Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Cty kinh doanh ← cung cấp hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 Phần Lan Finland | Cty chuyên nhập khẩu và bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Khai thác và sử dụng hóa chất Axít HCOOH © CH2O2
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất Axít HCOOH © CH2O2
- 4 hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 5 hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
- 6 Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
- 8 Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
- 10 Ngày nay, DAP – Diammonium Phosphate có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 11 DAP – Diammonium Phosphate có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng:
- 12 DAP – Diammonium Phosphate được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất dinh dưỡng và hóa học của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất DAP – Diammonium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, sau đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Cty kinh doanh ← cung cấp hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 Phần Lan Finland | Cty chuyên nhập khẩu và bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : HCOOH
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Phần Lan
Đóng gói : 35Kg/1Can
Khai thác và sử dụng hóa chất Axít HCOOH © CH2O2
hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 là một hợp chất hóa học có công thức HCOOH. Đây là một acid hữu cơ mạnh và có mùi hắc của chúng. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước hoặc dưới dạng hơi trong điều kiện thích hợp.
Nó có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại côn trùng như kiến và ong, do đó còn được gọi là “axit kiến và ong”. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua quá trình hóa học.
hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp da giày để tẩy da và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một chất bảo quản trong quá trình thu hoạch và vận chuyển hoa quả. Bên cạnh đó, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cao su, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất Axít HCOOH © CH2O2
Tính chất vật lý hóa chất Axít HCOOH © CH2O2
1. Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện thông thường.
2. Mùi: Nó có mùi hắc và khá khó chịu.
3. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt đến không màu.
4. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 là khoảng 1.22 g/cm³.
5. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -8.4°C.
6. Điểm sôi: hóa chất sôi ở nhiệt độ 100.8°C.
Tính chất hóa học:
1. Acid mạnh: là một acid hữu cơ mạnh, có khả năng tác động mạnh lên các chất bazơ và kim loại.
2. Tác dụng với bazơ: hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 phản ứng với các bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: HCOOH + NaOH -> HCOONa + H2O.
3. Oxi hóa: có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi được hâm nóng hoặc tác động bởi chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
4. Tác động lên kim loại: hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 tác động mạnh lên kim loại như sắt, gỉ sắt tạo ra axit axetat và khí hiđro.
5. Khả năng cháy: hóa chất có khả năng cháy trong môi trường có nồng độ oxy đủ, tạo ra các sản phẩm đốt và khí carbon monoxit.
Ngoài ra, hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 còn có tính chất tẩy da, chống khuẩn và có thể gây ăn da, nên cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Ngành công nghiệp da giày: được sử dụng để tẩy và làm mềm da trong quá trình sản xuất và chế biến da giày.
2. Ngành nông nghiệp: hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trùng trong quá trình thu hoạch và vận chuyển các loại hoa quả và rau quả. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
3. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất điều chỉnh độ pH và chất làm mềm.
4. Sản xuất cao su: hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 được sử dụng để xử lý cao su tự nhiên, giúp tách các tạp chất và cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của cao su.
5. Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dược phẩm và các chất hoạt động sinh học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
7. Ngành chăn nuôi: hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 được sử dụng trong ngành chăn nuôi để điều chỉnh pH trong thức ăn chăn nuôi, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường chăn nuôi.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
Ngoài ra, hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 cũng có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Cần lưu ý rằng hóa chất là một chất ăn da mạnh và có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 cần tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng nó trong môi trường thoáng khí hoặc hệ thống thông gió tốt.
hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
1. Bảo quản hóa chất Axít HCOOH © CH2O2
– hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chất lượng cao như thủy tinh hoặc chất liệu chịu được tác động của acid.
– Bình chứa hóa chất nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra chất phóng độc.
– hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 không nên được bảo quản gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây cháy nổ.
2. Sử dụng hóa chất Axít HCOOH © CH2O2
– Trước khi sử dụng hóa chất Axít HCOOH © CH2O2, hãy đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và thông tin liên quan đến an toàn của sản phẩm.
– Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất.
– Sử dụng hóa chất trong một khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc trong môi trường thoáng khí để tránh sự tăng cường của hơi acid trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không bao giờ uống, ăn hay hút hóa chất Axít HCOOH © CH2O2, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn luôn đặt nhãn trên bình chứa hóa chất để nhận biết nhanh chóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia và tổ chức liên quan về việc bảo quản và sử dụng hóa chất Axít HCOOH © CH2O2.
Địa chỉ chuyên thương mại × cung cấp hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 Phần Lan Finland ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty thương mại │ bán hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 Phần Lan Finland tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 Phần Lan Finland tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 Phần Lan Finland của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 Phần Lan Finland, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 Phần Lan Finland.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 Phần Lan Finland của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Na3PO4 – Trisodium Phosphate Trung Quốc China TSP
Công Thức : Na3PO4
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Na3PO4 – Trisodium Phosphate, có công thức hóa học Na₃PO₄, là một hợp chất muối của natri và photphat. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình với nhiều mục đích khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước để làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và chất cấp phối. Nó có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt, giúp loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ và bụi bẩn. Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác để điều chỉnh độ pH và tạo chất kết dính.
Ngoài ra, Na3PO4 – Trisodium Phosphate cũng được sử dụng trong một số ứng dụng gia đình như chất tẩy rửa bề mặt, tẩy vết ố trên quần áo và tẩy trắng giấy, dùng trong quá trình sửa chữa và xây dựng, và còn được sử dụng trong thực phẩm như chất chống ẩm và chất điều chỉnh độ pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Na3PO4 – Trisodium Phosphate có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
1. Tính chất vật lý Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Trạng thái: thường là một chất rắn tinh thể, có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 158°C.
– Điểm sôi: Khi được đun nóng, Na3PO4 – Trisodium Phosphate không trực tiếp chuyển pha thành hơi, mà thường phân hủy thành các hợp chất khác.
2. Tính chất hóa học Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Tan trong nước: Na3PO4 – Trisodium Phosphate hoàn toàn tan trong nước. Khi tan, nó phân li thành các ion natri (Na⁺) và ion photphat (PO₄³⁻).
– Độ kiềm: là một chất bazơ mạnh. Nó có khả năng tạo các ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch nước, do đó nó có tính bazơ mạnh và có thể tác động vào độ pH của dung dịch.
– Tính ăn mòn: có tính ăn mòn, đặc biệt đối với kim loại như nhôm và kẽm.
– Tương tác hóa học: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có thể tạo ra các phản ứng hóa học với các chất khác, bao gồm phản ứng tạo kết tủa và phản ứng trao đổi ion.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất chung của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và chúng có thể thay đổi trong các điều kiện và môi trường khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất tẩy rửa và làm sạch: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt. Nó thường được sử dụng để làm sạch bề mặt trong công nghiệp và gia đình, bao gồm tường, sàn, gạch, kính, gương, và các bề mặt kim loại.
2. Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm giảm độ cứng của nước. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ chất cặn và muối từ nước.
3. Sơn và thuốc nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn và thuốc nhuộm. Nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ăn mòn và tăng tính bám dính của sơn và thuốc nhuộm.
4. Xử lý chất thải: có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý chất thải để tạo ra môi trường kiềm và loại bỏ các chất ô nhiễm như axit, dầu mỡ và các chất hữu cơ khác.
5. Sản xuất giấy: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy như một chất tẩy trắng. Nó có khả năng tẩy trắng giấy và giúp làm sạch và làm trắng sợi giấy.
6. Công nghệ thực phẩm: Một số ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate trong công nghệ thực phẩm bao gồm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
7. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng như một chất tẩy rửa mạnh mẽ trong các quy trình sản xuất và vệ sinh trong ngành công nghiệp hóa chất.
8. Sản xuất thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
9. Sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và thuốc nhuộm để điều chỉnh độ pH, tăng tính bám dính và chống ăn mòn.
10. Giấy và dệt nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành sản xuất giấy và dệt nhuộm như một chất tẩy trắng để làm trắng sợi giấy và vải.
11. Công nghiệp dầu và khí đốt: được sử dụng trong các quy trình sản xuất dầu và khí đốt để điều chỉnh độ pH và loại bỏ cặn bẩn.
12. Công nghiệp điện: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện để làm sạch và tẩy rửa các bề mặt và thiết bị điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Na3PO4 – Trisodium Phosphate còn có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với hơi ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và ngăn ngừa sự tương tác với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Đeo bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ) khi tiếp xúc với Na3PO4 – Trisodium Phosphate để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Tránh hít phải bụi Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Sử dụng trong môi trường có đủ thông gió hoặc đeo khẩu trang phù hợp khi làm việc với hóa chất này trong không gian hạn chế thông gió.
– Tránh nuốt phải hóa chất. Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Tránh tiếp xúc Na3PO4 – Trisodium Phosphate với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
3. Điều chỉnh độ pH và nồng độ:
– Khi sử dụng hóa chất này trong các quy trình xử lý nước hoặc công nghiệp khác, tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất về liều lượng, nồng độ và cách sử dụng.
– Đảm bảo hiểu rõ tính chất hóa học của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và tương tác của nó với các chất khác để tránh các phản ứng không mong muốn.
Địa chỉ chuyên thương mại ≥ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ chuyên cung ứng ═ thương mại hóa chất Axít HCOOH © CH2O2 Phần Lan Finland tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm DAP – Diammonium Phosphate Trung Quốc China
Công Thức : (NH4)2HPO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ngày nay, DAP – Diammonium Phosphate có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
DAP – Diammonium Phosphate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp. Đây là một loại phân bón hữu cơ chứa chất đạm và phốt pho. Công thức hóa học của DAP – Diammonium Phosphate là (NH4)2HPO4, trong đó nhóm ammonium (NH4+) và nhóm phosphate (PO4^3-) được kết hợp lại.
Hóa chất này là một loại phân bón hữu cơ có chứa đồng thời cả đạm và phốt pho, hai chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng. Đạm là một yếu tố cần thiết cho sự phát triển của cây, còn phốt pho có vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản, phát triển rễ và sự chuyển hóa năng lượng của cây.
Ngoài việc được sử dụng như một phân bón, DAP – Diammonium Phosphate cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, trong quá trình tạo lửa, và như một chất tạo tăng áp trong ngành công nghiệp hóa chất.
DAP – Diammonium Phosphate là một chất rắn tinh thể không màu. Dưới dạng tinh thể, nó có dạng bột hoặc hạt nhỏ. DAP – Diammonium Phosphate có khả năng tan trong nước, tạo ra một dung dịch axit.
DAP – Diammonium Phosphate có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng:
1. Điểm nóng chảy: DAP – Diammonium Phosphate có điểm nóng chảy khoảng 155-157 °C. Điểm này đại diện cho nhiệt độ mà DAP – Diammonium Phosphate chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.
2. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Khi hòa tan trong nước, DAP – Diammonium Phosphate tạo ra một dung dịch axit. Điều này là do phản ứng giữa ion ammonium (NH4+) và ion phosphate (PO4^3-) trong DAP – Diammonium Phosphate.
3. pH: Dung dịch hóa chất này có tính axit với pH thường dao động trong khoảng 4-5. Điều này có liên quan đến khả năng phân ly ion ammonium và ion phosphate trong nước.
4. Dung dịch tạo kết tủa: Khi dung dịch DAP – Diammonium Phosphate được pha loãng hoặc được hòa tan trong nước có pH cao, có thể xảy ra kết tủa của phosphate và ammonium. Điều này có thể gây tắc nghẽn trong hệ thống ống dẫn nước hoặc cản trở sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây.
5. Nhiệt phân: hóa chất này có thể phân hủy nhiệt và tạo ra những sản phẩm phụ như khí amoniac và khí nước.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của DAP – Diammonium Phosphate. Các tính chất này có thể có ảnh hưởng đến cách sử dụng và xử lý an toàn của chất này trong các ứng dụng khác nhau.
DAP – Diammonium Phosphate được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất dinh dưỡng và hóa học của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Phân bón cây trồng: DAP – Diammonium Phosphate là một loại phân bón hữu cơ chứa cả đạm và phốt pho, hai chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng. Nó được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, khuyến khích sự phát triển của rễ, lá và hoa, cũng như cải thiện khả năng sinh sản và năng suất.
2. Thức ăn chăn nuôi: DAP – Diammonium Phosphate cũng được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Nó có thể được sử dụng để cung cấp đạm và phốt pho cho các loài gia súc và gia cầm.
3. Công nghiệp hóa chất: hóa chất có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. Nó có thể được sử dụng làm chất tạo tăng áp trong các quá trình sản xuất, làm chất tạo tạo foam trong sản xuất bọt và sơn, cũng như trong quá trình tạo lửa.
4. Xử lý nước: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số quy trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH, loại bỏ chất cặn và tăng cường quá trình kết tủa.
5. Nông nghiệp: DAP – Diammonium Phosphate là một loại phân bón quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp đạm và phốt pho cho cây trồng, giúp tăng cường sự phát triển của rễ, lá và hoa, và cải thiện năng suất.
6. Nhiên liệu và nguyên liệu cháy: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất tạo lửa hoặc chất tạo tăng áp trong các quá trình nhiên liệu và nguyên liệu cháy.
7. Công nghiệp khác: DAP – Diammonium Phosphate cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất phân bón hữu cơ, sản xuất bột giấy, và trong quá trình chế biến và chất xúc tác.
Đây chỉ là một số ngành chính mà DAP – Diammonium Phosphate được sử dụng rộng rãi. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng của hóa chất này, nó có thể được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất DAP – Diammonium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, sau đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Lưu trữ: hóa chất nên được lưu trữ trong một kho hàng hoá hoặc khu vực được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm. Đảm bảo hóa chất được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát.
2. Đóng gói: DAP – Diammonium Phosphate thường được đóng gói trong bao PP (polypropylene) hoặc túi giấy chống thấm. Kiểm tra bao bì để đảm bảo không có hư hỏng hoặc rò rỉ. Nếu bao bì bị hỏng, hãy chuyển hóa chất này sang bao bì mới và kín để tránh sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
3. An toàn khi sử dụng: Khi làm việc với hóa chất, hãy tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi DAP – Diammonium Phosphate. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ngay lập tức các biện pháp y tế nếu cần.
4. Xử lý và sử dụng: Khi sử dụng DAP – Diammonium Phosphate, tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất về liều lượng và cách sử dụng. Tránh tiếp xúc với nguồn lửa hoặc chất cháy và không hít phải bụi hóa chất. Đảm bảo công việc được thực hiện trong một khu vực có thông gió tốt để tránh tạo thành môi trường có nồng độ DAP – Diammonium Phosphate cao.
5. Xử lý chất thải: Đối với chất thải DAP – Diammonium Phosphate, tuân thủ các quy định địa phương về loại bỏ chất thải hóa học. Không xả hóa chất vào hệ thống nước mưa hoặc cống thoát nước.