Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Cty chuyên kinh doanh = cung cấp Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite 96% Trung Quốc China | Đơn vị thương mại & nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
- 3 Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
- 4 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 5 3. Vận chuyển Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite
- 6 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 8 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 9 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 10 Tại sao Cồn Ethanol – C2H5OH quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Ethanol – C2H5OH:
- 12 Cồn Ethanol – C2H5OH có nhiều công dụng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau
- 13 Cồn Ethanol – C2H5OH cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh các nguy hiểm tiềm ẩn. Dưới đây là một số hướng dẫn về việc bảo quản và sử dụng Cồn Ethanol – C2H5OH:
- 14 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 15 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 16 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 17 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Cty chuyên kinh doanh = cung cấp Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite 96% Trung Quốc China | Đơn vị thương mại & nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2SO3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite là muối natri của axit sunphurous, có dạng bột tinh thể màu trắng và tan trong nước. Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite thường được sử dụng trong công nghiệp và các ứng dụng khác với vai trò là chất chống oxy hóa, chất khử và chất bảo quản. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, xử lý nước, làm chất tẩy, chất ức chế, và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite
Tính chất vật lý Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite
– Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite có dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nó có khối lượng mol là khoảng 126.04 g/mol.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 33,4°C.
– Hóa chất này tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm.
Tính chất hóa học Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite
– Hóa chất này có tính chất khử mạnh. Nó có thể tác động lên các chất oxy hóa và chuyển chúng thành các chất khử.
– Khi tác động với axit, Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite tạo ra khí sulfur dioxide (SO2), một chất có mùi hắc.
– Nó có khả năng tạo phức với các ion kim loại như đồng, bạc và thủy ngân, tạo thành các phức chất vô cơ.
– Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite cũng có khả năng chống oxy hóa và bảo quản, do đó, nó thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm và chất tẩy trong ngành công nghiệp.
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
1. Chất khử: Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite được sử dụng làm chất khử trong nhiều quá trình hóa học. Nó có khả năng khử các chất oxy hóa và chuyển chúng thành các chất khử khác. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong quá trình khử oxy hóa, giảm màu, và khử clo trong nước.
2. Chất bảo quản thực phẩm: được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như rượu, nước trái cây, mật ong, mắm, và sản phẩm động vật như thịt và hải sản để gia tăng tuổi thọ và duy trì chất lượng.
3. Sản xuất giấy: Trong ngành sản xuất giấy, Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trong quá trình sản xuất giấy. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và tảo trong hỗn hợp chất xơ và nước.
4. Chất tẩy: hóa chất được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy không chứa clo. Nó có khả năng tẩy trắng và tẩy sạch các vết bẩn và vết ố trên các vật liệu như vải, gỗ, và giấy.
5. Xử lý nước: Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite được sử dụng trong xử lý nước để khử clo, tẩy trắng và loại bỏ các chất gây ô nhiễm như sulfide, phenol và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ứng dụng trong ngành công nghiệp: có thể được sử dụng làm chất khử trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm, chất mài mòn kim loại, và trong một số quy trình công nghiệp khác.
7. Ngành dệt nhuộm: Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để khử clo và loại bỏ các chất oxy hóa từ vật liệu và chất liệu nhuộm.
Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite được sử dụng trong quá trình chế biến thủy hải sản để bảo quản và ngăn chặn sự oxi hóa, giữ cho sản phẩm tươi ngon.
Ngoài ra, Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy, sản xuất mực in, chất xử lý bề mặt, và sản xuất chất tạo bọt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite cần tuân thủ các hướng dẫn an toàn và chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm phù hợp.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp chai được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ hoặc tiếp xúc với các chất gây cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây nổ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo không tiếp xúc với thức ăn hoặc đồ uống.
2. An toàn khi sử dụng Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite
– Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phòng thí nghiệm, khi làm việc với Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
– Hạn chế sự tiếp xúc với không khí để tránh oxi hóa và tạo thành sulfat.
– Không hút, nuốt hoặc uống hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị hút chân không nếu cần thiết.
3. Vận chuyển Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite
– Vận chuyển Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite trong các bao bì chắc chắn, không rò rỉ và được đóng gói đúng cách.
– Đảm bảo tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và các yêu cầu về an toàn liên quan đến phương tiện vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Hủy bỏ Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite theo các quy định và quy trình xử lý chất thải hóa học tại khu vực của bạn. Không xả thẳng vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được xử lý.
Nơi chuyên kinh doanh π cung cấp Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite 96% Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên cung cấp × cung ứng Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite 96% Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite 96% Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite 96% Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite 96% Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite 96% Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite 96% Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 E500 Thực Phẩm Food Grade Tata Ấn Độ India
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Địa chỉ chuyên cung cấp © nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Đơn vị chuyên kinh doanh — cung ứng Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite 96% Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Cồn Ethanol – C2H5OH Thực Phẩm Food Grade Việt Nam
Công Thức : C2H5OH
Hàm lượng : 70%-96%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30Lít/1can | 280Kg/Lít | 1.000Lít/1tank
Tại sao Cồn Ethanol – C2H5OH quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
Cồn Ethanol – C2H5OH là một hợp chất hóa học. Nó là một loại cồn không màu, dễ bay hơi và có mùi đặc trưng. Cồn Ethanol – C2H5OH còn được biết đến dưới tên gọi cồn etylic hoặc rượu etylic. Nó là một chất lỏng dễ cháy và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Cồn Ethanol – C2H5OH được sản xuất chủ yếu thông qua quá trình lên men của các nguồn tinh bột như ngô, mía đường, hoặc lúa mạch. Nó có thể được sử dụng như một chất pha tan trong các sản phẩm mỹ phẩm, chất tẩy rửa, dung môi, chất tạo màu, chất khử trùng và chất chống đông.
Ngoài ra, Cồn Ethanol – C2H5OH còn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất nhiên liệu sinh học và trong quá trình sản xuất rượu và đồ uống có cồn. Nó cũng là thành phần chính trong nhiều loại đồ uống có cồn như bia, rượu, và một số loại đồ uống cứng khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Ethanol – C2H5OH:
Tính chất vật lý Cồn Ethanol – C2H5OH
– Công thức hóa học: C2H6O
– Khối lượng phân tử: 46,07 g/mol
– Tỷ trọng: 0,789 g/cm3 (ở 20°C)
– Điểm nóng chảy: -114,1°C
– Điểm sôi: 78,37°C
– Màu sắc: không màu
– Mùi: đặc trưng, rượu
– Trạng thái: chất lỏng ở nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
Tính chất hóa học Cồn Ethanol – C2H5OH
– Cồn Ethanol – C2H5OH là một chất cồn mạnh, có khả năng tạo liên kết hydro với nước và các dung môi khác.
– Nó có tính bazơ nhẹ, có khả năng tương tác với axit và tạo muối.
– Có tính chất cháy, nó có thể cháy trong không khí và tạo ra khói, nhiệt và CO2.
– Nó có khả năng tan trong nước và các dung môi hữu cơ như axeton, ete, và aceton.
– Cồn Ethanol – C2H5OH cũng là chất dung môi tốt, có khả năng tan một số hợp chất hữu cơ và một số chất béo.
Ngoài ra, Cồn Ethanol – C2H5OH còn có tính chất diệt khuẩn và kháng vi khuẩn, vì vậy nó có thể được sử dụng như một chất khử trùng. Điều này cũng là lý do tại sao hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dung dịch sát khuẩn, chất tẩy rửa và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Cồn Ethanol – C2H5OH có nhiều công dụng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau
1. Ngành y tế: Cồn Ethanol – C2H5OH được sử dụng làm chất khử trùng để tiệt trùng các dụng cụ y tế, bề mặt da trước khi tiến hành tiêm chích, hoặc trong quá trình chuẩn bị các dung dịch y tế. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc và dung dịch y tế.
2. Ngành dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm dung môi để chiết xuất và tạo thành các dạng dùng cho các loại thuốc. Nó cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất nhiều loại thuốc uống và thuốc ngoại vi.
3. Ngành công nghiệp: Cồn Ethanol – C2H5OH là một dung môi phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất. Nó được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ, sơn, mực in, keo và nhiều sản phẩm khác.
4. Nhiên liệu: hóa chất này cũng được sử dụng như một nhiên liệu sinh học. Nó có thể được pha trộn với xăng để tạo thành một loại nhiên liệu tái tạo gọi là Cồn Ethanol – C2H5OH-xăng (E10 hoặc E85). Cồn Ethanol – C2H5OH cũng có thể được sử dụng trong sản xuất biodiesel.
5. Ngành thực phẩm và đồ uống: là thành phần chính trong rượu và nhiều loại đồ uống có cồn khác như bia, whisky, vodka và rượu vang. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại thực phẩm, như hương liệu và chất tạo màu.
6. Công nghiệp mỹ phẩm: Cồn Ethanol – C2H5OH được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như nước hoa, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có thể được sử dụng làm chất pha tan, chất tạo độ nhớt và chất bảo quản.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất này là một dung môi quan trọng trong công nghiệp hóa chất. Nó được sử dụng để chiết xuất và tạo thành các dạng của các hợp chất hữu cơ. Cồn Ethanol – C2H5OH cũng được sử dụng làm dung môi trong sản xuất sơn, mực in, keo và nhiều sản phẩm hóa chất khác.
8. Ngành sản xuất giấy: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất giấy như chất làm ẩm trong quá trình sản xuất giấy để điều chỉnh độ ẩm và đặc tính của giấy.
Đây chỉ là một số ví dụ về các công dụng của Cồn Ethanol – C2H5OH. Với tính chất phổ biến và đa dạng của nó, Cồn Ethanol – C2H5OH được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành khác nhau.
Cồn Ethanol – C2H5OH cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh các nguy hiểm tiềm ẩn. Dưới đây là một số hướng dẫn về việc bảo quản và sử dụng Cồn Ethanol – C2H5OH:
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ ở nơi thoáng mát, khô ráo và được giữ ở nhiệt độ phòng.
– Nên tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh, lửa, ánh sáng mặt trời trực tiếp và các chất oxi hóa mạnh.
– Nên tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài, vì hóa chất này có khả năng bay hơi.
– Cồn Ethanol – C2H5OH nên được lưu trữ trong các container kín hoặc chai có nắp đậy chặt.
2. An toàn khi sử dụng:
– Khi làm việc với Cồn Ethanol – C2H5OH, nên đảm bảo có sự thông gió tốt trong không gian làm việc để tránh tác động của hơi hóa chất.
– Nên sử dụng các biện pháp an toàn như đeo găng tay, mắt kính và áo mưa để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh hít phải hơi Cồn Ethanol – C2H5OH, nên làm việc trong môi trường có hệ thống thông gió hoặc sử dụng thiết bị hít hơi khi cần thiết.
– Tránh nung nóng hóa chất này quá mức, vì nó có thể dễ cháy.
– Nên đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Cồn Ethanol – C2H5OH không nên được xả trực tiếp vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường. Nên tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa chất trong khu vực của bạn.
– Hóa chất nên được thu gom và xử lý như chất thải hóa học theo quy trình đúng.
Lưu ý rằng hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát và cần tuân thủ các quy định cụ thể và hướng dẫn an toàn của khu vực và ngành công nghiệp mà bạn đang hoạt động. Sử dụng Cồn Ethanol – C2H5OH cần đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định liên quan.
Công ty chuyên cung cấp ► nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Cty cung ứng ≈ phân phối Powder Muối Sulphite Sodium Ø Sodium Sulphite 96% Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chlorine – Clorin 70% Puri Chlo Ấn Độ India
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ – India
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.