Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Nơi chuyên cung cấp và phân phối hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri Fuso Food Grade Thực Phẩm Nhật Bản Japan | Nơi cung cấp ∞ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri
- 4 hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
- 6 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 7 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
- 8 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng chính của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
- 9 Để bảo quản và sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine một cách an toàn, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 10 Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
- 12 Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 14 Khai thác và sử dụng Acid Formic – Axit Formic
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Axit Formic
- 16 Acid Formic – Axit Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 17 Acid Formic – Axit Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
Nơi chuyên cung cấp và phân phối hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri Fuso Food Grade Thực Phẩm Nhật Bản Japan | Nơi cung cấp ∞ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CH3COONA.3H2O
Hàm lượng: 99%
Xuất xứ : Nhật Bản
Đóng gói : 25kg/1bao
hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri là muối natri của axit axetic (công thức hóa học là CH3COONa). Nó có dạng hạt màu trắng hoặc bột, và thường được sử dụng như một hóa chất trong nhiều ứng dụng khác nhau.
hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri có tính chất chống ẩm và thường được sử dụng để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm, và các sản phẩm điện tử như điện thoại di động và máy tính. Khi hóa chất này hấp thụ độ ẩm trong không khí, nó có thể tạo ra một dung dịch nồng độ cao của nó, gọi là dung dịch chưa bão hòa, và khi được kích hoạt (thường bằng cách nấu chảy), nó có thể tạo ra nhiệt.
Ngoài ra, hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri cũng được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ sinh học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ và trong các phản ứng enzym. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành thực phẩm và đồ uống.
hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri là một hóa chất có nhiều ứng dụng khác nhau, từ chất chống ẩm đến chất điều chỉnh pH và chất bảo quản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri
Tính chất vật lý:
Có dạng hạt màu trắng hoặc bột.
Nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 324 độ C (615 độ F).
Nó tan trong nước. Độ tan của hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri trong nước tăng lên khi nhiệt độ tăng.
hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri có một mùi tương đối nhẹ và vị mặn.
Tính chất hóa học:
hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri có tính chất bazơ nhẹ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành ion natri (Na+) và ion axetate (CH3COO-).
Nó có khả năng tạo các phản ứng trao đổi ion với các muối khác trong dung dịch.
hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri có khả năng tạo phức với một số ion kim loại như ion đồng (Cu2+).
Khi nung nóng, hóa chất phân hủy thành axit axetic và natri cacbonat. Phản ứng này thường được sử dụng trong quá trình tạo nhiệt để tạo ra nhiệt động năng (sử dụng trong túi chống ẩm).
hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri cũng có khả năng tạo các muối acetic với các chất khác như amoniac (tạo ra muối axetat amon).
Lưu ý rằng, một số tính chất cụ thể của hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó được sử dụng.
hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
Chất chống ẩm: hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri được sử dụng rộng rãi để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm và các sản phẩm điện tử. Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm trong không khí và giữ cho sản phẩm khô ráo.
Chất điều chỉnh pH: hóa chất này có tính chất bazơ nhẹ và có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ, trong sản xuất dược phẩm và trong các phản ứng enzym. Nó có khả năng điều chỉnh pH và duy trì một môi trường phù hợp cho các phản ứng hóa học và sinh học diễn ra.
Chất bảo quản: Trong ngành thực phẩm và đồ uống, hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri có thể được sử dụng làm chất bảo quản để kéo dài tuổi thọ và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Sản xuất dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất một số dược phẩm, bao gồm các dung dịch tiêm, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
Điện hóa: hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri có thể được sử dụng trong quá trình điện phân và các ứng dụng điện hóa khác.
Tạo nhiệt động: có khả năng phân hủy khi nung nóng, tạo ra nhiệt. Quá trình này được sử dụng trong các ứng dụng tạo nhiệt động, chẳng hạn như trong túi chống ẩm tự nhiên.
Ngành thực phẩm: hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất sữa chua và sản phẩm đông lạnh.
Công nghệ sinh học: hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri được sử dụng trong các quá trình và phản ứng sinh học, bao gồm quá trình tổng hợp protein và enzym, điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp và phân giải axit nucleic.
Ngành điện tử: hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm điện tử như điện thoại di động, máy tính và linh kiện điện tử khác. Nó giúp hấp thụ và duy trì độ ẩm thích hợp trong các sản phẩm này.
Công nghệ môi trường: hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và xử lý môi trường khác để điều chỉnh pH và ổn định quá trình xử lý.
Công nghệ sơn: hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri có thể được sử dụng trong công nghệ sơn để điều chỉnh pH và tăng tính ổn định của hệ phân tán.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri được sử dụng. Do tính linh hoạt và tính chất hóa học của nó, nó còn có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
Bảo quản:
Lưu trữ hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri trong một nơi khô ráo, mát mẻ và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo đậy kín bao bì để tránh tiếp xúc với không khí và hấp thụ độ ẩm.
Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh, chất gây cháy nổ và các chất có khả năng phản ứng mạnh với hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri.
Sử dụng:
Sử dụng hóa chất này trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút hơi đảm bảo an toàn và tránh hít phải hơi hoặc bụi của chất này.
Sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa sạch vùng tiếp xúc ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Không nên uống, hút hoặc nuốt hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri. Nếu xảy ra nuốt phải, hãy gọi ngay cấp cứu hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Xử lý chất thải:
hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri không được xả trực tiếp vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cấp thoát nước.
Tiến hành xử lý hóa chất dư thừa hoặc chất thải chứa nó theo quy định và quy trình địa phương về xử lý chất thải hóa học.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát. Để đảm bảo an toàn tối đa, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể và tư vấn từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia liên quan trước khi lưu trữ, sử dụng và xử lý hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri.
Cty chuyên phân phối ♯ cung ứng hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri Fuso Food Grade Thực Phẩm Nhật Bản Japan ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên cung ứng ♯ bán hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri Fuso Food Grade Thực Phẩm Nhật Bản Japan tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri Fuso Food Grade Thực Phẩm Nhật Bản Japan tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri Fuso Food Grade Thực Phẩm Nhật Bản Japan của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri Fuso Food Grade Thực Phẩm Nhật Bản Japan, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri Fuso Food Grade Thực Phẩm Nhật Bản Japan.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri Fuso Food Grade Thực Phẩm Nhật Bản Japan của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine Mã Lai Malaysia
Công Thức : CDE
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 200Kg/1phi
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine viết tắt của Coconut Oil Acid Diethanolamine, là một loại hóa chất được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của acid coconut (acid béo được tìm thấy trong dầu dừa) và diethanolamine (một chất có tính bazơ).
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như xà phòng, kem đánh răng, dầu gội và sữa tắm. Nó có khả năng làm tăng tính bền và độ bọt của các sản phẩm này.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất này trong sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể gây ra một số tranh cãi. Một số nghiên cứu cho thấy CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine có thể gây kích ứng da và mắt ở một số người, đặc biệt là khi nồng độ sử dụng cao. Ngoài ra, CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm để tạo thành các chất có thể gây hại cho sức khỏe.
Do đó, việc sử dụng hóa chất này trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân đòi hỏi sự cân nhắc và tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý hóa chất.
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: CDE
– Trạng thái: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường là một chất lỏng nhớt và màu vàng nhạt hoặc nâu.
– Điểm nóng chảy: Tùy thuộc vào thành phần chính xác của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine, điểm nóng chảy có thể dao động từ khoảng 10 đến 30°C (50-86°F).
– Khối lượng riêng: có khối lượng riêng khoảng 0.9-1.0 g/cm³.
– Tan trong nước: hòa tan tốt trong nước.
Tính chất hóa học:
– CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Nó có tính chất amphoteric, có thể hoạt động như một chất bazơ hoặc một chất axit tùy thuộc vào điều kiện.
– Hóa chất này thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm, và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng tạo bọt và làm tăng tính bền của các sản phẩm này.
– CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể tạo thành các hợp chất tương tác với các thành phần khác trong sản phẩm, nhưng điều này phụ thuộc vào công thức và điều kiện cụ thể.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là một mô tả chung về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine. Thông tin chi tiết hơn về tính chất cụ thể của hóa chất này có thể được tìm thấy trong tài liệu kỹ thuật hoặc bảng thông số của nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý hóa chất.
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng chính của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như:
– Xà phòng: hóa chất giúp tạo bọt mịn và mềm mại cho xà phòng.
– Kem đánh răng: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine tăng tính bền và độ bọt của kem đánh răng, làm cho nó dễ sử dụng và mang lại cảm giác sạch sẽ.
– Dầu gội và sữa tắm: hóa chất có thể làm tăng độ nhớt của dầu gội và sữa tắm, giúp cho việc sử dụng và xả nhanh hơn.
2. Sản phẩm chất tẩy: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine có tính chất làm mềm và tẩy rửa, nên nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy, chẳng hạn như chất tẩy rửa chén đĩa và chất tẩy rửa bề mặt.
3. Công nghiệp khác: Ngoài các ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như chất tạo bọt trong sản xuất bọt biển nhân tạo và chất tạo màng trong quá trình lọc.
4. Ngành sản xuất mỹ phẩm: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng làm chất làm mềm, chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm kem dưỡng da, lotion, sữa dưỡng thể, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó giúp cải thiện cảm giác sử dụng, độ mịn và tính ổn định của mỹ phẩm.
5. Ngành công nghiệp khác: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất bọt biển nhân tạo, công nghiệp dầu khí, và trong quá trình lọc và tách chất.
Để bảo quản và sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine một cách an toàn, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và hơi nước.
– Giữ hóa chất này xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nó không tiếp xúc với thức ăn, đồ uống hoặc vật liệu dễ cháy.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine, đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan khác từ nhà sản xuất.
– Để đảm bảo an toàn, hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, da hoặc hô hấp CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine theo liều lượng và hướng dẫn sử dụng được chỉ định. Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong môi trường không phù hợp.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine trong các bao bì chắc chắn, không dễ vỡ hoặc rò rỉ.
– Đảm bảo các quy định về vận chuyển hóa chất đang được tuân thủ và ngăn chặn sự tiếp xúc của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine với các chất khác trong quá trình vận chuyển.
Công ty chuyên nhập khẩu Ø phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty chuyên bán ~ kinh doanh hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri Fuso Food Grade Thực Phẩm Nhật Bản Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Tripoly Phosphate – STPP Carfosel 991 Bỉ Belgium
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Bỉ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Tripoly Phosphate – STPP là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Sodium Tripoly Phosphate – STPP thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Sodium Tripoly Phosphate – STPP có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Sodium Tripoly Phosphate – STPP không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Sodium Tripoly Phosphate – STPP. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
1. Chế biến thực phẩm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Sodium Tripoly Phosphate – STPP có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Sodium Tripoly Phosphate – STPP và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Cty cung ứng │ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ chuyên bán ≈ kinh doanh hóa chất Axetate Natri Dạng Bột | Axetate Natri Fuso Food Grade Thực Phẩm Nhật Bản Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Formic – Axit Formic BASF Đức Germany
Công Thức : HCOOH
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 35Kg/1Can
Khai thác và sử dụng Acid Formic – Axit Formic
Acid Formic – Axit Formic là một hợp chất hóa học có công thức HCOOH. Đây là một acid hữu cơ mạnh và có mùi hắc của chúng. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước hoặc dưới dạng hơi trong điều kiện thích hợp.
Nó có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại côn trùng như kiến và ong, do đó còn được gọi là “axit kiến và ong”. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua quá trình hóa học.
Acid Formic – Axit Formic được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp da giày để tẩy da và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một chất bảo quản trong quá trình thu hoạch và vận chuyển hoa quả. Bên cạnh đó, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cao su, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Axit Formic
Tính chất vật lý Acid Formic – Axit Formic
1. Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện thông thường.
2. Mùi: Nó có mùi hắc và khá khó chịu.
3. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt đến không màu.
4. Tỷ trọng: Tỷ trọng của Acid Formic – Axit Formic là khoảng 1.22 g/cm³.
5. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -8.4°C.
6. Điểm sôi: hóa chất sôi ở nhiệt độ 100.8°C.
Tính chất hóa học:
1. Acid mạnh: là một acid hữu cơ mạnh, có khả năng tác động mạnh lên các chất bazơ và kim loại.
2. Tác dụng với bazơ: Acid Formic – Axit Formic phản ứng với các bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: HCOOH + NaOH -> HCOONa + H2O.
3. Oxi hóa: có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi được hâm nóng hoặc tác động bởi chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
4. Tác động lên kim loại: Acid Formic – Axit Formic tác động mạnh lên kim loại như sắt, gỉ sắt tạo ra axit axetat và khí hiđro.
5. Khả năng cháy: hóa chất có khả năng cháy trong môi trường có nồng độ oxy đủ, tạo ra các sản phẩm đốt và khí carbon monoxit.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic còn có tính chất tẩy da, chống khuẩn và có thể gây ăn da, nên cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
Acid Formic – Axit Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Ngành công nghiệp da giày: được sử dụng để tẩy và làm mềm da trong quá trình sản xuất và chế biến da giày.
2. Ngành nông nghiệp: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trùng trong quá trình thu hoạch và vận chuyển các loại hoa quả và rau quả. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
3. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất điều chỉnh độ pH và chất làm mềm.
4. Sản xuất cao su: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng để xử lý cao su tự nhiên, giúp tách các tạp chất và cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của cao su.
5. Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dược phẩm và các chất hoạt động sinh học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
7. Ngành chăn nuôi: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng trong ngành chăn nuôi để điều chỉnh pH trong thức ăn chăn nuôi, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường chăn nuôi.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic cũng có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Cần lưu ý rằng hóa chất là một chất ăn da mạnh và có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng Acid Formic – Axit Formic cần tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng nó trong môi trường thoáng khí hoặc hệ thống thông gió tốt.
Acid Formic – Axit Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
1. Bảo quản Acid Formic – Axit Formic
– Acid Formic – Axit Formic nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chất lượng cao như thủy tinh hoặc chất liệu chịu được tác động của acid.
– Bình chứa hóa chất nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra chất phóng độc.
– Acid Formic – Axit Formic không nên được bảo quản gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Formic – Axit Formic
– Trước khi sử dụng Acid Formic – Axit Formic, hãy đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và thông tin liên quan đến an toàn của sản phẩm.
– Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất.
– Sử dụng hóa chất trong một khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc trong môi trường thoáng khí để tránh sự tăng cường của hơi acid trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không bao giờ uống, ăn hay hút Acid Formic – Axit Formic, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn luôn đặt nhãn trên bình chứa hóa chất để nhận biết nhanh chóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia và tổ chức liên quan về việc bảo quản và sử dụng Acid Formic – Axit Formic.