Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Nơi chuyên cung cấp • kinh doanh Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate 2 Vòng Tròn Hubei Shuanghuan Trung Quốc China | Nơi chuyên nhập khẩu • cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng của Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate:
- 4 Hóa chất Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 6 🌟 Khám phá Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
- 7 EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 8 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic
- 9 EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 10 Hóa chất EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
- 11 Tại sao Cồn Ethanol – C2H5OH quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Ethanol – C2H5OH:
- 13 Cồn Ethanol – C2H5OH có nhiều công dụng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau
- 14 Cồn Ethanol – C2H5OH cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh các nguy hiểm tiềm ẩn. Dưới đây là một số hướng dẫn về việc bảo quản và sử dụng Cồn Ethanol – C2H5OH:
Nơi chuyên cung cấp • kinh doanh Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate 2 Vòng Tròn Hubei Shuanghuan Trung Quốc China | Nơi chuyên nhập khẩu • cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 40Kg/1bao
Các ứng dụng của Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate bao gồm:
Ngành thủy tinh: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate:
Tính chất vật lý:
Hình thức: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
Hóa chất Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Địa chỉ chuyên thương mại » kinh doanh Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate 2 Vòng Tròn Hubei Shuanghuan Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên nhập khẩu ε cung ứng Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate 2 Vòng Tròn Hubei Shuanghuan Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate 2 Vòng Tròn Hubei Shuanghuan Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate 2 Vòng Tròn Hubei Shuanghuan Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate 2 Vòng Tròn Hubei Shuanghuan Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate 2 Vòng Tròn Hubei Shuanghuan Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate 2 Vòng Tròn Hubei Shuanghuan Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm EDTA.4NA – EDTA Muối 99% Trung Quốc China
Công Thức : C10H12N2O8Na4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một chất phức tạp có công thức hóa học C10H12N2O8Na4 và khối lượng phân tử là khoảng 292,24 g/mol. EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating (hình thành các phức chất với các ion kim loại) có khả năng tạo thành liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ.
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
1. Trong ngành hóa học và phân tích: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ ion kim loại từ nước hoặc môi trường, hoặc để phân tích và xác định lượng các kim loại trong mẫu.
2. Trong công nghệ nước: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất phụ gia để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước. Nó có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây đục nước và chất bẩn có nguồn gốc từ các ion kim loại.
3. Trong công nghệ dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm.
4. Trong công nghệ thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất phụ gia để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
5. Trong nông nghiệp: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng các ion kim loại trong đất, giúp tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện chất lượng đất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic
1. Tính chất vật lý:
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất là khoảng 240-250°C.
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có tính tan trong nước và dung môi pola.
– Công thức cấu tạo của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cho thấy nó có hai nhóm amine và bốn nhóm axit carboxylic, làm cho nó có tính chất amphoteric (có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ).
2. Tính chất hóa học:
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating, có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách hình thành phức chất. Cụ thể, các nhóm amine và axit carboxylic trong hóa chất này có thể tạo liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ, để tạo thành phức chất ổn định.
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có khả năng hình thành các phức chất 1:1 hoặc 1:2 với các ion kim loại. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể kết hợp với một hoặc hai ion kim loại.
– Có khả năng chelate các ion kim loại bằng cả liên kết cứng và liên kết mềm. Liên kết cứng xảy ra khi các nhóm amine trong EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất cơ bản, trong khi liên kết mềm xảy ra khi các nhóm axit carboxylic trong EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất trung tính.
– Hóa chất có tính chất ổn định với nhiệt độ và pH khá cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phân tích.
Tính chất vật lý hóa học của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic đã làm cho nó trở thành một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghệ nước, công nghệ dược phẩm, ngành hóa học, và nông nghiệp.
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Chất chelating: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating mạnh, có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại. Điều này làm cho EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic hữu ích trong các ứng dụng như:
– Loại bỏ ion kim loại: được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ nước và môi trường. Nó có khả năng hình thành phức chất ổn định với các ion kim loại và giúp chúng bị khử phân rã, làm cho nước trở nên an toàn hơn hoặc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm trong môi trường.
– Phân tích kim loại: được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định lượng các ion kim loại trong mẫu. Khi tạo phức chất với các ion kim loại, EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể tạo ra các phản ứng màu đặc trưng hoặc các phản ứng khác để xác định và định lượng các kim loại.
2. Công nghệ nước: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có ứng dụng quan trọng trong công nghệ nước, bao gồm:
– Giữ nước trong các hệ thống làm mềm nước: hóa chất có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại kiềm và kiềm thổ có trong nước cứng, ngăn chặn tích tụ và cản trở các tác động có hại của cứng nước lên các hệ thống đường ống và thiết bị.
– Chất phụ gia chống oxy hóa: được sử dụng như một chất phụ gia chống oxy hóa trong xử lý nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành cặn trong hệ thống.
3. Công nghệ dược phẩm: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có các ứng dụng trong công nghệ dược phẩm, bao gồm:
– Chất ổn định: được sử dụng để tạo các dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống ổn định, ngăn chặn sự phân rã hoặc hình thành cặn trong các sản phẩm dược phẩm.
– Chất điều chỉnh độ pH: có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm dược phẩm để duy trì độ pH ổn định.
4. Ngành công nghệ thực phẩm: được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và ngăn chặn sự hình thành cặn.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác như chất phân tán, chất chống tạo bọt và chất phụ gia chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp dầu mỏ: được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ như chất phụ gia để giảm cặn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình khai thác dầu mỏ.
7. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ chất bẩn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình chế tạo.
8. Ngành công nghiệp sơn: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất ổn định và phụ gia trong quá trình sản xuất sơn để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp chất tẩy: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong sản xuất chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các cặn bẩn và ion kim loại.
Ngoài ra, EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic còn có các ứng dụng trong ngành nông nghiệp, phân tích hóa học và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hóa chất EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản:
– Lưu trữ EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
– Đảm bảo nắp của bao bì đóng kín chặt sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và đảm bảo tính ổn định của chất.
– Hạn chế sự tiếp xúc của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic với các chất khác, nhất là các chất oxi hóa mạnh.
2. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic, đặc biệt là qua mắt và da.
– Sử dụng EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic trong môi trường thoáng khí hoặc dưới hút chân không để tránh sự bay hơi và tạo hơi độc hại.
– Theo dõi và tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn trong việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy định nhà sản xuất. Vì vậy, quan trọng để tham khảo thông tin chi tiết từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic mà bạn đang sử dụng.
Đơn vị chuyên nhập khẩu và cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nhà nhập khẩu → kinh doanh Powder Natri Carbonate þ Natri Carbonate 2 Vòng Tròn Hubei Shuanghuan Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Cồn Ethanol – C2H5OH Thực Phẩm Food Grade Việt Nam
Công Thức : C2H5OH
Hàm lượng : 70%-96%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30Lít/1can | 280Kg/Lít | 1.000Lít/1tank
Tại sao Cồn Ethanol – C2H5OH quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
Cồn Ethanol – C2H5OH là một hợp chất hóa học. Nó là một loại cồn không màu, dễ bay hơi và có mùi đặc trưng. Cồn Ethanol – C2H5OH còn được biết đến dưới tên gọi cồn etylic hoặc rượu etylic. Nó là một chất lỏng dễ cháy và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Cồn Ethanol – C2H5OH được sản xuất chủ yếu thông qua quá trình lên men của các nguồn tinh bột như ngô, mía đường, hoặc lúa mạch. Nó có thể được sử dụng như một chất pha tan trong các sản phẩm mỹ phẩm, chất tẩy rửa, dung môi, chất tạo màu, chất khử trùng và chất chống đông.
Ngoài ra, Cồn Ethanol – C2H5OH còn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất nhiên liệu sinh học và trong quá trình sản xuất rượu và đồ uống có cồn. Nó cũng là thành phần chính trong nhiều loại đồ uống có cồn như bia, rượu, và một số loại đồ uống cứng khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Ethanol – C2H5OH:
Tính chất vật lý Cồn Ethanol – C2H5OH
– Công thức hóa học: C2H6O
– Khối lượng phân tử: 46,07 g/mol
– Tỷ trọng: 0,789 g/cm3 (ở 20°C)
– Điểm nóng chảy: -114,1°C
– Điểm sôi: 78,37°C
– Màu sắc: không màu
– Mùi: đặc trưng, rượu
– Trạng thái: chất lỏng ở nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
Tính chất hóa học Cồn Ethanol – C2H5OH
– Cồn Ethanol – C2H5OH là một chất cồn mạnh, có khả năng tạo liên kết hydro với nước và các dung môi khác.
– Nó có tính bazơ nhẹ, có khả năng tương tác với axit và tạo muối.
– Có tính chất cháy, nó có thể cháy trong không khí và tạo ra khói, nhiệt và CO2.
– Nó có khả năng tan trong nước và các dung môi hữu cơ như axeton, ete, và aceton.
– Cồn Ethanol – C2H5OH cũng là chất dung môi tốt, có khả năng tan một số hợp chất hữu cơ và một số chất béo.
Ngoài ra, Cồn Ethanol – C2H5OH còn có tính chất diệt khuẩn và kháng vi khuẩn, vì vậy nó có thể được sử dụng như một chất khử trùng. Điều này cũng là lý do tại sao hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dung dịch sát khuẩn, chất tẩy rửa và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Cồn Ethanol – C2H5OH có nhiều công dụng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau
1. Ngành y tế: Cồn Ethanol – C2H5OH được sử dụng làm chất khử trùng để tiệt trùng các dụng cụ y tế, bề mặt da trước khi tiến hành tiêm chích, hoặc trong quá trình chuẩn bị các dung dịch y tế. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc và dung dịch y tế.
2. Ngành dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm dung môi để chiết xuất và tạo thành các dạng dùng cho các loại thuốc. Nó cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất nhiều loại thuốc uống và thuốc ngoại vi.
3. Ngành công nghiệp: Cồn Ethanol – C2H5OH là một dung môi phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất. Nó được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ, sơn, mực in, keo và nhiều sản phẩm khác.
4. Nhiên liệu: hóa chất này cũng được sử dụng như một nhiên liệu sinh học. Nó có thể được pha trộn với xăng để tạo thành một loại nhiên liệu tái tạo gọi là Cồn Ethanol – C2H5OH-xăng (E10 hoặc E85). Cồn Ethanol – C2H5OH cũng có thể được sử dụng trong sản xuất biodiesel.
5. Ngành thực phẩm và đồ uống: là thành phần chính trong rượu và nhiều loại đồ uống có cồn khác như bia, whisky, vodka và rượu vang. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại thực phẩm, như hương liệu và chất tạo màu.
6. Công nghiệp mỹ phẩm: Cồn Ethanol – C2H5OH được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như nước hoa, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có thể được sử dụng làm chất pha tan, chất tạo độ nhớt và chất bảo quản.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất này là một dung môi quan trọng trong công nghiệp hóa chất. Nó được sử dụng để chiết xuất và tạo thành các dạng của các hợp chất hữu cơ. Cồn Ethanol – C2H5OH cũng được sử dụng làm dung môi trong sản xuất sơn, mực in, keo và nhiều sản phẩm hóa chất khác.
8. Ngành sản xuất giấy: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất giấy như chất làm ẩm trong quá trình sản xuất giấy để điều chỉnh độ ẩm và đặc tính của giấy.
Đây chỉ là một số ví dụ về các công dụng của Cồn Ethanol – C2H5OH. Với tính chất phổ biến và đa dạng của nó, Cồn Ethanol – C2H5OH được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành khác nhau.
Cồn Ethanol – C2H5OH cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh các nguy hiểm tiềm ẩn. Dưới đây là một số hướng dẫn về việc bảo quản và sử dụng Cồn Ethanol – C2H5OH:
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ ở nơi thoáng mát, khô ráo và được giữ ở nhiệt độ phòng.
– Nên tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh, lửa, ánh sáng mặt trời trực tiếp và các chất oxi hóa mạnh.
– Nên tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài, vì hóa chất này có khả năng bay hơi.
– Cồn Ethanol – C2H5OH nên được lưu trữ trong các container kín hoặc chai có nắp đậy chặt.
2. An toàn khi sử dụng:
– Khi làm việc với Cồn Ethanol – C2H5OH, nên đảm bảo có sự thông gió tốt trong không gian làm việc để tránh tác động của hơi hóa chất.
– Nên sử dụng các biện pháp an toàn như đeo găng tay, mắt kính và áo mưa để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh hít phải hơi Cồn Ethanol – C2H5OH, nên làm việc trong môi trường có hệ thống thông gió hoặc sử dụng thiết bị hít hơi khi cần thiết.
– Tránh nung nóng hóa chất này quá mức, vì nó có thể dễ cháy.
– Nên đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Cồn Ethanol – C2H5OH không nên được xả trực tiếp vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường. Nên tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa chất trong khu vực của bạn.
– Hóa chất nên được thu gom và xử lý như chất thải hóa học theo quy trình đúng.
Lưu ý rằng hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát và cần tuân thủ các quy định cụ thể và hướng dẫn an toàn của khu vực và ngành công nghiệp mà bạn đang hoạt động. Sử dụng Cồn Ethanol – C2H5OH cần đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định liên quan.