Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Đơn vị cung cấp _ phân phối Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột 17% bao 25kg Indonesia | Địa chỉ bán ↔ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 3 Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 4 Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 5 Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 6 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
- 7 Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
- 8 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 9 Ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4:
- 11 Tẩy Đường – NA2S2O4, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 12 Tẩy Đường – NA2S2O4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 13 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 14 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 15 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 16 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Đơn vị cung cấp _ phân phối Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột 17% bao 25kg Indonesia | Địa chỉ bán ↔ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 25kg/1bao
Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột
Tính chất vật lý Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột
– Trạng thái: Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột
– Tính axit: Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
Công ty chuyên thương mại þ kinh doanh Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột 17% bao 25kg Indonesia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên cung cấp | phân phối Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột 17% bao 25kg Indonesia tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột 17% bao 25kg Indonesia tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột 17% bao 25kg Indonesia của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột 17% bao 25kg Indonesia, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột 17% bao 25kg Indonesia.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột 17% bao 25kg Indonesia của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Sodium Tripoly Phosphate – STPP 96% Xingfa Trung Quốc China
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Tripoly Phosphate – STPP là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Sodium Tripoly Phosphate – STPP thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Sodium Tripoly Phosphate – STPP có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Sodium Tripoly Phosphate – STPP không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Sodium Tripoly Phosphate – STPP. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
1. Chế biến thực phẩm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Sodium Tripoly Phosphate – STPP có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Sodium Tripoly Phosphate – STPP và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Nhà cung ứng ► phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên thương mại ♥ kinh doanh Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột 17% bao 25kg Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Tẩy Đường – NA2S2O4 Logo Cái Chuông Trung Quốc China
Công Thức : Na2S2O4
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1Thùng
Ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Tẩy Đường – NA2S2O4 còn được gọi là Sodium hydrosulfite, là một hợp chất hóa học. Nó là một chất rắn màu trắng và có một số ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
Tẩy Đường – NA2S2O4 là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng như một chất khử để loại bỏ oxy từ nước và các hợp chất khác. Do tính chất này, nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong quá trình tái chế giấy, làm mất màu cho dệt nhuộm, và loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình sản xuất bột giấy và dược phẩm.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để làm mờ màu, làm sạch và làm mất màu các chất nhuộm trên sợi vải.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một chất khá mạnh, có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách. Nó có thể gây cháy hoặc gây tổn thương cho da và mắt, do đó cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4:
Tính chất vật lý Tẩy Đường – NA2S2O4
– Dạng hóa học: tồn tại dưới dạng chất rắn.
– Màu sắc: Tẩy Đường – NA2S2O4 có dạng tinh thể màu trắng.
– Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này khoảng 52-60°C (126-140°F).
– Độ tan: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch.
Tính chất hóa học Tẩy Đường – NA2S2O4
– Chất khử: là một chất khử mạnh, có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất khác bằng cách cung cấp electron. Nó thường được sử dụng để khử oxy hóa trong các quá trình công nghiệp và ứng dụng khác.
– Stabil hóa: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có tính chất làm ổn định trong các hệ thống chứa oxy hóa như các quá trình tái chế giấy và dệt nhuộm. Nó có thể ổn định các chất oxy hóa, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giữ cho môi trường không oxy hóa.
– Phản ứng hóa học: hóa chất này có thể phản ứng với các chất khác, chẳng hạn như axit sulfuric, để tạo thành các sản phẩm phụ như khí sulfur dioxide (SO2) và natri sulfat (Na2SO4).
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường phản ứng.
Tẩy Đường – NA2S2O4, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Quá trình tái chế giấy: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử để loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình tái chế giấy. Nó giúp loại bỏ mực in, chất khử trùng và chất màu từ giấy đã sử dụng, cho phép giấy được tái chế và sử dụng lại.
2. Dệt nhuộm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất nhuộm từ sợi vải. Nó có khả năng khử chất nhuộm, làm mờ màu và làm sạch sợi vải, cho phép việc nhuộm lại với màu sắc mới.
3. Xử lý nước: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng loại bỏ oxy và chất oxy hóa từ nước. Do đó, nó được sử dụng trong các quá trình xử lý nước, bao gồm xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
4. Công nghiệp hóa chất: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử trong các quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác. Nó có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất, đảm bảo tính ổn định và chất lượng trong quá trình sản xuất.
5. Ngành dược phẩm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong một số quá trình sản xuất dược phẩm, trong đó nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất khử.
6. Ngành công nghiệp chất tẩy trắng: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng và chất làm mờ.
7. Ứng dụng khác: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, chất tẩy trắng, chất chống oxy hóa và trong một số quy trình phân tích hóa học.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có một số ứng dụng khác như trong công nghiệp thực phẩm, công nghiệp cao su, sản xuất mực in và trong quá trình phân tích hóa học.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất, vì nó có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và quy trình sản xuất.
Tẩy Đường – NA2S2O4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Bảo quản Tẩy Đường – NA2S2O4 trong các bao bì kín và không gây lỗ hổng để ngăn chặn tiếp xúc với các chất oxi hóa.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn, biểu ngạc an toàn và quy trình sử dụng của nhà sản xuất.
– Đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay hóa chất, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt là trên da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không hít phải bụi hoặc hơi của Tẩy Đường – NA2S2O4. Làm việc trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt hút.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Tẩy Đường – NA2S2O4 trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất oxi hóa khác.
– Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất địa phương và quốc tế.
4. Tiêu hủy:
– Tẩy Đường – NA2S2O4 không nên được tiêu hủy thông qua việc xả thẳng xuống cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Tiêu hủy hóa chất theo quy định và chỉ dẫn của các cơ quan nhà nước và quy định môi trường địa phương.
Công ty chuyên phân phối ► bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên nhập khẩu → kinh doanh Phèn Nhôm Dạng Bột > Aluminum Sulphate Bột 17% bao 25kg Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chlorine – Clorin 70% Aqua – Farm ORG Organic Ấn Độ India
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.