Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 0.1 Địa chỉ phân phối ↔ cung cấp hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder Blanose Pháp France | Nhà kinh doanh ◄ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder có tính ứng dụng cao
- 0.3 Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder
- 0.4 hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 0.5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 0.6 Ngày nay, Sodium Nitrite – NANO2 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 0.7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Nitrite – NANO2:
- 1 Sodium Nitrite – NANO2 có các công dụng chính sau đây:
- 1.1 Việc bảo quản và sử dụng Sodium Nitrite – NANO2 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
- 1.2 Ứng dụng của Acid Oxalic – Axit Oxalic trên thị trường hóa chất
- 1.3 Tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Acid Oxalic – Axit Oxalic
- 1.4 Acid Oxalic – Axit Oxalic có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 1.5 Acid Oxalic – Axit Oxalic là một chất tương đối độc và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng
Địa chỉ phân phối ↔ cung cấp hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder Blanose Pháp France | Nhà kinh doanh ◄ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H9OCH2COONa
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : France
Đóng gói : 25Kg/1bao
hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder có tính ứng dụng cao
hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Hóa chất thường được sản xuất từ cellulose trong bông, cây tre, hoặc rơm. Nó là một loại chất gôm, chất tạo đặc và chất làm nhờn có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp.
hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt có khả năng thay đổi độ nhớt tùy thuộc vào nồng độ và pH của dung dịch. Điều này làm cho hóa chất này trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo ngọt, và chất chống tạo cục. Nó cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo viên nén, chất làm nhũ hoá, và chất tạo nhũ tương. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, dầu mỏ, nước giải khát, và nhiều lĩnh vực khác.
Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
– Độ tan: hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
– Điểm nóng chảy: không có điểm nóng chảy cụ thể vì nó là một polymer.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 0,5 – 0,7 g/cm³.
– Độ nhớt: hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder có khả năng điều chỉnh độ nhớt của dung dịch tùy thuộc vào nồng độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Điều chế: hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder được điều chế bằng cách thế hợp nhóm carboxymethyl vào các phân tử cellulose.
– Liên kết: hóa chất có các liên kết hydrogen giữa các nhóm hydroxyl của cellulose và các nhóm carboxymethyl.
– Tính chất ion: Trong dung dịch nước, hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder là muối natri của polymer carboxymethyl cellulose, vì vậy nó có tính chất ion.
– pH: thường ổn định trong khoảng pH 6-10, với độ nhớt tăng theo pH tăng.
– Tương tác: có khả năng tạo tương tác với nhiều chất khác nhau, bao gồm các ion kim loại và các hợp chất hữu cơ.
Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder tạo nên sự đa dạng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng.
hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành thực phẩm:
– Chất làm đặc: hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder được sử dụng làm chất làm đặc trong nhiều sản phẩm như nước giải khát, kem, xốp, sốt, nước sốt, dầu ăn, kem mắc, mứt, nước trái cây, pudding, kem bơ, bánh kẹo, và các sản phẩm thực phẩm khác.
– Chất ổn định: được sử dụng để ổn định và duy trì độ nhớt, màu sắc và chất lượng trong các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo ngọt: có khả năng tạo ngọt nhẹ, giúp cân bằng và tăng cường hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Ngành dược phẩm:
– Chất làm nhũ hoá: được sử dụng để tạo nhũ hoá trong các dạng thuốc viên, siro và nhiều sản phẩm dùng trong ngành dược phẩm.
– Chất gắn kết: hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder được sử dụng làm chất gắn kết trong các dạng thuốc viên để giữ chặt các thành phần lại với nhau.
– Chất tạo nhũ tương: được sử dụng để tạo nhũ tương và độ nhớt trong các dung dịch dùng trong ngành dược phẩm.
3. Ngành giấy:
– Chất tạo nguội: hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo thành một lớp màng mịn trên bề mặt giấy, tăng cường tính mềm mại và khả năng hấp thụ nước.
4. Ngành dệt nhuộm:
– Chất phân tán: hóa chất được sử dụng để phân tán các chất màu trong quá trình nhuộm, giúp đảm bảo sự đồng đều và ổn định của màu sắc trên sợi.
5. Ngành dầu mỏ: hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ để làm chất làm đặc trong quá trình khoan và sản xuất dầu.
6. Ngành chế biến gỗ: hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder được sử dụng trong sản xuất gỗ dán và chất keo.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp bột giấy, sản xuất cao su tổng hợp, công nghiệp sơn và chất phụ gia, công nghiệp xi măng, công nghiệp nước giải khát, công nghiệp nước thải, và nhiều lĩnh vực khác.
hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder được sử dụng để cải thiện đặc tính chất lượng, độ nhớt, ổn định, chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Giữ hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder xa tầm tay trẻ em và động vật.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc chất cháy nổ.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi nước và ôxy trong không khí làm ảnh hưởng đến chất lượng của hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các cơ quan chính quyền.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng ngừa khi tiếp xúc với hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder trong trường hợp cần thiết.
– Đọc kỹ và hiểu hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
– Lưu ý đến nồng độ, pH và điều kiện môi trường khi sử dụng hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Tránh hít phải bụi hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder. Đeo khẩu trang nếu cần thiết để tránh hít vào các hạt nhỏ.
Nhà cung ứng ◄ kinh doanh hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder Blanose Pháp France ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên cung cấp Þ phân phối hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder Blanose Pháp France tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder Blanose Pháp France tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder Blanose Pháp France của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder Blanose Pháp France, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder Blanose Pháp France.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder Blanose Pháp France của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Sodium Nitrite – NANO2 Zedong Trung Quốc China
Công Thức : NaNO2
Hàm lượng : 99.3%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Sodium Nitrite – NANO2 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Sodium Nitrite – NANO2 là một hợp chất hóa học có công thức hóa học NaNO2. Nó là muối của ion nitrite (NO2-) và ion sodium (Na+). Sodium Nitrite – NANO2 thường được sản xuất dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt.
Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Xử lý thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như thịt chế biến, đặc biệt là trong việc chế biến xúc xích, giăm bông, thịt muối, và các sản phẩm đồ họa.
Sodium Nitrite – NANO2 cũng có thể gây nguy hiểm đối với sức khỏe nếu được sử dụng không đúng cách hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Do đó, khi sử dụng hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Nitrite – NANO2:
Tính chất vật lý:
– Tinh thể: Sodium Nitrite – NANO2 thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng từ 271 đến 276 độ Celsius.
– Điểm sôi: Sodium Nitrite – NANO2 phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi. Nó phân hủy thành nitric oxide (NO) và oxygen (O2) khi nhiệt độ cao.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 2,17 g/cm³.
Tính chất hóa học:
– Tính oxi hóa: Sodium Nitrite – NANO2 có khả năng oxi hóa, có thể chuyển đổi thành nitrate (NO3-) trong một số phản ứng hoá học.
– Tính chất bảo quản: được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây ra độc tố botulinum trong thực phẩm.
– Phản ứng hóa học: Sodium Nitrite – NANO2 có thể tác động với axit để tạo ra nitrous acid (HNO2), và có thể phân hủy thành nitric oxide (NO) và oxygen (O2) trong điều kiện nhiệt độ cao.
– Độ hòa tan: hóa chất có khả năng hòa tan trong nước. Độ hòa tan của nó tăng theo nhiệt độ.
Lưu ý rằng, Sodium Nitrite – NANO2 là một hợp chất hóa học mạnh, và việc xử lý và sử dụng nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.
Sodium Nitrite – NANO2 có các công dụng chính sau đây:
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng phổ biến như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, ngăn chặn sự hình thành độc tố botulinum, giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn. Sodium Nitrite – NANO2 thường được sử dụng trong chế biến xúc xích, giăm bông, thịt muối và các sản phẩm đồ họa.
2. Chất chống ăn mòn: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước như chất chống ăn mòn. Nó có khả năng ngăn chặn quá trình ăn mòn của kim loại và bảo vệ các hệ thống trước sự tổn thương.
3. Chất chống đông: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong một số ứng dụng chống đông, như chất chống đông trong các hệ thống làm lạnh, máy làm lạnh và công nghiệp lạnh.
4. Hóa chất công nghiệp: Sodium Nitrite – NANO2 cũng có ứng dụng trong một số quy trình công nghiệp. Ví dụ, nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và chất làm lạnh.
5. Ngành chế biến thủy hải sản: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng để bảo quản và nhuộm các loại thủy hải sản, như cá, tôm và ốc.
6. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng để tạo màu đỏ hồng và gia tăng tuổi thọ của thịt chế biến.
7. Ngành làm mát và làm việc với nước: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng như một chất chống ăn mòn trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước, như hệ thống làm lạnh công nghiệp và hệ thống làm mát xe ô tô.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm và chất làm lạnh, cũng như trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng Sodium Nitrite – NANO2 cần tuân thủ các quy định về an toàn và liều lượng, và phải được thực hiện theo hướng dẫn của chuyên gia và các quy định của ngành công nghiệp tương ứng.
Việc bảo quản và sử dụng Sodium Nitrite – NANO2 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
1. Lưu trữ trong nơi khô ráo: hóa chất này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa các nguồn nhiệt, ánh sáng mặt trời trực tiếp và các chất oxi hóa mạnh.
2. Tránh tiếp xúc với chất hoạt động mạnh: Sodium Nitrite – NANO2 không nên tiếp xúc trực tiếp với chất hoạt động mạnh như axit mạnh hoặc chất oxy hóa mạnh, vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
Sử dụng:
1. Tuân thủ quy định về an toàn: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định liên quan.
2. Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc với hóa chất này trong môi trường thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất.
3. Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Sodium Nitrite – NANO2, cần sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ, áo phòng thí nghiệm và khẩu trang, để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
Ngoài ra, việc sử dụng hóa chất này trong ngành thực phẩm cần tuân thủ các quy định cụ thể về liều lượng, tỷ lệ sử dụng và công thức của các sản phẩm thực phẩm tương ứng.
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất, hệ thống quản lý chất lượng.
Đơn vị nhập khẩu • phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ cung ứng ■ kinh doanh hóa chất Carboxyl Methyl Cellulose Dạng Bột | CMC Powder Blanose Pháp France tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% Tây Ban Nha Spain
Công Thức : C2H2O4
Hàm lượng : 99.6%
Xuất xứ : Tây Ban Nha
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của Acid Oxalic – Axit Oxalic trên thị trường hóa chất
Acid Oxalic – Axit Oxalic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H2C2O4. Đây là một loại axit hữu cơ mạnh, tinh thể không màu và có mùi hơi giống mùi axit acetic.
Hóa chất tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm như rau cải, rau chân vịt và quả dứa. Nó cũng được tạo ra trong cơ thể động vật và người bằng cách chuyển hóa các chất khác, nhưng chỉ tồn tại ở nồng độ rất thấp.
Acid Oxalic – Axit Oxalic được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới dạng muối (oxalat), nó có thể được sử dụng để làm chất tẩy rửa, chất tạo bọt, chất chống ố vàng trong xà phòng, và chất chống đóng cặn trong nước. Acid Oxalic – Axit Oxalic cũng được sử dụng trong quá trình nhuộm màu, tái tạo kim loại, xử lý gỗ và trong một số quá trình hóa học công nghiệp khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Acid Oxalic – Axit Oxalic là một chất tương đối độc, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi sử dụng và xử lý.
Tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Acid Oxalic – Axit Oxalic
Tính chất vật lý Acid Oxalic – Axit Oxalic
Hóa chất tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của Acid Oxalic – Axit Oxalic là khoảng 189 độ Celsius.
Acid Oxalic – Axit Oxalic có tính tan trong nước. Độ tan tăng lên với nhiệt độ và pH thấp.
Nó có khả năng hấp phụ nước từ không khí, và tạo thành các phân tử nước tinh khiết (water of crystallization) khi tinh thể.
Tính chất hóa học Acid Oxalic – Axit Oxalic
Là một axit hữu cơ mạnh. Khi hoà tan trong nước, nó tạo thành các ion oxalat (C2O4^2-) và ion hydroxonium (H3O+).
Hóa chất có khả năng tạo phức với một số kim loại như canxi, kẽm, và sắt. Các phức này có thể tạo thành kết tủa hoặc có màu đặc trưng.
Nó có tính oxi hóa và khử. Acid Oxalic – Axit Oxalic có thể oxi hóa thành các sản phẩm phụ như CO2, CO và nước. Nó cũng có thể hoạt động như một chất khử trong một số phản ứng hóa học.
Hóa chất có tính chất chống kết tủa và chất chelate. Do đó, nó thường được sử dụng trong quá trình tẩy rửa và xử lý nước để ngăn chặn sự hình thành kết tủa và đồng thời hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại.
Acid Oxalic – Axit Oxalic có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
Chất tẩy rửa và tạo bọt: được sử dụng trong công thức của một số chất tẩy rửa và chất tạo bọt. Nó có khả năng loại bỏ các vết bẩn và mảng bám, đồng thời tạo ra bọt và giúp quá trình tẩy rửa hiệu quả.
Chất chống ố vàng: Acid Oxalic – Axit Oxalic được sử dụng trong xà phòng và sản phẩm làm sạch khác để ngăn chặn quá trình ố vàng. Nó có khả năng loại bỏ các cặn bẩn và vết ố trên bề mặt, giúp duy trì sự sạch sẽ và trắng sáng.
Xử lý nước: Do tính chất chống kết tủa và chất chelate của nó, hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để ngăn chặn sự hình thành kết tủa và đồng thời hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này giúp duy trì sự trong sạch và ổn định của nước.
Tái tạo kim loại: Acid Oxalic – Axit Oxalic được sử dụng trong quá trình tái tạo kim loại, đặc biệt là trong quá trình tẩy trắng gốm sứ và gạch men. Nó giúp loại bỏ các vết ố và mảng bám trên bề mặt kim loại và khôi phục sự sáng bóng và sự rạng rỡ ban đầu.
Nhuộm màu: hóa chất có thể được sử dụng trong một số quá trình nhuộm màu, đặc biệt là trong việc nhuộm màu các loại sợi tổng hợp như sợi len và sợi bông. Nó có khả năng tương tác với các chất nhuộm và giúp tạo ra màu sắc mong muốn trên vật liệu.
Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Acid Oxalic – Axit Oxalic được sử dụng trong quá trình nhuộm màu các loại sợi tổng hợp như sợi len, sợi bông và sợi polyester. Nó có khả năng tương tác với các chất nhuộm và giúp tạo ra màu sắc mong muốn trên vật liệu.
Ngành công nghiệp gốm sứ: được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và xử lý bề mặt gốm sứ và gạch men. Nó giúp loại bỏ các vết ố và mảng bám trên bề mặt kim loại và khôi phục sự sáng bóng và sự rạng rỡ ban đầu.
Ngành công nghiệp chất tẩy rửa: được sử dụng trong công thức của một số chất tẩy rửa và chất tạo bọt. Nó có khả năng loại bỏ các vết bẩn và mảng bám, đồng thời tạo ra bọt và giúp quá trình tẩy rửa hiệu quả.
Ngành công nghiệp xử lý gỗ: Acid Oxalic – Axit Oxalic được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để loại bỏ các chất gây mục, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp khôi phục sự sạch sẽ và sự rạng rỡ của bề mặt gỗ.
Các ứng dụng khác: Acid Oxalic – Axit Oxalic còn được sử dụng trong phân tích hóa học, trong quá trình tái tạo kim loại, trong sản xuất hóa chất và dược phẩm, trong quá trình chế biến thực phẩm và trong một số quá trình hóa học công nghiệp khác.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Acid Oxalic – Axit Oxalic và ứng dụng của nó có thể mở rộng trong các lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.
Acid Oxalic – Axit Oxalic là một chất tương đối độc và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng
Bảo quản Acid Oxalic – Axit Oxalic
Acid Oxalic – Axit Oxalic nên được lưu trữ trong các bình chứa kín, chắc chắn và không thấm nước.
Nơi lưu trữ nên được thông gió tốt và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Hóa chất nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và các chất oxi hóa mạnh.
Nên đảm bảo rằng Acid Oxalic – Axit Oxalic không tiếp xúc với các chất không tương thích khác như các chất độc, chất hóa học hoặc chất cháy nổ.
Sử dụng Acid Oxalic – Axit Oxalic
Khi sử dụng Acid Oxalic – Axit Oxalic, cần đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, áo bảo hộ và kính bảo hộ.
Nên làm việc trong một không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị hút khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi Acid Oxalic – Axit Oxalic.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi hóa chất. Nếu xảy ra tiếp xúc, nhanh chóng rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
Không được tiếp xúc với Acid Oxalic – Axit Oxalic khi có vết thương hở hoặc khi đang mang thai.