Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Nơi chuyên cung cấp Σ bán Tripoly Þ Natri STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China | Đơn vị cung cấp ƒ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tripoly Þ Natri STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tripoly Þ Natri STPP:
- 4 Tripoly Þ Natri STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Tripoly Þ Natri STPP
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tripoly Þ Natri STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
- 7 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
- 8 CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 9 Thông tin và ứng dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
- 10 Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4:
- 11 Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
- 12 Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
- 13 FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có những đặc tính và ứng dụng như thế nào?
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
- 15 FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 16 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous, cần tuân thủ các biện pháp sau
Nơi chuyên cung cấp Σ bán Tripoly Þ Natri STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China | Đơn vị cung cấp ƒ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tripoly Þ Natri STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Tripoly Þ Natri STPP là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Tripoly Þ Natri STPP thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Tripoly Þ Natri STPP có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Tripoly Þ Natri STPP còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Tripoly Þ Natri STPP trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tripoly Þ Natri STPP:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Tripoly Þ Natri STPP có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Tripoly Þ Natri STPP không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Tripoly Þ Natri STPP. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Tripoly Þ Natri STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Tripoly Þ Natri STPP
1. Chế biến thực phẩm: Tripoly Þ Natri STPP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Tripoly Þ Natri STPP được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Tripoly Þ Natri STPP được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Tripoly Þ Natri STPP được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Tripoly Þ Natri STPP còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tripoly Þ Natri STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Tripoly Þ Natri STPP có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Tripoly Þ Natri STPP.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Tripoly Þ Natri STPP.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Tripoly Þ Natri STPP và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Tripoly Þ Natri STPP trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Tripoly Þ Natri STPP theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Tripoly Þ Natri STPP trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Cty phân phối Ω bán Tripoly Þ Natri STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên nhập khẩu = kinh doanh Tripoly Þ Natri STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Tripoly Þ Natri STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Tripoly Þ Natri STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Tripoly Þ Natri STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Tripoly Þ Natri STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Tripoly Þ Natri STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua Food Grade Ý Italy
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Italy
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
CaCl2 – Canxi Clorua là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Nhà kinh doanh | phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên phân phối ⌠ kinh doanh Tripoly Þ Natri STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 85% Đài Loan Taiwan
Công Thức : H3PO4
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 35kg/1Can
Thông tin và ứng dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H₃PO₄. Hóa chất này là một axit trung tính mạnh trong nước và có thể tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các ứng dụng khác. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Công nghiệp thực phẩm: Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong sản xuất nước giải khát có ga, như coca-cola, để tạo ra vị chua và làm tăng độ axit.
2. Phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón phosphat, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
3. Sản xuất chất tẩy rửa: được sử dụng trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa bề mặt.
4. Chế biến thực phẩm: được sử dụng trong công nghệ chế biến thực phẩm như chế biến thực phẩm từ sữa, sản xuất bia và nấu ăn.
5. Công nghiệp chất lỏng làm mát: được sử dụng trong các hệ thống làm mát trong công nghiệp để điều chỉnh pH và chống ăn mòn.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4, và nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4:
Tính chất vật lý Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
1. Ngoại quan: hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi hắc, và có dạng nhũ tương dày đặc.
2. Điểm nóng chảy: Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 có điểm nóng chảy khoảng 42,35°C.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 158-165°C, tùy thuộc vào nồng độ của nó.
4. Độ hòa tan: hóa chất có tính hòa tan cao trong nước. Nó có thể hòa tan vào nước để tạo thành một dung dịch axit. Độ hòa tan của nó phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ.
Tính chất hóa học Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
1. Axit mạnh: là một axit mạnh, có khả năng tạo ra các ion hyđro (H+) trong nước, làm giảm pH của dung dịch.
2. Tính oxi hóa: hóa chất có khả năng oxi hóa, trong một số trường hợp có thể oxi hóa các chất khác thành các dạng oxit phosphat tương ứng.
3. Phản ứng với kim loại: hóa chất có thể tác dụng với kim loại để tạo ra muối phosphat tương ứng. Ví dụ, nó phản ứng với kim loại natri để tạo ra muối sodium phosphate (Na₃PO₄).
4. Tính chất chống ăn mòn: có khả năng chống ăn mòn và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để làm sạch bề mặt kim loại và làm giảm quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất vật lý và hóa học của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4. Sự phức tạp và ứng dụng của nó có thể phụ thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
1. Trong công nghiệp Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
– Được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất kích thích tăng trưởng cây trồng.
– Nó được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa và chất chống ăn mòn.
– Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất và xử lý kim loại.
2. Trong công thức Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
– Hóa chất được sử dụng trong công thức để tạo ra sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và xà phòng.
– Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và làm tăng độ bền của sản phẩm.
3. Trong ngành thực phẩm Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
– Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ axit và độ pH của các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, bia và rượu.
– Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất ổn định màu sắc trong các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
5. Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và độ axit.
Lưu ý rằng công dụng của Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 không chỉ giới hạn trong các ngành đã liệt kê ở trên, mà có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
1. Bảo quản Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
– Hóa chất nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất.
– Bình chứa phải được đậy kín và được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 nên được lưu trữ xa tầm tay trẻ em và xa các chất gây cháy, chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa.
2. Sử dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4
– Khi sử dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4, người dùng nên đeo đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới hút khí.
– Trước khi sử dụng Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quản lý hóa chất.
– Nên được sử dụng trong môi trường có độ thông gió tốt và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc chất gây cháy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không bao giờ trộn Axit Phosphoric – Acid Phosphoric H3PO4 với các chất hóa chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể và an toàn.
Công ty kinh doanh > phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty thương mại × cung cấp Tripoly Þ Natri STPP 96% Chữ Đỏ Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous 96% Trung Quốc China
Công Thức : FeCl3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc – China
Đóng gói : 50kg/1thùng
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có những đặc tính và ứng dụng như thế nào?
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là FeCl3, trong đó Fe đại diện cho sắt (Iron) và Cl đại diện cho clo (Chlorine). Nó là một dạng của clorua sắt có khối lượng phân tử 162,2 g/mol.
Hóa chất này là một chất rắn tinh thể màu nâu, không màu hoặc vàng, phụ thuộc vào mức độ ôxi hóa của chất. Nó có khả năng hút ẩm từ không khí, vì vậy cần được bảo quản trong bình kín để ngăn chặn sự hấp thụ nước.
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Chất cấp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ khác nhau.
2. Chất tạo mực: được sử dụng trong quá trình etsa (etching) để tạo các mạch điện dẫn trên bề mặt kim loại, chẳng hạn như đồ mạch in (printed circuit boards).
3. Trong tổng hợp hữu cơ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có thể được sử dụng làm chất oxy hóa hoặc chất xúc tác trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ.
4. Trong y học: hóa chất được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous. Nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất mực in, chất xúc tác, và trong quá trình tẩy tóc.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
Tính chất vật lý FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– Là một chất rắn tinh thể không màu hoặc màu nâu, tùy thuộc vào mức độ ôxi hóa của chất. Nó có dạng bột hoặc hạt tinh thể.
– Hóa chất có mùi hắc hơi gắt và có độc.
– Điểm nóng chảy của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là khoảng 306°C (583°F).
– Có khả năng hút ẩm từ không khí và hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch màu nâu đậm.
Tính chất hóa học FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous phân li thành các ion Fe3+ và Cl-, tạo thành dung dịch axit.
– Hóa chất có khả năng tác động lên các chất hữu cơ và có thể thực hiện các phản ứng oxy hóa, etching và chuyển đổi cấu trúc các hợp chất hữu cơ.
– Hóa chất này cũng có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi ion và phản ứng trùng hợp với các chất khác.
Lưu ý rằng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có tính ăn mòn cao và có thể gây cháy hoặc gây hại cho da, mắt và hệ hô hấp. Khi làm việc với chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp.
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ. Nó có khả năng tạo kết tủa với các tạp chất như kim loại nặng và phosphat, giúp làm sạch nước và giảm sự ô nhiễm.
2. Xử lý nước thải: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để tạo kết tủa và tẩy trắng chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác.
3. Xử lý bề mặt kim loại: hóa chất được sử dụng trong quá trình etsa (etching) để tạo các mạch điện dẫn trên bề mặt kim loại, chẳng hạn như đồ mạch in (printed circuit boards). FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous ăn mòn các vùng không được bảo vệ trên bề mặt kim loại, tạo ra các mạch điện dẫn và các cấu trúc phức tạp.
4. Tổng hợp hữu cơ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có thể được sử dụng làm chất oxy hóa hoặc chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Nó có thể tham gia vào các phản ứng thụ động, trùng hợp và trao đổi ion trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
5. Y học: hóa chất được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin. Nó có thể tạo ra các phản ứng màu đặc hiệu để phát hiện và định lượng các chất trong mẫu.
6. Sản xuất mực in: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn để tạo mực in trên giấy và các bề mặt khác. Nó có thể tác động lên các chất hữu cơ để tạo ra các phản ứng màu hoặc kết tủa, tạo nên hình ảnh và chữ in trên bề mặt.
7. Ngành công nghiệp điện tử: hóa chất được sử dụng trong sản xuất đồ mạch in (printed circuit boards) để tạo các mạch điện dẫn và làm tăng độ bám dính của các thành phần điện tử.
8. Ngành công nghiệp in ấn: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng để tạo mực in trên giấy và các bề mặt khác, trong đó nó có khả năng tác động lên chất hữu cơ để tạo ra các phản ứng màu hoặc kết tủa.
9. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng như một chất xúc tác và chất oxy hóa trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ và phản ứng trùng hợp.
10. Ngành công nghiệp gốm sứ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong quá trình nung và nung sintering để tạo màu và mô hình trên sản phẩm gốm sứ.
11. Ngành sản xuất mực in: hóa chất được sử dụng để tạo mực in trên bề mặt các vật liệu như giấy, nhựa và kim loại.
12. Ngành y học: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous nên được lưu trữ trong bình kín, khô ráo và nơi thoáng mát, để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm từ không khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous nên được lưu trữ riêng biệt hoặc cách xa các chất khác để tránh phản ứng không mong muốn.
2. An toàn khi sử dụng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– Đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay bảo hộ, kính bảo hộ, áo bảo hộ) khi tiếp xúc với FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp chất gây hại.
– Sử dụng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous trong một môi trường thoáng khí hoặc dưới máy hút hóa chất để tránh hít phải hơi độc của nó.
– Tránh sử dụng hóa chất gần nguồn lửa hoặc trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
– Tránh nuốt hoặc cho phép FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous tiếp xúc với các mô trong cơ thể. Nếu nuốt phải hoặc xảy ra tiếp xúc, cần liên hệ ngay lập tức với bác sĩ và cung cấp thông tin chi tiết về chất hoá học.
3. Xử lý chất thải FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là một chất thải hóa học và nên được xử lý theo quy định pháp luật và quy trình xử lý chất thải hóa học địa phương.
– Không nên xả FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không qua xử lý hoặc phê duyệt.