Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Cty chuyên phân phối – cung cấp hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC Color Trung Quốc China | Đơn vị nhập khẩu │ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ngày nay, hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 3 hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
- 4 hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Tại sao TEA – Triethanolamine được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của TEA – Triethanolamine:
- 8 TEA – Triethanolamine có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của TEA – Triethanolamine:
- 9 Để bảo quản và sử dụng TEA – Triethanolamine một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
- 10 Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
- 12 Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
Cty chuyên phân phối – cung cấp hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC Color Trung Quốc China | Đơn vị nhập khẩu │ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : (C6H7O2(OH)x(CH3O)y)n
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ngày nay, hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Nó là một hợp chất không độc, không màu và có tính chất hydrophilic (có khả năng hấp thụ nước).
hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và xây dựng. Một số ứng dụng của hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC bao gồm:
1. Trong công nghiệp dược phẩm: hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC được sử dụng làm thành phần chính trong các viên nén, viên nang và các dạng dùng để điều chế liều dùng thuốc. Nó cung cấp độ nhũ hóa, tăng độ bền, điều chỉnh tốc độ giải phóng và cải thiện tính đồng nhất của dược phẩm.
2. Trong ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất được sử dụng như chất làm dày, chất ổn định và chất nhũ hoá trong sản xuất kem, sốt, nước giải khát và sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và tạo cấu trúc cho các sản phẩm.
3. Trong ngành công nghiệp xây dựng: hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC được sử dụng trong các sản phẩm vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, tăng độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của các vật liệu xây dựng.
hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC có nhiều biến thể với đặc tính và đặc điểm khác nhau, được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp khác nhau.
hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
1. Tính chất vật lý:
– Hình dạng: hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC thường là dạng bột mịn màu trắng.
– Hòa tan: hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch đặc. Độ hòa tan và độ nhớt của dung dịch hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử của hợp chất.
– Tính chất nhũ hoá: hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC có khả năng tạo thành gel khi kết hợp với nước. Điều này làm tăng độ nhớt và độ đặc của dung dịch hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC.
- Tính chất hút ẩm: hóa chất này có khả năng hút ẩm, giúp duy trì độ ẩm và ngăn chặn sự khô của sản phẩm.
- Tính chất film-forming: hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC có khả năng tạo thành màng khi được pha loãng và đánh giữa hai bề mặt. Màng hóa chất này có tính chất linh hoạt và chịu được thay đổi độ dày.
2. Tính chất hóa học:
– Hòa tan hóa học: hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton, toluen, nhưng nó hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như metanol, ethyl acetate.
– Khả năng chịu acid và kiềm: có khả năng chịu acid và kiềm, cho phép nó được sử dụng trong các hệ thống có pH khác nhau.
– Tính chất thân thiện với môi trường: hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC không độc hại và không gây ô nhiễm môi trường khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Tuy nhiên, các tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC và điều kiện sử dụng.
hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC:
1. Ngành dược phẩm:
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành viên nén: hóa chất được sử dụng để tạo thành viên nén trong sản xuất viên nén và viên nang. Nó giúp cải thiện độ bền, đồng nhất và tốc độ giải phóng của dược phẩm.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong các sản phẩm dùng cho mắt, như nhỏ mắt và gel dùng cho mắt. Nó cung cấp độ nhớt và độ ổn định cho sản phẩm.
2. Ngành thực phẩm:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC được sử dụng trong sản xuất kem, sốt, sữa chua và các sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và độ đặc cho sản phẩm.
– Chất chống tạo cục và chất chống tách: hóa chất này được sử dụng để ngăn chặn tạo cục và tách lớp trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát và kem.
3. Ngành xây dựng:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC được sử dụng trong sản xuất vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của vật liệu xây dựng.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong sản phẩm chống thấm và chất làm đặc trong các hệ thống chống thấm.
4. Các ứng dụng khác:
– Chất giữ nước: hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC có khả năng hút và giữ nước, cho phép nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da và sản phẩm tóc.
– Chất làm mờ: hóa chất này được sử dụng làm chất làm mờ trong các sản phẩm như mỹ phẩm, thuốc nhuộm và mực in.
Các ứng dụng của hóa chất này có thể được tùy chỉnh và thay đổi tùy thuộc vào loại hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC cụ thể và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong điều kiện khô ráo và mát, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc các chất có khả năng gây cháy nổ.
– Theo dõi ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn và thông tin an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất trong tài liệu kỹ thuật và bảng an toàn vật liệu (MSDS).
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặc áo bảo hộ, găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, đảm bảo làm việc trong không gian có đủ thông gió.
– Sử dụng công cụ và thiết bị phù hợp để đo lượng hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC cần sử dụng và tránh tiếp xúc với tay trần.
– Tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý hóa chất.
3. Xử lý chất thải:
– Tiêu hủy chất thải hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC theo quy định của cơ quan chính phủ hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
– Không xả thải trực tiếp vào môi trường mà không qua xử lý.
Cty phân phối Ω kinh doanh hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC Color Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên nhập khẩu ÷ cung ứng hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC Color Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC Color Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC Color Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC Color Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC Color Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC Color Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm TEA – Triethanolamine 99% Mã Lai Malaysia
Công Thức : C6H15NO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 210Kg/1bao
Tại sao TEA – Triethanolamine được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
TEA – Triethanolamine là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. TEA – Triethanolamine có công thức hóa học là C6H15NO3 và là một chất lỏng trong suốt, không màu có mùi nhẹ.
TEA – Triethanolamine thường được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ, dung môi, chất tạo bọt, chất điều chỉnh pH, chất chống ăn mòn và chất tạo kem. Nó có tính kiềm mạnh và có khả năng tạo hỗn hợp với nước và các dung môi hữu cơ khác.
TEA – Triethanolamine cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem cạo râu và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng tạo một màng chất béo trên da và có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ cho các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, TEA – Triethanolamine cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, vì vậy nó cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ theo hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của TEA – Triethanolamine:
1. Trạng thái: TEA – Triethanolamine là một chất lỏng trong suốt, không màu.
2. Mùi: có mùi nhẹ, tương đối kháng mạnh.
3. Công thức hóa học: C6H15NO3.
4. Trọng lượng phân tử: Trọng lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 149,19 g/mol.
5. Điểm nóng chảy: TEA – Triethanolamine có điểm nóng chảy khoảng 20 độ Celsius.
6. Điểm sôi: có điểm sôi xung quanh 335 độ Celsius.
7. Độ hòa tan: TEA – Triethanolamine hòa tan tốt trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ thông thường như ethanol, methanol, aceton, ether, và dầu khoáng.
8. Tính kiềm: là một chất kiềm mạnh, có khả năng tương tác với các axit và có thể điều chỉnh độ pH của dung dịch.
9. Tính chất ứng dụng: TEA – Triethanolamine được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ, dung môi, chất tạo bọt, chất điều chỉnh pH, chất chống ăn mòn và chất tạo kem. Nó cũng có khả năng tạo một màng chất béo trên da và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.
Lưu ý rằng, các tính chất cụ thể của TEA – Triethanolamine có thể thay đổi dựa trên tình huống sử dụng, nồng độ, và các yếu tố khác.
TEA – Triethanolamine có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của TEA – Triethanolamine:
1. Chất tạo độ ổn định và tạo bọt: TEA – Triethanolamine được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chất tạo bọt, chẳng hạn như trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, kem đánh răng, xà phòng tạo bọt, và sản phẩm tắm. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để tạo bọt và phân tán chất nhuộm.
2. Chất điều chỉnh pH: là một chất kiềm mạnh có khả năng điều chỉnh độ pH của dung dịch. Vì vậy, nó được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, chất phụ gia xi măng, chất phụ gia bê tông và các ứng dụng khác yêu cầu điều chỉnh pH.
3. Chất tạo mỡ: TEA – Triethanolamine có khả năng tạo một màng chất béo trên da và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ cho các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến kim loại và một số sản phẩm chống ăn mòn. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn.
5. Chất xúc tiến đông cơ: TEA – Triethanolamine được sử dụng như một chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ. Nó có khả năng tăng tốc quá trình polymer hóa và cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng.
6. Ngành sản xuất mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem cạo râu, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó có khả năng tạo một màng chất béo trên da, làm mềm và dưỡng ẩm cho da, và có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ.
7. Ngành công nghiệp sơn và mực in: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in và các chất phụ gia liên quan. Nó có khả năng điều chỉnh độ pH, cải thiện độ nhớt và ổn định hệ thống, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng của sơn và mực in.
8. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: TEA – Triethanolamine được sử dụng trong quá trình chế biến kim loại như là chất chống ăn mòn. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn quá trình ăn mòn và giữ cho bề mặt kim loại được bền và bảo vệ.
9. Ngành công nghiệp hóa chất: được sử dụng làm chất tạo độ ổn định, tạo bọt và điều chỉnh pH trong các quy trình sản xuất hóa chất khác.
10. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: TEA – Triethanolamine được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm như một chất tạo bọt và phân tán chất nhuộm. Nó giúp đảm bảo sự phân tán đồng đều của chất nhuộm trên sợi vải và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nhuộm.
Việc sử dụng TEA – Triethanolamine phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn và liều lượng khuyến nghị do nhà sản xuất cung cấp.
Để bảo quản và sử dụng TEA – Triethanolamine một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, vì TEA – Triethanolamine dễ hút ẩm và hòa tan trong nước.
– Đậy kín bình chứa hóa chất sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin về sử dụng TEA – Triethanolamine do nhà sản xuất cung cấp.
– Đảm bảo môi trường làm việc thoáng mát và có đủ thông gió.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với TEA – Triethanolamine, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo bảo hộ và khẩu trang.
– Tránh hít phải hơi TEA – Triethanolamine và tiếp xúc với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được quy định. Không sử dụng TEA – Triethanolamine vượt quá nồng độ và mục đích đã được đề ra.
3. Xử lý chất thải:
– Tiếp xúc với TEA – Triethanolamine có thể tạo ra chất thải nguy hại. Hãy xử lý chất thải TEA – Triethanolamine theo quy định và hướng dẫn của cơ quan chính phủ và các quy tắc về môi trường địa phương.
– Không xả TEA – Triethanolamine hoặc chất thải chứa TEA – Triethanolamine vào hệ thống nước thải hoặc môi trường tự nhiên mà không tuân thủ quy định.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ đầy đủ, hãy tham khảo tài liệu và thông tin chi tiết từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Nơi chuyên cung ứng [ nhập khẩu ] Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên nhập khẩu ∩ kinh doanh hóa chất Bột Cellulose Ether HPMC – HPMC Color Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 Thái Lan Cowin
Công Thức : Na2S2O5
Hàm lượng : 97%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một hợp chất hóa học chứa natri và các ion metabisulfite. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có tính chất chống oxy hóa mạnh, do đó nó thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng làm giảm mức độ oxy hóa của thực phẩm và hỗ trợ trong việc bảo quản chất lượng thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn. Nó thường được sử dụng để bảo quản trái cây, rau củ, rượu và bia.
Ngoài ra, Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp như:
1. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng làm chất giảm trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải.
2. Ngành xử lý nước: Nó có khả năng loại bỏ clo và khử trùng trong nước.
3. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để tẩy trắng và xử lý nước trong quá trình sản xuất giấy.
4. Ngành hóa mỹ phẩm: Nó có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể gây dị ứng hoặc phản ứng phụ đối với một số người, đặc biệt là những người mẫn cảm với sulfit. Do đó, việc sử dụng nó trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm cần được kiểm soát và tuân thủ theo quy định của cơ quan quản lý thích hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: Na2S2O5
– Khối lượng phân tử: 190,11 g/mol
– Dạng: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 thường là một bột tinh thể màu trắng hoặc một hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: 150-190 °C (302-374 °F)
– Độ tan: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 tan tốt trong nước. Nó có thể tan nhanh chóng và tạo thành dung dịch có tính acid sulfurous (H2SO3).
Tính chất hóa học:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một chất oxi hóa mạnh trong môi trường acid. Nó có khả năng oxi hóa các chất khác và chuyển thành sulfat (SO4^2-) trong quá trình này.
– Nó có tính chất chống oxy hóa, có thể ngăn chặn sự oxy hóa của các chất khác bằng cách giảm mức độ oxy hóa của chúng.
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có khả năng tương tác với nước và tạo thành axit sulfurous (H2SO3), có tính axit yếu.
– Nó có khả năng phân hủy thành SO2 (hiđro sulfua) và Na2SO3 (natri sulfite) trong một số điều kiện, như trong môi trường acid hoặc khi bị nung nóng.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể thay đổi trong các điều kiện khác nhau và khi tương tác với các chất khác.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng về hóa chất này
1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn, giữ cho thực phẩm tươi mới hơn và kéo dài thời gian bảo quản. Nó thường được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như bảo quản trái cây, rau củ, nấu rượu, sản xuất bia và nước giải khát.
2. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải. Nó có khả năng giảm chất oxy hóa có thể làm mất màu hoặc làm biến đổi màu sắc của sợi và vải.
3. Ngành xử lý nước: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để loại bỏ clo và khử trùng trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng loại bỏ các chất oxy hóa, giúp cải thiện chất lượng nước và ngăn ngừa sự hình thành các chất gây ô nhiễm khác.
4. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong sản xuất giấy để tẩy trắng và xử lý nước. Nó giúp làm sạch nước và giảm chất oxy hóa có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng và sự bền của giấy.
5. Ngành hóa mỹ phẩm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa, chất bảo quản và chất điều chỉnh pH.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp phổ biến mà Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng, và nó còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước, hoặc các chất gây oxi hóa khác, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của hóa chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì hóa chất được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
- Để sử dụng hóa chất này, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và các quy định pháp luật địa phương.
- Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính, áo phòng hóa chất, và khẩu trang khi làm việc với Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp và hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống khi sử dụng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để tránh hiểm họa cho sức khỏe.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 theo các quy định về vận chuyển hàng hóa hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn trong quá trình vận chuyển.
– Sử dụng bao bì chắc chắn, có nhãn và phù hợp để tránh rò rỉ và hư hỏng.
4. Xử lý chất thải:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Đừng xả Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được phép.