Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Nhà nhập khẩu ♥ cung cấp hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin Feed Grade Trung Quốc China | Công ty chuyên thương mại Þ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 3 hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin:
- 4 Để bảo quản và sử dụng hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- 5 hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin – Giải pháp tuyệt vời cho dinh dưỡng và sức khỏe
- 6 Công dụng của Sodium Bisulfite – NAHSO3 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Sodium Bisulfite – NAHSO3:
- 8 Sodium Bisulfite – NAHSO3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Sodium Bisulfite – NAHSO3:
- 9 Để bảo quản và sử dụng Sodium Bisulfite – NAHSO3 một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
- 10 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 11 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
- 12 Tính chất vật lý Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
- 13 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
- 14 Để bảo quản và sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 15 Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Ascorbic – Vitamin C
- 16 Axit Ascorbic – Vitamin C có nhiều công dụng hữu ích và quan trọng trong cơ thể con người. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất này:
- 17 Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm:
- 18 Để bảo quản và sử dụng Axit Ascorbic – Vitamin C một cách hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Nhà nhập khẩu ♥ cung cấp hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin Feed Grade Trung Quốc China | Công ty chuyên thương mại Þ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H14N2O2
Hàm lượng : 99.8%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin là một loại axit amin cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của cơ thể. Nó không thể được tổng hợp bởi cơ thể mà cần phải được cung cấp thông qua thực phẩm hoặc bổ sung.
hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin là một dạng muối được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một thành phần bổ sung dinh dưỡng hoặc chất điều chỉnh pH. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thức ăn chăn nuôi để cung cấp hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin cho động vật.
hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin là một hợp chất vô cơ có các tính chất vật lý hóa học sau:
Trạng thái: hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin là một chất rắn, thường có dạng tinh thể hoặc bột.
Màu sắc: Thường là một bột trắng hoặc một tinh thể trắng.
Hòa tan: hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong nước trong phạm vi pH 5-6.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 263-265°C.
pH: hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin có tính chất acid, tức là dung dịch của nó có pH thấp hơn 7. Thông thường, pH của dung dịch hóa chất này nằm trong khoảng 5-6.
Tính ổn định: hóa chất khá ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng nó có thể bị phân hủy hoặc mất tính chất khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao hoặc điều kiện lưu trữ không tốt.
hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin là một chất quan trọng trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi, được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng và điều chỉnh pH trong các ứng dụng tương ứng.
hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin:
Bổ sung dinh dưỡng: hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin được sử dụng như một thành phần bổ sung dinh dưỡng trong thực phẩm và chế phẩm chức năng. Nó có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển và sức khỏe của cơ thể.
Tăng cường miễn dịch: hóa chất có khả năng cung cấp một axit amin cần thiết cho việc sản xuất các kháng thể và tế bào miễn dịch. Do đó, nó có thể được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp cơ thể chống lại các bệnh tật.
Chữa trị lở loét miệng: hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc miệng để điều trị và ngăn ngừa lở loét miệng. Nó có khả năng giảm triệu chứng và thời gian lành của lở loét miệng.
Sản xuất thức ăn chăn nuôi: hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin là một nguồn cung cấp hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin cho động vật nuôi. Nó được sử dụng trong công thức thức ăn chăn nuôi để đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng của động vật.
Ngành dược phẩm: hóa chất này có ứng dụng trong sản xuất dược phẩm. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống vi rút herpes và điều trị các bệnh lậu. Ngoài ra, hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin cũng có thể được sử dụng trong các công thức dùng cho việc điều trị các vấn đề sức khỏe khác.
Ngành thực phẩm: hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin là một chất bổ sung dinh dưỡng phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó thường được sử dụng để bổ sung hóa chất này vào các sản phẩm thực phẩm như thực phẩm chức năng, các loại đồ uống, bánh kẹo, sản phẩm đông lạnh và thức ăn chăn nuôi.
Ngành sản xuất thức ăn: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thức ăn, đặc biệt là để bổ sung hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin vào các công thức thức ăn gia súc và gia cầm. Điều này giúp cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho động vật và thúc đẩy tăng trưởng và phát triển của chúng.
Trên đây là một số ngành chính mà hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, có thể có thêm ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể trong từng lĩnh vực.
hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm và ứng dụng trên, và việc sử dụng chính xác và tuân thủ liều lượng được chỉ định là rất quan trọng. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng hóa chất, hãy tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến từ chuyên gia hóa chất hoặc nhà sản xuất để biết thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
Bảo quản: hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong một nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
Đóng gói: Hãy giữ hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin trong bao bì gốc hoặc các loại bao bì phù hợp, có thể ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn khi sử dụng: Khi làm việc với hóa chất này, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt xảy ra, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế khi cần thiết.
hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin, hãy xử lý chất thải một cách đúng quy trình và tuân thủ quy định về loại bỏ hóa chất của khu vực bạn đang làm việc.
Hãy nhớ rằng thông tin cụ thể về bảo quản và sử dụng hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tham khảo hướng dẫn từ nguồn tin chính thức hoặc tư vấn từ chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi làm việc với hóa chất này.
hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin – Giải pháp tuyệt vời cho dinh dưỡng và sức khỏe
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát – Đơn vị hàng đầu cung cấp hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin chất lượng cao cho ngành thực phẩm và chăn nuôi. Chúng tôi tự hào mang đến cho bạn một sản phẩm vượt trội, được chế tạo với tiêu chuẩn cao nhất và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Tại sao chọn chúng tôi?
Chất lượng hàng đầu: Chúng tôi cam kết cung cấp hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin với chất lượng đáng tin cậy và ổn định. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tinh khiết và qua quy trình sản xuất chất lượng cao để đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Chuyên gia đội ngũ: Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức sâu sắc trong lĩnh vực hóa chất, chúng tôi cam kết cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng của mình. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành và giúp đỡ bạn để đạt được thành công.
Đa dạng ứng dụng: hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Với nhiều ứng dụng khác nhau như bổ sung dinh dưỡng, tăng cường miễn dịch, chữa trị lở loét miệng và cung cấp hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin cho động vật, sản phẩm của chúng tôi đáp ứng đầy đủ yêu cầu của ngành công nghiệp.
Cam kết chất lượng: Chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy trình kiểm soát chất lượng để đảm bảo rằng hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin của chúng tôi luôn đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Cty cung cấp ¬ bán hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin Feed Grade Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty phân phối π cung ứng hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin Feed Grade Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin Feed Grade Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin Feed Grade Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin Feed Grade Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin Feed Grade Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin Feed Grade Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Sodium Bisulfite – NAHSO3 Trung Quốc China
Công Thức : NaHSO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của Sodium Bisulfite – NAHSO3 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Sodium Bisulfite – NAHSO3 là một hợp chất hóa học của natri, hidro, lưu huỳnh và oxi. Nó là muối natri của axit bisulfit (H2SO3). Công thức hóa học của nó là NaHSO3.
Sodium Bisulfite – NAHSO3 thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch axit bisulfit. Dung dịch này có tính acid và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Một số ứng dụng của Sodium Bisulfite – NAHSO3 bao gồm:
1. Chất chống oxy hóa: Nó có khả năng tác động tiêu cực đến quá trình oxy hóa, do đó nó được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống.
2. Chất khử: Sodium Bisulfite – NAHSO3 có tính chất khử, được sử dụng để loại bỏ chất oxy hoá trong nước và hệ thống xử lý nước.
3. Chất bảo quản: Nó được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
4. Chất tẩy trắng: Nó có khả năng tẩy trắng và được sử dụng trong quá trình tẩy trắng giấy và vải.
5. Chất chống sự phân hủy: Sodium Bisulfite – NAHSO3 cũng được sử dụng như một chất chống sự phân hủy trong sản phẩm hóa học, dược phẩm và mỹ phẩm.
Lưu ý rằng Sodium Bisulfite – NAHSO3 có thể gây kích ứng da và mắt, và nếu được sử dụng không đúng cách hoặc không cẩn thận, nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Việc sử dụng và xử lý Sodium Bisulfite – NAHSO3 nên tuân theo các quy định an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan chức năng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Sodium Bisulfite – NAHSO3:
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: Sodium Bisulfite – NAHSO3 thường là bột màu trắng hoặc tinh thể.
– Khối lượng phân tử: 104,06 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Khoảng 150°C.
– Điểm sôi: Không phân hủy dưới 315°C.
– Độ tan: Sodium Bisulfite – NAHSO3 tan hoàn toàn trong nước, tạo thành dung dịch axit bisulfit (H2SO3).
2. Tính chất hóa học:
– Acid hóa: là một axit yếu và tồn tại chủ yếu dưới dạng ion bisulfit (HSO3-) trong dung dịch nước. Khi tiếp xúc với nước, nó tạo thành axit bisulfit, có thể tác động như một chất acid.
– Tính khử: Sodium Bisulfite – NAHSO3 có tính chất khử, có khả năng giảm một số chất oxy hoá.
– Phản ứng với axit sulfuric: Sodium Bisulfite – NAHSO3 phản ứng với axit sulfuric (H2SO4) để tạo thành natri sulfat (Na2SO4) và nước (H2O): NaHSO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O.
– Phản ứng oxi hóa: hóa chất này có khả năng phản ứng với chất oxy hoá mạnh, như clo (Cl2), để giảm nồng độ chất oxy hoá.
– Phản ứng với các chất khác: Sodium Bisulfite – NAHSO3 có thể phản ứng với nhiều chất khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể.
Lưu ý rằng tính chất và phản ứng của Sodium Bisulfite – NAHSO3 có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác mà nó tương tác.
Sodium Bisulfite – NAHSO3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Sodium Bisulfite – NAHSO3:
1. Chất chống oxy hóa: được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng ngăn chặn sự phân hủy và oxi hóa của thực phẩm và giữ cho chúng luôn tươi mới.
2. Chất bảo quản: Sodium Bisulfite – NAHSO3 được sử dụng như một chất bảo quản trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng của sản phẩm.
3. Chất khử: hóa chất này có tính chất khử, có khả năng giảm nồng độ chất oxy hoá trong nước và hệ thống xử lý nước. Do đó, nó được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước.
4. Chất tẩy trắng: Tính chất khử của Sodium Bisulfite – NAHSO3 cho phép nó được sử dụng trong quá trình tẩy trắng giấy và vải. Nó có khả năng loại bỏ các chất oxy hoá và tái tạo màu sắc ban đầu của các vật liệu này.
5. Chất chống sự phân hủy: Sodium Bisulfite – NAHSO3 cũng được sử dụng như một chất chống sự phân hủy trong các sản phẩm hóa học, dược phẩm và mỹ phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phân hủy và bảo vệ các thành phần quan trọng khỏi sự oxi hóa và hủy hoại.
6. Ngành thực phẩm và đồ uống: hóa chất được sử dụng làm chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và oxi hóa, làm tăng tuổi thọ và giữ cho thực phẩm và đồ uống luôn tươi mới.
7. Ngành nước và xử lý nước: hóa chất này có tính chất khử và được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ chất oxy hoá, khử clo và các chất gây ô nhiễm khác. Nó cũng giúp cải thiện chất lượng nước và duy trì hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý nước.
8. Ngành dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như chất bảo quản, chất ổn định và chất chống oxy hóa. Nó có thể giúp bảo vệ và bảo quản các thành phần quan trọng trong các sản phẩm dược phẩm.
9. Ngành giấy: Sodium Bisulfite – NAHSO3 được sử dụng trong quá trình tẩy trắng giấy để loại bỏ chất oxy hoá và tái tạo màu sắc ban đầu của giấy.
10. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong các quy trình sản xuất hóa chất khác nhau, bao gồm chất khử, chất chống oxy hoá và chất bảo quản.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà Sodium Bisulfite – NAHSO3 được sử dụng. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nữa.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Bisulfite – NAHSO3 một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, mát mẻ và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo hóa chất được đặt trong bao bì chắc chắn và kín.
– Tránh lưu trữ Sodium Bisulfite – NAHSO3 gần các chất gây cháy, chất dễ bị nhiễm môi trường hoặc chất có thể gây phản ứng với nó.
2. Xử lý:
– Khi làm việc với Sodium Bisulfite – NAHSO3, đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay bảo hộ và áo bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự y tế nếu cần thiết.
– Hạn chế hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp nếu cần thiết.
3. Sử dụng:
– Tuân thủ hướng dẫn và hướng dẫn của nhà sản xuất khi sử dụng Sodium Bisulfite – NAHSO3.
– Tránh sử dụng Sodium Bisulfite – NAHSO3 trong các điều kiện không an toàn hoặc không phù hợp.
– Không kết hợp Sodium Bisulfite – NAHSO3 với các chất gây cháy hoặc chất có khả năng gây phản ứng nguy hiểm.
Ngoài ra, khi làm việc với Sodium Bisulfite – NAHSO3, hãy tham khảo các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tuân thủ quy định an toàn và môi trường cục bộ.
Cty cung cấp ♥ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty nhập khẩu ↔ kinh doanh hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin Feed Grade Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO Thái Lan Thailand
Công Thức : ZnO
Hàm lượng : 99.8%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25kg/1bao
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một hợp chất hóa học được tạo thành từ kết hợp giữa nguyên tố kẽm (Zinc) và nguyên tố ôxy (Oxygen). Công thức hóa học của nó là ZnO.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một chất bột màu trắng, không màu trong dạng tinh thể. Nó có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO:
1. Ngành dược phẩm: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và kem bôi trơn da. Nó có khả năng chống tia tử ngoại và có tính năng chống vi khuẩn, chống viêm.
2. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là trong kem chống nắng, kem lót và phấn mặt. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên da chống lại tác động của ánh sáng mặt trời.
3. Công nghiệp cao su: hóa chất này được sử dụng làm chất gia cường trong quá trình sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và đặc tính cơ học của sản phẩm cao su.
4. Ngành điện tử: hóa chất này được sử dụng trong các ứng dụng điện tử như các thành phần bán dẫn, diode, cảm biến và các thiết bị optoelectronic.
5. Công nghệ pin: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất gạch men, sơn, thuốc nhuộm và trong các quá trình sản xuất gốm sứ.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
Tính chất vật lý Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Màu sắc: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một chất bột màu trắng hoặc hơi vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý.
2. Trạng thái vật lý: hóa chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể.
3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy khoảng 1.975 °C (3.587 °F). Điểm nóng chảy cao này cho phép Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong các quá trình nhiệt độ cao.
4. Độ dẻo: có tính linh hoạt và có khả năng biến dạng mà không bị vỡ.
5. Độ dẫn điện: là một chất bán dẫn, có khả năng dẫn điện ở điều kiện phòng nhiệt độ.
Tính chất hóa học Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Tính acid-base: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với axit để tạo ra muối kẽm.
2. Tan trong axit: hóa chất này tan dễ dàng trong axit mạnh như axit nitric (HNO3) và axit sulfuric (H2SO4), tạo ra các muối kẽm.
3. Khả năng hấp phụ: có khả năng hấp phụ độc tố và kháng vi khuẩn, điều này khiến nó được sử dụng trong các ứng dụng như mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da.
4. Tính kháng khuẩn: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, điều này làm cho nó trở thành một chất chống vi khuẩn hiệu quả trong các ứng dụng dược phẩm và mỹ phẩm.
5. Phản ứng oxi hóa: hóa chất này có thể phản ứng với oxi, điều này tạo ra oxit kẽm (Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO2) trong điều kiện phù hợp.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO. Có thể tồn tại thêm các tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Chất chống nắng: được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chống nắng và kem bảo vệ da. Nó có khả năng hấp thụ và phản xạ tia tử ngoại (UV) từ ánh sáng mặt trời, bảo vệ da khỏi tác động của tia UVB và UVA. Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm chống nắng vì nó không gây kích ứng da và không hấp thụ vào da.
2. Kem bôi trơn da: được sử dụng trong kem bôi trơn da và kem chống hăm. Nó có tính chất chống viêm và chống khuẩn, giúp bảo vệ da và ngăn ngừa vi khuẩn gây viêm nhiễm.
3. Ngành dược phẩm: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, nên nó được sử dụng trong sản xuất thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các loại kem bôi dạng điều trị da.
4. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là kem lót, phấn mặt và kem nền. Nó có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp che phủ khuyết điểm và tạo hiệu ứng mờ nhờ vào khả năng phản xạ ánh sáng.
5. Công nghệ điện tử: hóa chất này được sử dụng trong ngành công nghệ điện tử như các thành phần bán dẫn, diode và cảm biến. Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng dẫn điện và phản ứng với ánh sáng, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện tử và optoelectronic.
6. Công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm-oxit, trong đó Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO đóng vai trò là điện cực âm.
7. Công nghiệp cao su: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng làm chất gia cường trong sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và tính chất cơ học của sản phẩm cao su.
8. Ngành gốm sứ: hóa chất được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, gạch men và sản phẩm gốm sứ khác để cung cấp tính chất cơ học và chống cháy.
9. Ngành sơn: được sử dụng như một chất bền màu và chống cháy trong sản xuất sơn và lớp phủ bề mặt.
10. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng làm chất chống tạo cặn và chất bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm.
11. Ngành chăn nuôi: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong chăn nuôi như chất bổ sung khoáng chất và chất kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực mà Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng rộng rãi. Có thể có thêm các ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO trong bao bì gốm hoặc nhựa kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Đặt hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng hơi.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO, đảm bảo làm việc trong một khu vực thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút chân không để tránh hít phải bụi hóa chất.
– Đeo kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ mắt và hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da không bảo vệ. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong quá trình sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO để tránh nuốt phải hoặc hít vào.
3. Xử lý và loại bỏ:
– Xử lý hóa chất theo các quy định về an toàn và môi trường.
– Không xả thải Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO vào nguồn nước hoặc môi trường mà không tuân thủ các quy định pháp luật.
Đơn vị chuyên cung cấp ≤ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên bán • thương mại hóa chất L-Lysine Dạng Bột × C6H14N2O2 Acid Amin Feed Grade Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Axit Ascorbic – Vitamin C Trung Quốc China
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1thùng
Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Ascorbic – Vitamin C
Axit Ascorbic – Vitamin C còn được gọi là Vitamin C, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học C₆H₈O₆. Nó là một loại vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và sự phát triển bình thường của cơ thể con người. Axit Ascorbic – Vitamin C là một loại chất tan trong nước và có thể được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, như cam, chanh, kiwi, dâu tây và nhiều loại rau xanh. Nó cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Ascorbic – Vitamin C:
1. Tính chất vật lý:
– Axit Ascorbic – Vitamin C có dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của Axit Ascorbic – Vitamin C là khoảng 190-192 °C.
– Nó có mùi hơi chua và vị hơi chua.
2. Tính chất hóa học:
– Axit Ascorbic – Vitamin C là một chất acid yếu, có khả năng tương tác với các chất bazơ.
– Nó có tính tan trong nước và hòa tan tốt trong dung dịch có pH thấp.
– Axit Ascorbic – Vitamin C là một chất khử mạnh, có khả năng giảm các chất oxy hóa khác trong quá trình quá trình oxy hóa-reduction.
– Nó là một chất kháng oxy hóa, có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tác động của các gốc tự do và các chất oxy hóa khác.
– Axit Ascorbic – Vitamin C cũng có tính chất chống vi khuẩn và chống vi-rút trong một số trường hợp.
Tuy nhiên, Axit Ascorbic – Vitamin C cũng có những tính chất nhạy cảm. Nó dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh và không gian không khí, do đó, cần bảo quản ở điều kiện mát mẻ và tránh ánh sáng mạnh để duy trì tính chất và hiệu quả của nó.
Axit Ascorbic – Vitamin C có nhiều công dụng hữu ích và quan trọng trong cơ thể con người. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất này:
1. Chất chống oxy hóa: Axit Ascorbic – Vitamin C có khả năng ngăn chặn và giảm thiểu sự hủy hoại tế bào do các gốc tự do gây ra. Nó giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tác động của oxy hóa và giúp duy trì sự cân bằng oxy hóa trong cơ thể.
2. Tăng cường hệ miễn dịch: Axit Ascorbic – Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch bằng cách tham gia vào sản xuất và hoạt động của các tế bào miễn dịch, bao gồm cả tế bào bạch cầu và tế bào NK (tế bào tự nhiên giết chết). Nó cũng giúp củng cố chức năng miễn dịch và giảm nguy cơ bị nhiễm trùng.
3. Tăng hấp thụ sắt: Axit Ascorbic – Vitamin C có khả năng tăng cường hấp thụ sắt phiêu lưu trong thực phẩm, đồng thời giúp sắt chuyển hóa từ dạ dày vào huyết tương. Điều này rất hữu ích cho người có nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.
4. Tổng hợp collagen: Axit Ascorbic – Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen, một loại protein cần thiết cho cấu trúc và tái tạo mô liên kết, da, mạch máu và các cấu trúc khác trong cơ thể. Nó có tác động tích cực đến sự phục hồi và duy trì sức khỏe của da, răng, lợi và xương.
5. Chống căng thẳng oxi hóa: Axit Ascorbic – Vitamin C giúp giảm tác động tiêu cực của căng thẳng oxi hóa do áp lực, môi trường ô nhiễm, hút thuốc lá và các yếu tố khác. Nó có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe tổng quát và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm:
1. Ngành thực phẩm: Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất chống nấm trong thực phẩm. Nó thường được thêm vào các sản phẩm thực phẩm để tăng độ bền, giữ màu sắc và ngăn ngừa oxy hóa.
2. Ngành dược phẩm: hóa chất này là thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc và sản phẩm dược phẩm. Nó có thể được sử dụng như một loại thuốc bổ, thuốc giảm cảm và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Ngành công nghiệp: Axit Ascorbic – Vitamin C có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm:
– Ngành dệt nhuộm: Nó có thể được sử dụng để loại bỏ chất oxy hóa khỏi các chất nhuộm và làm tăng hiệu quả của quá trình nhuộm.
– Ngành sản xuất giấy: Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng như một chất khử để loại bỏ chất oxy hóa khỏi quá trình sản xuất giấy.
– Ngành chế biến thực phẩm: Nó có thể được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong các quá trình chế biến thực phẩm như chế biến thịt, cá, sản xuất bia và rượu, và các sản phẩm bột và đồ uống có gas.
4. Ngành chăm sóc sức khỏe: Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như viên uống bổ sung vitamin, viên uống hỗ trợ sức khỏe và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Lưu ý rằng việc sử dụng Axit Ascorbic – Vitamin C có thể khác nhau tùy thuộc vào từng ngành và ứng dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Axit Ascorbic – Vitamin C một cách hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Bảo quản Axit Ascorbic – Vitamin C ở nhiệt độ mát, khô và nơi thoáng mát. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi ẩm và sự tác động của không khí.
– Kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được chỉ định trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia y tế.
– Thêm Axit Ascorbic – Vitamin C vào thực phẩm hoặc nước uống theo liều lượng được khuyến nghị hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
– Không sử dụng hóa chất khi hết hạn sử dụng hoặc nếu sản phẩm có màu sắc, mùi hương hoặc độ trong suốt bất thường.
3. An toàn:
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Tránh tiếp xúc với mắt, da hoặc hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng hóa chất này nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với chất này.
Để đảm bảo an toàn và tận dụng tối đa lợi ích của Axit Ascorbic – Vitamin C, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc nhà sản xuất để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng.