Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Cty chuyên cung cấp ♯ kinh doanh hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid Dua Kuda Indonesia | Đơn vị chuyên cung ứng ÷ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng và cách sử dụng của hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid:
- 4 hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
- 6 Tại sao Sodium Formate – Natri Format lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Formate – Natri Format:
- 8 Sodium Formate – Natri Format có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 9 Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng Sodium Formate – Natri Format
- 10 Dầu Parafin Oil được ứng dụng thực tế ra sao ?
- 11 Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, là một hỗn hợp các hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất
- 12 Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng phổ biến
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Dầu Parafin Oil một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau :
- 14 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 16 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 17 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
Cty chuyên cung cấp ♯ kinh doanh hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid Dua Kuda Indonesia | Đơn vị chuyên cung ứng ÷ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C18H36O2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid
hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid là một hợp chất hóa học tự nhiên hoặc tổng hợp, còn được gọi là axit stearic. Đây là một axit béo no, tồn tại dưới dạng chất rắn và có công thức hóa học C18H36O2. hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid có một “đuôi” cacboxylic (COOH) và một “đầu” hydrocarbon dài gồm 18 nguyên tử cacbon.
hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid thường được tìm thấy trong nhiều nguồn tự nhiên như dầu cọ, dầu dừa và dầu đậu nành. Nó cũng có thể được sản xuất từ quá trình thủy phân lipid, ví dụ như chất béo động vật. Hóa chất này là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Ứng dụng phổ biến của hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid bao gồm:
– Trong ngành chế biến thực phẩm: được sử dụng như chất tạo đặc, chất bảo quản và chất ổn định trong sản xuất thực phẩm.
– Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: hóa chất này thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dẻo cho kem dưỡng da, son môi và sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Trong ngành công nghiệp nhựa và cao su: được sử dụng làm chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa và cao su.
– Trong sản xuất nến: hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
– Trong sản xuất xà phòng: hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất xà phòng.
Ngoài ra, hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid còn có sử dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và sản xuất giấy.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid:
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid là một chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường.
– Màu sắc và mùi: có màu trắng đến vàng nhạt và không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid có điểm nóng chảy khoảng 69-72°C (156-162°F). Khi nhiệt độ cao hơn điểm nóng chảy, nó chảy thành chất lỏng.
– Độ hòa tan: không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và benzen.
2. Tính chất hóa học:
– Tính axit: hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid là một axit béo có tính axit mạnh, có khả năng tạo các muối axit béo (stearate) thông qua phản ứng với các bazơ.
– Tính oxi hóa: có khả năng bị oxi hóa, đặc biệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh. Nó có thể tạo ra các sản phẩm phụ như axit stearic oxi hóa và aldehyd.
– Phản ứng ester hóa: hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid có thể tham gia vào phản ứng ester hóa với các rượu để tạo ra este axit béo.
– Phản ứng polymer hóa: hóa chất có khả năng tham gia vào các phản ứng polymer hóa để tạo thành các polyme axit béo.
Các tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid:
1. Ngành thực phẩm:
– Chất tạo đặc: hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid được sử dụng như một chất tạo đặc trong sản xuất thực phẩm như kem, sữa chua, bánh kẹo và sốt.
– Chất bảo quản: hóa chất này có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, do đó được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong thực phẩm.
2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:
– Tạo độ nhớt: hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid được sử dụng làm chất tạo độ nhớt trong kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, son môi và các sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Stabilizer: hóa chất này giúp ổn định kết cấu và chất lượng của các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phân tách hay bị thay đổi qua thời gian.
– Chất tạo màng: hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động môi trường.
3. Ngành công nghiệp nhựa và cao su:
– Chất phụ gia nhựa: hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid được sử dụng như một chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa.
– Chất phụ gia cao su: hóa chất được sử dụng để cải thiện quá trình chế biến và tính chất của cao su, bao gồm tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm cao su.
4. Ngành sản xuất xà phòng:
– Chất tạo độ cứng: hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid được sử dụng để tạo độ cứng và độ bền cho xà phòng, làm cho xà phòng không dễ tan chảy trong nhiệt độ cao.
5. Ngành sản xuất nến:
– Hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
6. Ngành chất tẩy rửa:
– hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid có thể được sử dụng như một thành phần trong các chất tẩy rửa để cung cấp khả năng làm sạch và tạo bọt.
7. Ngành sản xuất giấy:
– Hóa chất có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cung cấp tính chất làm mịn và khả năng chống thấm.
8. Ngành dược phẩm:
– hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid có thể được sử dụng như một chất phụ gia hoặc thành phần trong sản xuất dược phẩm.
Có thể thấy rằng hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid có sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và tiêu dùng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
1. Bảo quản:
– hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, trong các thùng hoặc bao bì kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Nhiệt độ lưu trữ nên được giữ ở mức phù hợp theo yêu cầu của sản phẩm cụ thể, thường từ 20-25°C (68-77°F).
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao để ngăn chặn quá trình oxi hóa.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid, hãy đọc và hiểu toàn bộ thông tin liên quan đến an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
– Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn lao động như đeo kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất và hít đất hoặc hệ thống thông gió khi làm việc với hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất này trong các khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian rộng và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
- Tránh hít phải bụi hóa chất và đảm bảo không sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
- Sử dụng các dụng cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý.
Quan trọng nhất, hãy tuân thủ tất cả các hướng dẫn và quy định liên quan đến an toàn của hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid từ các nhà sản xuất và cung cấp chất này.
Đơn vị thương mại và bán hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid Dua Kuda Indonesia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty thương mại Ω cung cấp hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid Dua Kuda Indonesia tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid Dua Kuda Indonesia tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid Dua Kuda Indonesia của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid Dua Kuda Indonesia, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid Dua Kuda Indonesia.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid Dua Kuda Indonesia của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Sodium Formate – Natri Format Đài Loan Taiwan
Công Thức : HCOONa
Hàm lượng : 97%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Formate – Natri Format lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
Sodium Formate – Natri Format là một hợp chất hóa học, có dạng bột màu trắng và có mùi tương đối giống với axit formic. Nó là muối của axit formic và natri, được tạo thành bằng cách trung hòa axit formic (HCOOH) bằng natri hidroxit (NaOH) hoặc natri carbonate (Na2CO3).
Sodium Formate – Natri Format có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
1. Chất bảo quản: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm như sơn, thuốc nhuộm, da thuộc, và một số chất liệu xây dựng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Chất chống đóng băng: được thêm vào dung dịch chống đóng băng để giảm nhiệt độ đông đặc của nước. Nó được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh, các chất chống đóng băng đường bộ, và trong công nghiệp dầu khí.
3. Chất oxi hóa: Sodium Formate – Natri Format có thể được sử dụng như một chất oxi hóa trong một số quá trình hóa học, ví dụ như oxi hóa alcohols hay aldehydes.
4. Tạo dung dịch chuẩn: hóa chất này cũng được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ các dung dịch. Với tính chất tạo ion formate (HCOO-), nó có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn có pH ổn định.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Sodium Formate – Natri Format. Tùy thuộc vào ngành công nghiệp và quy trình sử dụng, nó có thể có các ứng dụng khác nữa.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Formate – Natri Format:
1. Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: HCOONa
– Trạng thái: Sodium Formate – Natri Format là một chất rắn ở điều kiện thường, có dạng bột màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 68.01 g/mol
– Điểm nóng chảy: Khoảng 253-255°C
– Điểm sôi: Không phân hủy dưới 360°C
– Mật độ: 1.92 g/cm³
– Hòa tan: Sodium Formate – Natri Format có thể hòa tan trong nước và cũng hòa tan được trong một số dung môi hữu cơ như etanol và axit acetic.
– pH: Sodium Formate – Natri Format trong nước tạo ra dung dịch có pH kiềm, thường khoảng 8-9.
2. Tính chất hóa học:
– Sodium Formate – Natri Format là muối của axit formic, do đó nó có tính chất bazơ và có khả năng tạo dung dịch kiềm khi tan trong nước.
– Khi nhiệt phân, hóa chất này phân hủy thành natri formiat (HCOONa) và axit formic (HCOOH).
– Sodium Formate – Natri Format có khả năng tạo chất phức với một số kim loại như đồng và niken.
– Nó có tính chất oxi hóa, có thể tác động lên alcohols và aldehydes để oxi hóa chúng thành axit tương ứng.
– Sodium Formate – Natri Format có thể tạo các liên kết hydro với các phân tử nước và các chất khác trong môi trường.
Tuy nhiên, để biết rõ hơn về tính chất vật lý và hóa học của Sodium Formate – Natri Format trong các điều kiện cụ thể, thường cần tham khảo các tài liệu khoa học và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
Sodium Formate – Natri Format có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Chất bảo quản: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm như sơn, thuốc nhuộm, da thuộc và một số chất liệu xây dựng. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp bảo quản sản phẩm trong thời gian dài.
2. Chất chống đóng băng: được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và chất chống đóng băng đường bộ. Khi được thêm vào nước, nó giúp giảm điểm đông đặc của nước, ngăn chặn nước đóng băng và giúp hệ thống hoạt động hiệu quả trong môi trường lạnh.
3. Chất oxi hóa: Sodium Formate – Natri Format có khả năng tác động như một chất oxi hóa trong một số quá trình hóa học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để oxi hóa alcohols và aldehydes thành axit tương ứng.
4. Tạo dung dịch chuẩn: hóa chất có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn trong phòng thí nghiệm. Với tính chất tạo ion formate (HCOO-), nó có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn có pH ổn định.
5. Ứng dụng trong xử lý nước: Sodium Formate – Natri Format có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh pH, ổn định chất lượng nước và ức chế sự phát triển của vi khuẩn và tảo.
6. Ứng dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát trong các ngành công nghiệp như ô tô và điện tử để tăng cường khả năng truyền nhiệt và bảo vệ hệ thống khỏi sự ăn mòn.
7. Ngành da thuộc: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng trong quá trình xử lý da thuộc để giúp tẩy lông, làm mềm và xử lý da thuộc. Nó có tính chất bảo quản và kháng vi khuẩn, giúp bảo quản da thuộc trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
8. Ngành sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản trong sơn và thuốc nhuộm. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm và tăng độ bền của màu sơn hoặc thuốc nhuộm.
9. Ngành dược phẩm: Sodium Formate – Natri Format có thể được sử dụng trong một số ứng dụng dược phẩm như chất bảo quản và điều chỉnh pH trong các sản phẩm dược phẩm.
10. Ngành công nghiệp dầu khí: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng trong công nghiệp dầu khí như chất chống đóng cứng và chất chống đóng băng trong quá trình khai thác dầu khí và khí đốt. Nó cũng có thể được sử dụng trong các dung dịch khoan dầu khí để ổn định đất đá và giảm ma sát.
11. Ngành chất lỏng làm mát: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát, như trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử. Nó tăng cường khả năng truyền nhiệt và bảo vệ hệ thống khỏi sự ăn mòn.
12. Ngành hóa chất: Sodium Formate – Natri Format cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác như chất oxi hóa và tạo dung dịch chuẩn.
Các công dụng của Sodium Formate – Natri Format có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp và quy trình sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng Sodium Formate – Natri Format cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn và bảo vệ môi trường.
Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng Sodium Formate – Natri Format
1. Bảo quản:
– Sodium Formate – Natri Format nên được lưu trữ trong một bình chứa kín, khô ráo và không trong tiếp xúc trực tiếp với không khí.
– Nên tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ Sodium Formate – Natri Format xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc dễ dàng.
2. Điều kiện sử dụng:
– Sodium Formate – Natri Format có thể gây kích ứng cho da, mắt và đường hô hấp. Khi sử dụng, hãy đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Sodium Formate – Natri Format. Nếu phải tiếp xúc với nó, hãy ra khỏi khu vực có ý thức và tìm đến không khí tươi mát.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Sodium Formate – Natri Format không nên được sử dụng trong môi trường có tính chất oxi hóa mạnh hoặc với chất có khả năng gây cháy nổ.
3. Sử dụng trong ngành công nghiệp:
– Sodium Formate – Natri Format được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất khử trùng, chất ổn định và chất chống đông.
– Nó cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất dược phẩm và thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung. Để đảm bảo an toàn và sử dụng Sodium Formate – Natri Format một cách chính xác, bạn nên tham khảo thông tin cụ thể từ nhà sản xuất và hướng dẫn an toàn của sản phẩm đó.
Nhà cung cấp # cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên phân phối × nhập khẩu hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid Dua Kuda Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Dầu Parafin Oil Panama Ấn Độ India
Công Thức : CnH2n+2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 165kg/1phii
Dầu Parafin Oil được ứng dụng thực tế ra sao ?
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin, là một loại dầu mỏ có nguồn gốc từ các hợp chất hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Nó thường được sử dụng như một chất bôi trơn, chất chống thấm, chất chống ăn mòn, và chất truyền nhiệt trong một số ứng dụng công nghiệp.
Công dụng chính của Dầu Parafin Oil là như một chất bôi trơn trong máy móc và các bộ phận cần được bảo vệ khỏi ma sát và mài mòn. Nó có khả năng bôi trơn tốt và độ nhớt thích hợp để giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc. Hóa chất cũng có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự hủy hoại.
Ngoài ra, Dầu Parafin Oil cũng được sử dụng trong ngành y tế và mỹ phẩm. Trong ngành y tế, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như dầu baby, dầu mát xa, kem dưỡng da và các loại thuốc da liễu. Trong mỹ phẩm, nó thường được sử dụng làm chất nhũ hóa hoặc chất giữ ẩm trong các sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dầu Parafin Oil cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da ở một số người, vì vậy nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc dị ứng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất này.
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, là một hỗn hợp các hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất
Trạng thái vật lý: Dầu Parafin Oil là một chất lỏng không màu và trong suốt. Nó có độ nhớt cao, tùy thuộc vào thành phần cụ thể của hỗn hợp hydrocacbon.
Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Dầu Parafin Oil có điểm nóng chảy và sôi khá thấp. Điểm nóng chảy thường nằm trong khoảng -20 đến -10 độ C và điểm sôi nằm trong khoảng 250 đến 350 độ C.
Khả năng truyền nhiệt: Dầu Parafin Oil có khả năng truyền nhiệt tương đối tốt, do đó nó thường được sử dụng như một chất truyền nhiệt trong các ứng dụng công nghiệp.
Hòa tan: Dầu Parafin Oil không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như ethanol, ether và xăng.
Độ bền hóa học: là một chất ổn định và có khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn tương đối tốt. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
Độc tính: Dầu Parafin Oil được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên, nếu nó được tiếp xúc với mắt, da hoặc được hít phải trong lượng lớn, nó có thể gây kích ứng và gây ngộ độc.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Dầu Parafin Oil có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần và pha loãng của nó, vì có thể tồn tại nhiều loại hóa chất với các đặc tính khác nhau trên thị trường.
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng phổ biến
Chất bôi trơn: Dầu Parafin Oil được sử dụng rộng rãi như một chất bôi trơn trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có khả năng giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc, làm tăng hiệu suất và tuổi thọ của các bộ phận máy móc.
Chất chống thấm: Dầu Parafin Oil có tính chống thấm và thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống thấm, ví dụ như trong ngành xây dựng để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước hoặc chất lỏng khác vào cấu trúc.
Chất truyền nhiệt: Dầu Parafin Oil được sử dụng như một chất truyền nhiệt trong hệ thống làm lạnh, tủ đông và các thiết bị điện tử. Nó có khả năng truyền nhiệt tốt và ổn định ở nhiệt độ cao.
Chất chống ăn mòn: Dầu Parafin Oil có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, do đó được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự hủy hoại bởi các tác nhân môi trường như oxi và ẩm ướt.
Ngành y tế: Dầu Parafin Oil được sử dụng trong ngành y tế, ví dụ như trong sản phẩm chăm sóc da như dầu baby, dầu mát-xa và kem dưỡng da. Nó thường được sử dụng để làm mềm và bảo vệ da khỏi khô, nứt nẻ và kích ứng.
Công nghiệp: Dầu Parafin Oil được sử dụng như chất bôi trơn trong máy móc và các thiết bị công nghiệp. Nó giúp giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc, cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của các máy móc.
Xây dựng: Dầu Parafin Oil có tính chống thấm, do đó nó được sử dụng trong ngành xây dựng để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước hoặc chất lỏng vào các cấu trúc.
Điện tử: Dầu Parafin Oil được sử dụng như chất truyền nhiệt trong các thiết bị điện tử, như máy tính, mạch điện tử, tủ lạnh, tủ đông và thiết bị làm mát khác.
Ngành dược phẩm: Dầu Parafin Oil được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó thường được sử dụng để làm mềm và bảo vệ da, là thành phần trong kem dưỡng da, dầu baby, dầu mát-xa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Sơn và mỹ phẩm: Dầu Parafin Oil có thể được sử dụng trong sản xuất sơn, mỹ phẩm và các sản phẩm khác như son môi, mascara, phấn nền và sữa tắm. Nó có thể được sử dụng để cải thiện độ bóng, độ bền và độ ẩm của các sản phẩm này.
Ngành thực phẩm: Một số dạng Dầu Parafin Oil được sử dụng trong ngành thực phẩm, ví dụ như chất bảo quản cho thực phẩm hoặc chất chống dính trong sản xuất thực phẩm.
Ngoài ra, Dầu Parafin Oil còn có các ứng dụng khác nhau trong ngành cao su, nhựa, chất tẩy rửa và nhiều ngành công nghiệp khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng Dầu Parafin Oil phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý liên quan.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Dầu Parafin Oil một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau :
Lưu trữ: Dầu Parafin Oil nên được lưu trữ trong các bình chứa kín, không thoáng khí và không mắc nhiệt. Nên đảm bảo rằng nắp bình đóng kín để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí. Lựa chọn nơi lưu trữ phải là một khu vực khô ráo, thoáng mát, và không gần nguồn nhiệt, ngọn lửa hoặc ánh nắng mặt trời trực tiếp.
An toàn khi sử dụng Dầu Parafin Oil: Khi sử dụng hóa chất hãy tuân thủ các biện pháp an toàn. Đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo phòng hóa chất để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và quần áo. Tránh hít phải hơi hoặc phun trực tiếp vào mắt. Đọc và hiểu hướng dẫn của nhà sản xuất về việc sử dụng an toàn của Dầu Parafin Oil.
Vệ sinh: Trong quá trình sử dụng, hãy tránh tiếp xúc với các chất gây cháy, nguồn nhiệt mạnh hoặc các chất tác động mạnh khác. Sau khi sử dụng, vệ sinh kỹ các bề mặt, công cụ và thiết bị đã tiếp xúc với hóa chất để ngăn chặn sự ô nhiễm hoặc gây nguy hiểm.
Xử lý chất thải Dầu Parafin Oil : Không nên vứt hóa chất vào cống thoát nước hoặc nơi xử lý chất thải không phù hợp. Thay vào đó, hãy tuân thủ các quy định và quy trình địa phương liên quan đến việc xử lý và vận chuyển chất thải hóa chất. Chất thải Dầu Parafin Oil phải được thu gom và xử lý một cách an toàn và hợp pháp.
Đọc hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Dầu Parafin Oil hãy đọc và hiểu rõ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Các hướng dẫn này cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, an toàn về hóa chất này.
Nơi kinh doanh * thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên phân phối ≡ kinh doanh hóa chất Stearic Acid › CH3(CH2)16COOH Acid Dua Kuda Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Singapore
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Singapore
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.