Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Đơn vị chuyên cung cấp ♥ nhập khẩu hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium Novabay Singapore | Cty cung ứng ≈ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium:
- 4 hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 5 hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 6 Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
- 8 Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 9 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 DL-Methionine – C5H11NO2S được ứng dụng như thế nào?
- 11 Tính chất hóa học của DL-Methionine – C5H11NO2S bao gồm:
- 12 DL-Methionine – C5H11NO2S có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, chế phẩm thức ăn, chăm sóc sức khỏe và dược phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của DL-Methionine – C5H11NO2S:
- 13 Để bảo quản và sử dụng DL-Methionine – C5H11NO2S một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
Đơn vị chuyên cung cấp ♥ nhập khẩu hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium Novabay Singapore | Cty cung ứng ≈ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Singapore
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium bao gồm:
1. Trong nấu ăn: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Địa chỉ chuyên cung cấp ¯ kinh doanh hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium Novabay Singapore ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên bán ♥ nhập khẩu hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium Novabay Singapore tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium Novabay Singapore tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium Novabay Singapore của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium Novabay Singapore, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium Novabay Singapore.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium Novabay Singapore của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate Ấn Độ India
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
Borax Decahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
Tính chất vật lý Borax Decahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate.
Địa chỉ kinh doanh ƒ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty chuyên kinh doanh ¬ bán hóa chất Bicarbonate & Powder Hiđrocacbonat Sodium Novabay Singapore tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm DL-Methionine – C5H11NO2S Feed Grade Sumitomo Nhật Bản Japan
Công Thức : C5H11NO2S
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 25kg/1bao
DL-Methionine – C5H11NO2S được ứng dụng như thế nào?
DL-Methionine – C5H11NO2S là một hợp chất hóa học có tên đầy đủ là DL-2-Amino-4-(methylthio)butyric acid. Đây là một axit amin thiết yếu không thể thiếu cho sự phát triển và chức năng của cơ thể.
DL-Methionine – C5H11NO2S thuộc nhóm axit amin proteinogenic, có nghĩa là nó là một trong những axit amin cơ bản được sử dụng để tạo thành các protein trong cơ thể. Nó chứa một nhóm amino và một nhóm metylthio (-CH2-S-CH3) gắn với carbon alpha của nó.
DL-Methionine – C5H11NO2S thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và chế phẩm thức ăn. Nó có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn gia súc và gia cầm để đảm bảo rằng chúng nhận được đủ DL-Methionine – C5H11NO2S trong chế độ ăn. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và dược phẩm.
DL-Methionine – C5H11NO2S là một hợp chất rắn trong dạng tinh thể không màu hoặc màu trắng. Dưới dạng tinh thể, nó có cấu trúc tinh thể lưỡng cực và thuộc về hệ tinh thể ba chiều.
Tính chất hóa học của DL-Methionine – C5H11NO2S bao gồm:
1. Acid amin: là một axit amin proteinogenic, có khả năng nhận và nhả proton, do đó nó có tính chất axit.
2. Thiols: DL-Methionine – C5H11NO2S chứa nhóm metylthio (-CH2-S-CH3), còn được gọi là nhóm thiol. Nhóm này có tính chất thể hiện tính chất của thiols, bao gồm tính chất khử mạnh và khả năng tạo liên kết disulfide.
3. Cấu trúc phân tử:hóa chất có công thức phân tử là C5H11NO2S và khối lượng phân tử là 149.21 g/mol. Nó có một carbon alpha (trong nhóm amino) và một nhóm thioether (nhóm metylthio).
4. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 281-282°C.
5. Tan trong nước: DL-Methionine – C5H11NO2S tan trong nước và hòa tan tốt trong dung dịch axit.
6. Độ pH: DL-Methionine – C5H11NO2S có tính chất amphoteric, có nghĩa là nó có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ trong các phản ứng hóa học, tùy thuộc vào điều kiện pH của môi trường.
Những tính chất trên đây chỉ mô tả một số đặc điểm cơ bản của DL-Methionine – C5H11NO2S. Đặc điểm chi tiết khác như tính chất oxi hóa, khả năng tạo phức và tác dụng với các chất khác có thể được nghiên cứu trong các phạm vi nghiên cứu và ứng dụng cụ thể.
DL-Methionine – C5H11NO2S có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, chế phẩm thức ăn, chăm sóc sức khỏe và dược phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của DL-Methionine – C5H11NO2S:
1. Bổ sung dinh dưỡng: DL-Methionine – C5H11NO2S được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn gia súc và gia cầm. Nó cung cấp DL-Methionine – C5H11NO2S, một axit amin thiết yếu không thể tổng hợp được trong cơ thể động vật. Hóa chất này là một thành phần quan trọng trong việc xây dựng protein và hỗ trợ sự phát triển và chức năng của cơ thể.
2. Tăng cường sức khỏe tóc, da và móng: hóa chất thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như viên uống và kem dưỡng da. Nó được cho là có khả năng cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe tóc, da và móng.
3. Giảm cân: DL-Methionine – C5H11NO2S có thể được sử dụng trong các sản phẩm giảm cân và kiểm soát cân nặng. Nó được cho là có khả năng hỗ trợ quá trình trao đổi chất và chất đốt mỡ, giúp cơ thể đốt cháy năng lượng hiệu quả hơn.
4. Hỗ trợ gan: DL-Methionine – C5H11NO2S có tính chất khử mạnh và có thể giúp thanh lọc độc tố và chất cặn trong gan. Do đó, nó có thể được sử dụng để hỗ trợ chức năng gan và bảo vệ gan khỏi các tác động xấu của các chất độc hại.
5. Dược phẩm: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm, ví dụ như trong quá trình điều trị một số bệnh lý hoặc như một chất chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp thực phẩm: DL-Methionine – C5H11NO2S được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. Nó giúp cung cấp một axit amin thiết yếu, để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe của động vật nuôi.
7. Chế phẩm thức ăn: hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất chế phẩm thức ăn cho người. Nó có thể được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thực phẩm bổ sung.
8. Công nghiệp mỹ phẩm: DL-Methionine – C5H11NO2S được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng. Nó có thể có tác dụng làm dịu, tái tạo và bảo vệ da, cũng như cung cấp dinh dưỡng cho tóc và móng.
9. Công nghệ sinh học: hóa chất này có thể được sử dụng trong nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm công nghệ sinh học, bao gồm vi sinh vật, enzyme và các sản phẩm liên quan khác.
10. Các ngành công nghiệp khác: DL-Methionine – C5H11NO2S có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất chất tẩy rửa, hóa chất công nghiệp và các ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng công dụng cụ thể của DL-Methionine – C5H11NO2S có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và liều dùng. Việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng này nên tuân theo hướng dẫn và chỉ định của các chuyên gia và nhà sản xuất sản phẩm.
Để bảo quản và sử dụng DL-Methionine – C5H11NO2S một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: DL-Methionine – C5H11NO2S nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Nó nên được lưu trữ trong bao bì gốc, kín và không bị hỏng để tránh tác động của độ ẩm và không khí.
2. Bảo vệ khỏi ẩm: DL-Methionine – C5H11NO2S có khả năng hút ẩm từ không khí, do đó cần phải tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nguồn nước. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và trong các bao bì kín để ngăn chặn hấp thụ độ ẩm.
3. Hạn chế tiếp xúc với không khí: Khi sử dụng DL-Methionine – C5H11NO2S, hãy tránh để mở bao bì quá lâu và giữ nó kín sau khi lấy lượng cần thiết. Điều này giúp ngăn chặn hấp thụ độ ẩm và oxi hóa.
4. Đảm bảo an toàn và sức khỏe: Khi sử dụng DL-Methionine – C5H11NO2S, hãy tuân thủ các biện pháp an toàn hóa học thông thường, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo phòng hóa chất. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp các hạt nhỏ của hợp chất.
5. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và hạn chế sử dụng DL-Methionine – C5H11NO2S theo chỉ định của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể của ngành công nghiệp bạn đang làm việc.
6. Bảo quản xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo rằng DL-Methionine – C5H11NO2S được lưu trữ trong nơi không thể tiếp cận của trẻ em.
7. Điều chỉnh pH: DL-Methionine – C5H11NO2S có thể có tính chất axit hoặc bazơ tùy thuộc vào điều kiện pH. Vì vậy, khi sử dụng trong các phản ứng hoá học, cần điều chỉnh pH một cách cẩn thận để tránh các tác động không mong muốn.