Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Địa chỉ phân phối ■ cung cấp hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic Sinarmas Indonesia | Cty chuyên nhập khẩu ≡ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng và cách sử dụng của hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic:
- 4 hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
- 6 Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
- 8 Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
- 10 Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 11 Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
- 12 Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
Địa chỉ phân phối ■ cung cấp hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic Sinarmas Indonesia | Cty chuyên nhập khẩu ≡ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C18H36O2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic
hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic là một hợp chất hóa học tự nhiên hoặc tổng hợp, còn được gọi là axit stearic. Đây là một axit béo no, tồn tại dưới dạng chất rắn và có công thức hóa học C18H36O2. hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic có một “đuôi” cacboxylic (COOH) và một “đầu” hydrocarbon dài gồm 18 nguyên tử cacbon.
hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic thường được tìm thấy trong nhiều nguồn tự nhiên như dầu cọ, dầu dừa và dầu đậu nành. Nó cũng có thể được sản xuất từ quá trình thủy phân lipid, ví dụ như chất béo động vật. Hóa chất này là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Ứng dụng phổ biến của hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic bao gồm:
– Trong ngành chế biến thực phẩm: được sử dụng như chất tạo đặc, chất bảo quản và chất ổn định trong sản xuất thực phẩm.
– Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: hóa chất này thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dẻo cho kem dưỡng da, son môi và sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Trong ngành công nghiệp nhựa và cao su: được sử dụng làm chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa và cao su.
– Trong sản xuất nến: hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
– Trong sản xuất xà phòng: hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất xà phòng.
Ngoài ra, hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic còn có sử dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và sản xuất giấy.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic:
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic là một chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường.
– Màu sắc và mùi: có màu trắng đến vàng nhạt và không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic có điểm nóng chảy khoảng 69-72°C (156-162°F). Khi nhiệt độ cao hơn điểm nóng chảy, nó chảy thành chất lỏng.
– Độ hòa tan: không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và benzen.
2. Tính chất hóa học:
– Tính axit: hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic là một axit béo có tính axit mạnh, có khả năng tạo các muối axit béo (stearate) thông qua phản ứng với các bazơ.
– Tính oxi hóa: có khả năng bị oxi hóa, đặc biệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh. Nó có thể tạo ra các sản phẩm phụ như axit stearic oxi hóa và aldehyd.
– Phản ứng ester hóa: hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic có thể tham gia vào phản ứng ester hóa với các rượu để tạo ra este axit béo.
– Phản ứng polymer hóa: hóa chất có khả năng tham gia vào các phản ứng polymer hóa để tạo thành các polyme axit béo.
Các tính chất vật lý và hóa học của hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic:
1. Ngành thực phẩm:
– Chất tạo đặc: hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic được sử dụng như một chất tạo đặc trong sản xuất thực phẩm như kem, sữa chua, bánh kẹo và sốt.
– Chất bảo quản: hóa chất này có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, do đó được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong thực phẩm.
2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:
– Tạo độ nhớt: hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic được sử dụng làm chất tạo độ nhớt trong kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, son môi và các sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Stabilizer: hóa chất này giúp ổn định kết cấu và chất lượng của các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phân tách hay bị thay đổi qua thời gian.
– Chất tạo màng: hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động môi trường.
3. Ngành công nghiệp nhựa và cao su:
– Chất phụ gia nhựa: hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic được sử dụng như một chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa.
– Chất phụ gia cao su: hóa chất được sử dụng để cải thiện quá trình chế biến và tính chất của cao su, bao gồm tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm cao su.
4. Ngành sản xuất xà phòng:
– Chất tạo độ cứng: hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic được sử dụng để tạo độ cứng và độ bền cho xà phòng, làm cho xà phòng không dễ tan chảy trong nhiệt độ cao.
5. Ngành sản xuất nến:
– Hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
6. Ngành chất tẩy rửa:
– hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic có thể được sử dụng như một thành phần trong các chất tẩy rửa để cung cấp khả năng làm sạch và tạo bọt.
7. Ngành sản xuất giấy:
– Hóa chất có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cung cấp tính chất làm mịn và khả năng chống thấm.
8. Ngành dược phẩm:
– hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic có thể được sử dụng như một chất phụ gia hoặc thành phần trong sản xuất dược phẩm.
Có thể thấy rằng hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic có sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và tiêu dùng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
1. Bảo quản:
– hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, trong các thùng hoặc bao bì kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Nhiệt độ lưu trữ nên được giữ ở mức phù hợp theo yêu cầu của sản phẩm cụ thể, thường từ 20-25°C (68-77°F).
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao để ngăn chặn quá trình oxi hóa.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic, hãy đọc và hiểu toàn bộ thông tin liên quan đến an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
– Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn lao động như đeo kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất và hít đất hoặc hệ thống thông gió khi làm việc với hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất này trong các khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian rộng và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
- Tránh hít phải bụi hóa chất và đảm bảo không sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
- Sử dụng các dụng cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý.
Quan trọng nhất, hãy tuân thủ tất cả các hướng dẫn và quy định liên quan đến an toàn của hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic từ các nhà sản xuất và cung cấp chất này.
Đơn vị chuyên kinh doanh ~ nhập khẩu hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic Sinarmas Indonesia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên phân phối | cung ứng hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic Sinarmas Indonesia tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic Sinarmas Indonesia tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic Sinarmas Indonesia của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic Sinarmas Indonesia, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic Sinarmas Indonesia.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic Sinarmas Indonesia của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Na3PO4 – Trisodium Phosphate Trung Quốc China TSP
Công Thức : Na3PO4
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Na3PO4 – Trisodium Phosphate, có công thức hóa học Na₃PO₄, là một hợp chất muối của natri và photphat. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình với nhiều mục đích khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước để làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và chất cấp phối. Nó có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt, giúp loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ và bụi bẩn. Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác để điều chỉnh độ pH và tạo chất kết dính.
Ngoài ra, Na3PO4 – Trisodium Phosphate cũng được sử dụng trong một số ứng dụng gia đình như chất tẩy rửa bề mặt, tẩy vết ố trên quần áo và tẩy trắng giấy, dùng trong quá trình sửa chữa và xây dựng, và còn được sử dụng trong thực phẩm như chất chống ẩm và chất điều chỉnh độ pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Na3PO4 – Trisodium Phosphate có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
1. Tính chất vật lý Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Trạng thái: thường là một chất rắn tinh thể, có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 158°C.
– Điểm sôi: Khi được đun nóng, Na3PO4 – Trisodium Phosphate không trực tiếp chuyển pha thành hơi, mà thường phân hủy thành các hợp chất khác.
2. Tính chất hóa học Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Tan trong nước: Na3PO4 – Trisodium Phosphate hoàn toàn tan trong nước. Khi tan, nó phân li thành các ion natri (Na⁺) và ion photphat (PO₄³⁻).
– Độ kiềm: là một chất bazơ mạnh. Nó có khả năng tạo các ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch nước, do đó nó có tính bazơ mạnh và có thể tác động vào độ pH của dung dịch.
– Tính ăn mòn: có tính ăn mòn, đặc biệt đối với kim loại như nhôm và kẽm.
– Tương tác hóa học: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có thể tạo ra các phản ứng hóa học với các chất khác, bao gồm phản ứng tạo kết tủa và phản ứng trao đổi ion.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất chung của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và chúng có thể thay đổi trong các điều kiện và môi trường khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất tẩy rửa và làm sạch: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt. Nó thường được sử dụng để làm sạch bề mặt trong công nghiệp và gia đình, bao gồm tường, sàn, gạch, kính, gương, và các bề mặt kim loại.
2. Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm giảm độ cứng của nước. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ chất cặn và muối từ nước.
3. Sơn và thuốc nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn và thuốc nhuộm. Nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ăn mòn và tăng tính bám dính của sơn và thuốc nhuộm.
4. Xử lý chất thải: có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý chất thải để tạo ra môi trường kiềm và loại bỏ các chất ô nhiễm như axit, dầu mỡ và các chất hữu cơ khác.
5. Sản xuất giấy: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy như một chất tẩy trắng. Nó có khả năng tẩy trắng giấy và giúp làm sạch và làm trắng sợi giấy.
6. Công nghệ thực phẩm: Một số ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate trong công nghệ thực phẩm bao gồm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
7. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng như một chất tẩy rửa mạnh mẽ trong các quy trình sản xuất và vệ sinh trong ngành công nghiệp hóa chất.
8. Sản xuất thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
9. Sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và thuốc nhuộm để điều chỉnh độ pH, tăng tính bám dính và chống ăn mòn.
10. Giấy và dệt nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành sản xuất giấy và dệt nhuộm như một chất tẩy trắng để làm trắng sợi giấy và vải.
11. Công nghiệp dầu và khí đốt: được sử dụng trong các quy trình sản xuất dầu và khí đốt để điều chỉnh độ pH và loại bỏ cặn bẩn.
12. Công nghiệp điện: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện để làm sạch và tẩy rửa các bề mặt và thiết bị điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Na3PO4 – Trisodium Phosphate còn có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với hơi ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và ngăn ngừa sự tương tác với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Đeo bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ) khi tiếp xúc với Na3PO4 – Trisodium Phosphate để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Tránh hít phải bụi Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Sử dụng trong môi trường có đủ thông gió hoặc đeo khẩu trang phù hợp khi làm việc với hóa chất này trong không gian hạn chế thông gió.
– Tránh nuốt phải hóa chất. Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Tránh tiếp xúc Na3PO4 – Trisodium Phosphate với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
3. Điều chỉnh độ pH và nồng độ:
– Khi sử dụng hóa chất này trong các quy trình xử lý nước hoặc công nghiệp khác, tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất về liều lượng, nồng độ và cách sử dụng.
– Đảm bảo hiểu rõ tính chất hóa học của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và tương tác của nó với các chất khác để tránh các phản ứng không mong muốn.
Địa chỉ chuyên cung cấp ¯ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty bán » thương mại hóa chất C18H36O2 – Axit Octadecylic Sinarmas Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Muối NaCL – Sodium Chloride Trung Quốc China
Công Thức : NaCL
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1bao
Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất hóa học được biết đến rộng rãi với tên gọi muối biển hay muối bàn. Nó là một dạng muối không màu và rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ion, được tạo thành từ hai ion, sodium (Na+) và chloride (Cl-). Nó có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, y tế, công nghiệp và nước biển.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride
Tính chất vật lý:
– Tên hóa học: Sodium chloride
– Công thức hóa học: NaCl
– Trạng thái: Muối NaCL – Sodium Chloride tồn tại dưới dạng rắn ở điều kiện thường.
– Màu sắc: là màu trắng hoặc hơi trong suốt.
– Điểm nóng chảy: Muối NaCL – Sodium Chloride có điểm nóng chảy cao, khoảng 801 độ Celsius (1.474 độ Fahrenheit).
– Điểm sôi: có điểm sôi cao, khoảng 1.413 độ Celsius (2.575 độ Fahrenheit).
– Độ tan: Muối NaCL – Sodium Chloride là một chất tan tốt trong nước. Mỗi gram nước ở nhiệt độ 25 độ C (77 độ F) có thể hòa tan khoảng 359,2 gram Muối NaCL – Sodium Chloride, tạo thành một dung dịch muối nồng độ cao.
Tính chất hóa học:
– Muối NaCL – Sodium Chloride là một muối ion, được tạo thành từ hai ion điện tích trái dấu: natri (Na+) và clo (Cl-).
– Nó có tính chất ion hóa mạnh, có khả năng tách biệt thành các ion natri và ion clo khi hòa tan trong nước.
– Muối NaCL – Sodium Chloride không phản ứng mạnh với nhiều chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao, nó có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric nồng độ cao.
- Hóa chất này cũng có khả năng tạo các tinh thể trong suốt và có cấu trúc tinh thể mạng đơn giản.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nó có thể có những tính chất và ứng xử khác nhau.
Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
1. Thực phẩm: là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất tạo mặn và tăng độ hấp dẫn của các loại thực phẩm và đồ uống.
2. Y tế: Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế, bao gồm:
– Là thành phần chính của dung dịch muối sinh lý, được sử dụng trong điều trị bù nước và điện giải.
– Được sử dụng để rửa mũi và cổ họng trong quá trình chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
– Là một thành phần trong dung dịch tiêm và dung dịch rửa mắt.
3. Công nghiệp hóa chất: Muối NaCL – Sodium Chloride có một số ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sử dụng trong sản xuất soda cao lanh (soda ash) và muối clo (chlorine) thông qua quá trình điện phân muối.
– Dùng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất phụ gia cho xi mạ và thuốc nhuộm.
4. Công nghiệp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để tạo ra nước uống an toàn và xử lý nước thải.
5. Đường sỏi và làm mềm đường: được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
6. Nông nghiệp: Muối NaCL – Sodium Chloride cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp, bao gồm sử dụng trong việc làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
7. Ngành sản xuất đường: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
8. Ngành nông nghiệp: được sử dụng trong nông nghiệp để làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất giấy, công nghiệp chế biến kim loại và nhiều lĩnh vực khác.
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
1. Bảo quản:
– Nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao, vì nó có thể làm tăng độ ẩm hoặc gây tổn hại đến chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì Muối NaCL – Sodium Chloride được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn việc thất thoát hoặc hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Có thể sử dụng trực tiếp dưới dạng rắn.
– Khi sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride trong thực phẩm, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định về liều lượng sử dụng.
3. Vệ sinh và an toàn:
– Khi làm việc với chất này, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất (nếu cần).
– Đối với Muối NaCL – Sodium Chloride dạng bột, hạn chế việc hít phải bụi chất này bằng cách sử dụng phương pháp làm việc an toàn như hệ thống thông gió và sử dụng mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.