Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Đơn vị chuyên cung cấp √ thương mại Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột 99.2% Jinghao Trung Quốc China | Cty cung cấp þ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng của Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột:
- 4 Hóa chất Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 6 🌟 Khám phá Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
- 7 Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 8 Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
- 9 Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
- 10 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua 94%
- 11 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua 94%
- 12 CaCl2 – Canxi Clorua 94% có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 13 Tính chất hóa học và ứng dụng của CA(NO3)2 – Calcium Nitrate
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của CA(NO3)2 – Calcium Nitrate
- 15 CA(NO3)2 – Calcium Nitrate có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 16 CA(NO3)2 – Calcium Nitrate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Đơn vị chuyên cung cấp √ thương mại Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột 99.2% Jinghao Trung Quốc China | Cty cung cấp þ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 40Kg/1bao
Các ứng dụng của Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột bao gồm:
Ngành thủy tinh: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột:
Tính chất vật lý:
Hình thức: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
Hóa chất Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Địa chỉ chuyên thương mại þ cung ứng Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột 99.2% Jinghao Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà kinh doanh ∩ bán Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột 99.2% Jinghao Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột 99.2% Jinghao Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột 99.2% Jinghao Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột 99.2% Jinghao Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột 99.2% Jinghao Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột 99.2% Jinghao Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Muối NaCL – Sodium Chloride Pure Trung Quốc China
Công Thức : NaCL
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1bao
Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất hóa học được biết đến rộng rãi với tên gọi muối biển hay muối bàn. Nó là một dạng muối không màu và rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ion, được tạo thành từ hai ion, sodium (Na+) và chloride (Cl-). Nó có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, y tế, công nghiệp và nước biển.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride
Tính chất vật lý:
– Tên hóa học: Sodium chloride
– Công thức hóa học: NaCl
– Trạng thái: Muối NaCL – Sodium Chloride tồn tại dưới dạng rắn ở điều kiện thường.
– Màu sắc: là màu trắng hoặc hơi trong suốt.
– Điểm nóng chảy: Muối NaCL – Sodium Chloride có điểm nóng chảy cao, khoảng 801 độ Celsius (1.474 độ Fahrenheit).
– Điểm sôi: có điểm sôi cao, khoảng 1.413 độ Celsius (2.575 độ Fahrenheit).
– Độ tan: Muối NaCL – Sodium Chloride là một chất tan tốt trong nước. Mỗi gram nước ở nhiệt độ 25 độ C (77 độ F) có thể hòa tan khoảng 359,2 gram Muối NaCL – Sodium Chloride, tạo thành một dung dịch muối nồng độ cao.
Tính chất hóa học:
– Muối NaCL – Sodium Chloride là một muối ion, được tạo thành từ hai ion điện tích trái dấu: natri (Na+) và clo (Cl-).
– Nó có tính chất ion hóa mạnh, có khả năng tách biệt thành các ion natri và ion clo khi hòa tan trong nước.
– Muối NaCL – Sodium Chloride không phản ứng mạnh với nhiều chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao, nó có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric nồng độ cao.
- Hóa chất này cũng có khả năng tạo các tinh thể trong suốt và có cấu trúc tinh thể mạng đơn giản.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nó có thể có những tính chất và ứng xử khác nhau.
Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
1. Thực phẩm: là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất tạo mặn và tăng độ hấp dẫn của các loại thực phẩm và đồ uống.
2. Y tế: Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế, bao gồm:
– Là thành phần chính của dung dịch muối sinh lý, được sử dụng trong điều trị bù nước và điện giải.
– Được sử dụng để rửa mũi và cổ họng trong quá trình chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
– Là một thành phần trong dung dịch tiêm và dung dịch rửa mắt.
3. Công nghiệp hóa chất: Muối NaCL – Sodium Chloride có một số ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sử dụng trong sản xuất soda cao lanh (soda ash) và muối clo (chlorine) thông qua quá trình điện phân muối.
– Dùng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất phụ gia cho xi mạ và thuốc nhuộm.
4. Công nghiệp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để tạo ra nước uống an toàn và xử lý nước thải.
5. Đường sỏi và làm mềm đường: được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
6. Nông nghiệp: Muối NaCL – Sodium Chloride cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp, bao gồm sử dụng trong việc làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
7. Ngành sản xuất đường: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
8. Ngành nông nghiệp: được sử dụng trong nông nghiệp để làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất giấy, công nghiệp chế biến kim loại và nhiều lĩnh vực khác.
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
1. Bảo quản:
– Nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao, vì nó có thể làm tăng độ ẩm hoặc gây tổn hại đến chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì Muối NaCL – Sodium Chloride được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn việc thất thoát hoặc hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Có thể sử dụng trực tiếp dưới dạng rắn.
– Khi sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride trong thực phẩm, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định về liều lượng sử dụng.
3. Vệ sinh và an toàn:
– Khi làm việc với chất này, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất (nếu cần).
– Đối với Muối NaCL – Sodium Chloride dạng bột, hạn chế việc hít phải bụi chất này bằng cách sử dụng phương pháp làm việc an toàn như hệ thống thông gió và sử dụng mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
Nơi chuyên kinh doanh _ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty chuyên bán © thương mại Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột 99.2% Jinghao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua 94% Dạng Hạt Trung Quốc China
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 94%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua 94%
CaCl2 – Canxi Clorua 94% là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua 94% thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua 94% được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua 94% là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua 94% phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua 94%
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua 94% là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua 94% có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua 94% cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua 94% có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua 94% được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua 94% còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua 94% cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua 94% trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua 94% cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua 94%. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua 94% chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua 94% trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Công ty chuyên phân phối Σ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ thương mại Σ nhập khẩu Na2CO3 Ø Natri Carbonate Bột 99.2% Jinghao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CA(NO3)2 – Calcium Nitrate Ấn Độ India
Công Thức : Ca(NO3)2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tính chất hóa học và ứng dụng của CA(NO3)2 – Calcium Nitrate
CA(NO3)2 – Calcium Nitrate là một hợp chất hóa học. Nó được tạo thành từ ion canxi (Ca2+) và hai ion nitrat (NO3-) trong một tỉ lệ hóa học nhất định. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
CA(NO3)2 – Calcium Nitrate được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất
1. Phân bón: CA(NO3)2 – Calcium Nitrate chứa cả canxi và nitrat, là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng. Nó được sử dụng như một thành phần chính trong phân bón canxi nitrat để cung cấp canxi cho cây và khuyến khích sự phát triển của chúng.
2. Chất chống đông: có khả năng hòa tan nhiệt phân nhanh trong nước, tạo ra nhiệt và làm tăng nhiệt độ. Vì vậy, nó được sử dụng trong một số chất chống đông, như chất tạo băng trơn hoặc chất chống đông trong hệ thống làm mát.
3. Chất chống cháy: CA(NO3)2 – Calcium Nitrate cũng có thể được sử dụng làm chất chống cháy trong một số vật liệu xây dựng. Nó giúp ức chế sự cháy bằng cách làm giảm khả năng cháy của vật liệu và làm giảm tốc độ lan truyền của lửa.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của CA(NO3)2 – Calcium Nitrate. Hợp chất này có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của CA(NO3)2 – Calcium Nitrate
Tính chất vật lý CA(NO3)2 – Calcium Nitrate
– Hóa chất tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất khoảng 561°C (1042°F).
– CA(NO3)2 – Calcium Nitrate hòa tan tốt trong nước và tạo thành một dung dịch màu trắng.
Tính chất hóa học CA(NO3)2 – Calcium Nitrate
– CA(NO3)2 – Calcium Nitrate là một muối ion, được tạo thành từ ion canxi (Ca2+) và hai ion nitrat (NO3-).
– Khi hóa chất này tan trong nước, nó phân ly thành các ion canxi (Ca2+) và ion nitrat (NO3-).
– Là một chất oxi hóa và có khả năng tương tác với các chất khác trong các phản ứng hóa học.
– Khi được nung nóng, CA(NO3)2 – Calcium Nitrate phân hủy thành oxy nitơ (NO2) và oxy (O2) và để lại canxi oxit (CaO) như sản phẩm cuối cùng.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học chi tiết của CA(NO3)2 – Calcium Nitrate có thể được điều chỉnh bởi các yếu tố khác nhau như nhiệt độ, áp suất, tương tác với các chất khác và môi trường hóa học.
CA(NO3)2 – Calcium Nitrate có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Phân bón: CA(NO3)2 – Calcium Nitrate được sử dụng như một nguồn cung cấp canxi và nitrat quan trọng cho cây trồng. Nó được sử dụng làm thành phần chính trong phân bón canxi nitrat để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây và khuyến khích sự phát triển của chúng. Canxi và nitrat đều là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của lá, củ, rễ và trái cây.
2. Chất chống đông: có khả năng hòa tan nhiệt phân nhanh trong nước, tạo ra nhiệt và làm tăng nhiệt độ. Do đó, nó được sử dụng trong các chất chống đông, như chất tạo băng trơn hoặc chất chống đông trong hệ thống làm mát, để ngăn chặn đông đặc và giữ cho nước không đóng băng trong môi trường lạnh.
3. Chất chống cháy: CA(NO3)2 – Calcium Nitrate cũng có thể được sử dụng như một chất chống cháy trong một số vật liệu xây dựng. Nó có khả năng làm giảm khả năng cháy của vật liệu và làm giảm tốc độ lan truyền của lửa.
4. Chất tạo màu: hóa chất cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm và mỹ phẩm như một chất tạo màu. Nó có thể cung cấp màu xanh hoặc tím cho các sản phẩm và chất màu khác.
5. Chất oxy hóa: CA(NO3)2 – Calcium Nitrate cũng có khả năng oxy hóa và có thể được sử dụng trong một số ứng dụng hóa học, chẳng hạn như trong sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy trắng, hoá chất khử khuẩn và chất xúc tác hóa học.
6. Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng: CA(NO3)2 – Calcium Nitrate được sử dụng làm phân bón để cung cấp canxi và nitrat cho cây trồng. Canxi và nitrat là các chất dinh dưỡng cần thiết để tăng cường sự phát triển của cây, cải thiện sự trưởng thành và chất lượng của quả và hạt.
7. Ngành công nghiệp thực phẩm: CA(NO3)2 – Calcium Nitrate được sử dụng như một chất chống oxi hóa và ổn định màu trong thực phẩm và đồ uống. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo thành các chất phụ gia thực phẩm khác như chất chống đông, chất làm đặc và chất điều chỉnh độ axit.
8. Công nghiệp xây dựng: CA(NO3)2 – Calcium Nitrate được sử dụng trong ngành xây dựng để gia cố và cải thiện tính chất của bê tông. Nó có thể được thêm vào bê tông để tăng cường khả năng chống cháy, chống mài mòn và kháng thấm nước.
9. Chăm sóc cỏ và làm đẹp cảnh quan: CA(NO3)2 – Calcium Nitrate có thể được sử dụng để cung cấp canxi và nitrat cho cỏ và cây cảnh trong việc duy trì sức khỏe và tăng trưởng của chúng.
10. Công nghiệp chế biến gỗ: CA(NO3)2 – Calcium Nitrate có thể được sử dụng trong xử lý gỗ để ổn định màu sắc và ngăn ngừa quá trình oxi hóa của gỗ.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CA(NO3)2 – Calcium Nitrate được sử dụng. Ngoài ra, nó cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất thuốc nhuộm và trong quá trình xử lý nước và chất thải.
CA(NO3)2 – Calcium Nitrate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Bảo quản CA(NO3)2 – Calcium Nitrate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo nắp của bao bì hoặc chai đậy chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước.
– Tránh bảo quản gần các chất độc hại, chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
2. Sử dụng CA(NO3)2 – Calcium Nitrate
– Sử dụng CA(NO3)2 – Calcium Nitrate trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút khí.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và khẩu trang khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống, ăn hay hút CA(NO3)2 – Calcium Nitrate.
– Sử dụng công cụ và thiết bị không phản ứng với hóa chất, ví dụ như bình chứa, ống chứa, và dụng cụ làm việc bằng chất liệu không tác động đến nó.
– Tuân thủ các quy định, quy trình và quy tắc an toàn liên quan đến việc lưu trữ, vận chuyển và xử lý hóa chất.
Ngoài ra, hãy luôn tham khảo và tuân theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc bộ phận an toàn của công ty khi sử dụng CA(NO3)2 – Calcium Nitrate hoặc bất kỳ chất hóa học nào khác.