan trọng và có nhiều ứng dụng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Dung dịch hàn: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 được sử dụng như một dung dịch hàn trong quá trình hàn kim loại như hàn thiếc và hàn đồng.
2. Chất tạo lửa: có khả năng tạo lửa cao, do đó nó được sử dụng trong các pin và ắc quy, cũng như trong các ứng dụng tạo lửa khác.
3. Chất bảo quản gỗ: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 được sử dụng trong các sản phẩm chống mục nát và chống mối mọt gỗ.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất này có khả năng chống ăn mòn kim loại và được sử dụng làm một thành phần trong các dung dịch chống ăn mòn.
5. Chất xử lý nước: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 được sử dụng trong việc xử lý nước để làm sạch và khử trùng.
6. Sản xuất chất diệt cỏ: hóa chất có thể được sử dụng để sản xuất một số chất diệt cỏ.
Ngoài ra, Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 còn có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm, ngành da giày, sản xuất mực in và các lĩnh vực khác trong công nghiệp và công nghệ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2
1. Tính chất vật lý Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2
– Tinh thể: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 có cấu trúc tinh thể kết tinh theo hệ tinh thể tâm lập.
– Màu sắc: có màu trắng trong dạng tinh thể.
– Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất này là khoảng 275°C.
– Điểm sôi: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 không tồn tại dưới dạng chất lỏng ở nhiệt độ thông thường vì nó phân hủy thành ZnO và Cl2 khi được đun nóng.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 2,91 g/cm³.
– Hòa tan trong nước: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 có khả năng hấp thụ nước mạnh và hòa tan trong nước tạo thành một dung dịch màu trắng.
2. Tính chất hóa học Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2
– Tính axit: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 có tính axit và có khả năng tương tác với các chất bazơ.
– Oxi hóa: hóa chất này có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi nó được đun nóng.
– Phản ứng trung hòa: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 có thể phản ứng với các chất kiềm để tạo ra muối kẽm và clo.
– Phản ứng với kim loại: có khả năng tác động mạnh lên các kim loại như nhôm và kẽm, gây ra quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thực hiện, như nhiệt độ, áp suất, và các chất tương tác khác.
Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, y tế, và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2
1. Dung dịch hàn: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 được sử dụng làm dung dịch hàn trong quá trình hàn thiếc, hàn đồng và hàn kim loại khác. Nó giúp tạo ra kết nối mạnh mẽ giữa các mảnh kim loại và tăng độ bền của điểm hàn.
2. Chất tạo lửa: được sử dụng trong các ứng dụng tạo lửa như pin và ắc quy. Nó có khả năng tạo lửa cao và được sử dụng làm chất điện giải trong các pin kiềm.
3. Chất bảo quản gỗ: hóa chất này được sử dụng làm chất bảo quản gỗ để ngăn chặn mục nát và sự tấn công của côn trùng gây hại như mối mọt gỗ. Nó có thể được sử dụng để xử lý và bảo quản gỗ trong công nghiệp xây dựng và chế biến gỗ.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất này được sử dụng như một thành phần trong các dung dịch chống ăn mòn. Nó có khả năng bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường ẩm ướt và các chất ăn mòn.
5. Xử lý nước: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để làm sạch và khử trùng. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, tảo và các chất hữu cơ có hại trong nước.
6. Sản xuất chất diệt cỏ: hóa chất có thể được sử dụng để sản xuất một số chất diệt cỏ. Nó có khả năng kìm hãm sự phát triển của cây cỏ và được sử dụng để kiểm soát cỏ gây hại trong nông nghiệp và quản lý môi trường.
2. Ngành pin và ắc quy: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 được sử dụng trong các ứng dụng tạo lửa như pin và ắc quy kiềm. Nó được sử dụng làm chất điện giải và giúp tạo điện trong quá trình hoạt động của pin và ắc quy.
Ngoài ra, Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 còn có ứng dụng trong ngành dược phẩm, ngành da giày, sản xuất mực in, điện phân, tạo chất và trong các phản ứng hóa học khác.
Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì gốc nhôm hoặc nhựa chất lượng cao để ngăn chặn sự tác động của độ ẩm và không khí.
– Nhiệt độ: Nên lưu trữ hóa chất ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Vị trí lưu trữ: Hóa chất nên được lưu trữ trong một khu vực riêng biệt, khóa kín, nơi không có trẻ em hoặc người không được đào tạo tiếp xúc.
– Phân loại: Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 nên được phân loại và đặt nhãn đúng theo các quy định.
2. Sử dụng:
– Bảo vệ cá nhân: Trước khi sử dụng hóa chất này, cần đảm bảo đeo đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất, áo phòng thí nghiệm và mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Đọc và hiểu toàn bộ hướng dẫn sử dụng và an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ các biện pháp an toàn quan trọng như cách xử lý, lưu trữ, và loại bỏ chất thải.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
– Định vị và thông báo: Đảm bảo rằng nơi làm việc có đủ biển báo cảnh báo và thông báo về sự hiện diện của Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2.
– Xử lý chất thải: Xử lý chất thải Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 theo quy định và quy trình phân loại chất thải hóa học theo qui định.
Nơi chuyên bán ß cung ứng Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 96% Đài Loan Taiwan ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty bán \ thương mại Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 96% Đài Loan Taiwan tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 96% Đài Loan Taiwan tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 96% Đài Loan Taiwan của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 96% Đài Loan Taiwan, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 96% Đài Loan Taiwan.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 96% Đài Loan Taiwan của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate NA2B4O7.5H2O Mỹ V-Bor Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O trong đời sống
Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
Đơn vị chuyên kinh doanh § cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty bán ƒ cung ứng Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 96% Đài Loan Taiwan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Lưu huỳnh Hạt – Sulfur Nga Russia
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Nga
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Lưu huỳnh Hạt – Sulfur có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Lưu huỳnh Hạt – Sulfur là một nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học là S và số nguyên tử là 16 trong bảng tuần hoàn. Nó thuộc nhóm 16 (nguyên tố phi kim chalcogen) và có cấu trúc nguyên tử tương đối đơn giản với 16 electron và 16 proton.
Lưu huỳnh Hạt – Sulfur là một chất rắn và có màu vàng nhạt. Nó tồn tại trong tự nhiên dưới dạng nhiều dạng khác nhau như Lưu huỳnh Hạt – Sulfur lỏng, bột Lưu huỳnh Hạt – Sulfur. Hóa chất này cũng có thể tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Lưu huỳnh Hạt – Sulfur có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng quan trọng của Lưu huỳnh Hạt – Sulfur bao gồm như :
1. Công nghiệp cao su: Lưu huỳnh Hạt – Sulfur được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và tăng tính chất của cao su. Quá trình này giúp tạo ra cao su tổng hợp chất lượng cao và cải thiện độ bền, độ đàn hồi và tính chống mài mòn của cao su.
2. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Hạt – Sulfur được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng.
3. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Hạt – Sulfur cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và một số hợp chất Lưu huỳnh Hạt – Sulfur có thể tạo ra màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau.
Ngoài ra, Lưu huỳnh Hạt – Sulfur còn có các ứng dụng trong sản xuất bảo quản thực phẩm, sản xuất bình điện, làm giấy và trong một số phản ứng hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu huỳnh Hạt – Sulfur
Tính chất vật lý của Lưu huỳnh Hạt – Sulfur
1. Trạng thái vật lý: là một chất rắn ở điều kiện thông thường. Nó tồn tại dưới dạng các tinh thể màu vàng nhạt.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 115 độ Celsius.
3. Điểm sôi: hóa chất này có điểm sôi là khoảng 444,6 độ Celsius.
4. Tính chất phân tán: Lưu huỳnh Hạt – Sulfur không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như benzen, xăng, hoặc CS2.
Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Hạt – Sulfur
1. Tính khử: có khả năng tác động khử lên các chất, ví dụ như khử oxi trong quá trình cháy, làm cháy nhanh chóng khi tiếp xúc với lửa.
2. Tính ôxi hóa: có khả năng tác động ôxi hóa lên một số chất, như trong quá trình oxi hóa các kim loại để tạo ra oxit kim loại.
3. Tính axit: Lưu huỳnh Hạt – Sulfur không phản ứng với axit đơn chức yếu, nhưng có thể tạo thành axit H2SO4ous (H2SO3) và axit H2SO4 (H2SO4) khi phản ứng với oxi hoặc các chất oxi hóa mạnh.
4. Tạo thành hợp chất: hóa chất có khả năng tạo thành nhiều hợp chất hóa học khác nhau, bao gồm các hợp chất với nguyên tố khác như hydro, nitơ và halogen.
5. Tính chất polymer: hóa chất này có khả năng tạo thành các liên kết disulfua (S-S) trong quá trình vulcanization, tạo nên các cấu trúc polymer và gia cố tính chất của cao su.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Lưu huỳnh Hạt – Sulfur. Hóa chất này có nhiều tính chất và ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào sự linh hoạt của nguyên tố này trong việc tạo hợp chất và phản ứng hóa học.
Lưu huỳnh Hạt – Sulfur có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu huỳnh Hạt – Sulfur
1. Sản xuất axit H2SO4: Lưu huỳnh Hạt – Sulfur là nguyên liệu chính để sản xuất axit H2SO4, một hợp chất hóa học quan trọng. Axit H2SO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất phân bón, dầu khí, thuốc trừ sâu, pin, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
2. Công nghiệp cao su: được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và cải thiện tính chất của cao su. Quá trình này làm tăng độ bền, độ đàn hồi, độ cứng và tính chống mài mòn của cao su, giúp tạo ra sản phẩm cao su có chất lượng cao và khả năng chống lão hóa tốt hơn.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Hạt – Sulfur được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng. Chúng có tính chất trung hòa độc hại đối với côn trùng và được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu tổng hợp.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Hạt – Sulfur và các hợp chất lưu huỳnh khác được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau. Chúng tạo ra các phản ứng hóa học với chất liệu nhuộm, gắn kết màu sắc với sợi vải hoặc chất liệu khác.
5. Sản xuất hợp chất hữu cơ: hóa chất được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ để tạo ra các hợp chất quan trọng. Ví dụ, Lưu huỳnh Hạt – Sulfur được sử dụng trong sản xuất cao su thiên nhiên, dược phẩm, chất trung gian hóa học và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ngành dược phẩm: Lưu huỳnh Hạt – Sulfur và các hợp chất Lưu huỳnh Hạt – Sulfur được sử dụng trong sản xuất thuốc, bao gồm các loại thuốc trị bệnh da, thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các thuốc khác. Hóa chất này có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, làm giảm các triệu chứng của một số bệnh da.
7. Ngành chế biến thực phẩm: Lưu huỳnh Hạt – Sulfur và hợp chất khác được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm như bảo quản thực phẩm, chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH. Chúng được sử dụng trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, đồ uống, mỹ phẩm và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
8. Ngành chăn nuôi: hóa chất được sử dụng trong ngành chăn nuôi như một thành phần trong thức ăn chăn nuôi và trong việc điều trị một số bệnh trên động vật như bệnh da, nhiễm trùng và ký sinh trùng.
9. Ngành sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất giấy để làm tăng độ trắng và cung cấp tính chất kháng khuẩn cho giấy.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực cơ bản sử dụng hóa chất này.
Lưu huỳnh Hạt – Sulfur cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản Lưu huỳnh Hạt – Sulfur
– Hóa chất này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Nên lưu trữ hóa chất trong bao bì kín, chắc chắn và không thấm nước để tránh tác động từ môi trường bên ngoài.
– Tránh lưu trữ hóa chất cùng với các hóa chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây phản ứng nguy hiểm khác.
2. An toàn khi sử dụng Lưu huỳnh Hạt – Sulfur
– Khi làm việc với hóa chất, nên đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo phòng hóa chất và khẩu trang phòng độc (nếu cần thiết).
– Tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc hệ thống hút mùi phù hợp.
– Không nên tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Tránh hít phải khói hoặc khí hóa chất. Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp (nếu cần thiết).
– Tránh tiếp xúc lâu dài hoặc sử dụng hóa chất trong một môi trường không an toàn.
3. Xử lý chất thải Lưu huỳnh Hạt – Sulfur
– Chất thải Lưu huỳnh Hạt – Sulfur phải được xử lý theo quy định và quy trình quản lý chất thải hóa học. Không tiếp xúc trực tiếp với chất thải hóa chất và không xả thải vào nguồn nước hay môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
Nơi cung cấp ⌠ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị cung ứng > thương mại Granulated Kẽm ZnCl2 \ ZnCl2 96% Đài Loan Taiwan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm TCCA – Acid Trichloroisocyanuric 90% Dạng Viên 200G Trung Quốc China
Công Thức : C3H3N3O3Cl3
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 50kg/1thùng
Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và hộ gia đình. Nó thuộc vào nhóm chất khử trùng và tẩy trắng, và có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một dạng axit trichloroisocyanuric, với công thức hóa học C3Cl3N3O3. Nó là một dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhỏ hơn, và thường được sử dụng như một nguồn clo để diệt khuẩn và tẩy trắng trong nước, hồ bơi, spa, và các ứng dụng khác liên quan đến nước.
Hóa chất này có khả năng giải phóng clo dưới dạng clo hòa tan trong nước. Clo có tác dụng khử trùng và tẩy trắng bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào và tác động đến quá trình sinh tổng hợp protein và DNA của các sinh vật gây hại.
Tuy nhiên, khi sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc bất kỳ chất khử trùng nào khác, quan trọng để tuân thủ hướng dẫn và chỉ sử dụng theo liều lượng được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
Tính chất vật lý:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric thường có dạng bột hoặc viên nén màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 247 độ C.
– Có khả năng hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất có chứa clo, nghĩa là nó có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước.
– Hóa chất có khả năng tạo ra clo hòa tan trong nước, góp phần vào quá trình khử trùng và tẩy trắng.
– Nó có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
– Thường được sử dụng để xử lý nước, bể bơi, spa và các ứng dụng liên quan đến nước để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
– Khi tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc các chất khác như amoniac, TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể tạo ra các hợp chất phụ thuộc vào điều kiện và môi trường.
Tuy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có tính chất diệt khuẩn và tẩy trắng, nhưng việc sử dụng nó phải tuân thủ các hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
1. Xử lý nước hồ bơi: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một chất tẩy trắng và khử trùng mạnh mẽ. Nó được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn, tảo và các hợp chất hữu cơ trong nước hồ bơi, spa và hồ nước. TCCA – Acid Trichloroisocyanuric giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo hòa tan, làm giảm số lượng vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm khác.
2. Xử lý nước cấp: hóa chất này được sử dụng để khử trùng và làm sạch nước cấp trong các hệ thống cung cấp nước công cộng hoặc hệ thống xử lý nước gia đình. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác trong nước.
3. Diệt khuẩn và tẩy trắng trong công nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp, chẳng hạn như trong ngành dệt nhuộm, giấy, xử lý nước thải, sản xuất bột giấy và xử lý chất thải. Nó có thể được sử dụng để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi trong các quy trình sản xuất này.
4. Sản xuất hóa chất khác: hóa chất có thể được sử dụng như một nguồn clo để sản xuất các chất khác như các chất oxy hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất clo hữu cơ.
5. Sử dụng trong nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng để diệt khuẩn và khử trùng trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước nuôi tôm, tẩy trắng hạt giống và các ứng dụng khác trong lĩnh vực nông nghiệp.
6. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải, bể bơi, spa, và các hồ nước khác để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp kiểm soát vi khuẩn, tảo, virus và các tác nhân gây ô nhiễm khác trong nước.
7. Công nghiệp giấy: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để tẩy trắng bột giấy và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khác trong quá trình sản xuất giấy.
8. Dệt nhuộm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm để loại bỏ các chất ô nhiễm và tẩy trắng vải.
9. Nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong nông nghiệp để diệt khuẩn, tẩy trắng hạt giống và trong các ứng dụng nuôi trồng thủy sản.
10. Công nghiệp hồi lưu: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp hồi lưu để diệt khuẩn và tẩy trắng nước.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric. Hóa chất này có ứng dụng rộng rãi trong việc diệt khuẩn, tẩy trắng và xử lý nước trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý rằng việc sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric phải tuân theo hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình ứng dụng.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, dầu, chất béo và các chất khác có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
– Bảo quản TCCA – Acid Trichloroisocyanuric xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng.
– Tránh lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cùng với các chất gây cháy nổ hoặc chất có khả năng gây ôxi hóa.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn và thông tin về sản phẩm trên bao bì hoặc tài liệu liên quan.
– Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mặt nạ, kính bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh hít phải bụi TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng được quy định và không sử dụng quá mức.
– Không hòa trộn TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với các chất khác mà không có sự hướng dẫn và kiểm soát của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Tiêu hủy:
– Không tiếp xúc hoặc hòa tan TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với axit mạnh, chất có tính oxi hóa mạnh, hoặc chất gây cháy nổ.
– Nếu bạn muốn tiêu hủy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric không còn sử dụng được, hãy tuân thủ các quy định và quy trình hợp lý cho việc tiêu hủy hóa chất.