Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Công ty cung cấp và thương mại hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite 90% Logo Cái Chuông Trung Quốc China | Đơn vị chuyên cung cấp ♯ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ứng dụng của hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite:
- 4 hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 5 hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Các ứng dụng và cách sử dụng của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 8 Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 9 Để bảo quản và sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê một cách an toàn
- 10 Ngày nay, BKC – Benzalkonium Chloride có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 11 BKC – Benzalkonium Chloride có các tính chất vật lý hóa học như sau:
- 12 BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính chất kháng khuẩn và khử trùng của hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất BKC – Benzalkonium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 14 Tính chất và ứng dụng nổi bật của Đường Dextrose Monohydrate
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Đường Dextrose Monohydrate
- 16 Đường Dextrose Monohydrate có nhiều công dụng quan trọng trong các ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp.
- 17 Đường Dextrose Monohydrate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
Công ty cung cấp và thương mại hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite 90% Logo Cái Chuông Trung Quốc China | Đơn vị chuyên cung cấp ♯ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2S2O4
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1Thùng
Ứng dụng của hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite là gì trong sản xuất và công nghiệp?
hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite còn được gọi là Sodium hydrosulfite, là một hợp chất hóa học. Nó là một chất rắn màu trắng và có một số ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng như một chất khử để loại bỏ oxy từ nước và các hợp chất khác. Do tính chất này, nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong quá trình tái chế giấy, làm mất màu cho dệt nhuộm, và loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình sản xuất bột giấy và dược phẩm.
Ngoài ra, hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để làm mờ màu, làm sạch và làm mất màu các chất nhuộm trên sợi vải.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một chất khá mạnh, có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách. Nó có thể gây cháy hoặc gây tổn thương cho da và mắt, do đó cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite:
Tính chất vật lý hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite
– Dạng hóa học: tồn tại dưới dạng chất rắn.
– Màu sắc: hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite có dạng tinh thể màu trắng.
– Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này khoảng 52-60°C (126-140°F).
– Độ tan: hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite có khả năng tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch.
Tính chất hóa học hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite
– Chất khử: là một chất khử mạnh, có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất khác bằng cách cung cấp electron. Nó thường được sử dụng để khử oxy hóa trong các quá trình công nghiệp và ứng dụng khác.
– Stabil hóa: hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite cũng có tính chất làm ổn định trong các hệ thống chứa oxy hóa như các quá trình tái chế giấy và dệt nhuộm. Nó có thể ổn định các chất oxy hóa, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giữ cho môi trường không oxy hóa.
– Phản ứng hóa học: hóa chất này có thể phản ứng với các chất khác, chẳng hạn như axit sulfuric, để tạo thành các sản phẩm phụ như khí sulfur dioxide (SO2) và natri sulfat (Na2SO4).
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường phản ứng.
hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Quá trình tái chế giấy: hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite được sử dụng làm chất khử để loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình tái chế giấy. Nó giúp loại bỏ mực in, chất khử trùng và chất màu từ giấy đã sử dụng, cho phép giấy được tái chế và sử dụng lại.
2. Dệt nhuộm: hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất nhuộm từ sợi vải. Nó có khả năng khử chất nhuộm, làm mờ màu và làm sạch sợi vải, cho phép việc nhuộm lại với màu sắc mới.
3. Xử lý nước: hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite có khả năng loại bỏ oxy và chất oxy hóa từ nước. Do đó, nó được sử dụng trong các quá trình xử lý nước, bao gồm xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
4. Công nghiệp hóa chất: hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite được sử dụng làm chất khử trong các quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác. Nó có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất, đảm bảo tính ổn định và chất lượng trong quá trình sản xuất.
5. Ngành dược phẩm: hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite được sử dụng trong một số quá trình sản xuất dược phẩm, trong đó nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất khử.
6. Ngành công nghiệp chất tẩy trắng: hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng và chất làm mờ.
7. Ứng dụng khác: hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, chất tẩy trắng, chất chống oxy hóa và trong một số quy trình phân tích hóa học.
Ngoài ra, hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite cũng có một số ứng dụng khác như trong công nghiệp thực phẩm, công nghiệp cao su, sản xuất mực in và trong quá trình phân tích hóa học.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất, vì nó có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng ứng dụng của hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và quy trình sản xuất.
hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Bảo quản hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite trong các bao bì kín và không gây lỗ hổng để ngăn chặn tiếp xúc với các chất oxi hóa.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn, biểu ngạc an toàn và quy trình sử dụng của nhà sản xuất.
– Đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay hóa chất, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt là trên da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite. Làm việc trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt hút.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất oxi hóa khác.
– Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất địa phương và quốc tế.
4. Tiêu hủy:
– hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite không nên được tiêu hủy thông qua việc xả thẳng xuống cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Tiêu hủy hóa chất theo quy định và chỉ dẫn của các cơ quan nhà nước và quy định môi trường địa phương.
Công ty nhập khẩu và cung cấp hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite 90% Logo Cái Chuông Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi phân phối ¬ cung cấp hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite 90% Logo Cái Chuông Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite 90% Logo Cái Chuông Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite 90% Logo Cái Chuông Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite 90% Logo Cái Chuông Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite 90% Logo Cái Chuông Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite 90% Logo Cái Chuông Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê Phú Mỹ Việt Nam
Công Thức : (NH2)2CO
Hàm lượng : Nitơ 46,3%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 50kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê là một loại phân bón hóa học được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp. Nó là một dạng phân bón nitơ, cung cấp nguồn cung cấp dinh dưỡng chính là nitơ cho cây trồng.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê được sản xuất từ quá trình hợp nhất giữa hai thành phần chính là amoniac (NH₃) và carbon dioxide (CO₂). Quá trình này thường xảy ra trong nhà máy phân bón. Khi amoniac và carbon dioxide phản ứng với nhau trong điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp, Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê được tạo thành. Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có công thức hóa học là (NH₂)₂CO.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có một số ưu điểm như là dạng phân bón có chứa nhiều lượng nitơ cao (từ 46% đến 48%), dễ dàng vận chuyển và sử dụng, có khả năng phân giải và hấp thụ nhanh chóng bởi cây trồng. Nó thường được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng nhằm thúc đẩy sự phát triển của chúng và tăng năng suất mùa vụ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
1. Tính chất vật lý
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê thường là một chất rắn tinh thể trắng hoặc màu sáng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 132-135°C.
– Nhiệt độ sôi khoảng 135-140°C (nếu đạt đủ áp suất).
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê khá hút ẩm, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
2. Tính chất hóa học
- Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có khả năng phân giải trong nước, tạo thành ion amon và ion carbonate. Quá trình này được gọi là quá trình hydrolysis:
(NH₂)₂CO + 2H₂O → 2NH₄⁺ + CO₃²⁻
– Là một nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây trồng. Khi được hòa tan trong nước, các ion amon và carbonate có thể được cây hấp thụ và sử dụng để tạo các hợp chất hữu cơ và các phân tử quan trọng khác.
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê cũng có thể trải qua quá trình phân hủy do tác động của vi khuẩn nitrat trong đất, giải phóng nitơ thành dạng nitrat, một dạng dễ dàng hấp thụ và sử dụng bởi cây trồng.
Lưu ý rằng tính chất của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng và quá trình sản xuất. Những thông số cụ thể có thể được xác định bởi nhà sản xuất hoặc có thể tham khảo các tài liệu kỹ thuật.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
1. Phân bón cây trồng: là một loại phân bón nitơ quan trọng. Nitơ là một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, và Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê cung cấp nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây. Nó giúp thúc đẩy tăng trưởng lá, rễ và hoa, và cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng làm nguồn cung cấp nitơ trong quá trình sản xuất nhiều hóa chất khác như axit nitric, amoniac, melamin và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Nó là một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp và sản xuất các hợp chất hóa học.
3. Sử dụng trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng làm chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác như chế biến da, chất tẩy rửa và chất chống tia cực tím.
4. Dùng trong chăm sóc da: có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem chống nứt nẻ và kem làm mờ vết thâm.
5. Sử dụng trong lĩnh vực y tế: hóa chất được sử dụng trong một số thuốc và sản phẩm y tế. Ví dụ, nó có thể được sử dụng như một thành phần trong kem chống viêm và trong một số loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường.
6. Nông nghiệp: Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê là một loại phân bón nitơ quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng, giúp thúc đẩy tăng trưởng, phát triển lá và rễ, cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
7. Năng lượng: Trong ngành năng lượng, hóa chất này có thể được sử dụng như một chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel.
8. Công nghiệp da: Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có thể được sử dụng trong quá trình chế biến da và sản xuất sản phẩm da. Nó giúp làm mềm da và điều chỉnh độ ẩm, đồng thời có tác dụng tẩy tế bào chết và tăng cường sự hấp thụ của các chất chăm sóc da khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về ngành sử dụng của hóa chất, và nó có thể có ứng dụng khác tùy thuộc vào quy định và nhu cầu sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê một cách an toàn
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông thoáng.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt, lửa và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê để đảm bảo an toàn.
– Tránh hít phải bụi Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê và không nuốt phải.
– Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian mở.
– Không trộn Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê với các chất gây cháy nổ hoặc các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn cụ thể.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê theo quy định địa phương và hướng dẫn xử lý chất thải hóa học.
– Không xả chất thải Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không có sự xử lý phù hợp.
Nơi thương mại π cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ chuyên nhập khẩu _ thương mại hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite 90% Logo Cái Chuông Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm BKC – Benzalkonium Chloride Anh Quốc Uk Kingdoms
Công Thức : C21H38NCl
Hàm lượng : 80%
Xuất xứ : Anh
Đóng gói : 30Kg/1can
Ngày nay, BKC – Benzalkonium Chloride có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
BKC – Benzalkonium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một loại chất kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm. BKC – Benzalkonium Chloride thường có dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, và nó là một chất surfactant cationic, có tính khử trùng.
BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và các sản phẩm hóa dụng. Ví dụ, nó được sử dụng trong các loại kem đánh răng, xà phòng, nước rửa tay kháng khuẩn, nước rửa mắt và nhiều sản phẩm khác. BKC – Benzalkonium Chloride cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, các sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt, cũng như trong các sản phẩm y tế như dung dịch khử trùng da trước phẫu thuật.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BKC – Benzalkonium Chloride có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người. Nếu sử dụng hóa chất này trong bất kỳ sản phẩm nào, luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề xuất.
BKC – Benzalkonium Chloride có các tính chất vật lý hóa học như sau:
1. Tính chất về hình thái: BKC – Benzalkonium Chloride thường có dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng. Nó có thể tồn tại dưới dạng hợp chất kết tinh, tùy thuộc vào điều kiện và pha môi trường.
2. Tính chất hòa tan: hòa tan tốt trong nước và các dung môi pola. Nó có thể hòa tan trong cồn, glycerin và aceton, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không pola như dầu và hydrocacbon.
3. Điểm nóng chảy và nhiệt độ sôi: BKC – Benzalkonium Chloride có điểm nóng chảy khoảng 200-220°C. Nhiệt độ sôi của nó thường ở khoảng 100-120°C, tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện.
4. Độ pH: hóa chất này là một chất bazơ yếu và có thể tạo thành dung dịch có độ pH kiềm. Phạm vi pH hiệu quả của BKC – Benzalkonium Chloride thường từ 6 đến 8.
5. Tính chất bề mặt hoạt động: là một chất surfactant cationic, có khả năng giảm căng bề mặt và làm giảm giao thoa giữa các hạt chất rắn và lỏng. Điều này cho phép BKC – Benzalkonium Chloride có khả năng làm sạch và tẩy rửa hiệu quả.
6. Tính chất khử trùng: BKC – Benzalkonium Chloride là một chất kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm. Nó có khả năng tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn, virus và nấm.
Tổng quan BKC – Benzalkonium Chloride là một chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, có tính hòa tan trong nước và dung môi pola, có tính chất bazơ yếu và có khả năng giảm căng bề mặt. Ngoài ra, nó cũng có tính kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm.
BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính chất kháng khuẩn và khử trùng của hóa chất
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm kem đánh răng, xà phòng, nước rửa tay kháng khuẩn, nước rửa mắt và sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp tiêu diệt vi khuẩn và giữ cho sản phẩm giữ được tính kháng khuẩn.
2. Sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt: hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt như dung dịch lau sàn, chất tẩy rửa, dung dịch vệ sinh và chất khử trùng. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và virus trên các bề mặt.
3. Sản phẩm y tế: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm y tế như dung dịch khử trùng da trước phẫu thuật và dung dịch rửa tay y tế. Nó giúp tiêu diệt các vi khuẩn và giữ cho khu vực được vệ sinh sạch sẽ.
4. Chất khử trùng trong ngành công nghiệp: được sử dụng trong ngành công nghiệp làm sạch và khử trùng, bao gồm sản xuất hóa chất, nhà máy chế biến thực phẩm và công nghiệp dược phẩm. Nó có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus trong quá trình sản xuất và vệ sinh.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng làm chất khử trùng, chất tẩy rửa và chất phụ gia trong quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để khử trùng các bề mặt, thiết bị và dụng cụ. Nó có thể được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho sản phẩm.
7. Ngành dược phẩm: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm như dung dịch kháng khuẩn, thuốc trị viêm nhiễm và các sản phẩm khác có tính chất kháng khuẩn.
8. Ứng dụng trong nông nghiệp: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong việc tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của tác nhân gây bệnh trên cây trồng và trong ao nuôi thủy sản.
9. Ngành công nghiệp xử lý nước: BKC – Benzalkonium Chloride có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để khử trùng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tác nhân gây bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BKC – Benzalkonium Chloride cũng có thể có hiệu ứng phụ và cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và biện pháp an toàn khi sử dụng nó trong các ứng dụng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất BKC – Benzalkonium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ BKC – Benzalkonium Chloride trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo đậy kín bình chứa hoặc đóng gói BKC – Benzalkonium Chloride sau khi sử dụng để ngăn chặn sự bay hơi hoặc ôxi hóa.
– Giữ BKC – Benzalkonium Chloride xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở một nơi không thể tiếp cận dễ dàng.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và biết rõ các biện pháp an toàn cần thiết.
– Sử dụng BKC – Benzalkonium Chloride trong môi trường có đủ thông gió hoặc trong không gian rộng.
– Đeo bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với hóa chất này, bao gồm găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Không hít phải hơi hoặc bụi BKC – Benzalkonium Chloride, hạn chế tiếp xúc hơi BKC – Benzalkonium Chloride bằng cách làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp.
– Tuân thủ quy định về việc loại bỏ và xử lý BKC – Benzalkonium Chloride đã qua sử dụng theo quy định địa phương.
Lưu ý rằng thông tin về bảo quản và sử dụng BKC – Benzalkonium Chloride có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định pháp luật và hướng dẫn cụ thể.
Cty chuyên cung ứng ∩ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty chuyên phân phối ♥ bán hóa chất Natri Hydrosul Bột Þ Natri Hydrosulfite 90% Logo Cái Chuông Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Đường Dextrose Monohydrate Food Grade Dongxiao Trung Quốc China
Công Thức : C6H12O6.H2O
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất và ứng dụng nổi bật của Đường Dextrose Monohydrate
Đường Dextrose Monohydrate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y tế. Nó cũng được biết đến dưới tên glucose monohydrate hoặc đường gluco. Đường Dextrose Monohydrate là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ các nguồn tinh bột như bắp, gạo hoặc lúa mạch. Nó được sản xuất bằng cách hydroly hóa tinh bột, tạo ra dextrose, và sau đó tách nước để tạo thành Đường Dextrose Monohydrate.
Đường Dextrose Monohydrate là một loại đường có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó thường được sử dụng như một chất tạo ngọt trong thực phẩm, đồ uống và sản phẩm y tế. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một nguồn năng lượng nhanh cho cơ thể trong các tình huống cần cung cấp glucose nhanh chóng, như trong các loại nước uống thể thao hoặc trong các sản phẩm y tế dùng để điều trị các trạng thái suy dinh dưỡng hoặc mất nước nghiêm trọng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Đường Dextrose Monohydrate
1. Công thức hóa học: C6H12O6•H2O
Đường Dextrose Monohydrate có công thức hóa học là C6H12O6•H2O, biểu thị cho cấu trúc hóa học của nó.
2. Trạng thái vật chất: Đường Dextrose Monohydrate tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Đường Dextrose Monohydrate là khoảng 1,54 g/cm³.
4. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 146-150°C.
5. Độ tan: Đường Dextrose Monohydrate có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó có tính tan cao và tạo thành một dung dịch ngọt khi hòa tan trong nước.
6. Tính chất higroskopik: có tính chất higroskopik, có nghĩa là nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh và hình thành dạng hydrate.
7. Độ tinh khiết: Đường Dextrose Monohydrate có thể được sản xuất với mức độ tinh khiết cao, đạt đến tiêu chuẩn chất lượng thực phẩm hoặc y tế.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và lưu trữ. Các thông số cụ thể có thể được xác định thông qua phép đo và phân tích hóa học chính xác hơn.
Đường Dextrose Monohydrate có nhiều công dụng quan trọng trong các ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp.
1. Thực phẩm và đồ uống: Đường Dextrose Monohydrate được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó có thể được sử dụng như một chất tạo ngọt tự nhiên, chất làm ngọt, hoặc chất điều chỉnh độ ngọt trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó cũng được sử dụng để cung cấp năng lượng nhanh chóng trong các sản phẩm thể thao và năng lượng.
2. Y tế: có thể được sử dụng trong lĩnh vực y tế với các ứng dụng như:
– Đường huyết: Nó có thể được sử dụng như một nguồn glucose nhanh chóng để điều trị tình trạng hạ đường huyết hoặc tăng nồng độ glucose trong cơ thể.
– Dung dịch tương đương huyết: Đường Dextrose Monohydrate có khả năng tạo ra dung dịch tương đương huyết, được sử dụng trong việc truyền dịch và điều trị mất nước nghiêm trọng.
– Sản phẩm dùng trong thực hiện các xét nghiệm y tế và quá trình tái chế nhanh.
3. Ngành dược phẩm: Đường Dextrose Monohydrate có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, bao gồm các thuốc uống, thuốc tiêm và dung dịch truyền tĩnh mạch.
4 Sản xuất bia và rượu: Đường Dextrose Monohydrate thường được sử dụng trong quá trình lên men và sản xuất bia, rượu để cung cấp nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn men.
5. Công nghiệp hóa chất: Đường Dextrose Monohydrate có thể được sử dụng làm chất phụ gia, chất trung gian hoặc chất nguyên liệu trong một số quy trình công nghiệp hóa chất, bao gồm sản xuất polymer, mực in, và sản xuất hợp chất hữu cơ khác.
Đường Dextrose Monohydrate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản Đường Dextrose Monohydrate
– Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh để hóa chất tiếp xúc với không khí ẩm và nước.
– Đậy kín bao bì Đường Dextrose Monohydrate sau khi sử dụng để tránh hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
– Lưu trữ hóa chất ở nhiệt độ phù hợp và tuân theo yêu cầu của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp.
2. Sử dụng Đường Dextrose Monohydrate
- Tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp.
- Đảm bảo cung cấp thông tin và đào tạo về việc sử dụng hóa chất cho những người liên quan.
- Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mặt nạ, áo bảo hộ và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất và đảm bảo thông gió đúng cách trong quá trình sử dụng.
– Không hít phải hoặc nuốt hóa chất.
– Sử dụng các phương pháp an toàn cho việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy hóa chất theo quy định pháp luật và quy trình phù hợp.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng Đường Dextrose Monohydrate có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng. Vì vậy, nên luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp hoặc tìm kiếm ý kiến của chuyên gia trong trường hợp cần thiết.