Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 0.1 Đơn vị cung cấp ► kinh doanh Na2S › Sulphide Natri Liyuan Trung Quốc China | Địa chỉ thương mại √ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 Na2S › Sulphide Natri được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 0.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Na2S › Sulphide Natri:
- 0.4 Na2S › Sulphide Natri được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 0.5 Na2S › Sulphide Natri là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
- 0.6 Đen Sạn – Sulphur Black là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 0.7 Đen Sạn – Sulphur Black là một hợp chất hữu cơ, cụ thể là một dị vòng sunfua. Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học
- 0.8 Hóa chất Đen Sạn – Sulphur Black có các công dụng chính
- 0.9 Hóa chất Đen Sạn – Sulphur Black được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau
- 0.10 Việc bảo quản và sử dụng hóa chất Đen Sạn – Sulphur Black đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh các tác động tiêu cực đến con người và môi trường
- 0.11 Những công dụng của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O trong đời sống
- 0.12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
- 0.13 Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 0.14 Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 0.15 Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì
- 0.16 Sorbitol – C6H14O6 là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H14O6, còn được gọi là đồng phân của glucose. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
- 1 Hóa chất Sorbitol – C6H14O6 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Sorbitol – C6H14O6
Đơn vị cung cấp ► kinh doanh Na2S › Sulphide Natri Liyuan Trung Quốc China | Địa chỉ thương mại √ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2S
Hàm lượng : 60%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Na2S › Sulphide Natri được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Na2S › Sulphide Natri là một hợp chất hóa học của natri (Na) và lưu huỳnh (S). Nó thuộc về loại hợp chất ion kiềm và ion hóa. Na2S › Sulphide Natri thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có mùi hôi khá mạnh.
Na2S › Sulphide Natri được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: Na2S › Sulphide Natri được sử dụng làm chất khử oxy hóa trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và các chất oxy hóa khác.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách cellulose từ cây cỏ và các vật liệu thực vật khác.
3. Chế tạo mỹ phẩm: Na2S › Sulphide Natri có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Na2S › Sulphide Natri được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Na2S › Sulphide Natri:
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
2. Màu sắc: Na2S › Sulphide Natri là một chất rắn màu trắng.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 1180 °C.
4. Hòa tan trong nước: Na2S › Sulphide Natri là một chất hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
5. Mùi hôi: Na2S › Sulphide Natri có mùi hôi khá mạnh do sự phân hủy tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S), có mùi hôi đặc trưng.
6. Tính ổn định: là một hợp chất không ổn định trong không khí ẩm, nhanh chóng phản ứng với không khí và hình thành sulfua trắng.
7. Tính chất oxi hóa và khử: Na2S › Sulphide Natri có tính chất oxi hóa và khử, có thể oxi hóa các chất khác và cũng có thể bị oxi hóa bởi các chất khác.
8. Tương tác với axit: hóa chất phản ứng với axit, tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S) và muối tương ứng.
9. Độc tính: Na2S › Sulphide Natri và các chất có chứa sulfide đều có độc tính. Khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra khi Na2S › Sulphide Natri tương tác với axit cũng là một chất độc và có mùi hôi khắc nghiệt. Nên cần cẩn trọng khi làm việc với Na2S › Sulphide Natri và H2S để tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải khí H2S.
Na2S › Sulphide Natri được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng. Nó có khả năng khử oxy hóa, giúp loại bỏ chất oxy hóa trong nước và làm cho nước trở nên sạch hơn.
2. Chế tạo giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, hóa chất này được sử dụng để tách cellulose từ nguyên liệu thực vật như cây cỏ. Quá trình này giúp tách các thành phần khác nhau trong nguyên liệu, như lignin, từ cellulose, tạo ra giấy có chất lượng cao.
3. Sản xuất mỹ phẩm: Na2S › Sulphide Natri có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH, làm mềm nước và có tác dụng làm sạch.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Na2S › Sulphide Natri được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
6. Nhuộm màu: hóa chất này là một chất nhuộm mạnh và được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và da. Nó được sử dụng đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
7. Sản xuất hợp chất hữu cơ: Na2S › Sulphide Natri được sử dụng làm chất khử trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ. Nó có khả năng khử oxi hóa các chất khác và tham gia vào các phản ứng hóa học.
2. Ngành chế biến da: được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý da. Nó giúp tạo màu đen trên da và loại bỏ các chất không mong muốn.
Ngoài ra, Na2S › Sulphide Natri cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như chế tạo pin, điện tử, và công nghiệp phụ gia.
Na2S › Sulphide Natri là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Na2S › Sulphide Natri trong một nơi khô ráo, mát mẻ, và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh hoặc chất có khả năng gây cháy nổ.
– Đảm bảo các bao bì chứa Na2S › Sulphide Natri đóng kín và không bị hỏng để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
– Để xa tầm tay trẻ em và người không được đào tạo.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Na2S › Sulphide Natri, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay cao su, kính bảo hộ và áo choàng bảo hộ.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch với nước sạch nhanh chóng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
– Không hít phải khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra từ phản ứng hóa chất với axit, vì H2S là chất độc và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Để đảm bảo an toàn và sử dụng hóa chất Na2S › Sulphide Natri một cách hiệu quả, nên tham khảo tài liệu an toàn từ nhà sản xuất hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ chuyên gia và cơ quan quản lý chất lượng.
Đơn vị chuyên phân phối ¬ cung cấp Na2S › Sulphide Natri Liyuan Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi cung ứng ═ nhập khẩu Na2S › Sulphide Natri Liyuan Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Na2S › Sulphide Natri Liyuan Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Na2S › Sulphide Natri Liyuan Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Na2S › Sulphide Natri Liyuan Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Na2S › Sulphide Natri Liyuan Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Na2S › Sulphide Natri Liyuan Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Đen Sạn – Sulphur Black Trung Quốc China
Hàm lượng : (độ sáng) BR200%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Đen Sạn – Sulphur Black là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Đen Sạn – Sulphur Black là một loại chất nhuộm hữu cơ được sử dụng để tạo màu đen trong quá trình nhuộm các chất liệu như sợi, vải và da. Nó thuộc vào nhóm các hợp chất dị vòng sunfua, được chứa axit sunfua, và có công thức phân tử chung là CxHxNySz.
hóa chất là một chất nhuộm phổ biến và rẻ tiền, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để tạo ra màu đen trên các sản phẩm từ sợi tự nhiên như cotton, len, tơ tằm và sợi tổng hợp. Nó cũng có thể được sử dụng để nhuộm da và giấy.
Đen Sạn – Sulphur Black có khả năng tạo ra màu đen sâu và bền với nhiều vật liệu, đặc biệt là trong môi trường kiềm. Quá trình nhuộm bằng hóa chất này thường được thực hiện trong môi trường kiềm với sự sử dụng của chất hoạt động bề mặt và các chất khác để cải thiện quá trình nhuộm và độ bền màu của sản phẩm.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có một số hạn chế. Màu đen tạo ra từ Đen Sạn – Sulphur Black có thể bị ảnh hưởng bởi ánh sáng và oxy trong môi trường. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể gây môi trường nhiễm độc và tiềm ẩn các vấn đề về môi trường khi không được xử lý đúng cách. Do đó, việc sử dụng Đen Sạn – Sulphur Black trong quá trình nhuộm cần tuân thủ các quy định và quy trình an toàn môi trường.
Đen Sạn – Sulphur Black là một hợp chất hữu cơ, cụ thể là một dị vòng sunfua. Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học
1. Công thức phân tử: CxHxNySz (trong đó x, y và z là các số nguyên tùy thuộc vào loại và cấu trúc chính xác của Đen Sạn – Sulphur Black cụ thể).
2. Trạng thái vật lý: thường là dạng bột tinh thể đen hoặc nâu đậm.
3. Độ tan: Đen Sạn – Sulphur Black không tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường. Điều này làm cho nó phù hợp cho việc nhuộm các chất liệu sợi và vải, vì nó không bị rửa trôi dễ dàng.
4. Điểm nóng chảy: Đen Sạn – Sulphur Black không có một điểm nóng chảy cụ thể, vì nó thường phân hủy trước khi nó nóng chảy.
5. Tính chất hóa học: có tính chất oxy hóa và có thể tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Nó có khả năng tạo màu đen sâu và bền với các chất liệu sợi tự nhiên và tổng hợp trong môi trường kiềm.
Lưu ý rằng Đen Sạn – Sulphur Black là một nhãn hiệu thương mại và có thể tồn tại nhiều dạng và biến thể khác nhau của hợp chất này, điều này có thể dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong tính chất cụ thể.
Hóa chất Đen Sạn – Sulphur Black có các công dụng chính
1. Nhuộm sợi và vải: Đen Sạn – Sulphur Black là một chất nhuộm phổ biến được sử dụng để tạo màu đen trên các sợi tự nhiên như cotton, len, tơ tằm và các sợi tổng hợp. Nó cho ra màu đen sâu và bền với khả năng chống phai màu tương đối tốt. Đen Sạn – Sulphur Black thường được sử dụng trong quá trình nhuộm bằng phương pháp nhuộm nhiệt, trong đó chất nhuộm được áp dụng trong môi trường kiềm và kích hoạt bằng nhiệt độ cao.
2. Nhuộm da: Đen Sạn – Sulphur Black cũng có thể được sử dụng để nhuộm da, tạo ra màu đen trên các sản phẩm da như giày, túi xách và quần áo da. Quá trình nhuộm da bằng Đen Sạn – Sulphur Black thường yêu cầu sự sử dụng của các chất phụ gia và quy trình đặc biệt để đảm bảo độ bền màu và chất lượng cuối cùng của sản phẩm.
3. Nhuộm giấy: hóa chất có thể được sử dụng để nhuộm giấy, tạo ra màu đen trong sản xuất giấy và in ấn.
4. Ứng dụng trong công nghiệp khác: Đen Sạn – Sulphur Black cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như mực in, mực dạ quang và sản xuất mực in.
Lưu ý rằng Đen Sạn – Sulphur Black là một chất hóa học và việc sử dụng nó cần tuân thủ các quy định, quy trình an toàn và quy định về môi trường liên quan để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Hóa chất Đen Sạn – Sulphur Black được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau
1. Ngành dệt nhuộm: Đen Sạn – Sulphur Black là một chất nhuộm chính để tạo màu đen trên sợi và vải trong ngành dệt nhuộm. Nó được sử dụng trong sản xuất quần áo, len, vải cotton, tơ tằm và các loại sợi tổng hợp khác.
2. Ngành sản xuất da: hóa chất được sử dụng để nhuộm da và tạo màu đen trên các sản phẩm da như giày, túi xách, quần áo da và các sản phẩm da khác.
3. Ngành sản xuất giấy: Đen Sạn – Sulphur Black cũng được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để tạo màu đen trên giấy và các sản phẩm in ấn.
4. Ngành in ấn: hóa chất có thể được sử dụng trong ngành in ấn để tạo ra mực in đen sắc nét và đậm.
5. Ngành mực in: Đen Sạn – Sulphur Black cũng có thể được sử dụng trong ngành sản xuất mực in, bao gồm cả mực in dạ quang và mực in thông thường.
Ngoài ra, Đen Sạn – Sulphur Black cũng có thể được áp dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Việc bảo quản và sử dụng hóa chất Đen Sạn – Sulphur Black đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh các tác động tiêu cực đến con người và môi trường
1. Bảo quản: Đen Sạn – Sulphur Black nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và được giữ xa nguồn nhiệt và ngọn lửa. Đảm bảo rằng hóa chất được lưu trữ trong đúng bao bì gốc và đậy kín sau khi sử dụng. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
2. An toàn cá nhân: Trong quá trình sử dụng Đen Sạn – Sulphur Black, hãy tuân thủ các biện pháp an toàn cá nhân như đeo găng tay, kính bảo hộ và áo măng chống hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để hạn chế sự hít phải hơi hóa chất.
3. Xử lý chất thải: Đen Sạn – Sulphur Black là một chất hóa học, do đó, phải tuân thủ các quy định và quy trình xử lý chất thải hóa học. Không xả Đen Sạn – Sulphur Black hoặc các dung dịch chứa hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không qua xử lý đúng quy trình. Hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn từ cơ quan chính phủ và quyền lực địa phương liên quan đến xử lý chất thải hóa chất.
4. Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Đọc kỹ và tuân thủ tất cả các hướng dẫn và quy định liên quan đến Đen Sạn – Sulphur Black từ nhà sản xuất, nhãn hiệu hoặc cơ quan quản lý hóa chất. Đảm bảo hiểu rõ các biện pháp an toàn cần thiết và tuân thủ chúng khi sử dụng hóa chất này.
Địa chỉ chuyên cung ứng § bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên cung cấp ∞ kinh doanh Na2S › Sulphide Natri Liyuan Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O Mỹ USA – Mule 20 Team
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O trong đời sống
Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate – NA2B4O7.5H2O.
Nhà kinh doanh # cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ cung cấp ○ phân phối Na2S › Sulphide Natri Liyuan Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sorbitol – C6H14O6 Lỏng 70% Food Grade Thái Lan Thailand
Công Thức : C6H14O6
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 300kg/1phi
Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì
Sorbitol – C6H14O6 là một loại đường alcohol có tên hóa học đầy đủ là D-glucitol. Nó thuộc về nhóm các hợp chất polyol (hay còn gọi là đường alcohol) và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sorbitol – C6H14O6 thường được tạo ra từ glucose thông qua quá trình hydrogen hóa, trong đó nhóm aldehyde trên glucose được chuyển thành một nhóm hydroxyl. Điều này tạo ra một hợp chất có cấu trúc tứ diol (có bốn nhóm hydroxyl) và có tính chất là một chất lỏng đặc biệt.
Sorbitol – C6H14O6 có một số ứng dụng quan trọng. Trong ngành thực phẩm, nó được sử dụng làm chất làm ngọt thay thế đường, đặc biệt là trong sản phẩm không đường hoặc ít đường. Nó cũng có thể được tìm thấy trong kẹo, nước giải khát, kem, bánh ngọt và nhiều sản phẩm khác. Trong ngành dược phẩm, hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và chất tạo đặc trong các thuốc nước hoặc mỡ dầu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sorbitol – C6H14O6 cũng có thể gây tác động lỏng ruột hoặc tác dụng chống chảy hơi ở một số người, do đó nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng cụ thể được chỉ định.
Sorbitol – C6H14O6 là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H14O6, còn được gọi là đồng phân của glucose. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
Tính chất vật lý:
1. Tính chất hình thái: Sorbitol – C6H14O6 là một chất rắn không màu, có dạng hạt tinh thể hoặc bột mịn. Nó thường có hình dạng dạng tam giác hoặc hình hộp chữ nhật.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xảy ra trong khoảng 90-95 °C.
3. Tính chất tan: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng tan trong nước và các dung môi có tính chất pola như ethanol, methanol và propylene glycol. Đây là một trong những lợi thế của Sorbitol – C6H14O6 trong ứng dụng công nghiệp và dược phẩm.
4. Độc tính: hóa chất này không độc, không gây kích ứng da và không gây nguy hiểm đối với sức khỏe con người. Nó thường được sử dụng làm chất làm ngọt thực phẩm và thành phần chính trong các sản phẩm không đường.
Tính chất hóa học:
1. Tính chất chống oxy hóa: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ các chất khác khỏi quá trình oxy hóa.
2. Tính chất khử: có tính chất khử yếu và có thể được sử dụng làm chất khử trong một số ứng dụng hóa học.
3. Tính chất tạo màng: hóa chất có khả năng tạo màng, làm giảm độ nhớt của các dung dịch và cải thiện khả năng tạo màng của các sản phẩm.
4. Tính chất phản ứng: Sorbitol – C6H14O6 có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, bao gồm quá trình ester hóa, oxi hóa và khử, và các phản ứng trao đổi ion.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất này. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, Sorbitol – C6H14O6 có thể có các tính chất khác nhau và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp hóa chất.
Hóa chất Sorbitol – C6H14O6 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Sorbitol – C6H14O6
1. Thực phẩm: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt và chất điều chỉnh độ ngọt. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như kẹo cao su, kẹo mềm, chocolate, đồ uống có gas, sản phẩm làm đá và một số loại thực phẩm khác. Sorbitol – C6H14O6 không chỉ cung cấp hương vị ngọt mà còn có khả năng giữ ẩm và tạo cấu trúc trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Dược phẩm: hóa chất này có tính chất làm mềm, làm ẩm và chống oxy hóa, nên nó được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, bao gồm viên nén, xiro, siro và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Công nghiệp: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng chống đông đặc và chống ẩm, nên nó được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp. Ví dụ, Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong sản xuất chất làm mềm sợi, sơn, keo, nhựa và nhiều sản phẩm khác.
4. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm khác. Nó có thể cung cấp độ ẩm cho da và tóc, đồng thời làm mềm và làm mượt chúng.
5. Công nghệ sinh học: Sorbitol – C6H14O6 cũng có ứng dụng trong công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
6. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, dầu gội, dầu dưỡng tóc và các sản phẩm khác. Nó có khả năng làm mềm, làm ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong công nghiệp như chất làm mềm sợi, chất chống đông đặc, chất làm ẩm và chất chống oxy hóa trong sản xuất sơn, keo, nhựa, chất kết dính và nhiều ứng dụng khác.
8. Ngành công nghệ sinh học: Sorbitol – C6H14O6 có ứng dụng trong công nghệ sinh học và công nghệ dược phẩm. Nó được sử dụng như một nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
Sorbitol – C6H14O6 cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa và chất bảo quản. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, Sorbitol – C6H14O6 có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất này phải tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sorbitol – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Sorbitol – C6H14O6 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, vì hóa chất này có khả năng hút ẩm.
– Đậy chặt nắp hoặc đóng gói kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và hiểu tài liệu an toàn liên quan đến Sorbitol – C6H14O6 trước khi sử dụng.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab khi làm việc với hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Hạn chế hít phải hơi hóa chất, nên làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Tránh nuốt hóa chất. Nếu nuốt phải một lượng lớn hoặc có biểu hiện bất thường, cần tìm ngay sự y tế.
3. Loại bỏ:
– Không xả Sorbitol – C6H14O6 vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên. Hãy tuân thủ các quy định môi trường địa phương khi loại bỏ hóa chất này.
– Bạn nên liên hệ với các cơ quan quản lý chất thải hoặc đơn vị xử lý chất thải địa phương để biết cách loại bỏ Sorbitol – C6H14O6 một cách an toàn và hợp pháp.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất thông tin chung. Hãy tham khảo các tài liệu cụ thể, quy định an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định và biện pháp an toàn khi làm việc với Sorbitol – C6H14O6.