Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Địa chỉ chuyên cung cấp © kinh doanh Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng Ấn Độ India | Nhà thương mại [ nhập khẩu ] hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 3 Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng là một hợp chất không phản ứng và không phân cực, có tính chất vật lý hóa học sau:
- 4 Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng, có nhiều công dụng trong lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- 6 Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 7 Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
- 8 Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
- 9 Các ứng dụng và cách sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
- 11 Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có nhiều công dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp
- 12 Để bảo quản và sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 một cách an toàn, hãy tuân thủ các quy định và biện pháp cần thiết sau đây
Địa chỉ chuyên cung cấp © kinh doanh Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng Ấn Độ India | Nhà thương mại [ nhập khẩu ] hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 165kg/1phi
Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng là một loại sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc da và chữa lành da. Đây không phải là một hóa chất cụ thể, mà là tên thương hiệu cho một sản phẩm có thành phần chính là Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng, một loại dẫn xuất từ dầu mỏ.
Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng là một loại chất dầu mỡ có cấu trúc giống như sáp, được sản xuất thông qua quá trình tinh chế dầu mỏ. Nó có khả năng tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn chặn sự mất nước từ da. Đặc điểm không nước của Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng cũng giúp nó tạo ra một lớp bảo vệ trên da, ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất gây kích ứng hoặc tác động bên ngoài.
Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong việc làm dịu và chữa lành da khô, nứt nẻ, và nhiều tình trạng da khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc bảo vệ da khỏi tác động của thời tiết hay các chất gây kích ứng khác.
Tuy nhiên, nếu bạn đang có vấn đề về da hoặc muốn sử dụng Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng cho mục đích cụ thể, nên tìm hiểu kỹ thành phần và hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm cụ thể, hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng là một hợp chất không phản ứng và không phân cực, có tính chất vật lý hóa học sau:
1. Tính chất màu sắc: Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng có màu trắng hoặc vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình tinh chế và tinh thể hóa.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy từ khoảng 38 đến 54 độ Celsius. Điểm nóng chảy này tương đối thấp, cho phép nó trở thành một chất dạng sáp mềm ở nhiệt độ thường.
3. Độ tan trong nước: Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng không tan trong nước, do đó nó tạo thành một lớp màng chống thấm trên bề mặt da và giữ cho da không bị mất nước.
4. Độ nhớt: hóa chất này có độ nhớt cao, có khả năng bôi trơn tốt. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và sản phẩm dầu nhờn.
5. Tính chất hóa học: Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng là một hợp chất hydrocacbon không phản ứng. Nó không phân cực, không hòa tan trong dung môi phân cực như nước hay cồn. Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng không chứa các nhóm chức năng hoặc phân tử hóa học đặc biệt, làm cho nó rất ổn định và ít gây kích ứng da.
Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng có tính chất vật lý hóa học bao gồm màu sắc trắng hoặc vàng nhạt, điểm nóng chảy từ 38 đến 54 độ Celsius, không tan trong nước, độ nhớt cao và không phản ứng hóa học.
Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng, có nhiều công dụng trong lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng:
1. Chăm sóc da khô: Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng có khả năng giữ ẩm cao và tạo ra một lớp bảo vệ trên da, giúp khóa độ ẩm và ngăn chặn sự mất nước. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến để chữa lành và làm dịu da khô, nứt nẻ, bong tróc và tình trạng da tổn thương khác.
2. Bảo vệ da: Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng có tính chất không nước, tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất kích ứng từ môi trường như gió, lạnh, hoá chất và tác động bên ngoài khác. Nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ da trong quá trình làm việc hoặc hoạt động ngoài trời.
3. Chăm sóc môi: Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng là một lựa chọn phổ biến để chăm sóc môi khô, nứt nẻ. Bằng cách áp dụng một lượng nhỏ Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng lên môi, nó giúp làm mềm, bổ sung độ ẩm và giữ cho môi mềm mượt.
4. Chăm sóc da sau cắt, tỉa lông: Sau khi cắt, tỉa lông hoặc nạo da, Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng có thể được sử dụng để làm dịu và chữa lành da. Nó giúp giảm sự kích ứng và viêm nhiễm, đồng thời tạo ra một lớp bảo vệ để ngăn chặn nhiễm trùng và đồng nhất quá trình lành.
5. Làm mềm và dưỡng da: Với tính chất giữ ẩm và làm mềm, Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng da khắp cơ thể, đặc biệt là các vùng da khô như khuỷu tay, gót chân, đầu gối.
6. Ngành dầu mỡ và công nghiệp: Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm làm mỡ bôi trơn cho các thiết bị và máy móc, làm kín, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt kim loại.
7. Ngành chăm sóc da và làm đẹp: Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, dầu tắm, kem dưỡng tay và chân, kem mát xa, kem chống nứt nẻ và mỹ phẩm khác.
8. Ngành dược phẩm và y tế: Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như kem chống cháy nứt, kem bôi trơn và các sản phẩm y tế khác.
9. Ngành chăm sóc bé: Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da cho trẻ em và em bé, bao gồm kem dưỡng da cho trẻ sơ sinh, kem chống hăm, và kem dưỡng môi cho trẻ em.
10. Ngành chăm sóc cá nhân: Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, kem lót, kem đánh bóng móng tay, kem dưỡng môi và sản phẩm chăm sóc tóc.
Những ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ phổ biến, và Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng còn có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác tùy thuộc vào tính chất bảo vệ và giữ ẩm của nó.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản: Đảm bảo lưu trữ Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí. Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Đậy kín nắp sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước.
2. Tránh tác động bên ngoài: Hạn chế tiếp xúc của hóa chất này với bụi, bẩn, nước hay các chất hóa học khác. Đảm bảo không có bất kỳ chất lạ hay tạp chất nào nhập vào sản phẩm.
3. Sử dụng với sự vệ sinh: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đảm bảo rửa sạch tay và vùng da cần áp dụng. Đây giúp ngăn chặn sự lây nhiễm hoặc tác động không mong muốn lên da.
4. Theo hướng dẫn sử dụng: Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Hãy sử dụng lượng Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng cần thiết và không vượt quá liều lượng khuyến nghị.
5. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: hóa chất này là một sản phẩm bên ngoài chỉ dùng cho da. Tránh tiếp xúc với mắt hoặc các vùng nhạy cảm khác trên cơ thể. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có biểu hiện không mong muốn.
6. Để xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo rằng Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng được lưu trữ ở nơi không thể tiếp cận được cho trẻ em. Đây là một sản phẩm chỉ dùng ngoài da và không được phù hợp cho việc sử dụng trong miệng.
Quan trọng nhất, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và chỉ sử dụng Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng theo cách được đề ra để đảm bảo an toàn và đạt được kết quả tốt nhất.
Cty chuyên nhập khẩu ( bán ) Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty nhập khẩu ↔ cung ứng Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng Ấn Độ India tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng Ấn Độ India tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng Ấn Độ India của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng Ấn Độ India, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng Ấn Độ India.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng Ấn Độ India của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Muối NaCL – Sodium Chloride Pure Trung Quốc China
Công Thức : NaCL
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1bao
Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất hóa học được biết đến rộng rãi với tên gọi muối biển hay muối bàn. Nó là một dạng muối không màu và rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ion, được tạo thành từ hai ion, sodium (Na+) và chloride (Cl-). Nó có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, y tế, công nghiệp và nước biển.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride
Tính chất vật lý:
– Tên hóa học: Sodium chloride
– Công thức hóa học: NaCl
– Trạng thái: Muối NaCL – Sodium Chloride tồn tại dưới dạng rắn ở điều kiện thường.
– Màu sắc: là màu trắng hoặc hơi trong suốt.
– Điểm nóng chảy: Muối NaCL – Sodium Chloride có điểm nóng chảy cao, khoảng 801 độ Celsius (1.474 độ Fahrenheit).
– Điểm sôi: có điểm sôi cao, khoảng 1.413 độ Celsius (2.575 độ Fahrenheit).
– Độ tan: Muối NaCL – Sodium Chloride là một chất tan tốt trong nước. Mỗi gram nước ở nhiệt độ 25 độ C (77 độ F) có thể hòa tan khoảng 359,2 gram Muối NaCL – Sodium Chloride, tạo thành một dung dịch muối nồng độ cao.
Tính chất hóa học:
– Muối NaCL – Sodium Chloride là một muối ion, được tạo thành từ hai ion điện tích trái dấu: natri (Na+) và clo (Cl-).
– Nó có tính chất ion hóa mạnh, có khả năng tách biệt thành các ion natri và ion clo khi hòa tan trong nước.
– Muối NaCL – Sodium Chloride không phản ứng mạnh với nhiều chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao, nó có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric nồng độ cao.
- Hóa chất này cũng có khả năng tạo các tinh thể trong suốt và có cấu trúc tinh thể mạng đơn giản.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nó có thể có những tính chất và ứng xử khác nhau.
Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
1. Thực phẩm: là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất tạo mặn và tăng độ hấp dẫn của các loại thực phẩm và đồ uống.
2. Y tế: Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế, bao gồm:
– Là thành phần chính của dung dịch muối sinh lý, được sử dụng trong điều trị bù nước và điện giải.
– Được sử dụng để rửa mũi và cổ họng trong quá trình chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
– Là một thành phần trong dung dịch tiêm và dung dịch rửa mắt.
3. Công nghiệp hóa chất: Muối NaCL – Sodium Chloride có một số ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sử dụng trong sản xuất soda cao lanh (soda ash) và muối clo (chlorine) thông qua quá trình điện phân muối.
– Dùng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất phụ gia cho xi mạ và thuốc nhuộm.
4. Công nghiệp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để tạo ra nước uống an toàn và xử lý nước thải.
5. Đường sỏi và làm mềm đường: được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
6. Nông nghiệp: Muối NaCL – Sodium Chloride cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp, bao gồm sử dụng trong việc làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
7. Ngành sản xuất đường: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
8. Ngành nông nghiệp: được sử dụng trong nông nghiệp để làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất giấy, công nghiệp chế biến kim loại và nhiều lĩnh vực khác.
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
1. Bảo quản:
– Nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao, vì nó có thể làm tăng độ ẩm hoặc gây tổn hại đến chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì Muối NaCL – Sodium Chloride được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn việc thất thoát hoặc hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Có thể sử dụng trực tiếp dưới dạng rắn.
– Khi sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride trong thực phẩm, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định về liều lượng sử dụng.
3. Vệ sinh và an toàn:
– Khi làm việc với chất này, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất (nếu cần).
– Đối với Muối NaCL – Sodium Chloride dạng bột, hạn chế việc hít phải bụi chất này bằng cách sử dụng phương pháp làm việc an toàn như hệ thống thông gió và sử dụng mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
Nơi bán / thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ cung cấp Þ bán Vaseline Mỡ — Mỡ Vasaline Dạng Lỏng Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 Trung Quốc China
Công Thức : NH4H2PO4
Hàm lượng : 12-61-0
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1Bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một loại hóa chất phân bón được sử dụng trong nông nghiệp. Nó là một loại phân bón hỗn hợp chứa hai nguyên tố chính là amoniac (NH₄) và phosphate (PO₄), tạo thành muối ammonium phosphate (NH₄H₂PO₄).
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 thường được sử dụng để cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết như nitơ và phosphor cho cây trồng. Nitơ là một nguyên tố quan trọng trong quá trình tạo nên protein và các chất hữu cơ khác trong cây, trong khi phosphor đóng vai trò quan trọng trong việc tạo năng lượng và hỗ trợ quá trình phát triển của cây.
Với tỷ lệ phần trăm amoniac và phosphate cụ thể, Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể được sử dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau và ở nhiều giai đoạn phát triển khác nhau. Nó thường được sử dụng trong việc bón phân cho cây trồng trồng trong đất và cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống thủy canh và phun lá.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 cung cấp một nguồn cung cấp đồng đều của amoniac và phosphate cho cây trồng, giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một chất rắn, không màu, hoà tan trong nước. Dưới dạng phân bón, nó thường có dạng hạt tinh thể màu trắng hoặc xám.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
1. Công thức hóa học: NH₄H₂PO₄
2. Khối lượng phân tử: 115.03 g/mol
3. Điểm nóng chảy: Khoảng 190-200°C
4. Điểm sôi: Không áp dụng vì Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 phân hủy thành các chất khác trước khi đạt đến nhiệt độ sôi.
5. Độ hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch axit. Độ hòa tan tăng khi nhiệt độ tăng.
6. Độ pH: Dung dịch Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có độ pH thường nằm trong khoảng 4.5-5.5, cho biết nó có tính axit.
7. Tính ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường kiềm.
Ngoài tính chất vật lý hóa học, hóa chất này còn có tính chất phân hóa học, cung cấp nitơ và phosphor cần thiết cho cây trồng để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có nhiều công dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp
1. Phân bón cây trồng: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 được sử dụng rộng rãi như một loại phân bón để cung cấp nitơ và phosphor cho cây trồng. Nitơ và phosphor là hai yếu tố dinh dưỡng quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển và tăng năng suất của cây trồng. Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 cung cấp cả hai yếu tố này trong một tỷ lệ cân đối, giúp tối ưu hóa sự hấp thụ dinh dưỡng của cây và cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chăn nuôi để cung cấp dinh dưỡng cho thức ăn gia súc và gia cầm. Nó được sử dụng để bổ sung phosphor và nitơ cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của động vật.
3. Chất chống ẩm: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 được sử dụng làm chất chống ẩm trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và các sản phẩm hóa chất khác. Nó giúp duy trì độ ẩm tối ưu trong các sản phẩm và ngăn chặn sự hấp thụ nước từ môi trường xung quanh.
4. Sản xuất chất chữa cháy: cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp chữa cháy để làm thành phần chính trong các bột chữa cháy. Khi kích thích nhiệt, Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 tạo ra axit phosphoric, tạo ra một lớp chất cháy không thấm nước và có khả năng chống cháy.
1. Nông nghiệp: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một loại phân bón quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ và phosphor cho cây trồng, giúp thúc đẩy sự phát triển, năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
3. Công nghiệp chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó có thể cung cấp phosphor và nitơ cho các công thức chế biến thực phẩm.
4. Sản xuất phân bón: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể được sử dụng làm thành phần trong sản xuất phân bón hỗn hợp khác, kết hợp với các thành phần khác như kali và các nguyên tố vi lượng khác để tạo ra phân bón cân đối.
5. Sản xuất chất chữa cháy: có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp chữa cháy để tạo thành phần trong các bột chữa cháy. Khi kích thích nhiệt, nó tạo ra axit phosphoric, giúp làm giảm khả năng lan truyền lửa và chống cháy.
Tuy nhiên, lưu ý rằng ứng dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể khác nhau trong từng ngành và tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 một cách an toàn, hãy tuân thủ các quy định và biện pháp cần thiết sau đây
1. Bảo quản Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
– Lưu trữ Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 trong bao bì gốc chắc chắn và không bị hư hỏng.
– Đặt Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất kiềm và các chất gây cháy nổ.
– Tránh gần các nguồn nhiệt cao và lửa.
– Theo dõi hạn sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 và loại bỏ các sản phẩm đã hết hạn.
2. Sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất trên bao bì.
– Đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp như găng tay, kính bảo hộ, áo phòng ngừa, và khẩu trang khi tiếp xúc với Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong không gian mở.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn làm việc tại nơi làm việc.
Lưu ý rằng các biện pháp cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định và quy tắc an toàn của ngành công nghiệp. Do đó, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và chỉ dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.