Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Công ty kinh doanh • cung cấp Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand | Địa chỉ kinh doanh ↔ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri:
- 4 Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 7 Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 là một chất rắn có tính chất vật lý hóa học như sau:
- 8 Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- 10 K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
- 12 Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
- 13 Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Công ty kinh doanh • cung cấp Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand | Địa chỉ kinh doanh ↔ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri
1. Chế biến thực phẩm: Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Địa chỉ kinh doanh ► phân phối Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên cung ứng > kinh doanh Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China
Công Thức : Na3C6H5O7.2H2O
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7, còn được gọi là citrat natri, là một muối của axit citric. Nó là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và trong ngành dược phẩm, thực phẩm và đồ uống.
Trong công nghiệp thực phẩm, Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 thường được sử dụng như một chất ổn định, chất chống oxi hóa và chất điều chỉnh độ acid. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, giữ cho các chất khác nhau không tách lớp và ổn định chất lượng sản phẩm.
Trong ngành dược phẩm, Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 được sử dụng trong các sản phẩm như thuốc bột trấn dụng và thuốc trấn dụng uống để tạo thành dung dịch hoặc bột hòa tan.
Ngoài ra, Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như trong quá trình tẩy rửa và làm sạch, trong sản xuất nước giặt và chất tẩy rửa, và là chất chống đông trong máu và chất trung hòa axit trong xử lý nước.
Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 là một chất rắn có tính chất vật lý hóa học như sau:
1. Trạng thái vật lý: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng hoặc màu trong suốt. Nó là một chất rắn và thường được cung cấp dưới dạng bột tinh thể.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 294,1 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 có điểm nóng chảy 150-155°C. Khi được nung nóng, nó sẽ mất nước và chuyển thành trisodium citrate không có nước.
4. Độ hòa tan: có độ hòa tan khá cao trong nước. Nó có thể tan trong nước ở nhiều nồng độ khác nhau và tạo thành dung dịch trong suốt.
5. pH: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 là một muối của axit citric, do đó nó có tính kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch có tính kiềm, với pH khoảng từ 7 đến 9.
6. Tính ổn định: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 là một chất ổn định và không dễ phân hủy ở điều kiện bình thường.
Những tính chất vật lý hóa học này làm cho Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 trở thành một chất được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và ngành dược phẩm.
Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 được sử dụng như một chất điều chỉnh độ acid và chất ổn định trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Nó có thể điều chỉnh độ acid, giữ cho các chất khác nhau không tách lớp và ổn định chất lượng sản phẩm.
2. Ngành dược phẩm: được sử dụng trong ngành dược phẩm làm chất tạo dung dịch và chất tạo bột trong các sản phẩm như thuốc trấn dụng uống và thuốc bột trấn dụng.
3. Ngành công nghiệp: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 có thể được sử dụng trong quá trình tẩy rửa và làm sạch, trong sản xuất nước giặt và chất tẩy rửa. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất chống đông trong máu và chất trung hòa axit trong xử lý nước.
4. Ngành chế biến thực phẩm: được sử dụng trong việc chế biến các sản phẩm thực phẩm như xúc xích, đồ hấp, chả cá, sản phẩm cá ngừ đóng hộp và nhiều loại thực phẩm khác. Nó có thể giúp tăng độ bền, cải thiện chất lượng và duy trì tính ổn định của các sản phẩm này.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa, chất tẩy trắng, chất chống ăn mòn và các sản phẩm công nghiệp khác. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tạo bọt và chất ổn định trong các công thức hóa chất khác.
6. Công nghiệp xử lý nước: hóa chất có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để trung hòa axit, ổn định pH và ức chế sự hình thành kết tủa.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 được sử dụng rộng rãi. Có thể có thêm các ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 trong các ứng dụng cụ thể cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của từng ngành công nghiệp và cơ quan quản lý tương ứng.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7
– Lưu trữ Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc hóa chất với không khí ẩm, vì nó có thể hút nước và hòa tan.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ngừa tác động từ môi trường bên ngoài và giữ cho hóa chất không bị ẩm.
2. An toàn khi sử dụng Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7
– Đảm bảo đọc và hiểu thông tin an toàn, hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật của hóa chất trước khi sử dụng.
– Đeo bảo hộ cá nhân phù hợp, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp hóa chất. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch ngay lập tức với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
– Hạn chế hít phải bụi hoặc hơi hóa chất bằng cách làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị hít phù hợp.
3. Loại bỏ Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7
– Vứt bỏ Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 theo quy định và quy trình loại bỏ chất thải hóa học của khu vực bạn đang hoạt động.
– Không xả hóa chất xuống cống, rãnh thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Nơi chuyên bán × cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên cung cấp ƒ cung ứng Sodium Tripolyphosphate # Bột Tripoly Phosphate Natri 96% Aditya Birla Grasim Thái Lan Thailand tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm K2Co3 – Potassium Carbonate Trivenni Ấn Độ India
Công Thức : K2CO3
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
K2Co3 – Potassium Carbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một muối kali của axit cacbonic.
Một số ứng dụng chính của K2Co3 – Potassium Carbonate bao gồm:
1. Trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng như chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia và rượu, xử lý nước và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit và kali bicarbonat. Nó cũng được sử dụng trong quá trình trung hòa axit, xử lý nước, và sản xuất thuốc nhuộm và mỹ phẩm.
3. Trong sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh để giúp điều chỉnh độ kiềm trong hỗn hợp thủy tinh.
4. Trong công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng trong một số loại pin như pin kiềm để tạo điện áp.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng hóa chất này cần được sử dụng với cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn hóa chất, do nó có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
Tính chất vật lý K2Co3 – Potassium Carbonate
– K2Co3 – Potassium Carbonate là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 891°C.
– Hóa chất này khá hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Dung dịch K2Co3 – Potassium Carbonate có tính kiềm mạnh hơn so với dung dịch natri cacbonat (Na2CO3).
– Có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, làm tăng độ ẩm của chất này.
Tính chất hóa học K2Co3 – Potassium Carbonate
– Hóa chất có tính kiềm mạnh. Khi tiếp xúc với axit, nó phản ứng để tạo ra muối kali của axit đó và thoát ra khí CO2. Ví dụ: K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O.
– K2Co3 – Potassium Carbonate có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác như các ion canxi (Ca2+), magnesium (Mg2+), và sắt (Fe2+). Các phức này thường là các muối không tan trong nước.
– Có khả năng hấp thụ CO2 từ không khí, tạo thành các hợp chất cacbonat khó tan. Điều này là cơ sở cho việc sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate trong quá trình xử lý khí thải và trong công nghiệp nước giải khát để tạo khí CO2 hòa tan.
Đây là một số tính chất chính của K2Co3 – Potassium Carbonate, nhưng cần lưu ý rằng tính chất của hóa chất có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và các tác nhân khác.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp thực phẩm: được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia, rượu, nước giải khát và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác. Nó có thể điều chỉnh độ axit và kiềm trong các quá trình lên men và làm tăng độ ổn định của sản phẩm.
2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit (KOH) và kali bicarbonat (KHCO3). Kali hydroxit được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, và trong các quy trình tổng hợp hữu cơ khác. Kali bicarbonat cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất các loại bột nổi.
3. Trong công nghệ sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm để điều chỉnh độ kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó có thể cung cấp ion kiềm cho hỗn hợp thủy tinh và ổn định quá trình tạo kiềm trong lò.
4. Trong công nghệ pin: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng trong một số loại pin kiềm như pin alkali để tạo điện áp. Nó tham gia vào quá trình tạo điện hoá học trong pin để tạo ra dòng điện.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester. Nó giúp kiểm soát quá trình tổng hợp và tạo ra sợi có chất lượng cao.
Ngoài ra, K2Co3 – Potassium Carbonate cũng có ứng dụng trong xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm, sản xuất bột nổi, thuốc nhuộm, thuốc tẩy và trong một số quy trình công nghiệp khác. Các ứng dụng của K2Co3 – Potassium Carbonate phụ thuộc vào tính chất hóa học và vật lý của nó, và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong từng ngành.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản K2Co3 – Potassium Carbonate
– Lưu trữ hóa chất này trong một không gian thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong đóng chai hoặc bao bì gốc chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxi hóa hoặc chất dễ cháy.
2. An toàn khi sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất này. Hít phải nó có thể gây kích ứng đường hô hấp và mắt.
– Đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất trước khi sử dụng.
3. Xử lý và tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate
– Tránh xử lý K2Co3 – Potassium Carbonate gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa, vì nó có khả năng phản ứng với chúng và gây nguy hiểm.
– Tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate theo quy định của các quy tắc và quy định địa phương. Thường thì việc chuyển giao cho các nhà xử lý chất thải hóa học được phê duyệt là tốt nhất.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate có thể khác nhau tùy theo quy định địa phương và từng ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ dùng hóa chất trong môi trường an toàn và phù hợp.