Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 0.1 Cung cấp ε phân phối hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 99% Trung Quốc China | Đơn vị kinh doanh ¯ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 0.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium
- 0.4 hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
- 0.5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
- 0.6 🌿 Khám phá sức mạnh của hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
- 0.7 Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 0.8 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
- 0.9 Sodium Benzoate – Mốc Hạt có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
- 0.10 Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
- 0.11 Tại sao KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
- 0.12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng
- 1 KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng:
- 1.1 Để bảo quản và sử dụng hóa chất KCL – Kali Clorua Trắng một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau:
- 1.2 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 1.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 1.4 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 1.5 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
Cung cấp ε phân phối hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 99% Trung Quốc China | Đơn vị kinh doanh ¯ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : MgSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1Bao
hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium, còn được gọi là MgSO4•7H2O, là một hợp chất hóa học. Nó là muối magnesium của axit sulfuric và có công thức hóa học là MgSO4.7H2O.
hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp. Trong y học, nó được sử dụng như một phương pháp chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và giúp thư giãn cơ bắp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong một số loại thuốc lắng đọng và dung dịch rửa mắt.
Trong công nghiệp, hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất ổn định trong sản xuất dược phẩm, chất làm cứng nước, và trong các quá trình tẩy trắng giấy. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thực phẩm và chế biến, như chất chống đông lạnh và chất làm cho sữa đông đặc.
hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium là một hợp chất hóa học được sử dụng trong y tế, công nghiệp và các ngành khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium
Tính chất vật lý:
Trạng thái: hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium tồn tại dưới dạng chất rắn.
Màu sắc: Nó có màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của nó là khoảng 246,47 g/mol.
Điểm nóng chảy: hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium có điểm nóng chảy xung quanh 150 °C (302 °F). Khi nhiệt độ vượt quá điểm nóng chảy, nước trong muối sẽ bốc hơi và muối sẽ mất nước.
Tính chất hóa học:
Hòa tan: hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium có khả năng hoà tan trong nước. Khi hòa tan, nước sẽ phân cực các ion trong muối, tạo thành các ion magiê (Mg2+) và ion sulfate (SO42-).
Phản ứng hóa học: hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất khác như axit, kiềm, hoặc muối khác.
Tính chất hygroscopic: hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium có khả năng hút ẩm mạnh. Do đó, nó thường được sử dụng làm chất làm cứng nước hoặc trong các quá trình hấp thụ và hút ẩm.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, như nhiệt độ và áp suất.
hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
Y tế:
Chăm sóc da: hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem, lotion hoặc muối tắm. Nó có khả năng làm dịu và giảm viêm da, giúp làm sạch da và giảm tình trạng ngứa ngáy.
Chăm sóc cơ bắp: Nó được sử dụng trong các liệu pháp giảm đau cơ, thư giãn cơ và giảm sưng sau chấn thương hoặc cường độ tập luyện.
Dung dịch rửa mắt: hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium có thể được sử dụng để rửa mắt trong trường hợp bị kích ứng hoặc nhiễm trùng mắt.
Công nghiệp:
Phân bón: hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium được sử dụng như một nguồn cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó giúp cải thiện chất lượng đất, tăng cường sự phát triển và năng suất của cây trồng.
Chất làm cứng nước: hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium có khả năng loại bỏ ion canxi và ion magiê trong nước, giúp làm cứng nước.
Quá trình tẩy trắng giấy: hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium được sử dụng như một chất chuyển màu và chất oxy hóa trong các quy trình tẩy trắng giấy.
Ngành thực phẩm và chế biến:
Chất chống đông lạnh: Nó được sử dụng để ngăn chặn sự tạo thành tinh thể đá trong đồ uống đóng chai và kem đông lạnh.
Chất làm cho sữa đông đặc: hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium có thể được sử dụng để làm cho sữa đông đặc trong quá trình chế biến sữa.
Công nghiệp hóa chất:
hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium có thể được sử dụng trong sản xuất hóa chất khác, như muối magiê hoặc lưu huỳnh.
Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng:
hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium được sử dụng làm phân bón để cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất và cải thiện cấu trúc đất.
Ngoài ra, hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất dược phẩm, chế biến chất khoáng và làm đẹp.
Lưu ý rằng mục đích sử dụng của hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium trong mỗi ngành có thể có các yêu cầu và hướng dẫn riêng, và việc sử dụng nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn liên quan của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
Bảo quản:
Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn độ ẩm và bụi từ môi trường xung quanh.
An toàn khi sử dụng:
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất, nên làm việc trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút hóa chất.
Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất về an toàn và vệ sinh lao động.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium trong các bao bì kín và đảm bảo không có rò rỉ hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất của cơ quan chính phủ và giao thông vận tải.
🌿 Khám phá sức mạnh của hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
🌱 Tận hưởng lợi ích của chất lượng và đáng tin cậy! Chúng tôi, công ty chuyên cung cấp hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium, tự hào giới thiệu tới bạn một giải pháp đa dụng cho nhiều ngành công nghiệp.
✨ Với hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium của chúng tôi, bạn sẽ trải nghiệm những lợi ích vượt trội:
▪️ Cung cấp magiê và lưu huỳnh thiết yếu cho cây trồng: Tăng cường sự phát triển và năng suất cây trồng, cải thiện chất lượng đất, và ổn định độ pH.
▪️ Sản xuất giấy chất lượng cao: Hỗ trợ quá trình tẩy trắng giấy, tạo thành một kết cấu giấy mịn, đồng đều và sáng bóng.
▪️ Ứng dụng y tế: Mang lại lợi ích trong việc chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và thư giãn cơ bắp.
▪️ Chất làm cứng nước: Xử lý nước, loại bỏ ion canxi và ion magiê gây cứng nước.
🔬 Với chất lượng đảm bảo và khả năng cung cấp hàng đầu, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium tốt nhất, đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của bạn.
💼 Đối tác của chúng tôi không chỉ là những người mua hóa chất, mà còn là những đối tác kinh doanh thành công. Với chúng tôi, sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu.
📞 Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin chi tiết về hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium và cách chúng tôi có thể hỗ trợ bạn. Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng những yêu cầu của bạn và đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội.
Công ty bán \ kinh doanh hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 99% Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên phân phối Þ thương mại hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 99% Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 99% Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 99% Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 99% Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 99% Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 99% Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Sodium Benzoate – Mốc Dạng Hạt Food Grade Wuhan Youji Trung Quốc China
Công Thức : C6H5COONA
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Sodium Benzoate – Mốc Hạt là muối sodium của axit benzoic (C6H5COOH). Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia và nước giải khát.
Ngoài ra, Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống chống muỗi và kem chống nắng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt cần tuân thủ các liều lượng và quy định an toàn, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
1. Trạng thái vật lý: thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 300-330°C.
3. Độ tan: có độ tan tốt trong nước. Ở 25°C, nồng độ tối đa có thể tan trong nước là khoảng 55 g/100 ml.
4. pH: Sodium Benzoate – Mốc Hạt có tính chất kiềm nhẹ. Trong dung dịch nước, nó tạo ra một dung dịch có pH kiềm nhẹ.
5. Hòa tan trong các dung môi khác: hóa chất này cũng có khả năng hòa tan trong ethanol và methanol.
6. Tính chất hóa học: Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó có khả năng ức chế hoạt động của các enzym trong vi khuẩn và men, làm giảm khả năng chúng tổng hợp các chất cần thiết để sinh tồn.
Đây là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của Sodium Benzoate – Mốc Hạt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính chất này có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất mà nó được sử dụng.
Sodium Benzoate – Mốc Hạt có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong thực phẩm, kéo dài tuổi thọ và giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm. Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
2. Chất ức chế nấm men: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát có chứa đường.
3. Chất phụ gia trong dược phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho và nước uống chống muỗi. Trong các sản phẩm này, nó có vai trò là chất bảo quản và hỗ trợ trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
4. Chất phụ gia trong công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5. Ngành thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
6. Ngành đồ uống: Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng trong các sản phẩm đồ uống như nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu và các loại đồ uống có chứa đường. Nó giúp ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men và duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tổng quát, Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Đảm bảo Sodium Benzoate – Mốc Hạt được đậy kín trong các bao bì chống thấm ẩm và không bị hỏng.
– Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn được quy định bởi các cơ quan quản lý và tổ chức y tế.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường có thông gió tốt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh nấu chảy Sodium Benzoate – Mốc Hạt trực tiếp trên nguồn nhiệt cao, vì nó có thể tạo ra khí độc khi bị phân hủy.
3. Tiêu hủy:
– Không nên được xả thẳng vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Thực hiện tiêu hủy Sodium Benzoate – Mốc Hạt theo quy trình được quy định để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ là hướng dẫn chung. Mỗi ngành và quy trình sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt có thể có yêu cầu và hướng dẫn cụ thể riêng, do đó, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.
Cty chuyên phân phối ► kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên cung ứng / nhập khẩu hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 99% Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm KCL – Kali Clorua Trắng Đức Germany
Công Thức : KCL
Hàm lượng : ( K2OHH 61% Min )
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 50kg/1bao
Tại sao KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KCl. Nó là muối kali của axit clorua. Hóa chất này thường tồn tại dưới dạng một bột trắng, tan trong nước và có vị mặn. Nó là một loại hóa chất phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Một số ứng dụng phổ biến của KCL – Kali Clorua Trắng bao gồm:
1. Trong y học: được sử dụng để điều trị thiếu kali trong cơ thể và trong các dung dịch tiêm kali.
2. Trong thực phẩm: được sử dụng như một chất điều vị thay thế muối bình thường (NaCl) để giảm lượng natri trong thực phẩm, đồng thời cung cấp kali cần thiết cho cơ thể.
3. Trong sản xuất phân bón: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng như một nguồn cung cấp kali trong phân bón để cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây trồng.
4. Trong công nghiệp hóa chất: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, và trong các quá trình công nghệ khác.
5. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ và làm dung dịch chuẩn để kiểm tra pH.
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng khác nhau trong y tế, thực phẩm, công nghiệp và nghiên cứu.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng
Tính chất vật lý:
– Tinh thể: tồn tại dưới dạng tinh thể bột trắng hoặc hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: hóa chất này có điểm nóng chảy ở khoảng 770°C (1.418°F), tức là nó chảy thành chất lỏng ở nhiệt độ này.
– Tỷ trọng: Tỷ trọng của KCL – Kali Clorua Trắng là khoảng 1.98 g/cm³, tức là nó nặng hơn nước.
– Tan trong nước: hóa chất này có khả năng tan trong nước. Một lượng lớn KCL – Kali Clorua Trắng có thể hòa tan trong nước để tạo ra một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– Muối: KCL – Kali Clorua Trắng là một muối, tức là nó được tạo thành từ phản ứng giữa một cation (K+) và một anion (Cl-) trong mạng tinh thể.
– Điện li: Trong nước, hóa chất hoàn toàn phân li thành các ion K+ và Cl-. Do đó, nó là một chất điện li mạnh.
– Tương tác với nước: hóa chất có khả năng tương tác với nước thông qua quá trình hoà tan. Khi tan trong nước, KCL – Kali Clorua Trắng sẽ phân li thành các ion K+ và Cl-, góp phần vào sự dẫn điện của dung dịch.
KCL – Kali Clorua Trắng có thể tham gia vào các quá trình oxi hóa hay khử như trong điện phân hoặc phản ứng redox.
Lưu ý rằng, đây chỉ là một số tính chất cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng. Tính chất chi tiết và ứng dụng cụ thể của KCL – Kali Clorua Trắng có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường tương tác.
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng:
1. Y tế:
– Điều trị thiếu kali: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng trong y học để điều trị tình trạng thiếu kali trong cơ thể. Kali là một khoáng chất quan trọng cho hoạt động của các tế bào và cơ quan trong cơ thể.
– Dung dịch tiêm kali: cũng được sử dụng để chuẩn bị các dung dịch tiêm kali dùng để cung cấp kali trực tiếp vào cơ thể.
2. Thực phẩm:
– Chất điều vị: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng như một chất điều vị thay thế muối bình thường (NaCl). Nó giúp giảm lượng natri trong thực phẩm và đồng thời cung cấp kali cần thiết cho cơ thể.
3. Công nghiệp hóa chất: có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sản xuất thuốc nhuộm: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc cho các sản phẩm dệt nhuộm.
– Sản xuất thuốc trừ sâu: có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc trừ sâu để kiểm soát sự phát triển của sâu bệnh hại trên cây trồng.
– Sản xuất thuốc tẩy: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc tẩy để loại bỏ chất bẩn và mảng bám trên các bề mặt.
– Công nghệ khác: KCL – Kali Clorua Trắng cũng có thể được sử dụng trong các quá trình công nghệ khác như sản xuất giấy, chất tẩy, xử lý nước và nhiều ứng dụng khác.
4. Nghiên cứu và phân tích hóa học:
– Chuẩn độ và dung dịch chuẩn: hóa chất này được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ các dung dịch, đồng thời làm dung dịch chuẩn để kiểm tra pH.
– Nghiên cứu khoa học: hóa chất này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu và thí nghiệm khoa học khác nhau, từ sinh học đến hóa học và vật lý.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng. Ngoài ra, hóa chất này còn có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dầu khí, sản xuất thuốc, điện tử, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và quy trình sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất KCL – Kali Clorua Trắng một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ:
– Bảo quản KCL – Kali Clorua Trắng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo hóa chất này được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp, tuân thủ các yêu cầu cụ thể được ghi trên nhãn hóa chất.
– Đặt hóa chất ở xa tầm tay trẻ em và động vật cưng.
2. Xử lý:
– Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với KCL – Kali Clorua Trắng, hãy đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc hóa chất này với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Thực hiện trong không khí thông thoáng: Làm việc với KCL – Kali Clorua Trắng trong không gian có đủ quạt thông gió hoặc hệ thống hút khí để giảm tiếp xúc với hơi hoặc bụi KCL – Kali Clorua Trắng.
– Không uống hoặc ăn KCL – Kali Clorua Trắng. Hóa chất này không phải là một chất ăn được và không nên uống hoặc ăn nó.
3. Xử lý chất thải:
– Vứt chất thải theo quy định: Khi loại bỏ KCL – Kali Clorua Trắng đã sử dụng hoặc hủy bỏ, tuân thủ các quy định và quy trình địa phương liên quan đến xử lý chất thải hóa học. Đừng xả KCL – Kali Clorua Trắng vào cống hoặc môi trường mà không được phép.
4. Đọc nhãn hóa chất:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn, cảnh báo và cảnh báo an toàn được hiển thị trên nhãn hóa chất. Hãy làm quen với thông tin về tính chất, nguy hiểm và cách sử dụng an toàn của KCL – Kali Clorua Trắng.
Nơi cung cấp ε nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên thương mại * kinh doanh hóa chất Sulphate Magnesium Granulated – Sulphate Magnesium 99% Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Food Grade Nature Soda Mỹ USA
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Mỹ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.