Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Cty cung cấp — bán hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder 10H2O Decahydrate Argentina | Nơi bán Ø thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Những công dụng của hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder
- 4 hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Chất Bảo Quản CMIT được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
- 7 Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng như một chất bảo quản trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Chất Bảo Quản CMIT:
- 8 Chất Bảo Quản CMIT phải được bảo quản và sử dụng theo các quy định và hướng dẫn an toàn hóa chất. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 9 Các ứng dụng và cách sử dụng của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 11 Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
- 12 Để bảo quản và sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê một cách an toàn
Cty cung cấp — bán hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder 10H2O Decahydrate Argentina | Nơi bán Ø thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Argentina
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder trong đời sống
hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder
Tính chất vật lý hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder
1. Tính bazơ: hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder.
Đơn vị chuyên nhập khẩu ≥ cung cấp hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder 10H2O Decahydrate Argentina ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên nhập khẩu ⌠ cung ứng hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder 10H2O Decahydrate Argentina tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder 10H2O Decahydrate Argentina tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder 10H2O Decahydrate Argentina của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder 10H2O Decahydrate Argentina, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder 10H2O Decahydrate Argentina.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder 10H2O Decahydrate Argentina của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Chất Bảo Quản CMIT Thái Lan Thailand
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 30Kg/1can
Chất Bảo Quản CMIT được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
Chất Bảo Quản CMIT là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo quản. Nó thuộc vào nhóm các chất thiazolinone, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mỹ phẩm, các sản phẩm chống rỉ sét, sơn, keo, dầu mỡ và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Chất Bảo Quản CMIT thường được sử dụng như một chất chống vi khuẩn, chống nấm và chống mốc trong các sản phẩm này. Chất Bảo Quản CMIT có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, giúp sản phẩm duy trì chất lượng và tránh bị hỏng hoặc ôi thiu.
Tuy nhiên, Chất Bảo Quản CMIT cũng có thể gây dị ứng da hoặc kích ứng mắt đối với một số người. Do đó, việc sử dụng Chất Bảo Quản CMIT trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt của con người phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý về an toàn hóa chất.
Chất Bảo Quản CMIT là một chất lỏng không màu hoặc hơi màu vàng nhạt. Dưới dạng tinh thể, nó có mùi khá mạnh và có thể hòa tan trong nước hoặc các dung môi hữu cơ khác như ethanol, aceton, và ether.
Tính chất hóa học của Chất Bảo Quản CMIT bao gồm khả năng tác động chống vi khuẩn, chống nấm và chống mốc. Nó có khả năng làm giảm hoạt động của enzym và ức chế quá trình sinh tổng hợp protein của vi khuẩn, gây tổn thương và tiêu diệt chúng.
Tuy nhiên, Chất Bảo Quản CMIT cũng là một chất hóa học kích ứng và có thể gây dị ứng cho da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải hơi của nó. Việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng phải tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của cơ quan quản lý.
Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng như một chất bảo quản trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Chất Bảo Quản CMIT:
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Chất Bảo Quản CMIT thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong sản phẩm, bảo quản chất lượng và kéo dài tuổi thọ của chúng.
2. Sơn và chất phủ: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn và chất phủ để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trên bề mặt sơn. Điều này giúp duy trì tính estetica và bảo quản chất lượng của sản phẩm.
3. Keo và chất kết dính: Chất Bảo Quản CMIT có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong các sản phẩm keo và chất kết dính. Nó giúp giữ cho keo và chất kết dính không bị hỏng hoặc ôi thiu.
4. Dầu mỡ và chất chống rỉ sét: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng như một chất chống vi khuẩn và mốc trong dầu mỡ công nghiệp và chất chống rỉ sét. Nó giúp bảo vệ chất lượng của dầu mỡ và ngăn chặn sự hình thành vi khuẩn và mốc gây hỏng.
5. Ngành sản xuất bột giấy: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong quá trình sản xuất bột giấy như một chất bảo quản để kiểm soát vi khuẩn và mốc trong quá trình xử lý và lưu trữ bột giấy.
6. Sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và mỹ phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, giữ cho sản phẩm không bị hỏng hoặc ôi thiu.
7. Ngành công nghiệp chế biến nước: Chất Bảo Quản CMIT được sử dụng trong quá trình xử lý nước để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong hệ thống cấp nước và bể chứa.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Chất Bảo Quản CMIT trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt của con người phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn hóa chất để đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.
Chất Bảo Quản CMIT phải được bảo quản và sử dụng theo các quy định và hướng dẫn an toàn hóa chất. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản: Chất Bảo Quản CMIT nên được lưu trữ trong các bao bì kín, chất liệu chống thấm và có nhãn ghi rõ tên chất, thông tin an toàn và thông tin quản lý chất thải. Nó nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
2. Sử dụng áo bảo hộ: Khi làm việc với hóa chất, người sử dụng cần đảm bảo mình đang sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như áo bảo hộ, găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải chất.
3. Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và hiểu kỹ hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Tuân thủ các biện pháp phòng ngừa, giới hạn tiếp xúc và xử lý chất thải một cách đúng cách.
4. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp của Chất Bảo Quản CMIT với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
5. Xử lý chất thải: Xử lý Chất Bảo Quản CMIT theo các quy định và quy trình địa phương về loại bỏ chất thải hóa chất. Đừng tiếp xúc với môi trường hoặc xả chất thải vào hệ thống thoát nước hoặc đất đai mà không được phép.
6. Đào tạo và nhận biết: Đảm bảo nhân viên làm việc với Chất Bảo Quản CMIT được đào tạo về các biện pháp an toàn, nhận biết nguy cơ và cách ứng phó trong trường hợp cần thiết.
Đơn vị phân phối þ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên bán Ω kinh doanh hóa chất Tetraborat Natri Powder × Hàn The Powder 10H2O Decahydrate Argentina tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê Phú Mỹ Việt Nam
Công Thức : (NH2)2CO
Hàm lượng : Nitơ 46,3%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 50kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê là một loại phân bón hóa học được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp. Nó là một dạng phân bón nitơ, cung cấp nguồn cung cấp dinh dưỡng chính là nitơ cho cây trồng.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê được sản xuất từ quá trình hợp nhất giữa hai thành phần chính là amoniac (NH₃) và carbon dioxide (CO₂). Quá trình này thường xảy ra trong nhà máy phân bón. Khi amoniac và carbon dioxide phản ứng với nhau trong điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp, Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê được tạo thành. Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có công thức hóa học là (NH₂)₂CO.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có một số ưu điểm như là dạng phân bón có chứa nhiều lượng nitơ cao (từ 46% đến 48%), dễ dàng vận chuyển và sử dụng, có khả năng phân giải và hấp thụ nhanh chóng bởi cây trồng. Nó thường được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng nhằm thúc đẩy sự phát triển của chúng và tăng năng suất mùa vụ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
1. Tính chất vật lý
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê thường là một chất rắn tinh thể trắng hoặc màu sáng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 132-135°C.
– Nhiệt độ sôi khoảng 135-140°C (nếu đạt đủ áp suất).
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê khá hút ẩm, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
2. Tính chất hóa học
- Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có khả năng phân giải trong nước, tạo thành ion amon và ion carbonate. Quá trình này được gọi là quá trình hydrolysis:
(NH₂)₂CO + 2H₂O → 2NH₄⁺ + CO₃²⁻
– Là một nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây trồng. Khi được hòa tan trong nước, các ion amon và carbonate có thể được cây hấp thụ và sử dụng để tạo các hợp chất hữu cơ và các phân tử quan trọng khác.
– Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê cũng có thể trải qua quá trình phân hủy do tác động của vi khuẩn nitrat trong đất, giải phóng nitơ thành dạng nitrat, một dạng dễ dàng hấp thụ và sử dụng bởi cây trồng.
Lưu ý rằng tính chất của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng và quá trình sản xuất. Những thông số cụ thể có thể được xác định bởi nhà sản xuất hoặc có thể tham khảo các tài liệu kỹ thuật.
Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê
1. Phân bón cây trồng: là một loại phân bón nitơ quan trọng. Nitơ là một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, và Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê cung cấp nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây. Nó giúp thúc đẩy tăng trưởng lá, rễ và hoa, và cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng làm nguồn cung cấp nitơ trong quá trình sản xuất nhiều hóa chất khác như axit nitric, amoniac, melamin và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Nó là một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp và sản xuất các hợp chất hóa học.
3. Sử dụng trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng làm chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác như chế biến da, chất tẩy rửa và chất chống tia cực tím.
4. Dùng trong chăm sóc da: có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem chống nứt nẻ và kem làm mờ vết thâm.
5. Sử dụng trong lĩnh vực y tế: hóa chất được sử dụng trong một số thuốc và sản phẩm y tế. Ví dụ, nó có thể được sử dụng như một thành phần trong kem chống viêm và trong một số loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường.
6. Nông nghiệp: Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê là một loại phân bón nitơ quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng, giúp thúc đẩy tăng trưởng, phát triển lá và rễ, cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
7. Năng lượng: Trong ngành năng lượng, hóa chất này có thể được sử dụng như một chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel.
8. Công nghiệp da: Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê có thể được sử dụng trong quá trình chế biến da và sản xuất sản phẩm da. Nó giúp làm mềm da và điều chỉnh độ ẩm, đồng thời có tác dụng tẩy tế bào chết và tăng cường sự hấp thụ của các chất chăm sóc da khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về ngành sử dụng của hóa chất, và nó có thể có ứng dụng khác tùy thuộc vào quy định và nhu cầu sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê một cách an toàn
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông thoáng.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt, lửa và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê để đảm bảo an toàn.
– Tránh hít phải bụi Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê và không nuốt phải.
– Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian mở.
– Không trộn Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê với các chất gây cháy nổ hoặc các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn cụ thể.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê theo quy định địa phương và hướng dẫn xử lý chất thải hóa học.
– Không xả chất thải Phân Urê Đạm – Phân Bón Urê vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không có sự xử lý phù hợp.