Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Nơi chuyên thương mại Ø cung cấp hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand | Địa chỉ chuyên nhập khẩu → bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri:
- 4 hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Công dụng của Chất tạo bọt Las trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 7 Chất tạo bọt Las có các tính chất vật lý hóa học sau
- 8 Chất tạo bọt Las có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số thông tin về công dụng phổ biến của Chất tạo bọt Las
- 9 Chất tạo bọt Las cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 10 Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 11 Tính chất vật lý và hóa học của Alcohol Ethoxylate có thể thay đổi dựa trên loại rượu cơ bản và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung của Alcohol Ethoxylate:
- 12 Alcohol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Alcohol Ethoxylate:
- 13 Để bảo quản và sử dụng Alcohol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 14 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
- 16 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 17 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
Nơi chuyên thương mại Ø cung cấp hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand | Địa chỉ chuyên nhập khẩu → bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri
1. Chế biến thực phẩm: hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Đơn vị bán ÷ kinh doanh hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi thương mại © bán hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Chất tạo bọt Las Trung Quốc China
Công Thức : C6H5SO3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 215Kg/1phi
Công dụng của Chất tạo bọt Las trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Chất tạo bọt Las là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và gia đình. Chất tạo bọt Las thuộc vào nhóm hợp chất surfactant, có khả năng làm tăng khả năng tạo bọt và làm giảm căng mặt trong các sản phẩm chất tẩy rửa, chất làm sạch và chất tạo mỡ.
Chất tạo bọt Las thường được tạo ra bằng cách sulfonation của dẫn xuất benzen bằng axit sulfuric và sau đó hoà tan trong dung môi. Cấu trúc phân tử của hóa chất này bao gồm một chuỗi gốc hydrocarbon thẳng (linear alkyl) gắn với một nhóm benzen sulfonic acid. Chuỗi gốc hydrocarbon có thể có độ dài khác nhau, thường từ C10 đến C14.
Chất tạo bọt Las có khả năng tạo ra bọt và có tính năng tẩy rửa mạnh, đặc biệt là trong nước cứng. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và nhiều ứng dụng khác.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể có tác động tiêu cực đến môi trường nước nếu không được xử lý và loại bỏ đúng cách. Do đó, cần tuân thủ các quy định và quy tắc về việc sử dụng và xử lý Chất tạo bọt Las để đảm bảo an toàn cho môi trường và con người.
Chất tạo bọt Las có các tính chất vật lý hóa học sau
1. Tính chất hóa học: Là một axit sulfonic, có khả năng tương tác với các chất khác trong các phản ứng hóa học. Nó có tính axit mạnh và có khả năng tạo muối với các cation kim loại kiềm và kiềm thổ.
2. Tính chất hòa tan: Chất tạo bọt Las hòa tan tốt trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành các ion sulfonate có khả năng tạo bọt và làm giảm căng mặt của nước.
3. Tính chất bề ngoài: thường có dạng chất lỏng và có màu vàng nhạt đến nâu. Nó có mùi hơi hắc và có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
4. Tính chất bọt: Chất tạo bọt Las là một loại chất tạo bọt hiệu quả, có khả năng tạo ra bọt ổn định và bọt có kích thước nhỏ. Điều này làm cho hóa chất được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch.
5. Tính chất ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân huỷ trong môi trường có độ pH cao hoặc bị oxi hóa bởi chất oxy hóa mạnh.
6. Tính chất hóa lý: Chất tạo bọt Las có khả năng hình thành liên kết hidro với nước và các chất khác. Nó cũng có khả năng hòa tan các chất dầu và chất bẩn hữu cơ khác.
Tuy nhiên, vì Chất tạo bọt Las có thể gây kích ứng da và mắt và có thể có tác động tiêu cực đến môi trường nước, việc sử dụng và xử lý hóa chất cần tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Chất tạo bọt Las có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số thông tin về công dụng phổ biến của Chất tạo bọt Las
1. Chất tẩy rửa: Chất tạo bọt Las được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch, bao gồm chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và các sản phẩm chăm sóc nhà cửa. Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và làm sạch mạnh, đặc biệt là trong nước cứng.
2. Chất tạo mỡ: Chất tạo bọt Las cũng được sử dụng trong một số sản phẩm chất tạo mỡ như xà phòng. Nó có khả năng tạo ra bọt và có tính chất làm mềm nước, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chất tạo mỡ.
3. Ngành công nghiệp: Chất tạo bọt Las có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Nó được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất dầu mỡ, sản xuất giấy, sản xuất sơn, mực in và dệt nhuộm. Chất tạo bọt Las cũng được sử dụng trong công nghệ xử lý nước và trong sản xuất các chất chống ăn mòn.
4. Ngành chất làm sạch: Chất tạo bọt Las là một thành phần chính trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch như chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và các sản phẩm chăm sóc nhà cửa. Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và làm sạch mạnh, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác.
5. Ngành công nghiệp giấy: Chất tạo bọt Las được sử dụng trong sản xuất giấy như một chất hoạt động bề mặt, giúp tăng cường quá trình nước và chất xơ hoà tan, làm sạch bề mặt giấy và cải thiện tính đồng nhất của chất liệu giấy.
6. Ngành công nghiệp sơn và mực in: Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và tăng cường độ nhớt, do đó nó được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất sơn và mực in. Nó giúp cải thiện tính phân tán, khả năng phủ và hiệu suất của các hệ sơn và mực in.
7. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Chất tạo bọt Las được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để giúp tăng cường hiệu quả quá trình hoà tan, phân tán và phủ màu trên sợi vải. Nó giúp đảm bảo màu sắc đồng nhất và bền vững trên sản phẩm dệt nhuộm.
Ứng dụng khác: Chất tạo bọt Las còn được sử dụng trong một số ứng dụng khác như chất làm dày, chất khử màu, chất chống tĩnh điện và chất phụ gia trong sản xuất hóa chất.
Cần lưu ý rằng Chất tạo bọt Las là một hợp chất hóa học mạnh và cần tuân thủ các quy định và quy tắc về việc sử dụng và xử lý để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Chất tạo bọt Las cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản: hóa chất này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp. Nên tránh tiếp xúc với không khí ẩm và chất oxi hóa mạnh.
2. Đóng gói: Chất tạo bọt Las thường được cung cấp dưới dạng chất lỏng và được đóng gói trong các bình chứa hoặc thùng chứa phù hợp. Đảm bảo đậy kín nắp và đảm bảo không có rò rỉ.
3. An toàn khi sử dụng: Khi sử dụng hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân (găng tay, kính bảo hộ), tránh tiếp xúc với da, mắt và hít phải hơi hóa chất. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, nên rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khi cần thiết.
4. Xử lý chất thải: Chất tạo bọt Las là một chất gây ô nhiễm nước và không nên xả trực tiếp vào hệ thống nước. Nên tuân thủ các quy định và quy tắc của cơ quan quản lý về việc xử lý và loại bỏ chất thải Chất tạo bọt Las. Có thể xem xét tái chế hoặc xử lý hóa chất theo các phương pháp phù hợp.
5. Tuân thủ quy định: Hãy tuân thủ tất cả các quy định, quy tắc và hướng dẫn của cơ quan quản lý và luật pháp liên quan đến việc sử dụng, vận chuyển, lưu trữ và xử lý Chất tạo bọt Las.
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia về an toàn hóa chất khi sử dụng Chất tạo bọt Las.
Địa chỉ chuyên phân phối & cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty bán π thương mại hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Alcohol Ethoxylate Indonesia
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 200Kg/1phi
Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
Alcohol Ethoxylate là một dạng hợp chất hóa học được tạo ra thông qua quá trình ethoxyl hóa (thêm các nhóm oxyethylene) vào một phân tử rượu (alcohol). Quá trình này tạo ra một loạt các sản phẩm có thành phần khác nhau tùy thuộc vào loại rượu và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào.
Alcohol Ethoxylate thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, detergent, chất tẩy rửa, chất phụ gia, chất nhũ hóa, và nhiều ứng dụng khác. Các ứng dụng chính bao gồm:
1. Detergent và chất tẩy rửa: Alcohol Ethoxylate có tính chất làm mềm nước, làm tăng khả năng tẩy rửa và giảm căng mặt nước. Chúng thường được sử dụng trong sản xuất các loại chất tẩy rửa như chất tẩy rửa dùng trong gia đình, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, và nhiều sản phẩm khác.
2. Chất phụ gia và chất nhũ hóa: hóa chất được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất chất nhũ hóa, chất ổn định, chất tạo bọt, và các sản phẩm khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
Có nhiều loại Alcohol Ethoxylate khác nhau với cấu trúc và tính chất khác nhau, và chúng có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một hợp chất hóa học và cần tuân thủ quy định và hướng dẫn sử dụng an toàn khi làm việc với chúng.
Tính chất vật lý và hóa học của Alcohol Ethoxylate có thể thay đổi dựa trên loại rượu cơ bản và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung của Alcohol Ethoxylate:
1. Tính chất hóa học Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate là hợp chất không ion, có khả năng hoà tan trong nước và dung môi hữu cơ.
– Chúng có tính bazơ nhẹ và có thể phản ứng với các chất axit để tạo thành muối.
– Hóa chất này có khả năng tạo thành phức chất với các ion kim loại như natri (Na+), kali (K+), và canxi (Ca2+).
2. Tính chất vật lý Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate thường có dạng chất lỏng trong nhiều trường hợp, có thể có màu từ trắng đến vàng nhạt.
– Các đặc điểm như mật độ, độ nhớt và nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này có thể thay đổi dựa trên cấu trúc phân tử và số lượng nhóm oxyethylene.
– Alcohol Ethoxylate có khả năng tạo bọt và giảm căng mặt nước, làm tăng khả năng tẩy rửa và nhũ hóa.
Tuy nhiên, lưu ý rằng các tính chất cụ thể của mỗi loại Alcohol Ethoxylate có thể khác nhau. Do đó, khi làm việc với hóa chất này, cần tham khảo thông tin từ nguồn cung cấp hoặc tổ chức liên quan để biết thêm thông tin chi tiết về tính chất và hướng dẫn sử dụng an toàn.
Alcohol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Alcohol Ethoxylate:
1. Chất tẩy rửa: Alcohol Ethoxylate được sử dụng làm thành phần chính trong sản xuất các chất tẩy rửa. Chúng có khả năng làm tăng khả năng tẩy rửa, giảm căng mặt nước và làm mềm nước, giúp loại bỏ bụi bẩn, mỡ và các chất ô nhiễm khác trên bề mặt. Các loại chất tẩy rửa gia đình, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, và nhiều sản phẩm tẩy rửa khác thường chứa Alcohol Ethoxylate.
2. Chất nhũ hóa: hóa chất này được sử dụng như một chất nhũ hóa để tạo bọt và tạo hiệu ứng nhũ hóa trong các sản phẩm như xà phòng, kem cạo râu, kem đánh răng, sản phẩm chăm sóc cá nhân, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Chất phụ gia: Alcohol Ethoxylate có khả năng tăng cường tính chất phụ gia của các sản phẩm. Chúng thường được sử dụng như chất phụ gia trong sản xuất chất ổn định, chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt, chất ổn định nhiệt, chất tạo màu, và các chất phụ gia khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
4. Ngành hóa chất: đây là thành phần chính trong sản xuất các loại chất tẩy rửa, chất nhũ hóa, và chất phụ gia trong ngành hóa chất.
5. Ngành dệt nhuộm: Alcohol Ethoxylate được sử dụng làm chất ổn định, chất nhũ hóa, và chất tạo độ nhớt trong quá trình dệt nhuộm để đạt được hiệu suất tốt và màu sắc đồng đều trên các vải.
6. Ngành công nghiệp da: được sử dụng để cải thiện tính mềm mại và độ nhớt của các chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc da trong ngành công nghiệp da.
7. Ngành xử lý nước: Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để tăng cường khả năng tẩy rửa, ổn định nhiệt và chất nhũ hóa trong các sản phẩm xử lý nước.
8. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống như chất tẩy rửa và chất phụ gia để tạo bọt, cải thiện tính nhũ hóa và tăng cường hiệu quả tẩy rửa.
Tùy thuộc vào loại Alcohol Ethoxylate cụ thể và ứng dụng, có thể có nhiều công dụng khác nhau. Chúng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm hiệu quả và đảm bảo chất lượng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, Alcohol Ethoxylate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa công nghiệp, sản xuất giấy, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Alcohol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Lưu trữ Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Nắp chai nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc không mong muốn và hạn chế bay hơi.
2. An toàn khi sử dụng Alcohol Ethoxylate
– Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc kỹ hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm liên quan.
– Để đảm bảo an toàn cá nhân, nên sử dụng các biện pháp bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và áo mưa.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch ngay với nước và tham khảo ý kiến từ nhà cung cấp hoặc bác sĩ.
– Sử dụng Alcohol Ethoxylate chỉ trong môi trường hợp lý và theo các quy định và quy tắc an toàn.
3. Xử lý và tiêu hủy Alcohol Ethoxylate
– Khi xử lý hóa chất đã qua sử dụng, tuân thủ các quy định và quy tắc về xử lý chất thải hóa học tại địa phương.
– Không xả hóa chất vào cống, sông, ao hoặc môi trường tự nhiên khác.
– Hỏi ý kiến chuyên gia hoặc các tổ chức liên quan về việc tiêu hủy hợp lý của Alcohol Ethoxylate.
Địa chỉ cung cấp › bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nhà phân phối » nhập khẩu hóa chất Tripoly › Powder Tripolyphosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 PH 6-8 Trung Quốc China
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
Tính chất vật lý:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.