Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Đơn vị thương mại * cung cấp hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên kinh doanh ↔ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 3 hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 là một chất rắn có tính chất vật lý hóa học như sau:
- 4 hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- 6 Cloramin B được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của Cloramin B:
- 8 Cloramin B có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, hóa học và xử lý nước. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Cloramin B:
- 9 Để bảo quản và sử dụng Cloramin B một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 10 EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic
- 12 EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 13 Hóa chất EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
Đơn vị thương mại * cung cấp hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên kinh doanh ↔ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na3C6H5O7.2H2O
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7, còn được gọi là citrat natri, là một muối của axit citric. Nó là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và trong ngành dược phẩm, thực phẩm và đồ uống.
Trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 thường được sử dụng như một chất ổn định, chất chống oxi hóa và chất điều chỉnh độ acid. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, giữ cho các chất khác nhau không tách lớp và ổn định chất lượng sản phẩm.
Trong ngành dược phẩm, hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 được sử dụng trong các sản phẩm như thuốc bột trấn dụng và thuốc trấn dụng uống để tạo thành dung dịch hoặc bột hòa tan.
Ngoài ra, hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như trong quá trình tẩy rửa và làm sạch, trong sản xuất nước giặt và chất tẩy rửa, và là chất chống đông trong máu và chất trung hòa axit trong xử lý nước.
hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 là một chất rắn có tính chất vật lý hóa học như sau:
1. Trạng thái vật lý: hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng hoặc màu trong suốt. Nó là một chất rắn và thường được cung cấp dưới dạng bột tinh thể.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 294,1 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 có điểm nóng chảy 150-155°C. Khi được nung nóng, nó sẽ mất nước và chuyển thành trisodium citrate không có nước.
4. Độ hòa tan: có độ hòa tan khá cao trong nước. Nó có thể tan trong nước ở nhiều nồng độ khác nhau và tạo thành dung dịch trong suốt.
5. pH: hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 là một muối của axit citric, do đó nó có tính kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch có tính kiềm, với pH khoảng từ 7 đến 9.
6. Tính ổn định: hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 là một chất ổn định và không dễ phân hủy ở điều kiện bình thường.
Những tính chất vật lý hóa học này làm cho hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 trở thành một chất được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và ngành dược phẩm.
hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
1. Ngành thực phẩm và đồ uống: hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 được sử dụng như một chất điều chỉnh độ acid và chất ổn định trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Nó có thể điều chỉnh độ acid, giữ cho các chất khác nhau không tách lớp và ổn định chất lượng sản phẩm.
2. Ngành dược phẩm: được sử dụng trong ngành dược phẩm làm chất tạo dung dịch và chất tạo bột trong các sản phẩm như thuốc trấn dụng uống và thuốc bột trấn dụng.
3. Ngành công nghiệp: hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 có thể được sử dụng trong quá trình tẩy rửa và làm sạch, trong sản xuất nước giặt và chất tẩy rửa. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất chống đông trong máu và chất trung hòa axit trong xử lý nước.
4. Ngành chế biến thực phẩm: được sử dụng trong việc chế biến các sản phẩm thực phẩm như xúc xích, đồ hấp, chả cá, sản phẩm cá ngừ đóng hộp và nhiều loại thực phẩm khác. Nó có thể giúp tăng độ bền, cải thiện chất lượng và duy trì tính ổn định của các sản phẩm này.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa, chất tẩy trắng, chất chống ăn mòn và các sản phẩm công nghiệp khác. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tạo bọt và chất ổn định trong các công thức hóa chất khác.
6. Công nghiệp xử lý nước: hóa chất có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để trung hòa axit, ổn định pH và ức chế sự hình thành kết tủa.
Đây chỉ là một số ngành chính mà hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 được sử dụng rộng rãi. Có thể có thêm các ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 trong các ứng dụng cụ thể cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của từng ngành công nghiệp và cơ quan quản lý tương ứng.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7
– Lưu trữ hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc hóa chất với không khí ẩm, vì nó có thể hút nước và hòa tan.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ngừa tác động từ môi trường bên ngoài và giữ cho hóa chất không bị ẩm.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7
– Đảm bảo đọc và hiểu thông tin an toàn, hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật của hóa chất trước khi sử dụng.
– Đeo bảo hộ cá nhân phù hợp, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp hóa chất. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch ngay lập tức với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
– Hạn chế hít phải bụi hoặc hơi hóa chất bằng cách làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị hít phù hợp.
3. Loại bỏ hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7
– Vứt bỏ hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 theo quy định và quy trình loại bỏ chất thải hóa học của khu vực bạn đang hoạt động.
– Không xả hóa chất xuống cống, rãnh thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Cty chuyên nhập khẩu ← thương mại hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà thương mại ○ cung ứng hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Cloramin B Dạng Túi ( Bịch ) Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic
Công Thức : C6H5SO2NClNa.3H20
Hàm lượng : 25-30%
Xuất xứ : Tiệp Khắc
Đóng gói : 1kg/1bịch
Cloramin B được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Cloramin B là một loại hóa chất chứa clo được sử dụng như một chất khử trùng và tẩy trắng trong các ứng dụng y tế và hóa học. Tên hóa học chính xác của Cloramin B là N-chloro-4-methylbenzenesulfonamide, và công thức hóa học của nó là C7H7ClNO2S.
Cloramin B có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo và các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng. Do tính chất khử trùng của clo, hóa chất thường được sử dụng trong quá trình khử trùng nước uống, làm sạch bề mặt và công cụ y tế, và trong quá trình xử lý nước hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin chi tiết về Cloramin B và ứng dụng của nó có thể thay đổi theo thời gian. Để sử dụng hóa chất này an toàn và hiệu quả, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
Cloramin B là một chất rắn không màu. Dưới dạng tinh thể, nó có dạng bột hoặc hạt mịn. Dưới dạng chất khí, hóa chất này có mùi hơi hắc nhẹ.
Dưới điều kiện bình thường, hóa chất có tính chất hòa tan tương đối trong nước. Nó có khả năng tạo phức với một số kim loại như bạc và đồng.
Cloramin B là một chất oxy hóa mạnh và có khả năng tạo phản ứng khử trùng. Khi tiếp xúc với nước, nó phân giải thành các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng, bao gồm clo, axit sulfamic và benzenesulfonamide. Cloramin B có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các loại tế bào vi sinh khác.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có tính chất ổn định và bền với ánh sáng và nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào, việc sử dụng và lưu trữ hóa chất cần tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Cloramin B là một chất kháng khuẩn và khử trùng phổ rộng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xử lý nước và chất tẩy trùng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của Cloramin B:
1. Trạng thái: Cloramin B thường được cung cấp dưới dạng bột màu trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Hòa tan trong nước: có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch Cloramin B.
3. Mùi và vị: Cloramin B có một mùi và vị tương đối mạnh và khá đặc trưng, có thể được mô tả như một mùi hóa chất hay mùi clo.
4. Độ pH: là một chất axit yếu và trong dung dịch nước có thể tạo ra ion cloramin (NH2Cl) và ion axit hypochlorous (HOCl). pH ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa hai dạng này.
5. Độ bền: hóa chất này không ổn định và có thể bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.
6. Tính oxy hóa: có tính oxy hóa mạnh và có thể phá hủy vi khuẩn, virus và các chất hữu cơ trong quá trình khử trùng.
7. Tính ổn định: Cloramin B không ổn định trong môi trường kiềm, và nó có thể phân hủy khi tiếp xúc với các chất có tính kiềm mạnh.
Lưu ý rằng tính chất vật lý cụ thể của Cloramin B có thể thay đổi dựa trên điều kiện môi trường, nồng độ và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể về tính chất của Cloramin B, bạn nên tham khảo thông tin từ các nguồn tài liệu chính thống và nhà sản xuất hóa chất này.
Cloramin B có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, hóa học và xử lý nước. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Cloramin B:
1. Khử trùng nước uống: Cloramin B được sử dụng để khử trùng nước uống trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tế bào vi sinh khác có thể gây bệnh.
2. Tẩy trắng và khử trùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và khử trùng các chất liệu và sợi vải trong ngành công nghiệp dệt nhuộm.
3. Khử trùng bề mặt và công cụ y tế: Cloramin B có khả năng khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt và công cụ y tế. Nó thường được sử dụng để vệ sinh và tiệt trùng các dụng cụ y tế, phòng mổ và các khu vực y tế khác.
4. Xử lý nước hồ bơi: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước hồ bơi để khử trùng nước và tiêu diệt vi khuẩn, tảo và các chất hữu cơ khác có thể gây ô nhiễm trong nước.
5. Sử dụng trong quá trình xử lý chất thải: có khả năng oxi hóa và khử trùng, do đó nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý chất thải và nước thải để tiêu diệt các chất hữu cơ và vi sinh vật có hại.
6. Xử lý nước: Cloramin B được sử dụng trong quá trình xử lý nước để khử trùng, loại bỏ vi khuẩn, vi rút, tảo và các chất hữu cơ có thể gây ô nhiễm. Nó thường được sử dụng trong xử lý nước uống, xử lý nước thải và xử lý nước hồ bơi.
7. Chế biến thực phẩm: Cloramin B có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chế biến thực phẩm như khử trùng các bề mặt, công cụ, thiết bị và hệ thống xử lý thực phẩm.
8. Công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong một số quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác nhau, như là một chất khử trùng và oxi hóa.
Đây chỉ là một số ngành sử dụng chính của Cloramin B và không bao gồm tất cả các ứng dụng khác. Công dụng của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.
Tuy nhiên, việc sử dụng Cloramin B cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, cũng như các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Cloramin B một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Cloramin B nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hóa chất này nên được đặt trong các bao bì kín, không bị rò rỉ hoặc bị hư hỏng.
2. An toàn cá nhân: Trong quá trình sử dụng Cloramin B, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo bảo hộ mắt, khẩu trang, găng tay và áo măng.
3. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Cloramin B, hãy đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Tuân thủ các chỉ dẫn liên quan đến sự pha loãng, nồng độ và thời gian tiếp xúc.
4. Quy định an toàn: Tuân thủ các quy định an toàn và quy định của cơ quan chính phủ về việc sử dụng, xử lý, lưu trữ và vận chuyển Cloramin B. Hãy đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy tắc và quy định liên quan đến an toàn và bảo vệ môi trường.
5. Tránh tiếp xúc với các chất khác: Tránh tiếp xúc Cloramin B với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất gây phản ứng hoặc có thể tạo thành hợp chất nguy hiểm.
6. Xử lý chất thải: Đối với việc xử lý chất thải Cloramin B đã sử dụng, hãy tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa học và không xả thẳng vào môi trường mà không được xử lý trước.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ là hướng dẫn chung. Để sử dụng Cloramin B an toàn và hiệu quả, luôn tham khảo các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tuân thủ các quy định và quy tắc áp dụng trong khu vực của bạn.
Đơn vị thương mại ≈ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty cung ứng ∩ nhập khẩu hóa chất Natri Citrate & Chất Điều Vị Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm EDTA.4NA – EDTA Muối 99% Trung Quốc China
Công Thức : C10H12N2O8Na4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một chất phức tạp có công thức hóa học C10H12N2O8Na4 và khối lượng phân tử là khoảng 292,24 g/mol. EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating (hình thành các phức chất với các ion kim loại) có khả năng tạo thành liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ.
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
1. Trong ngành hóa học và phân tích: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ ion kim loại từ nước hoặc môi trường, hoặc để phân tích và xác định lượng các kim loại trong mẫu.
2. Trong công nghệ nước: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất phụ gia để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước. Nó có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây đục nước và chất bẩn có nguồn gốc từ các ion kim loại.
3. Trong công nghệ dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm.
4. Trong công nghệ thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất phụ gia để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
5. Trong nông nghiệp: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng các ion kim loại trong đất, giúp tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện chất lượng đất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic
1. Tính chất vật lý:
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất là khoảng 240-250°C.
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có tính tan trong nước và dung môi pola.
– Công thức cấu tạo của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cho thấy nó có hai nhóm amine và bốn nhóm axit carboxylic, làm cho nó có tính chất amphoteric (có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ).
2. Tính chất hóa học:
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating, có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách hình thành phức chất. Cụ thể, các nhóm amine và axit carboxylic trong hóa chất này có thể tạo liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ, để tạo thành phức chất ổn định.
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có khả năng hình thành các phức chất 1:1 hoặc 1:2 với các ion kim loại. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể kết hợp với một hoặc hai ion kim loại.
– Có khả năng chelate các ion kim loại bằng cả liên kết cứng và liên kết mềm. Liên kết cứng xảy ra khi các nhóm amine trong EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất cơ bản, trong khi liên kết mềm xảy ra khi các nhóm axit carboxylic trong EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất trung tính.
– Hóa chất có tính chất ổn định với nhiệt độ và pH khá cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phân tích.
Tính chất vật lý hóa học của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic đã làm cho nó trở thành một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghệ nước, công nghệ dược phẩm, ngành hóa học, và nông nghiệp.
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Chất chelating: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating mạnh, có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại. Điều này làm cho EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic hữu ích trong các ứng dụng như:
– Loại bỏ ion kim loại: được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ nước và môi trường. Nó có khả năng hình thành phức chất ổn định với các ion kim loại và giúp chúng bị khử phân rã, làm cho nước trở nên an toàn hơn hoặc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm trong môi trường.
– Phân tích kim loại: được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định lượng các ion kim loại trong mẫu. Khi tạo phức chất với các ion kim loại, EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể tạo ra các phản ứng màu đặc trưng hoặc các phản ứng khác để xác định và định lượng các kim loại.
2. Công nghệ nước: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có ứng dụng quan trọng trong công nghệ nước, bao gồm:
– Giữ nước trong các hệ thống làm mềm nước: hóa chất có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại kiềm và kiềm thổ có trong nước cứng, ngăn chặn tích tụ và cản trở các tác động có hại của cứng nước lên các hệ thống đường ống và thiết bị.
– Chất phụ gia chống oxy hóa: được sử dụng như một chất phụ gia chống oxy hóa trong xử lý nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành cặn trong hệ thống.
3. Công nghệ dược phẩm: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có các ứng dụng trong công nghệ dược phẩm, bao gồm:
– Chất ổn định: được sử dụng để tạo các dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống ổn định, ngăn chặn sự phân rã hoặc hình thành cặn trong các sản phẩm dược phẩm.
– Chất điều chỉnh độ pH: có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm dược phẩm để duy trì độ pH ổn định.
4. Ngành công nghệ thực phẩm: được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và ngăn chặn sự hình thành cặn.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác như chất phân tán, chất chống tạo bọt và chất phụ gia chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp dầu mỏ: được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ như chất phụ gia để giảm cặn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình khai thác dầu mỏ.
7. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ chất bẩn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình chế tạo.
8. Ngành công nghiệp sơn: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất ổn định và phụ gia trong quá trình sản xuất sơn để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp chất tẩy: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong sản xuất chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các cặn bẩn và ion kim loại.
Ngoài ra, EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic còn có các ứng dụng trong ngành nông nghiệp, phân tích hóa học và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hóa chất EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản:
– Lưu trữ EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
– Đảm bảo nắp của bao bì đóng kín chặt sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và đảm bảo tính ổn định của chất.
– Hạn chế sự tiếp xúc của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic với các chất khác, nhất là các chất oxi hóa mạnh.
2. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic, đặc biệt là qua mắt và da.
– Sử dụng EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic trong môi trường thoáng khí hoặc dưới hút chân không để tránh sự bay hơi và tạo hơi độc hại.
– Theo dõi và tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn trong việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy định nhà sản xuất. Vì vậy, quan trọng để tham khảo thông tin chi tiết từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic mà bạn đang sử dụng.