Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Đơn vị cung cấp ( kinh doanh ) H2O2 — Hydro Peroxid Liquid 50% Taekwang Hàn Quốc Korea | Nơi cung cấp ¬ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 H2O2 — Hydro Peroxid Liquid là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 3 H2O2 — Hydro Peroxid Liquid có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 4 H2O2 — Hydro Peroxid Liquid được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng H2O2 — Hydro Peroxid Liquid một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 6 Acetic Acid – Axit Acetic dùng để làm gì ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acetic Acid – Axit Acetic
- 8 Hóa chất Acetic Acid – Axit Acetic được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà hóa chất này được ứng dụng
- 9 Để bảo quản và sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 11 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
- 12 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng chính của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
- 13 Để bảo quản và sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine một cách an toàn, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 14 Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 16 Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 17 Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Đơn vị cung cấp ( kinh doanh ) H2O2 — Hydro Peroxid Liquid 50% Taekwang Hàn Quốc Korea | Nơi cung cấp ¬ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 30Kg/1can
H2O2 — Hydro Peroxid Liquid là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
H2O2 — Hydro Peroxid Liquid là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
H2O2 — Hydro Peroxid Liquid được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: H2O2 — Hydro Peroxid Liquid được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, H2O2 — Hydro Peroxid Liquid được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: H2O2 — Hydro Peroxid Liquid có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng H2O2 — Hydro Peroxid Liquid là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
H2O2 — Hydro Peroxid Liquid có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý H2O2 — Hydro Peroxid Liquid
1. Trạng thái vật lý: H2O2 — Hydro Peroxid Liquid là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: H2O2 — Hydro Peroxid Liquid có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch H2O2 — Hydro Peroxid Liquid ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học H2O2 — Hydro Peroxid Liquid
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: H2O2 — Hydro Peroxid Liquid có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: H2O2 — Hydro Peroxid Liquid có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng H2O2 — Hydro Peroxid Liquid là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
H2O2 — Hydro Peroxid Liquid được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: H2O2 — Hydro Peroxid Liquid được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, H2O2 — Hydro Peroxid Liquid được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: H2O2 — Hydro Peroxid Liquid có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: H2O2 — Hydro Peroxid Liquid được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, H2O2 — Hydro Peroxid Liquid được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của H2O2 — Hydro Peroxid Liquid. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng H2O2 — Hydro Peroxid Liquid, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng H2O2 — Hydro Peroxid Liquid một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản H2O2 — Hydro Peroxid Liquid
– Lưu trữ H2O2 — Hydro Peroxid Liquid ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng H2O2 — Hydro Peroxid Liquid
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng H2O2 — Hydro Peroxid Liquid.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn H2O2 — Hydro Peroxid Liquid với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy H2O2 — Hydro Peroxid Liquid
– Tiêu hủy H2O2 — Hydro Peroxid Liquid không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng H2O2 — Hydro Peroxid Liquid.
Nơi cung ứng ≡ kinh doanh H2O2 — Hydro Peroxid Liquid 50% Taekwang Hàn Quốc Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà cung cấp – kinh doanh H2O2 — Hydro Peroxid Liquid 50% Taekwang Hàn Quốc Korea tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm H2O2 — Hydro Peroxid Liquid 50% Taekwang Hàn Quốc Korea tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm H2O2 — Hydro Peroxid Liquid 50% Taekwang Hàn Quốc Korea của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm H2O2 — Hydro Peroxid Liquid 50% Taekwang Hàn Quốc Korea, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm H2O2 — Hydro Peroxid Liquid 50% Taekwang Hàn Quốc Korea.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm H2O2 — Hydro Peroxid Liquid 50% Taekwang Hàn Quốc Korea của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Acetic Acid – Axit Acetic Trung Quốc China
Công Thức : CH3COOH
Hàm lượng : 99.85%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 30Kg/1Can
Acetic Acid – Axit Acetic dùng để làm gì ?
Acetic Acid – Axit Acetic, còn được gọi là axit etanoic, là một loại axit hữu cơ với công thức hóa học CH3COOH. Đây là một trong những axit quan trọng nhất trong hóa học và có nhiều ứng dụng rộng rãi.
Hóa chất này thường có mùi chua, có thể tìm thấy tự nhiên trong giấm, nhưng cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau như than đá, dầu mỏ và sinh khối. Nó có tính chất ăn mòn, là một chất lỏng trong suốt và có khả năng hòa tan trong nước.
Một số ứng dụng phổ biến của Acetic Acid – Axit Acetic
– Sản xuất giấm: là thành phần chính của giấm ăn, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm gia vị.
– Sản xuất hóa chất: Acetic Acid – Axit Acetic được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như anhydrid axetic, axetat, acetamit và polyvinyl axetat.
– Dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm một số loại sợi tự nhiên như cotton và len.
– Dược phẩm: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc và trong một số ứng dụng y tế.
Ngoài ra, Acetic Acid – Axit Acetic cũng có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp, chế biến thực phẩm và các lĩnh vực khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acetic Acid – Axit Acetic
Tính chất vật lý Acetic Acid – Axit Acetic
1. Trạng thái vật lý: trong điều kiện phổ biến là một chất lỏng trong suốt.
2. Nhiệt độ nóng chảy: có nhiệt độ nóng chảy khoảng 16-17 °C.
3. Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của Acetic Acid – Axit Acetic này là khoảng 118-119 °C.
4. Mật độ: Mật độ của hóa chất tùy thuộc vào nồng độ, khoảng từ 1.04 g/cm³ đến 1.05 g/cm³.
5. Hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước. Đây là một tính chất quan trọng, vì Acetic Acid – Axit Acetic cho phép được sử dụng dễ dàng trong các ứng dụng nước.
Tính chất hóa học Acetic Acid – Axit Acetic
1. Tính axit: là một axit yếu. Nó có khả năng nhường một ion H+ để tạo thành ion axetat (CH3COO-).
2. Tính oxi hóa: Acetic Acid – Axit Acetic có khả năng tham gia các phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch KMnO4 hoặc K2Cr2O7 trong môi trường axit.
3. Tính chất ester hóa: có khả năng tạo ester với các cồn, tạo thành các hợp chất như etyl axetat hoặc metyl axetat.
4. Tính chất khử: có thể tham gia vào các phản ứng khử, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch hidroxit natri (NaOH) để tạo thành muối natri axetat và nước.
5. Tính chất polymer hóa: hóa chất có khả năng tạo ra các polymer như polyvinyl axetat và polyvinyl axetat copolyme.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Acetic Acid – Axit Acetic. Tùy thuộc vào điều kiện và phản ứng cụ thể, nó có thể có nhiều tính chất và ứng dụng khác nữa.
Hóa chất Acetic Acid – Axit Acetic được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà hóa chất này được ứng dụng
1. Ngành thực phẩm: Acetic Acid – Axit Acetic là thành phần chính của giấm ăn và được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để sản xuất giấm và các sản phẩm liên quan. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong chế biến thực phẩm để điều chỉnh độ acid, làm chất bảo
quản và tạo mùi vị.
2. Ngành hóa chất: là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất hóa chất. Nó được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như axetat, anhydrid acetic, acetamit, polyvinyl axetat và nhiều sản phẩm hóa chất khác. Các ứng dụng của
sản phẩm này trong ngành hóa chất bao gồm sản xuất sợi, nhựa, keo, mực in, thuốc nhuộm, sơn và nhiều nguyên liệu khác.
3. Ngành dược phẩm: Acetic Acid – Axit Acetic có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế, bao gồm chất tẩy trùng, dung dịch và chất chống oxy hóa. Hóa chất này cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản
trong một số sản phẩm dược phẩm.
4. Ngành dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm các loại sợi tự nhiên như cotton và len. Nó giúp cải thiện độ bền màu và đồng nhất màu sắc của các sản phẩm dệt nhuộm.
5. Ngành chế biến gỗ: được sử dụng trong ngành chế biến gỗ làm chất chống mục nát và bảo quản. Nó có khả năng chống sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trên bề mặt gỗ.
6. Ngành xử lý nước: Acetic Acid – Axit Acetic có khả năng điều chỉnh độ pH của nước và được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và độ acid.
Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong các lĩnh vực như ngành da, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học và nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản Acetic Acid – Axit Acetic
– Acetic Acid – Axit Acetic nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Nắp chai hoặc bao bì của sản phẩm này nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và giảm nguy cơ hư hại hoặc rò rỉ.
– Sản phẩm này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay của trẻ em hoặc người không được đào tạo.
2. Sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic
– Khi sử dụng Acetic Acid – Axit Acetic, nên đảm bảo làm việc trong một môi trường có đủ thông gió để tránh hít phải hơi của hóa chất.
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Nếu xảy ra tiếp xúc hoặc phun Acetic Acid – Axit Acetic lên da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến từ nhân viên y tế.
- Acetic Acid – Axit Acetic không nên được uống hoặc tiếp xúc với thức ăn.
– Khi sử dụng nên tuân thủ đầy đủ các quy định và quy tắc an toàn liên quan đến hóa chất.
3. Vận chuyển Acetic Acid – Axit Acetic
– Acetic Acid – Axit Acetic nên được vận chuyển trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị vỡ hoặc rò rỉ trong quá trình vận chuyển.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu ◄ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nhà nhập khẩu ♦ thương mại H2O2 — Hydro Peroxid Liquid 50% Taekwang Hàn Quốc Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine Mã Lai Malaysia
Công Thức : CDE
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 200Kg/1phi
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine viết tắt của Coconut Oil Acid Diethanolamine, là một loại hóa chất được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của acid coconut (acid béo được tìm thấy trong dầu dừa) và diethanolamine (một chất có tính bazơ).
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như xà phòng, kem đánh răng, dầu gội và sữa tắm. Nó có khả năng làm tăng tính bền và độ bọt của các sản phẩm này.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất này trong sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể gây ra một số tranh cãi. Một số nghiên cứu cho thấy CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine có thể gây kích ứng da và mắt ở một số người, đặc biệt là khi nồng độ sử dụng cao. Ngoài ra, CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm để tạo thành các chất có thể gây hại cho sức khỏe.
Do đó, việc sử dụng hóa chất này trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân đòi hỏi sự cân nhắc và tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý hóa chất.
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: CDE
– Trạng thái: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường là một chất lỏng nhớt và màu vàng nhạt hoặc nâu.
– Điểm nóng chảy: Tùy thuộc vào thành phần chính xác của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine, điểm nóng chảy có thể dao động từ khoảng 10 đến 30°C (50-86°F).
– Khối lượng riêng: có khối lượng riêng khoảng 0.9-1.0 g/cm³.
– Tan trong nước: hòa tan tốt trong nước.
Tính chất hóa học:
– CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Nó có tính chất amphoteric, có thể hoạt động như một chất bazơ hoặc một chất axit tùy thuộc vào điều kiện.
– Hóa chất này thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm, và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng tạo bọt và làm tăng tính bền của các sản phẩm này.
– CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể tạo thành các hợp chất tương tác với các thành phần khác trong sản phẩm, nhưng điều này phụ thuộc vào công thức và điều kiện cụ thể.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là một mô tả chung về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine. Thông tin chi tiết hơn về tính chất cụ thể của hóa chất này có thể được tìm thấy trong tài liệu kỹ thuật hoặc bảng thông số của nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý hóa chất.
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng chính của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như:
– Xà phòng: hóa chất giúp tạo bọt mịn và mềm mại cho xà phòng.
– Kem đánh răng: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine tăng tính bền và độ bọt của kem đánh răng, làm cho nó dễ sử dụng và mang lại cảm giác sạch sẽ.
– Dầu gội và sữa tắm: hóa chất có thể làm tăng độ nhớt của dầu gội và sữa tắm, giúp cho việc sử dụng và xả nhanh hơn.
2. Sản phẩm chất tẩy: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine có tính chất làm mềm và tẩy rửa, nên nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy, chẳng hạn như chất tẩy rửa chén đĩa và chất tẩy rửa bề mặt.
3. Công nghiệp khác: Ngoài các ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như chất tạo bọt trong sản xuất bọt biển nhân tạo và chất tạo màng trong quá trình lọc.
4. Ngành sản xuất mỹ phẩm: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng làm chất làm mềm, chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm kem dưỡng da, lotion, sữa dưỡng thể, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó giúp cải thiện cảm giác sử dụng, độ mịn và tính ổn định của mỹ phẩm.
5. Ngành công nghiệp khác: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất bọt biển nhân tạo, công nghiệp dầu khí, và trong quá trình lọc và tách chất.
Để bảo quản và sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine một cách an toàn, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và hơi nước.
– Giữ hóa chất này xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nó không tiếp xúc với thức ăn, đồ uống hoặc vật liệu dễ cháy.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine, đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan khác từ nhà sản xuất.
– Để đảm bảo an toàn, hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, da hoặc hô hấp CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine theo liều lượng và hướng dẫn sử dụng được chỉ định. Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong môi trường không phù hợp.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine trong các bao bì chắc chắn, không dễ vỡ hoặc rò rỉ.
– Đảm bảo các quy định về vận chuyển hóa chất đang được tuân thủ và ngăn chặn sự tiếp xúc của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine với các chất khác trong quá trình vận chuyển.
Cty chuyên cung cấp Þ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty kinh doanh ■ phân phối H2O2 — Hydro Peroxid Liquid 50% Taekwang Hàn Quốc Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Amoniac Lỏng – NH4OH 20% – 22% Việt Nam
Công Thức : NH4OH
Hàm lượng : 20%-22%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30lít/1can | 320lít/1phi
Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Amoniac Lỏng – NH4OH là một hợp chất hóa học được biết đến chủ yếu dưới tên gọi amoniac. Đây là một chất khí màu vàng nhạt, có mùi hắc và độc. Amoniac Lỏng – NH4OH có công thức hóa học là NH3, gồm một nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử hydro (H) liên kết với nhau.
Đây là một chất quan trọng trong ngành hóa học và công nghiệp. Nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất phân bón, chất tẩy, dung môi và chất làm lạnh. Ngoài ra, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng được sử dụng trong các ứng dụng như sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất mỹ phẩm, và là một chất tạo nền trong các quá trình tổng hợp hữu cơ.
Ngoài ứng dụng công nghiệp, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng có thể được sử dụng trong ngành y tế và làm chất tẩy trong gia đình. Tuy nhiên, do tính chất độc và ăn mòn của nó, việc sử dụng hóa chất này đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
Tính chất vật lý Amoniac Lỏng – NH4OH
– Là một chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C, 1 atm). Nó không có màu, nhưng có một mùi hắc, khá đặc trưng và khác nhau so với nhiều chất khí khác.
– Amoniac Lỏng – NH4OH có một nhiệt độ sôi khá thấp, khoảng -33,34°C. Khi được làm lạnh hoặc áp suất cao, nó có thể chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng hoặc rắn.
– Độ tan của hóa chất này trong nước là rất cao. Nước có thể hấp thụ Amoniac Lỏng – NH4OH mạnh mẽ và tạo thành dung dịch Amoniac Lỏng – NH4OH. Dung dịch hóa chất này có tính bazơ mạnh và có thể gây ăn mòn da và mắt.
Tính chất hóa học Amoniac Lỏng – NH4OH
- Amoniac Lỏng – NH4OH là một bazơ yếu và có khả năng tạo các ion amoni (NH4+) khi phản ứng với axit.
– Nó có khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử khác, giúp tạo ra các tác chất phức.
– Hóa chất này có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Ví dụ, nó có thể tác động với oxi trong không khí để tạo thành nitơ và nước.
– Có tính chất độc hại khi hít vào phổi ở nồng độ cao. Nó gây kích thích mạnh mẽ cho mắt và hệ hô hấp.
Các tính chất trên đây chỉ là một phần trong số rất nhiều tính chất của Amoniac Lỏng – NH4OH. Tính chất cụ thể của hóa chất cũng có thể phụ thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó tương tác.
Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
1. Sản xuất phân bón: được sử dụng để sản xuất các loại phân bón nitơ, chẳng hạn như urea và ammonium nitrat. Những loại phân bón này cung cấp nguồn nitơ quan trọng cho cây trồng để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển.
2. Công nghiệp hóa chất: Amoniac Lỏng – NH4OH là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác nhau. Nó được sử dụng để sản xuất axit nitric, Amoniac Lỏng – NH4OH clorua, amoni sunfat và nhiều chất khác.
3. Chất tẩy: được sử dụng như một thành phần trong nhiều chất tẩy. Nó có tính bazơ mạnh, giúp loại bỏ các vết bẩn, mỡ và cặn bám trên bề mặt như thảm, sàn nhà, và bồn cầu.
4. Dung môi: Amoniac Lỏng – NH4OH có thể được sử dụng làm dung môi trong các quá trình công nghiệp và phân tích hóa học. Nó có khả năng hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là trong sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm và dược phẩm.
5. Chất làm lạnh: hóa chất này là một chất làm lạnh hiệu quả và thân thiện với môi trường. Nó được sử dụng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp và điều hòa không khí.
6. Ứng dụng trong y tế: Một số sản phẩm y tế như thuốc nhuộm và thuốc xịt có thể chứa Amoniac Lỏng – NH4OH như thành phần hoạt động.
7. Công nghiệp dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm dược phẩm, bao gồm thuốc nhuộm, thuốc xịt và một số loại thuốc khác.
8. Công nghiệp thực phẩm: Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong một số quá trình sản xuất thực phẩm, bao gồm quá trình chế biến đồ hộp, sản xuất bánh mì và làm chất điều chỉnh pH trong sản xuất thực phẩm.
9. Công nghiệp cao su và nhựa: được sử dụng trong quá trình sản xuất cao su và nhựa như một chất xúc tiến hoặc chất đóng rắn.
10. Công nghiệp sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn. Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, vì vậy cần đảm bảo việc xử lý và sử dụng nó đúng cách.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành chính sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH. Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như chế biến da, sản xuất năng lượng và ngành chế biến thủy hải sản.
Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc hóa chất với ngọn lửa, nguồn nhiệt và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo Amoniac Lỏng – NH4OH được lưu trữ ở nơi riêng biệt và có dán nhãn rõ ràng để phân biệt với các chất khác.
– Tránh lưu trữ hóa chất gần các chất có thể gây phản ứng hoặc cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất, cần đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo khoác chống hóa chất và mặt nạ bảo hộ hô hấp.
– Làm việc trong không gian thông gió tốt để hạn chế sự tích tụ Amoniac Lỏng – NH4OH trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không được uống, ăn hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
– Tránh pha trộn Amoniac Lỏng – NH4OH với các chất khác mà có thể gây phản ứng nguy hiểm.
3. Xử lý và tiêu hủy:
– Amoniac Lỏng – NH4OH cần được xử lý và tiêu hủy theo quy định của các cơ quan quản lý và quy tắc an toàn. Đừng xả hóa chất vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cống rãnh.
– Nếu cần loại bỏ hóa chất, hãy tuân theo các quy tắc về loại bỏ chất thải hóa học và tìm hiểu về quy định cụ thể của khu vực bạn đang sống.