Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Đơn vị chuyên kinh doanh │ cung cấp hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua 80% Anh Quốc Uk Kingdoms | Cty chuyên thương mại ≈ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ngày nay, hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 3 hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua có các tính chất vật lý hóa học như sau:
- 4 hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính chất kháng khuẩn và khử trùng của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 6 Công dụng của Thuốc Tím – KMNO4 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Thuốc Tím – KMNO4:
- 8 Thuốc Tím – KMNO4 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Thuốc Tím – KMNO4:
- 9 Bảo quản và sử dụng Thuốc Tím – KMNO4 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường
- 10 Các ứng dụng của Zinc Chloride – ZNCL2 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Zinc Chloride – ZNCL2
- 12 Zinc Chloride – ZNCL2 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, y tế, và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Chloride – ZNCL2
- 13 Zinc Chloride – ZNCL2 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 14 Các ứng dụng của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3:
- 16 Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 17 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
- 18 🌟 Khám phá Hiệu suất và Đáng tin cậy với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ Hóa Chất Đắc Trường Phát ! 🌟
Đơn vị chuyên kinh doanh │ cung cấp hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua 80% Anh Quốc Uk Kingdoms | Cty chuyên thương mại ≈ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C21H38NCl
Hàm lượng : 80%
Xuất xứ : Anh
Đóng gói : 200Kg/1phi
Ngày nay, hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một loại chất kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm. hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua thường có dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, và nó là một chất surfactant cationic, có tính khử trùng.
hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và các sản phẩm hóa dụng. Ví dụ, nó được sử dụng trong các loại kem đánh răng, xà phòng, nước rửa tay kháng khuẩn, nước rửa mắt và nhiều sản phẩm khác. hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, các sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt, cũng như trong các sản phẩm y tế như dung dịch khử trùng da trước phẫu thuật.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người. Nếu sử dụng hóa chất này trong bất kỳ sản phẩm nào, luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề xuất.
hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua có các tính chất vật lý hóa học như sau:
1. Tính chất về hình thái: hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua thường có dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng. Nó có thể tồn tại dưới dạng hợp chất kết tinh, tùy thuộc vào điều kiện và pha môi trường.
2. Tính chất hòa tan: hòa tan tốt trong nước và các dung môi pola. Nó có thể hòa tan trong cồn, glycerin và aceton, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không pola như dầu và hydrocacbon.
3. Điểm nóng chảy và nhiệt độ sôi: hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua có điểm nóng chảy khoảng 200-220°C. Nhiệt độ sôi của nó thường ở khoảng 100-120°C, tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện.
4. Độ pH: hóa chất này là một chất bazơ yếu và có thể tạo thành dung dịch có độ pH kiềm. Phạm vi pH hiệu quả của hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua thường từ 6 đến 8.
5. Tính chất bề mặt hoạt động: là một chất surfactant cationic, có khả năng giảm căng bề mặt và làm giảm giao thoa giữa các hạt chất rắn và lỏng. Điều này cho phép hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua có khả năng làm sạch và tẩy rửa hiệu quả.
6. Tính chất khử trùng: hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua là một chất kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm. Nó có khả năng tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn, virus và nấm.
Tổng quan hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua là một chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, có tính hòa tan trong nước và dung môi pola, có tính chất bazơ yếu và có khả năng giảm căng bề mặt. Ngoài ra, nó cũng có tính kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm.
hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính chất kháng khuẩn và khử trùng của hóa chất
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm kem đánh răng, xà phòng, nước rửa tay kháng khuẩn, nước rửa mắt và sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp tiêu diệt vi khuẩn và giữ cho sản phẩm giữ được tính kháng khuẩn.
2. Sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt: hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt như dung dịch lau sàn, chất tẩy rửa, dung dịch vệ sinh và chất khử trùng. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và virus trên các bề mặt.
3. Sản phẩm y tế: hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua được sử dụng trong các sản phẩm y tế như dung dịch khử trùng da trước phẫu thuật và dung dịch rửa tay y tế. Nó giúp tiêu diệt các vi khuẩn và giữ cho khu vực được vệ sinh sạch sẽ.
4. Chất khử trùng trong ngành công nghiệp: được sử dụng trong ngành công nghiệp làm sạch và khử trùng, bao gồm sản xuất hóa chất, nhà máy chế biến thực phẩm và công nghiệp dược phẩm. Nó có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus trong quá trình sản xuất và vệ sinh.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng làm chất khử trùng, chất tẩy rửa và chất phụ gia trong quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để khử trùng các bề mặt, thiết bị và dụng cụ. Nó có thể được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho sản phẩm.
7. Ngành dược phẩm: hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm như dung dịch kháng khuẩn, thuốc trị viêm nhiễm và các sản phẩm khác có tính chất kháng khuẩn.
8. Ứng dụng trong nông nghiệp: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong việc tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của tác nhân gây bệnh trên cây trồng và trong ao nuôi thủy sản.
9. Ngành công nghiệp xử lý nước: hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để khử trùng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tác nhân gây bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua cũng có thể có hiệu ứng phụ và cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và biện pháp an toàn khi sử dụng nó trong các ứng dụng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo đậy kín bình chứa hoặc đóng gói hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua sau khi sử dụng để ngăn chặn sự bay hơi hoặc ôxi hóa.
– Giữ hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở một nơi không thể tiếp cận dễ dàng.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và biết rõ các biện pháp an toàn cần thiết.
– Sử dụng hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua trong môi trường có đủ thông gió hoặc trong không gian rộng.
– Đeo bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với hóa chất này, bao gồm găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua, hạn chế tiếp xúc hơi hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua bằng cách làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp.
– Tuân thủ quy định về việc loại bỏ và xử lý hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua đã qua sử dụng theo quy định địa phương.
Lưu ý rằng thông tin về bảo quản và sử dụng hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định pháp luật và hướng dẫn cụ thể.
Địa chỉ chuyên phân phối ■ nhập khẩu hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua 80% Anh Quốc Uk Kingdoms ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên cung cấp ♯ phân phối hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua 80% Anh Quốc Uk Kingdoms tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua 80% Anh Quốc Uk Kingdoms tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua 80% Anh Quốc Uk Kingdoms của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua 80% Anh Quốc Uk Kingdoms, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua 80% Anh Quốc Uk Kingdoms.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua 80% Anh Quốc Uk Kingdoms của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Thuốc Tím – KMNO4 Thùng Lùn 99% Magnesia Chemicals Ấn Độ India
Công Thức : KMnO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ ( India )
Đóng gói : 25kg/1Thùng
Công dụng của Thuốc Tím – KMNO4 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Thuốc Tím – KMNO4 là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KMnO4. Nó là một muối của kali (K+) và ion permanganat (MnO4-). Hóa chất này là một chất rắn tím tím đậm, có tính chất oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, xử lý nước, và cả trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp khác.
Trong y tế, Thuốc Tím – KMNO4 có thể được sử dụng như một chất khử trùng, chất chống nhiễm trùng hoặc chất tẩy nước. Nó có thể được sử dụng để làm sạch vết thương, làm giảm vi khuẩn, nấm, và virus trên da, hoặc để rửa miệng trong một số trường hợp.
Trong xử lý nước, hóa chất được sử dụng như một chất oxy hóa mạnh để khử các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước. Nó có thể loại bỏ mùi, màu, và hương vị không mong muốn trong nước.
Thuốc Tím – KMNO4 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng hóa học như phân tích hóa học, tổng hợp hóa học, hay làm chất oxy hóa trong một số phản ứng hóa học.
Tuy nhiên, do tính chất oxy hóa mạnh, Thuốc Tím – KMNO4 cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn an toàn để tránh nguy cơ cháy, nổ hoặc gây tổn thương.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Thuốc Tím – KMNO4:
Tính chất vật lý Thuốc Tím – KMNO4
1. Hình dạng: Thuốc Tím – KMNO4 là một chất rắn tím tím đậm. Nó thường có dạng tinh thể hình bát diện hoặc tinh thể một chiều dài.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 158,03 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Thuốc Tím – KMNO4 có điểm nóng chảy khoảng 240 °C (464 °F).
4. Độ hòa tan: có độ hòa tan khá cao trong nước. Một gram Thuốc Tím – KMNO4 có thể hòa tan trong khoảng 7 ml nước ở 25 °C.
5. pH: Khi hòa tan trong nước, Thuốc Tím – KMNO4 tạo thành một dung dịch có pH khoảng 9-10. Dung dịch này có tính chất kiềm nhẹ.
Tính chất hóa học Thuốc Tím – KMNO4
1. Tính chất oxy hóa: Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxy hóa mạnh. Trong các phản ứng, nó có khả năng chuyển màu từ tím sang nâu hoặc xanh lá cây, thể hiện việc mất đi các electron và chuyển sang các ion permanganat (MnO4-).
2. Tác dụng với chất hữu cơ: hóa chất này có thể oxy hóa chất hữu cơ, gây ra các phản ứng oxi hóa nhiều, thường tạo thành sản phẩm có màu nâu. Do đó, nó có thể được sử dụng để oxy hóa và loại bỏ chất hữu cơ không mong muốn trong một số ứng dụng.
3. Tác dụng với chất khử: Thuốc Tím – KMNO4 tương tác với các chất khử, nhưng chúng thường phải có khả năng khử mạnh để có thể phản ứng với permanganat. Các phản ứng này có thể tạo ra các sản phẩm khử và chất oxy hóa khác.
4. Tác dụng với acid: hóa chất có thể phản ứng với acid để tạo ra một số sản phẩm, như khí oxi và ion mangan (II).
5. Tác dụng với các ion: Thuốc Tím – KMNO4 có khả năng oxi hóa các ion khác, như các ion sắt (II), các ion sulfite (SO3^2-), và các ion tiểu phân hữu cơ như formaldehyd (HCHO) hoặc ethanol (C2H5OH).
Thuốc Tím – KMNO4 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Thuốc Tím – KMNO4:
1. Khử trùng và chống nhiễm trùng: Thuốc Tím – KMNO4 có khả năng khử trùng và chống nhiễm trùng. Nó có thể được sử dụng để rửa vết thương, vết cắt nhỏ, và vết bỏng nhẹ để giảm nguy cơ nhiễm trùng. Khi được hòa tan trong nước, hóa chất này tạo thành dung dịch khử trùng có thể được sử dụng để rửa miệng hoặc làm sạch da.
2. Xử lý nước: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ mùi, màu và chất hữu cơ không mong muốn. Nó có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước, giúp cải thiện chất lượng nước và giảm nguy cơ lây nhiễm qua nước uống.
3. Xử lý nước thải: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác. Nó có thể oxy hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn có hại, giúp làm sạch nước thải trước khi được thải ra môi trường.
4. Phân tích hóa học: hóa chất này được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định nồng độ các chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để xác định nồng độ các chất khử trong một mẫu hoặc để phân tích các chất hữu cơ có mặt trong một hỗn hợp.
5. Y tế: hóa chất được sử dụng trong lĩnh vực y tế như chất khử trùng và chống nhiễm trùng. Nó có thể được sử dụng để rửa vết thương, vết cắt nhỏ, trị các bệnh ngoài da và trị nhiễm trùng đường tiểu.
6. Công nghiệp hóa chất: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong quá trình sản xuất các chất hóa học khác. Nó có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng tổng hợp và quá trình sản xuất.
7. Công nghệ môi trường: được sử dụng trong nhiều ứng dụng liên quan đến công nghệ môi trường. Nó có thể được sử dụng để xử lý mùi hôi, loại bỏ chất hữu cơ và khử trùng trong quá trình xử lý chất thải và nước thải công nghiệp.
Lưu ý rằng Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxy hóa mạnh và phải được sử dụng cẩn thận. Nó có thể gây kích ứng da và mắt, và có khả năng gây cháy hoặc nổ khi tương tác với các chất dễ cháy hoặc chất hữu cơ.
Bảo quản và sử dụng Thuốc Tím – KMNO4 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường
1. Bảo quản Thuốc Tím – KMNO4
– Lưu trữ Thuốc Tím – KMNO4 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao, và các chất cháy nổ.
– Bảo quản trong bao bì kín và không để chất tương tác với không khí hoặc nước.
– Tránh tiếp xúc với chất hữu cơ, dầu, axit hoặc chất khác có thể gây phản ứng oxi hóa.
2. Sử dụng Thuốc Tím – KMNO4
– Đọc và tuân thủ các hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và bảng an toàn hóa chất trước khi sử dụng.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân, bao gồm đeo kính bảo hộ, găng tay, áo khoác và khẩu trang.
– Tránh hít phải bụi Thuốc Tím – KMNO4. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc dưới máy hút.
– Không tự ý trộn Thuốc Tím – KMNO4 với các chất khác mà không biết được phản ứng sẽ xảy ra.
– Chỉ sử dụng lượng Thuốc Tím – KMNO4 cần thiết cho mục đích cụ thể và tuân thủ đúng liều lượng được đề ra.
– Sau khi sử dụng, vệ sinh các dụng cụ và bề mặt liên quan bằng nước hoặc dung dịch tẩy rửa có chứa chất khử.
– Nếu xảy ra vấn đề sức khỏe hoặc tai nạn, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức và mang theo bao bì hóa chất để cung cấp thông tin cho bác sĩ.
Lưu ý rằng Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây cháy hoặc nổ trong các tình huống không an toàn. Do đó, cần tuân thủ chính xác các hướng dẫn bảo quản và sử dụng an toàn.
Đơn vị thương mại và bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị cung cấp { phân phối } hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua 80% Anh Quốc Uk Kingdoms tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Zinc Chloride – ZNCL2 96% Đài Loan Taiwan
Công Thức : ZNCL2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 25kg/1thùng
Các ứng dụng của Zinc Chloride – ZNCL2 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Zinc Chloride – ZNCL2 là một hợp chất hóa học gồm kẽm và clo. Nó có dạng tinh thể màu trắng và thường tồn tại dưới dạng bột hoặc viên. Zinc Chloride – ZNCL2 có khả năng hấp thụ nước mạnh, do đó nó được sử dụng làm chất hút ẩm trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Zinc Chloride – ZNCL2 là một chất hóa học quan trọng và có nhiều ứng dụng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Dung dịch hàn: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng như một dung dịch hàn trong quá trình hàn kim loại như hàn thiếc và hàn đồng.
2. Chất tạo lửa: có khả năng tạo lửa cao, do đó nó được sử dụng trong các pin và ắc quy, cũng như trong các ứng dụng tạo lửa khác.
3. Chất bảo quản gỗ: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng trong các sản phẩm chống mục nát và chống mối mọt gỗ.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất này có khả năng chống ăn mòn kim loại và được sử dụng làm một thành phần trong các dung dịch chống ăn mòn.
5. Chất xử lý nước: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng trong việc xử lý nước để làm sạch và khử trùng.
6. Sản xuất chất diệt cỏ: hóa chất có thể được sử dụng để sản xuất một số chất diệt cỏ.
Ngoài ra, Zinc Chloride – ZNCL2 còn có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm, ngành da giày, sản xuất mực in và các lĩnh vực khác trong công nghiệp và công nghệ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Zinc Chloride – ZNCL2
1. Tính chất vật lý Zinc Chloride – ZNCL2
– Tinh thể: Zinc Chloride – ZNCL2 có cấu trúc tinh thể kết tinh theo hệ tinh thể tâm lập.
– Màu sắc: có màu trắng trong dạng tinh thể.
– Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất này là khoảng 275°C.
– Điểm sôi: Zinc Chloride – ZNCL2 không tồn tại dưới dạng chất lỏng ở nhiệt độ thông thường vì nó phân hủy thành ZnO và Cl2 khi được đun nóng.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 2,91 g/cm³.
– Hòa tan trong nước: Zinc Chloride – ZNCL2 có khả năng hấp thụ nước mạnh và hòa tan trong nước tạo thành một dung dịch màu trắng.
2. Tính chất hóa học Zinc Chloride – ZNCL2
– Tính axit: Zinc Chloride – ZNCL2 có tính axit và có khả năng tương tác với các chất bazơ.
– Oxi hóa: hóa chất này có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi nó được đun nóng.
– Phản ứng trung hòa: Zinc Chloride – ZNCL2 có thể phản ứng với các chất kiềm để tạo ra muối kẽm và clo.
– Phản ứng với kim loại: có khả năng tác động mạnh lên các kim loại như nhôm và kẽm, gây ra quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Zinc Chloride – ZNCL2 có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thực hiện, như nhiệt độ, áp suất, và các chất tương tác khác.
Zinc Chloride – ZNCL2 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, y tế, và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Chloride – ZNCL2
1. Dung dịch hàn: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng làm dung dịch hàn trong quá trình hàn thiếc, hàn đồng và hàn kim loại khác. Nó giúp tạo ra kết nối mạnh mẽ giữa các mảnh kim loại và tăng độ bền của điểm hàn.
2. Chất tạo lửa: được sử dụng trong các ứng dụng tạo lửa như pin và ắc quy. Nó có khả năng tạo lửa cao và được sử dụng làm chất điện giải trong các pin kiềm.
3. Chất bảo quản gỗ: hóa chất này được sử dụng làm chất bảo quản gỗ để ngăn chặn mục nát và sự tấn công của côn trùng gây hại như mối mọt gỗ. Nó có thể được sử dụng để xử lý và bảo quản gỗ trong công nghiệp xây dựng và chế biến gỗ.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất này được sử dụng như một thành phần trong các dung dịch chống ăn mòn. Nó có khả năng bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường ẩm ướt và các chất ăn mòn.
5. Xử lý nước: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để làm sạch và khử trùng. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, tảo và các chất hữu cơ có hại trong nước.
6. Sản xuất chất diệt cỏ: hóa chất có thể được sử dụng để sản xuất một số chất diệt cỏ. Nó có khả năng kìm hãm sự phát triển của cây cỏ và được sử dụng để kiểm soát cỏ gây hại trong nông nghiệp và quản lý môi trường.
2. Ngành pin và ắc quy: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng trong các ứng dụng tạo lửa như pin và ắc quy kiềm. Nó được sử dụng làm chất điện giải và giúp tạo điện trong quá trình hoạt động của pin và ắc quy.
Ngoài ra, Zinc Chloride – ZNCL2 còn có ứng dụng trong ngành dược phẩm, ngành da giày, sản xuất mực in, điện phân, tạo chất và trong các phản ứng hóa học khác.
Zinc Chloride – ZNCL2 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì gốc nhôm hoặc nhựa chất lượng cao để ngăn chặn sự tác động của độ ẩm và không khí.
– Nhiệt độ: Nên lưu trữ hóa chất ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Vị trí lưu trữ: Hóa chất nên được lưu trữ trong một khu vực riêng biệt, khóa kín, nơi không có trẻ em hoặc người không được đào tạo tiếp xúc.
– Phân loại: Zinc Chloride – ZNCL2 nên được phân loại và đặt nhãn đúng theo các quy định.
2. Sử dụng:
– Bảo vệ cá nhân: Trước khi sử dụng hóa chất này, cần đảm bảo đeo đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất, áo phòng thí nghiệm và mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Đọc và hiểu toàn bộ hướng dẫn sử dụng và an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ các biện pháp an toàn quan trọng như cách xử lý, lưu trữ, và loại bỏ chất thải.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
– Định vị và thông báo: Đảm bảo rằng nơi làm việc có đủ biển báo cảnh báo và thông báo về sự hiện diện của Zinc Chloride – ZNCL2.
– Xử lý chất thải: Xử lý chất thải Zinc Chloride – ZNCL2 theo quy định và quy trình phân loại chất thải hóa học theo qui định.
Đơn vị chuyên nhập khẩu ♥ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên thương mại ○ nhập khẩu hóa chất BKC & Chất Khử Khuẩn Benzalkonium Clorua 80% Anh Quốc Uk Kingdoms tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 Ấn Độ India Bhanu Dyes
Công Thức : Na2S2O3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một hợp chất hóa học của natri, lưu huỳnh và oxy. Nó là một muối không màu và tan trong nước.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Xử lý nước: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ chất khử clo và chất phụ gia khác.
Hóa học phân tích: Nó được sử dụng trong hóa học phân tích để giảm chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành ion clo, brom hoặc iod.
Nhiếp ảnh: hóa chất này được sử dụng trong quá trình xử lý phim và giấy ảnh để loại bỏ hoàn toàn các tác nhân khử màu, như thuốc nhuộm bạc hoặc iod.
Y tế: Nó cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, như trong điều trị các trường hợp nhiễm độc kim loại nặng như thủy ngân.
Vì tính chất khử của nó, Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 cũng được sử dụng như một chất khử trong một số phản ứng hóa học khác nhau.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3:
Tính chất vật lý:
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một chất rắn ở dạng tinh thể không màu.
Nó có khối lượng phân tử 158.11 g/mol.
Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 48-50°C.
Nó tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong suốt.
Tính chất hóa học:
Hóa chất này là muối của axit thiosulfuric (H2S2O3). Nó có công thức hóa học Na2S2O3, cho thấy rằng nó chứa hai nguyên tử natri (Na), hai nguyên tử lưu huỳnh (S) và ba nguyên tử oxi (O).
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có tính khử, có khả năng chuyển hóa các chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành các ion tương ứng (clo- (Cl-), brom- (Br-), iod- (I-)).
Nó cũng có khả năng tạo phức với một số kim loại, ví dụ như niken và bạc.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có tính kiềm, có khả năng tác động kiềm vào các chất axit và tạo muối natri tương ứng.
Nó có tính ổn định và ít phản ứng với các chất khác.
Tổng quan Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một chất rắn không màu, tan trong nước và có tính khử. Nó có ứng dụng trong xử lý nước, hóa học phân tích, nhiếp ảnh và y tế, cũng như trong các phản ứng hóa học khác.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
Xử lý nước: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong ngành xử lý nước để loại bỏ chất khử clo và chất phụ gia khác. Nó có khả năng khử clo, giúp loại bỏ clo dư sau quá trình khử trùng.
Hóa học phân tích: được sử dụng trong hóa học phân tích để giảm chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành ion clo, brom hoặc iod. Điều này thường được sử dụng trong các phương pháp phân tích hoá học, ví dụ như quá trình tiêu chuẩn hóa thể tích.
Nhiếp ảnh: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong nhiếp ảnh và xử lý phim. Nó được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn các chất khử màu, như thuốc nhuộm bạc hoặc iod, sau khi phim đã được phơi sáng. Quá trình này được gọi là “fixing” và Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ thuốc nhuộm không cần thiết và ngăn chặn quá trình oxi hóa tiếp theo.
Y tế: hóa chất có ứng dụng y tế. Nó có thể được sử dụng trong điều trị một số trường hợp nhiễm độc kim loại nặng như thủy ngân. Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có khả năng kết hợp với các ion thủy ngân để tạo thành phức chất dễ bài tiết qua nước tiểu.
Công nghiệp: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 cũng có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất giấy, mạ điện, sản xuất thuốc nhuộm và chất tẩy trắng. Nó cũng được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Các ứng dụng khác: hóa chất này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, mạ điện, sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy trắng và chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Trên đây là một số ngành chính sử dụng Sodium Thiosulfate – NA2S2O3, tuy nhiên, công dụng của nó còn rất đa dạng và có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nữa tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Lưu trữ Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo hóa chất được đặt trong các bao bì kín và có nhãn đúng để tránh nhầm lẫn và tiếp xúc không cần thiết.
Tránh lưu trữ hóa chất gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây phản ứng nguy hiểm.
An toàn khi sử dụng:
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin về an toàn, hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật liên quan đến Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 trước khi sử dụng.
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mắt kính, áo phòng thí nghiệm) khi tiếp xúc với hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Đảm bảo làm việc trong một không gian có thông gió tốt hoặc dưới máy hút khí hóa học để hạn chế tiếp xúc với hơi hoặc bụi Sodium Thiosulfate – NA2S2O3.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi Sodium Thiosulfate – NA2S2O3. Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3.
Luôn tuân thủ quy định và quy trình an toàn cụ thể của nhà sản xuất.
Vận chuyển:
Vận chuyển Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 trong các bao bì chắc chắn và đảm bảo nó không rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất gây nguy hiểm khác.
Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất, bao gồm đóng gói đúng, nhãn hiệu và sử dụng các phương tiện vận chuyển phù hợp.
🌟 Khám phá Hiệu suất và Đáng tin cậy với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ Hóa Chất Đắc Trường Phát ! 🌟
Bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy và chất lượng cao cho hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3? Hãy để chúng tôi giới thiệu về dịch vụ chất lượng hàng đầu của chúng tôi.
Tại Hóa Chất Đắc Trường Phát, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự đáng tin cậy và hiệu suất cao với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi đã xây dựng kết nối với khách hàng trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.
Vậy tại sao nên chọn Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ chúng tôi? Hãy xem những lợi ích mà chúng tôi mang lại:
💧 Chất lượng cao: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và hiệu suất đáng tin cậy cho các ứng dụng của bạn.
⏱️ Giao hàng đúng hẹn: Chúng tôi hiểu rằng thời gian là quan trọng đối với bạn. Vì vậy, chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn để đảm bảo dòng cung ứng không bị gián đoạn và tiết kiệm thời gian của bạn.
📈 Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 với giá cả cạnh tranh và hợp lý. Với chúng tôi, bạn sẽ tìm thấy sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và giá trị.
🌍 Dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi coi trọng mối quan hệ với khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhanh chóng và mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho bạn.