Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Nơi chuyên kinh doanh Σ cung cấp hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên thương mại ○ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 3 hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
- 4 Tính chất vật lý hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide
- 5 hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide
- 6 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 7 Ứng dụng của Kali Sunphat – K2SO4 là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
- 8 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Kali Sunphat – K2SO4
- 9 Kali Sunphat – K2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
- 10 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Kali Sunphat – K2SO4 một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 11 Tìm hiểu về loại Acid Lactic – Axit Lactic
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Lactic – Axit Lactic
- 13 Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của Acid Lactic – Axit Lactic
- 14 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Lactic – Axit Lactic một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 15 K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 16 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
- 17 Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
- 18 Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Nơi chuyên kinh doanh Σ cung cấp hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên thương mại ○ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : ZnO
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide là một hợp chất hóa học được tạo thành từ kết hợp giữa nguyên tố kẽm (Zinc) và nguyên tố ôxy (Oxygen). Công thức hóa học của nó là ZnO.
hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide là một chất bột màu trắng, không màu trong dạng tinh thể. Nó có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide:
1. Ngành dược phẩm: hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và kem bôi trơn da. Nó có khả năng chống tia tử ngoại và có tính năng chống vi khuẩn, chống viêm.
2. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là trong kem chống nắng, kem lót và phấn mặt. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên da chống lại tác động của ánh sáng mặt trời.
3. Công nghiệp cao su: hóa chất này được sử dụng làm chất gia cường trong quá trình sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và đặc tính cơ học của sản phẩm cao su.
4. Ngành điện tử: hóa chất này được sử dụng trong các ứng dụng điện tử như các thành phần bán dẫn, diode, cảm biến và các thiết bị optoelectronic.
5. Công nghệ pin: hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất gạch men, sơn, thuốc nhuộm và trong các quá trình sản xuất gốm sứ.
hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
Tính chất vật lý hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide
1. Màu sắc: hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide là một chất bột màu trắng hoặc hơi vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý.
2. Trạng thái vật lý: hóa chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể.
3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy khoảng 1.975 °C (3.587 °F). Điểm nóng chảy cao này cho phép hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide được sử dụng trong các quá trình nhiệt độ cao.
4. Độ dẻo: có tính linh hoạt và có khả năng biến dạng mà không bị vỡ.
5. Độ dẫn điện: là một chất bán dẫn, có khả năng dẫn điện ở điều kiện phòng nhiệt độ.
Tính chất hóa học hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide
1. Tính acid-base: hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với axit để tạo ra muối kẽm.
2. Tan trong axit: hóa chất này tan dễ dàng trong axit mạnh như axit nitric (HNO3) và axit sulfuric (H2SO4), tạo ra các muối kẽm.
3. Khả năng hấp phụ: có khả năng hấp phụ độc tố và kháng vi khuẩn, điều này khiến nó được sử dụng trong các ứng dụng như mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da.
4. Tính kháng khuẩn: hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, điều này làm cho nó trở thành một chất chống vi khuẩn hiệu quả trong các ứng dụng dược phẩm và mỹ phẩm.
5. Phản ứng oxi hóa: hóa chất này có thể phản ứng với oxi, điều này tạo ra oxit kẽm (hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide2) trong điều kiện phù hợp.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide. Có thể tồn tại thêm các tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide
1. Chất chống nắng: được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chống nắng và kem bảo vệ da. Nó có khả năng hấp thụ và phản xạ tia tử ngoại (UV) từ ánh sáng mặt trời, bảo vệ da khỏi tác động của tia UVB và UVA. hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide là một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm chống nắng vì nó không gây kích ứng da và không hấp thụ vào da.
2. Kem bôi trơn da: được sử dụng trong kem bôi trơn da và kem chống hăm. Nó có tính chất chống viêm và chống khuẩn, giúp bảo vệ da và ngăn ngừa vi khuẩn gây viêm nhiễm.
3. Ngành dược phẩm: hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, nên nó được sử dụng trong sản xuất thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các loại kem bôi dạng điều trị da.
4. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là kem lót, phấn mặt và kem nền. Nó có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp che phủ khuyết điểm và tạo hiệu ứng mờ nhờ vào khả năng phản xạ ánh sáng.
5. Công nghệ điện tử: hóa chất này được sử dụng trong ngành công nghệ điện tử như các thành phần bán dẫn, diode và cảm biến. hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide có khả năng dẫn điện và phản ứng với ánh sáng, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện tử và optoelectronic.
6. Công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm-oxit, trong đó hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide đóng vai trò là điện cực âm.
7. Công nghiệp cao su: hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide được sử dụng làm chất gia cường trong sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và tính chất cơ học của sản phẩm cao su.
8. Ngành gốm sứ: hóa chất được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, gạch men và sản phẩm gốm sứ khác để cung cấp tính chất cơ học và chống cháy.
9. Ngành sơn: được sử dụng như một chất bền màu và chống cháy trong sản xuất sơn và lớp phủ bề mặt.
10. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng làm chất chống tạo cặn và chất bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm.
11. Ngành chăn nuôi: hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide được sử dụng trong chăn nuôi như chất bổ sung khoáng chất và chất kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực mà hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide được sử dụng rộng rãi. Có thể có thêm các ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide trong bao bì gốm hoặc nhựa kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Đặt hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng hơi.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide, đảm bảo làm việc trong một khu vực thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút chân không để tránh hít phải bụi hóa chất.
– Đeo kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ mắt và hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da không bảo vệ. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong quá trình sử dụng hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide để tránh nuốt phải hoặc hít vào.
3. Xử lý và loại bỏ:
– Xử lý hóa chất theo các quy định về an toàn và môi trường.
– Không xả thải hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide vào nguồn nước hoặc môi trường mà không tuân thủ các quy định pháp luật.
Nơi nhập khẩu ≈ bán hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên cung ứng • nhập khẩu hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Kali Sunphat – K2SO4 Con Cò Pháp France
Công Thức : K2SO4
Hàm lượng : K2O: 52% – S: 18%
Xuất xứ : Pháp
Đóng gói : 25kg/1bao
Ứng dụng của Kali Sunphat – K2SO4 là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
Kali Sunphat – K2SO4 là một hợp chất hóa học được gọi là kali sulfat hoặc kali sunfat. Đây là một muối của kali (K+) và ion sunfat (SO4^2-). Kali Sunphat – K2SO4 thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng và hòa tan tốt trong nước.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong nông nghiệp, nó được sử dụng như một loại phân bón kali. Kali là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và Kali Sunphat – K2SO4 cung cấp nguồn kali cho cây để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất. Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và trong một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Kali Sunphat – K2SO4
Tính chất vật lý Kali Sunphat – K2SO4
Kali Sunphat – K2SO4 tồn tại dưới dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 1069°C.
Có khối lượng riêng khoảng 2,66 g/cm³.
Hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của hóa chất này trong nước là khoảng 11,1 g/100 ml nước ở 20°C.
Tính chất hóa học Kali Sunphat – K2SO4
Kali Sunphat – K2SO4 là một muối ion có công thức hóa học K2SO4, trong đó kali (K+) có cựu trị +1 và ion sunfat (SO4^2-) có cựu trị -2.
Khi hòa tan trong nước, hóa chất này phân ly thành các ion K+ và SO4^2-.
Không phản ứng với oxy trong điều kiện thông thường.
Khi nung nóng, hóa chất này có thể phân hủy thành kali sulfua (K2S), dioxy sulfur (SO2) và oxy (O2).
Kali Sunphat – K2SO4 có tính axit yếu khi hoà tan trong nước. Điều này là do muối này cung cấp ion sunfat, có khả năng tạo phức với ion hydroxit (OH^-) trong nước và làm tăng nồng độ ion hydroxonium (H3O+), làm cho dung dịch có tính axit.
Hóa chất này là một muối kali và sunfat, có tính chất vật lý là bột màu trắng, hòa tan tốt trong nước, và tính chất hóa học bao gồm phân ly thành các ion khi hòa tan, tính axit yếu và có thể phân hủy khi nung nóng.
Kali Sunphat – K2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
Phân bón: Kali Sunphat – K2SO4 là một nguồn cung cấp kali phổ biến trong nông nghiệp. Kali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Kali Sunphat – K2SO4 cung cấp kali cho cây, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, củ, hoa và quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong trồng cây, bao gồm các loại cây trồng như lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây khoai tây, và nhiều loại cây ăn trái khác.
Công nghiệp: Kali Sunphat – K2SO4 có một số ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chẳng hạn như trong việc tạo màu cho vải và sợi tổng hợp. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, là một nguyên liệu chính để tạo ra hợp chất nitrat kali, một thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc nổ.
Xử lý nước: Kali Sunphat – K2SO4 cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước. Nó được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước, giúp loại bỏ cặn và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nước sạch.
Công nghiệp thực phẩm: có thể được sử dụng trong một số quy trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như trong công nghệ chế biến thủy sản và sản xuất rượu.
Công nghiệp hóa chất: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất kali khác như kali hidroxit (KOH), kali sulfua (K2S) và kali hydrophosphat (KH2PO4). Các hợp chất này được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ, thuốc nhuộm, sản phẩm chăm sóc da và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Công nghiệp chế biến da: Kali Sunphat – K2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để điều chỉnh pH và tăng độ cứng của nước.
Công nghiệp phụ gia: Kali Sunphat – K2SO4 có thể được sử dụng như một phụ gia trong các quá trình công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất giấy, chất tẩy rửa và chất chống đông trong bê tông.
Nông nghiệp: hóa chất này là một loại phân bón kali quan trọng trong trồng trọt. Nó cung cấp nguồn kali cần thiết cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, hoa và quả. Kali Sunphat – K2SO4 được sử dụng trong trồng lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây hồ tiêu, cây khoai tây và nhiều loại cây ăn trái khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và ứng dụng phổ biến của Kali Sunphat – K2SO4. Tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành, có thể có thêm nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Kali Sunphat – K2SO4 một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Bảo quản Kali Sunphat – K2SO4
Lưu trữ Kali Sunphat – K2SO4 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hơi nước và độ ẩm cao, vì hóa chất này dễ hòa tan trong nước.
Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì đóng kín chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất lửa hoặc chất gây cháy.
Sử dụng Kali Sunphat – K2SO4
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin an toàn và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng Kali Sunphat – K2SO4.
Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ hóa chất này. Sử dụng trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút bụi phù hợp.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
Sử dụng công cụ và thiết bị chống tĩnh điện nếu cần thiết để tránh các tác động không mong muốn.
Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Không hỗn hợp Kali Sunphat – K2SO4 với các chất không được phép hoặc không rõ nguồn gốc.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và quan trọng nhất. Hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và quy định cụ thể của nhà sản xuất và các quy định an toàn, cũng như tham khảo sự tư vấn từ chuyên gia hoá chất khi làm việc với Kali Sunphat – K2SO4.
Cty nhập khẩu ÷ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty cung ứng và thương mại hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Lactic – Axit Lactic Thái Lan Purac FCC 88
Công Thức : C3H6O3
Hàm lượng : 88%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1Can
Tìm hiểu về loại Acid Lactic – Axit Lactic
Acid Lactic – Axit Lactic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C3H6O3. Đây là một loại axit hữu cơ mạnh, có mặt tự nhiên trong nhiều sản phẩm và quá trình sinh học.
Hóa chất được tạo ra trong cơ thể con người và động vật thông qua quá trình chuyển hóa glucose trong điều kiện thiếu oxi. Trong quá trình tập thể dục cường độ cao, Acid Lactic – Axit Lactic tích tụ trong cơ bắp có thể gây ra cảm giác mệt mỏi và co cứng cơ bắp.
Acid Lactic – Axit Lactic cũng được sử dụng trong công nghiệp và thực phẩm. Nó có thể được sản xuất từ vi sinh vật như vi khuẩn Lactobacillus và có thể tồn tại dưới hai dạng: axit L-lactic và axit D-lactic. Hóa chất thường được sử dụng trong ngành thực phẩm làm chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất chống oxy hóa và chất tạo màu. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa, da, dược phẩm và một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Lactic – Axit Lactic
Tính chất vật lý Acid Lactic – Axit Lactic
– Hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc có màu vàng nhạt, có mùi đặc trưng.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng 122-135 độ C (252-275 độ F).
– Hóa chất có khả năng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ như etanol và ethyl acetate.
Tính chất hóa học Acid Lactic – Axit Lactic
– Là một axit hữu cơ mạnh có tính axit cao. Khi hoà tan trong nước, nó tạo thành ion Acid Lactic – Axit Lactic (C3H5O3-) và ion hydroxit (OH-) trong quá trình tự điều chỉnh độ acid.
– Hóa chất có tính chất oxy hóa và có thể oxi hóa thành axit piruvic (C3H4O3) trong điều kiện phù hợp.
– Có khả năng tạo phức với một số kim loại như canxi và kẽm, tạo thành các hợp chất có tính chất hòa tan khác nhau.
Ngoài ra, Acid Lactic – Axit Lactic cũng có tính chất sinh học quan trọng. Nó là một sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể và có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp năng lượng.
Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của Acid Lactic – Axit Lactic
1. Ngành thực phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm với các công dụng sau:
– Chất điều chỉnh độ acid: được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mỳ chính, nước chấm và sản phẩm đóng hộp.
– Chất bảo quản: có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp kéo dài thời gian bảo quản của các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo màu: có thể được sử dụng để tạo màu trong thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất sữa chua và các sản phẩm có màu và hương vị tương tự.
– Chất chống oxy hóa: Acid Lactic – Axit Lactic có khả năng làm giảm tác động của oxy đến thực phẩm và làm chậm quá trình oxy hóa.
2. Ngành dược phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng trong ngành dược phẩm với các công dụng sau:
– Chất điều trị da: được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm, làm dịu và làm sáng da. Nó có khả năng loại bỏ tế bào chết và kích thích tái tạo tế bào da mới.
– Dung dịch rửa vệ sinh: có tính chất kháng khuẩn và có thể được sử dụng trong các sản phẩm rửa vệ sinh phụ nữ để duy trì cân bằng pH và hỗ trợ sức khỏe âm đạo.
3. Ngành công nghiệp: Acid Lactic – Axit Lactic cũng có các ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm:
– Sản xuất nhựa polylactic acid (PLA): là nguyên liệu chính để sản xuất polylactic acid (PLA), một loại nhựa sinh học thân thiện với môi trường và có nhiều ứng dụng trong đóng gói, dệt may, y tế và các lĩnh vực khác.
– Sản xuất sợi và da tổng hợp: có thể được sử dụng để sản xuất sợi tổng hợp và da tổng hợp, có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất vải và hàng da nhân tạo.
4. Ngành mỹ phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, mặt nạ, sản phẩm chống lão hóa và sản phẩm chăm sóc da khác.
5. Ngành chăm sóc sức khỏe: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như probiotic, thuốc bổ, viên uống cho sức khỏe tiêu hóa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
6. Ngành chế biến da: Acid Lactic – Axit Lactic có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để tẩy trắng, làm mềm và ổn định pH.
7. Ngành chế biến sữa: được sử dụng trong việc sản xuất sữa chua, sữa chua uống và các sản phẩm từ sữa chua.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng rộng rãi. Hóa chất còn có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào các yêu cầu và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Lactic – Axit Lactic một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản Acid Lactic – Axit Lactic
– Lưu trữ trong bao bì gốc và đậy kín nắp sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí.
– Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất gây cháy và chất gây ăn mòn.
2. Sử dụng Acid Lactic – Axit Lactic
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và thông tin an toàn của nhà sản xuất trước khi sử dụng Acid Lactic – Axit Lactic.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc trong hệ thống hút chân không để tránh hít phải hơi Acid Lactic – Axit Lactic.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với Acid Lactic – Axit Lactic.
- Tránh tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
- Tránh hít phải hơi Acid Lactic – Axit Lactic và đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc trong hệ thống hút chân không.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Acid Lactic – Axit Lactic theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương hoặc quốc gia.
– Không xả Acid Lactic – Axit Lactic vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý trước.
Địa chỉ kinh doanh ♯ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên nhập khẩu ○ bán hóa chất Bột Kẽm Oxit > Zinc Oxide Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm K2Co3 – Potassium Carbonate Unid Hàn Quốc Korea
Công Thức : K2CO3
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
K2Co3 – Potassium Carbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một muối kali của axit cacbonic.
Một số ứng dụng chính của K2Co3 – Potassium Carbonate bao gồm:
1. Trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng như chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia và rượu, xử lý nước và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit và kali bicarbonat. Nó cũng được sử dụng trong quá trình trung hòa axit, xử lý nước, và sản xuất thuốc nhuộm và mỹ phẩm.
3. Trong sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh để giúp điều chỉnh độ kiềm trong hỗn hợp thủy tinh.
4. Trong công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng trong một số loại pin như pin kiềm để tạo điện áp.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng hóa chất này cần được sử dụng với cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn hóa chất, do nó có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
Tính chất vật lý K2Co3 – Potassium Carbonate
– K2Co3 – Potassium Carbonate là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 891°C.
– Hóa chất này khá hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Dung dịch K2Co3 – Potassium Carbonate có tính kiềm mạnh hơn so với dung dịch natri cacbonat (Na2CO3).
– Có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, làm tăng độ ẩm của chất này.
Tính chất hóa học K2Co3 – Potassium Carbonate
– Hóa chất có tính kiềm mạnh. Khi tiếp xúc với axit, nó phản ứng để tạo ra muối kali của axit đó và thoát ra khí CO2. Ví dụ: K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O.
– K2Co3 – Potassium Carbonate có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác như các ion canxi (Ca2+), magnesium (Mg2+), và sắt (Fe2+). Các phức này thường là các muối không tan trong nước.
– Có khả năng hấp thụ CO2 từ không khí, tạo thành các hợp chất cacbonat khó tan. Điều này là cơ sở cho việc sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate trong quá trình xử lý khí thải và trong công nghiệp nước giải khát để tạo khí CO2 hòa tan.
Đây là một số tính chất chính của K2Co3 – Potassium Carbonate, nhưng cần lưu ý rằng tính chất của hóa chất có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và các tác nhân khác.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp thực phẩm: được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia, rượu, nước giải khát và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác. Nó có thể điều chỉnh độ axit và kiềm trong các quá trình lên men và làm tăng độ ổn định của sản phẩm.
2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit (KOH) và kali bicarbonat (KHCO3). Kali hydroxit được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, và trong các quy trình tổng hợp hữu cơ khác. Kali bicarbonat cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất các loại bột nổi.
3. Trong công nghệ sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm để điều chỉnh độ kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó có thể cung cấp ion kiềm cho hỗn hợp thủy tinh và ổn định quá trình tạo kiềm trong lò.
4. Trong công nghệ pin: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng trong một số loại pin kiềm như pin alkali để tạo điện áp. Nó tham gia vào quá trình tạo điện hoá học trong pin để tạo ra dòng điện.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester. Nó giúp kiểm soát quá trình tổng hợp và tạo ra sợi có chất lượng cao.
Ngoài ra, K2Co3 – Potassium Carbonate cũng có ứng dụng trong xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm, sản xuất bột nổi, thuốc nhuộm, thuốc tẩy và trong một số quy trình công nghiệp khác. Các ứng dụng của K2Co3 – Potassium Carbonate phụ thuộc vào tính chất hóa học và vật lý của nó, và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong từng ngành.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản K2Co3 – Potassium Carbonate
– Lưu trữ hóa chất này trong một không gian thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong đóng chai hoặc bao bì gốc chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxi hóa hoặc chất dễ cháy.
2. An toàn khi sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất này. Hít phải nó có thể gây kích ứng đường hô hấp và mắt.
– Đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất trước khi sử dụng.
3. Xử lý và tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate
– Tránh xử lý K2Co3 – Potassium Carbonate gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa, vì nó có khả năng phản ứng với chúng và gây nguy hiểm.
– Tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate theo quy định của các quy tắc và quy định địa phương. Thường thì việc chuyển giao cho các nhà xử lý chất thải hóa học được phê duyệt là tốt nhất.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate có thể khác nhau tùy theo quy định địa phương và từng ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ dùng hóa chất trong môi trường an toàn và phù hợp.