Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Cung cấp § kinh doanh hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid 32% 35% Ấn Độ India | Đơn vị chuyên phân phối * nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Những ứng dụng của hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid
- 4 Hóa chất có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid một cách an toàn, bạn cần tuân thủ các quy định và biện pháp bảo vệ cá nhân sau đây:
- 6 Tại sao Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
- 7 Natri Sunphit – NA2SO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
- 8 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 9 3. Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3
- 10 Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
- 12 Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
- 13 CuSO4 – Đồng Sunfat có tính ứng dụng cao và hiệu quả
- 14 CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
- 15 Hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 16 Để bảo quản và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
Cung cấp § kinh doanh hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid 32% 35% Ấn Độ India | Đơn vị chuyên phân phối * nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : HCL
Hàm lượng : 32%-35%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 30kg/1Can | 280kg/1Phi
Những ứng dụng của hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid trong đời sống
hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid là một hợp chất hóa học có công thức HCL. Đây là một axít mạnh được tạo thành từ việc kết hợp một phân tử hydro (H) và một phân tử clo (Cl). hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid có mùi cay, là một chất lỏng trong suốt không màu, và có tính axit mạnh.
hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Công nghiệp hóa chất: hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid được sử dụng để sản xuất các hợp chất clo, như clorua vinyl, PVC (polyvinyl clorua) và clorua alumini.
2. Tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng trong các quá trình tẩy trắng và làm sạch trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, giặt là, và làm sạch kim loại.
3. Phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH, loại bỏ các chất cặn, hoặc tạo điều kiện môi trường axit cho các phản ứng hóa học.
4. Sản xuất muối: hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid được sử dụng để sản xuất các muối clorua, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm.
5. Xử lý nước: có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các hệ thống xử lý nước và bể bơi.
6. Điều trị y tế: hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị viêm dạ dày, tăng acid dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế.
Tuy nhiên, do tính chất axit mạnh, hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid cũng có thể gây cháy, ăn mòn và có nguy cơ gây hại cho sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách. Việc làm việc với hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng trong môi trường có thông gió tốt.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid
Tính chất vật lý hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid
– hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid là một chất lỏng trong suốt không màu.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng -85 độ C (-121 độ F).
– Nhiệt độ đông đặc của hóa chất là -114 độ C (-173 độ F).
– Mật độ của hóa chất tùy thuộc vào nồng độ, nhưng thường là khoảng 1,18 g/cm³.
Tính chất hóa học hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid
– hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid là một axit mạnh. Nó phản ứng với các bazơ và kim loại để tạo ra muối và khí hidro.
– Dung dịch này có pH thấp (có tính axit), thường là xấp xỉ 0.
– Hóa chất có khả năng ăn mòn các chất khác, bao gồm kim loại và nhiều vật liệu khác.
– hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid có khả năng tác động vào da, mắt và hệ hô hấp, gây ra kích ứng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.
Lưu ý rằng việc làm việc với hóa chất yêu cầu các biện pháp an toàn và sử dụng trong môi trường có thông gió tốt để tránh tiếp xúc trực tiếp với chất này và nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
Hóa chất có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid:
1. Công nghiệp hóa chất: hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid được sử dụng để sản xuất các hợp chất clo, chẳng hạn như clorua vinyl, PVC (polyvinyl clorua), clorua alumini, và clorua sắt.
2. Tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, giặt là, và làm sạch để tẩy trắng và loại bỏ các chất bẩn, mảng bám, và chất cặn.
3. Sản xuất muối: hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid được sử dụng để sản xuất các muối clo, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm.
4. Phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH, loại bỏ các chất cặn, và tạo điều kiện môi trường axit cho các phản ứng hóa học.
5. Xử lý nước: hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các hệ thống xử lý nước và bể bơi.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và xử lý vải để loại bỏ các chất bẩn và mảng bám.
7. Sản xuất muối: hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid được sử dụng để sản xuất các muối clo, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm, cũng như các muối clo khác có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
8. Ngành công nghiệp kim loại: được sử dụng để tẩy rửa và làm sạch các bề mặt kim loại, loại bỏ chất cặn và ổ gỉ. Nó cũng được sử dụng trong quá trình xử lý kim loại và ăn mòn các kim loại.
9. Ngành dược phẩm: hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị viêm dạ dày, tăng acid dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác dưới sự giám sát và chỉ định của các chuyên gia y tế.
10. Điều trị y tế: hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid có thể được sử dụng trong điều trị một số vấn đề y tế như viêm dạ dày, tăng acid dạ dày, và một số rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất trong mục đích y tế chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ định của các chuyên gia y tế.
Lưu ý rằng hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid là một chất ăn mòn và có thể gây cháy, vì vậy cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó. Việc sử dụng hóa chất nên được thực hiện trong môi trường có thông gió tốt và sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, như găng tay và kính bảo hộ, để đảm bảo an toàn.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid một cách an toàn, bạn cần tuân thủ các quy định và biện pháp bảo vệ cá nhân sau đây:
1. Lưu trữ: hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid nên được lưu trữ trong bình chứa được thiết kế đặc biệt, như bình thủy tinh chịu axit hoặc bình nhựa chịu axit. Bình lưu trữ nên được đậy kín và đặt ở nơi khô ráo, mát mẻ và không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
2. Vùng làm việc: Làm việc với hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid nên được thực hiện trong một khu vực có thông gió tốt để hạn chế sự hít phải hơi axit. Đảm bảo không có thực phẩm, đồ uống hoặc các chất khác gần khu vực làm việc.
3. Bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, cần sử dụng bảo hộ cá nhân để bảo vệ mắt, da và hô hấp. Đảm bảo đeo kính bảo hộ, găng tay chịu axit và khẩu trang phù hợp.
4. Sử dụng an toàn: Khi sử dụng hóa chất, hãy tuân thủ các quy tắc an toàn sau:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc quần áo. Nếu xảy ra tiếp xúc, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút.
- Tránh hít phải hơi hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid. Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không.
– Không bao giờ hòa tan axit vào nước, mà luôn luôn hòa tan axit vào nước, không phải ngược lại. Hãy tuân thủ quy trình pha chế và đo lường chính xác.
– Tránh sử dụng hóa chất trong gần các chất dễ cháy hoặc oxi hóa mạnh để tránh nguy cơ cháy nổ.
– Đặt biển cảnh báo và nhãn đúng trên bình chứa hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid để người khác có thể nhận biết và đối xử một cách an toàn.
Đơn vị phân phối ↔ bán hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid 32% 35% Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên nhập khẩu { cung cấp } hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid 32% 35% Ấn Độ India tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid 32% 35% Ấn Độ India tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid 32% 35% Ấn Độ India của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid 32% 35% Ấn Độ India, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid 32% 35% Ấn Độ India.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid 32% 35% Ấn Độ India của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Natri Sunphit – NA2SO3 Trung Quốc China
Công Thức : Na2SO3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
Natri Sunphit – NA2SO3 là muối natri của axit sunphurous, có dạng bột tinh thể màu trắng và tan trong nước. Natri Sunphit – NA2SO3 thường được sử dụng trong công nghiệp và các ứng dụng khác với vai trò là chất chống oxy hóa, chất khử và chất bảo quản. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, xử lý nước, làm chất tẩy, chất ức chế, và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3
Tính chất vật lý Natri Sunphit – NA2SO3
– Natri Sunphit – NA2SO3 có dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nó có khối lượng mol là khoảng 126.04 g/mol.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 33,4°C.
– Hóa chất này tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm.
Tính chất hóa học Natri Sunphit – NA2SO3
– Hóa chất này có tính chất khử mạnh. Nó có thể tác động lên các chất oxy hóa và chuyển chúng thành các chất khử.
– Khi tác động với axit, Natri Sunphit – NA2SO3 tạo ra khí sulfur dioxide (SO2), một chất có mùi hắc.
– Nó có khả năng tạo phức với các ion kim loại như đồng, bạc và thủy ngân, tạo thành các phức chất vô cơ.
– Natri Sunphit – NA2SO3 cũng có khả năng chống oxy hóa và bảo quản, do đó, nó thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm và chất tẩy trong ngành công nghiệp.
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
Natri Sunphit – NA2SO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
1. Chất khử: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng làm chất khử trong nhiều quá trình hóa học. Nó có khả năng khử các chất oxy hóa và chuyển chúng thành các chất khử khác. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong quá trình khử oxy hóa, giảm màu, và khử clo trong nước.
2. Chất bảo quản thực phẩm: được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như rượu, nước trái cây, mật ong, mắm, và sản phẩm động vật như thịt và hải sản để gia tăng tuổi thọ và duy trì chất lượng.
3. Sản xuất giấy: Trong ngành sản xuất giấy, Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trong quá trình sản xuất giấy. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và tảo trong hỗn hợp chất xơ và nước.
4. Chất tẩy: hóa chất được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy không chứa clo. Nó có khả năng tẩy trắng và tẩy sạch các vết bẩn và vết ố trên các vật liệu như vải, gỗ, và giấy.
5. Xử lý nước: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong xử lý nước để khử clo, tẩy trắng và loại bỏ các chất gây ô nhiễm như sulfide, phenol và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ứng dụng trong ngành công nghiệp: có thể được sử dụng làm chất khử trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm, chất mài mòn kim loại, và trong một số quy trình công nghiệp khác.
7. Ngành dệt nhuộm: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để khử clo và loại bỏ các chất oxy hóa từ vật liệu và chất liệu nhuộm.
Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong quá trình chế biến thủy hải sản để bảo quản và ngăn chặn sự oxi hóa, giữ cho sản phẩm tươi ngon.
Ngoài ra, Natri Sunphit – NA2SO3 cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy, sản xuất mực in, chất xử lý bề mặt, và sản xuất chất tạo bọt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Natri Sunphit – NA2SO3 cần tuân thủ các hướng dẫn an toàn và chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm phù hợp.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản Natri Sunphit – NA2SO3
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp chai được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ hoặc tiếp xúc với các chất gây cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây nổ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo không tiếp xúc với thức ăn hoặc đồ uống.
2. An toàn khi sử dụng Natri Sunphit – NA2SO3
– Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phòng thí nghiệm, khi làm việc với Natri Sunphit – NA2SO3.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
– Hạn chế sự tiếp xúc với không khí để tránh oxi hóa và tạo thành sulfat.
– Không hút, nuốt hoặc uống hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị hút chân không nếu cần thiết.
3. Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3
– Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3 trong các bao bì chắc chắn, không rò rỉ và được đóng gói đúng cách.
– Đảm bảo tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và các yêu cầu về an toàn liên quan đến phương tiện vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Hủy bỏ Natri Sunphit – NA2SO3 theo các quy định và quy trình xử lý chất thải hóa học tại khu vực của bạn. Không xả thẳng vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được xử lý.
Cty cung cấp — thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên thương mại ¶ bán hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid 32% 35% Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 Food Grade BASF Đức Germany
Công Thức : Na2S2O5
Hàm lượng : 97%
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một hợp chất hóa học chứa natri và các ion metabisulfite. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có tính chất chống oxy hóa mạnh, do đó nó thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng làm giảm mức độ oxy hóa của thực phẩm và hỗ trợ trong việc bảo quản chất lượng thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn. Nó thường được sử dụng để bảo quản trái cây, rau củ, rượu và bia.
Ngoài ra, Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp như:
1. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng làm chất giảm trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải.
2. Ngành xử lý nước: Nó có khả năng loại bỏ clo và khử trùng trong nước.
3. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để tẩy trắng và xử lý nước trong quá trình sản xuất giấy.
4. Ngành hóa mỹ phẩm: Nó có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể gây dị ứng hoặc phản ứng phụ đối với một số người, đặc biệt là những người mẫn cảm với sulfit. Do đó, việc sử dụng nó trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm cần được kiểm soát và tuân thủ theo quy định của cơ quan quản lý thích hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: Na2S2O5
– Khối lượng phân tử: 190,11 g/mol
– Dạng: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 thường là một bột tinh thể màu trắng hoặc một hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: 150-190 °C (302-374 °F)
– Độ tan: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 tan tốt trong nước. Nó có thể tan nhanh chóng và tạo thành dung dịch có tính acid sulfurous (H2SO3).
Tính chất hóa học:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một chất oxi hóa mạnh trong môi trường acid. Nó có khả năng oxi hóa các chất khác và chuyển thành sulfat (SO4^2-) trong quá trình này.
– Nó có tính chất chống oxy hóa, có thể ngăn chặn sự oxy hóa của các chất khác bằng cách giảm mức độ oxy hóa của chúng.
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có khả năng tương tác với nước và tạo thành axit sulfurous (H2SO3), có tính axit yếu.
– Nó có khả năng phân hủy thành SO2 (hiđro sulfua) và Na2SO3 (natri sulfite) trong một số điều kiện, như trong môi trường acid hoặc khi bị nung nóng.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể thay đổi trong các điều kiện khác nhau và khi tương tác với các chất khác.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng về hóa chất này
1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn, giữ cho thực phẩm tươi mới hơn và kéo dài thời gian bảo quản. Nó thường được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như bảo quản trái cây, rau củ, nấu rượu, sản xuất bia và nước giải khát.
2. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải. Nó có khả năng giảm chất oxy hóa có thể làm mất màu hoặc làm biến đổi màu sắc của sợi và vải.
3. Ngành xử lý nước: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để loại bỏ clo và khử trùng trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng loại bỏ các chất oxy hóa, giúp cải thiện chất lượng nước và ngăn ngừa sự hình thành các chất gây ô nhiễm khác.
4. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong sản xuất giấy để tẩy trắng và xử lý nước. Nó giúp làm sạch nước và giảm chất oxy hóa có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng và sự bền của giấy.
5. Ngành hóa mỹ phẩm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa, chất bảo quản và chất điều chỉnh pH.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp phổ biến mà Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng, và nó còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước, hoặc các chất gây oxi hóa khác, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của hóa chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì hóa chất được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
- Để sử dụng hóa chất này, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và các quy định pháp luật địa phương.
- Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính, áo phòng hóa chất, và khẩu trang khi làm việc với Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp và hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống khi sử dụng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để tránh hiểm họa cho sức khỏe.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 theo các quy định về vận chuyển hàng hóa hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn trong quá trình vận chuyển.
– Sử dụng bao bì chắc chắn, có nhãn và phù hợp để tránh rò rỉ và hư hỏng.
4. Xử lý chất thải:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Đừng xả Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được phép.
Cty cung ứng × nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty kinh doanh ♯ bán hóa chất Axit Hydrochloric × Axít HCL Liquid 32% 35% Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CUSO4 – Đồng Sunfat Dạng Cục Việt Nam
Công Thức: CuSO4.5H2O
Hàm lượng : (CU) 24.5%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25Kg/1bao
CuSO4 – Đồng Sunfat có tính ứng dụng cao và hiệu quả
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học có chứa đồng và lưu huỳnh. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc xanh lam. Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Một trong những ứng dụng quan trọng của CuSO4 – Đồng Sunfat là trong lĩnh vực nông nghiệp. Nó được sử dụng như một loại phân bón chứa đồng, giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Hóa chất cũng được sử dụng để kiểm soát tảo và vi khuẩn trong hồ ao nuôi thủy sản.
CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Nó được sử dụng làm chất oxy hóa, chất khử và chất tạo màu trong quá trình sản xuất một số sản phẩm hóa học khác nhau. Ngoài ra còn được sử dụng trong quá trình mạ điện, làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, và trong một số loại thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có tính chất độc hại và có thể gây kích ứng cho da và mắt. Khi sử dụng hóa chất cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng.
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
Tính chất vật lý CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Dạng vật liệu: tồn tại dưới dạng tinh thể rắn. Nó có thể có nhiều dạng tinh thể khác nhau, bao gồm tinh thể màu xanh dương trong điều kiện thông thường.
2. Màu sắc: có màu xanh dương.
3. Tính tan: CuSO4 – Đồng Sunfat tan tốt trong nước. Nó cũng có khả năng tan trong ethanol, methanol và các dung môi hữu cơ khác.
4. Tính chất hút ẩm: hóa chất có tính chất hút ẩm và thường hấp thụ nước từ không khí.
5. Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy là khoảng 110 độ C.
Tính chất hóa học CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Oxi hóa: CuSO4 – Đồng Sunfat có khả năng oxi hóa các chất khác. Nó thường được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học.
2. Tạo phức: có khả năng tạo phức với nhiều chất hữu cơ và vô cơ khác. Điều này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm phân tích hóa học và công nghệ chế tạo mạ điện.
3. Tác dụng với kim loại: có khả năng tác dụng với các kim loại khác để tạo ra các hợp chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể tác dụng với sắt để tạo ra màu nâu đỏ (FeSO4).
4. Tác dụng với vi khuẩn và tảo: CuSO4 – Đồng Sunfat có tính kháng vi khuẩn và tảo. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp để điều trị các bệnh nhiễm trùng và kiểm soát tảo trong hồ nuôi cá và ao hồ.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của CuSO4 – Đồng Sunfat có thể thay đổi dựa trên dạng và điều kiện của nó.
Hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Dùng trong nông nghiệp: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một loại thuốc trừ nấm và thuốc trừ sâu để kiểm soát các bệnh nấm và tiêu diệt các loài sâu hại trong nông nghiệp.
2. Mạ điện và mạ kim loại: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong quy trình mạ điện để tạo một lớp phủ đồng trên bề mặt các vật liệu khác, như kim loại hoặc các vật liệu không kim loại. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình mạ khác để tạo các lớp bảo vệ và cải thiện tính thẩm mỹ của các sản phẩm kim loại.
3. Sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong phòng thí nghiệm để thực hiện các phản ứng hóa học và nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học và các lĩnh vực liên quan.
4. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cây trồng: có thể được sử dụng để điều trị các bệnh cây trồng do nấm gây ra, như tảo vàng và mốc đen.
5. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc động vật: được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các bệnh trên gia súc và gia cầm, chẳng hạn như bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và nhiễm trùng mắt.
6. Sử dụng trong chất tạo màu và mực in: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu trong các sản phẩm mực in và mực màu. Nó tạo ra màu xanh lam trong các ứng dụng này.
7. Sản xuất mực in và mực màu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu xanh lam trong sản xuất mực in và mực màu.
8. Công nghiệp xử lý nước: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong công nghiệp xử lý nước để khử tảo và làm sạch nước.
9. Công nghiệp thực phẩm: CuSO4 – Đồng Sunfat có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong ngành thực phẩm, chẳng hạn như chất ổn định và chất chống oxi hóa.
10. Sử dụng trong các ứng dụng khác: CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác như xử lý nước thải, phụ gia trong ngành thức ăn chăn nuôi, và trong việc phân loại và kiểm tra kim loại.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
1. Lưu trữ: CuSO4 – Đồng Sunfat nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, xa tầm tay trẻ em và động vật. Nên giữ nắp đậy kín trên hũ hoặc bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với CuSO4 – Đồng Sunfat, hãy đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất. Đọc kỹ hướng dẫn an toàn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch trong vài phút và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
4. Sử dụng trong không gian thoáng khí: Đảm bảo làm việc với CuSO4 – Đồng Sunfat trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt gió để giảm tiếp xúc với hơi hóa chất.
5. Không ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất: Tránh tiếp xúc với hóa chất bằng đường uống hoặc hút thuốc. Đảm bảo giữ mãi mãnh vệ sinh cá nhân bằng cách rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với CuSO4 – Đồng Sunfat.
6. Điều chỉnh liều lượng: Luôn tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các quy định an toàn và môi trường liên quan.
7. Xử lý chất thải: Xử lý chất thải CuSO4 – Đồng Sunfat theo quy định pháp luật. Không xả hóa chất vào hệ thống cống rãnh hoặc nước mặt.