Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Nhập khẩu { cung cấp } Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet Trung Quốc China | Đơn vị chuyên nhập khẩu ( cung cấp ) hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Công dụng của Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet:
- 4 Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet có nhiều công dụng trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- 6 Ngày nay, Polymer Anion A1110 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 7 Tính chất vật lý và hóa học của Polymer Anion A1110 có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
- 8 Polymer Anion A1110 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
- 9 Việc bảo quản và sử dụng Polymer Anion A1110 phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
- 10 Tại sao KOH – Potassium Hydroxide lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của KOH – Potassium Hydroxide
- 12 KOH – Potassium Hydroxide có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau
- 13 Để bảo quản và sử dụng KOH – Potassium Hydroxide một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Nhập khẩu { cung cấp } Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet Trung Quốc China | Đơn vị chuyên nhập khẩu ( cung cấp ) hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : 2NA2CO3.3H2O2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Công dụng của Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Nó cũng được gọi là peroxit natri hay peroxit carbonate natri.
Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet có công thức hóa học Na2CO3•1.5H2O2, trong đó natri carbonate (Na2CO3) kết hợp với nước oxit (H2O2). Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch có khả năng tạo ra oxy giàu để làm sạch và tẩy trắng các bề mặt khác nhau.
Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet có màu trắng và có tính chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng phân hủy thành nước, oxy và natri carbonate khi tiếp xúc với nhiệt độ, nước hoặc ánh sáng.
Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch và tẩy trắng như chất tẩy vết bẩn cứng đầu trên quần áo, chất tẩy mốc, chất tẩy vết ố vàng trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa, kim loại, và còn được sử dụng trong các hệ thống làm sạch cống rãnh, máy rửa chén, và nhiều ứng dụng khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet:
1. Tính chất vật lý Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet
– Hình thức: Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet thường có dạng viên hoặc bột màu trắng.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 156.01 g/mol.
– Tỷ trọng: Tỷ trọng của Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet là khoảng 2.36 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 150-155°C.
– Hòa tan: Nó hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ.
– Tính ổn định: Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet ổn định trong điều kiện thông thường, nhưng nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh hoặc hóa chất oxy hóa mạnh, nó có thể phân hủy nhanh chóng.
2. Tính chất hóa học Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet
– Tạo oxy: Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet tạo ra oxy mạnh khi hòa tan trong nước hoặc tiếp xúc với nước. Oxy được tạo ra có khả năng oxi hóa và diệt khuẩn, làm sạch và tẩy trắng các bề mặt.
– Oxi hóa: có tính chất oxi hóa mạnh và có thể oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, gây tác động mạnh đến các chất mà nó tiếp xúc.
– Phân hủy: Dưới tác động của nhiệt độ, nước hoặc ánh sáng, Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet có thể phân hủy thành nước, oxy và natri carbonate.
– Tính axit: Khi hòa tan trong nước, hóa chất này tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ, do nước oxit (H2O2) tạo thành axit peroxymonic (H2CO4).
Lưu ý rằng thông tin trên là các tính chất chung của Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường sử dụng.
Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet có nhiều công dụng trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này:
1. Tẩy trắng quần áo: Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet được sử dụng làm chất tẩy trắng quần áo. Khi được thêm vào nước trong quá trình giặt, nó giải phóng oxy và tạo thành một môi trường oxi giàu giúp loại bỏ các vết ố vàng, vết bẩn cứng đầu trên quần áo.
2. Tẩy vết bẩn cứng đầu: hóa chất có khả năng loại bỏ các vết bẩn khó như vết máu, vết rượu, vết cà phê, vết mực và các vết bẩn hữu cơ khác trên bề mặt vải, thảm, sàn nhà và nhiều vật liệu khác.
3. Tẩy mốc: Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet có tính chất oxi hóa mạnh, nên nó cũng được sử dụng để tẩy mốc trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa và kim loại.
4. Tẩy vết ố vàng trên bề mặt: hóa chất có khả năng tẩy trắng và loại bỏ các vết ố vàng trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa và kim loại.
5. Làm sạch hệ thống cống rãnh: Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet có khả năng oxi hóa và loại bỏ chất bẩn, mảy may, và mảng bám trong hệ thống cống rãnh.
6. Máy rửa chén: được sử dụng trong các viên rửa chén và bột rửa chén để tẩy trắng và làm sạch các bát đĩa và chén dĩa.
7. Ngành giặt là: Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet là một thành phần quan trọng trong các chất tẩy trắng và chất tẩy vết bẩn trong quá trình giặt là. Nó giúp loại bỏ các vết bẩn cứng đầu và tẩy trắng quần áo.
8. Ngành tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng để tẩy trắng và làm sạch các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa, kim loại và nhiều vật liệu khác. Nó có khả năng loại bỏ vết ố vàng, mốc, và các vết bẩn khó trên các bề mặt này.
9. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, miếng tẩy trắng răng hoặc các sản phẩm làm sạch mặt.
10. Ngành hóa mỹ phẩm: hóa chất này có tính chất oxi hóa mạnh và có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem nền và các sản phẩm chống lão hóa.
11. Ngành chế biến thực phẩm: Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet có thể được sử dụng trong quá trình làm sạch và tẩy trắng các bề mặt trong ngành chế biến thực phẩm, như làm sạch chai lọ, bồn chứa và thiết bị liên quan.
12. Ngành nước và xử lý nước thải:hóa chất có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý nước và nước thải để tẩy trắng, làm sạch và diệt khuẩn.
Các ứng dụng của Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet còn phụ thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành. Việc sử dụng hóa chất này phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn liên quan để đảm bảo việc sử dụng hiệu quả và an toàn.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Giữ hóa chất trong bao bì gốc và nắp kín chặt sau khi sử dụng.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh và chất có tính bazơ cao.
2. An toàn trong sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn và thông tin an toàn của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian thoáng khí và đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet.
– Tránh hít phải bụi Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet và tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống hoặc nuốt Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet. Nếu nuốt phải, ngay lập tức tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
3. Tiêu hủy:
– Không tiêu hủy Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet bằng cách đổ vào cống thoát hoặc môi trường tự nhiên. Hãy tuân thủ quy định về xử lý chất thải hóa học tại địa phương.
– Xem xét khả năng tái chế hoặc chuyển giao Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet còn lại đến các cơ sở xử lý chất thải hóa học địa phương.
Đơn vị chuyên bán ≥ thương mại Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi kinh doanh # phân phối Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet Trung Quốc China tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet Trung Quốc China tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet Trung Quốc China của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet Trung Quốc China, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet Trung Quốc China.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet Trung Quốc China của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Polymer Anion A1110 – KMR Anh Quốc England
Công Thức : CONH2[CH2-CH-]n
Xuất xứ : Anh Quốc ( England )
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Polymer Anion A1110 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Polymer Anion A1110 không chỉ đề cập đến một hóa chất cụ thể, mà thường là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả loại polymer dựa trên tính chất điện tích của chúng.
Polymer cation là một polymer có các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương phân bố trên cấu trúc của nó. Điều này có nghĩa là trong cấu trúc của polymer, các nhóm chức hoặc các điện tích dương được liên kết với các đơn vị polymer. Ví dụ về polymer cation có thể là polyvinylamine hoặc polyethyleneimine.
Polymer anion, theo ngược lại, là một polymer có các nhóm chức anionic hoặc các điện tích âm phân bố trên cấu trúc của nó. Các nhóm chức hoặc các điện tích âm trong polymer này được liên kết với các đơn vị polymer. Một ví dụ về polymer anion có thể là polyacrylic acid.
Polymer Anion A1110 có tính chất điện tích và có thể tương tác với các chất khác trong môi trường. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm công nghệ màng, công nghệ điều chế thuốc, và trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước, chất bảo vệ môi trường và chất chống tĩnh điện.
Tính chất vật lý và hóa học của Polymer Anion A1110 có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
Tính chất vật lý Polymer Anion A1110
1. Trạng thái vật liệu: Polymer Anion A1110 có thể tồn tại dưới dạng chất rắn hoặc chất lỏng, tùy thuộc vào đặc điểm cấu trúc và các điều kiện môi trường.
2. Tính chất nhiệt độ: hóa chất này có thể có điểm nhiệt chảy và điểm sôi khác nhau, tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của chúng.
3. Hòa tan và phân : Polymer Anion A1110 có thể có khả năng hòa tan trong các dung môi. Điều này có thể tương quan với tính chất hydrophilic hoặc hydrophobic của polymer.
Tính chất hóa học Polymer Anion A1110
1. Tính chất ion hóa: Với Polymer Anion A1110, các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương có thể tương tác với các chất phân tử hoặc ion mang điện tích âm, như các anion hoặc các nhóm chức có khả năng nhận electron.
2. Tính chất pH: hóa chất có thể có tính chất bazơ hoặc có khả năng tăng pH trong môi trường.
3. Tương tác hóa học: Polymer Anion A1110 có thể tương tác hóa học với các chất khác, chẳng hạn như các chất hữu cơ hoặc các ion kim loại. Điều này có thể tạo ra các tương tác phân tử, như liên kết ion, cầu phụ điện hoặc cầu phức.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tính chất vật lý và hóa học của một Polymer Anion A1110 cụ thể, cần xem xét cấu trúc chi tiết, thành phần và điều kiện môi trường cụ thể liên quan.
Polymer Anion A1110 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
1. Xử lý nước: Polymer Anion A1110 được sử dụng trong quá trình xử lý nước để làm tăng hiệu suất lọc, tách và làm kết tủa các chất cặn, tạp chất, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước.
2. Công nghệ màng: Polymer Anion A1110 có thể được sử dụng làm lớp màng trên bề mặt để cải thiện tính chất cản trở, cải thiện tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng.
3. Công nghệ điều chế thuốc: Polymer Anion A1110 được sử dụng trong công nghệ điều chế thuốc để cải thiện hòa tan, ổn định và khả năng vận chuyển của các thành phần dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng làm chất mang hoặc chất tạo hình trong quá trình sản xuất thuốc.
4. Chất chống tĩnh điện: hóa chất có khả năng hấp phụ và điện ly hoá các ion âm trong không khí, làm giảm hiện tượng tĩnh điện và hạn chế sự hấp thụ bụi và chất tạp vào bề mặt các vật liệu.
5. Chất chống tác động từ bên ngoài: Polymer Anion A1110 có thể được sử dụng làm chất chống tác động từ bên ngoài, giúp giảm sự tác động của các ion âm hoặc các chất tác động từ bên ngoài như tia tử ngoại, tia X, hay tác động hóa học.
6. Chất bảo vệ môi trường: Polymer Anion A1110 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý và khử các chất ô nhiễm, như các chất hữu cơ, các kim loại nặng trong môi trường, giúp cải thiện chất lượng nước và môi trường.
7. Công nghệ màng: Polymer Anion A1110 được sử dụng trong công nghệ màng để cải thiện tính chất cản trở, tăng tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng như màng lọc, màng ngăn nước, màng ngăn mất nước và màng ngăn ion.
8. Chất bảo vệ môi trường: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước thải và khử chất ô nhiễm trong môi trường. Chúng có khả năng kết tủa, hấp phụ hoặc kháng tác nhân ô nhiễm như hợp chất hữu cơ và ion kim loại.
9. Công nghệ điện: Polymer Anion A1110 có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ điện, bao gồm pin, ắc quy và các thiết bị điện tử. Chúng có thể được sử dụng để tạo lớp bảo vệ, tăng hiệu suất điện và tăng khả năng chịu điện.
10. Công nghệ chất bán dẫn: hóa chất có thể được sử dụng trong công nghệ chất bán dẫn, bao gồm các ứng dụng như tạo màng chất bán dẫn, chất cách điện và chất bảo vệ bề mặt.
11. Công nghệ bao bì: Polymer Anion A1110 có thể được sử dụng trong công nghệ bao bì để cải thiện tính chất đóng gói, bảo quản và bảo vệ các sản phẩm khác nhau
Việc bảo quản và sử dụng Polymer Anion A1110 phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
1. Bảo quản Polymer Anion A1110
– Lưu trữ Polymer Anion A1110 trong nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo chúng không tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh hoặc chất độc hại khác.
– Đậy kín các vỏ hóa chất và giữ chúng trong đúng bao bì gốc hoặc các container chuyên dụng.
2. Sử dụng Polymer Anion A1110
– Đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, an toàn và cách xử lý Polymer Anion A1110 từ nhà sản xuất hoặc bên cung cấp.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn lao động và sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ, áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Polymer Anion A1110.
– Tuân thủ các quy tắc về phòng cháy, nổ và xử lý chất thải theo quy định.
3. Xử lý chất thải Polymer Anion A1110
– Tiến hành xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và quy tắc về xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả Polymer Anion A1110 trực tiếp vào cống, ao, hoặc môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
– Tách riêng các chất thải Polymer Anion A1110 khỏi các chất thải khác để xử lý phù hợp.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát, và quy trình bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng hóa chất cụ thể. Do đó, luôn luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp khi làm việc với hóa chất.
Nơi chuyên cung ứng § bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty phân phối › kinh doanh Sodium Percarbonate & Oxy Nguyên Liệu Tablet Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm KOH ( 90%) – Potassium Hydroxide Ấn Độ India
Công Thức : KOH
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao KOH – Potassium Hydroxide lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
KOH – Potassium Hydroxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KOH. Nó là một hợp chất muối kiềm, là một chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn mạnh và tan trong nước.
KOH – Potassium Hydroxide thường được sản xuất thông qua phản ứng giữa kali kim loại (K) và nước (H2O). Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp hóa chất: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng để sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, chất chống đông, chất tẩy màu, chất chống ôxy hóa và các sản phẩm hóa học khác.
2. Trong công nghiệp điện tử: được sử dụng làm chất điện ly cho ắc quy kiềm và ắc quy niken-kadmium.
3. Trong công nghiệp giấy: được sử dụng để tách lignin từ gỗ trong quá trình sản xuất giấy.
4. Trong công nghiệp thực phẩm: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống, cũng như trong chế biến thực phẩm như chế biến sữa đậu nành.
5. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: được sử dụng trong các phương pháp phân tích và cân đo lường, cũng như là một chất chuẩn trong các phép đo liên quan đến pH.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của KOH – Potassium Hydroxide. Ngoài ra, nó còn có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của KOH – Potassium Hydroxide
Tính chất vật lý KOH – Potassium Hydroxide
– Trạng thái: KOH – Potassium Hydroxide là một chất rắn ở nhiệt độ phòng.
– Màu sắc: Nó có màu trắng.
– Mùi: không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất này là khoảng 360°C (680°F).
– Độ tan: KOH – Potassium Hydroxide tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch kiềm có tính ăn mòn mạnh.
Tính chất hóa học KOH – Potassium Hydroxide
– Tính ăn mòn: KOH – Potassium Hydroxide là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây bỏng nếu tiếp xúc với da hoặc mô. Nó cũng có khả năng ăn mòn các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh.
– Tính bazơ: là một bazơ mạnh. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra ion hidroxit (OH-) và ion kali (K+), giúp tăng độ kiềm của dung dịch.
– Tính oxi hóa: có khả năng oxi hóa một số chất hữu cơ và không hữu cơ. Nó có thể tác động lên chất hữu cơ, gây phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như oxi hóa aldehyd thành axit carboxylic.
– Phản ứng với axit: KOH – Potassium Hydroxide có thể phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit clohidric (HCl), sẽ tạo ra muối kali cloua (KCl) và nước (H2O).
Lưu ý rằng KOH – Potassium Hydroxide là một chất hóa học mạnh, cần được xử lý cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.
KOH – Potassium Hydroxide có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau
1. Sản xuất xà phòng: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng làm chất kiềm trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó tác động với các axit béo để tạo thành muối kiềm (xà phòng) và glycerol.
2. Công nghiệp giấy: được sử dụng trong quá trình tách lignin từ gỗ trong công nghiệp sản xuất giấy. Lignin là một thành phần trong gỗ có thể làm trục trặc quá trình sản xuất giấy. KOH – Potassium Hydroxide giúp tách lignin ra khỏi sợi gỗ, giúp tạo ra giấy màu trắng.
3. Chất điện ly trong ắc quy: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng làm chất điện ly trong ắc quy kiềm. Trong ắc quy, nó tạo ra ion hidroxit (OH-) và ion kali (K+), cung cấp dòng điện cho quá trình hoạt động của ắc quy.
4. Chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như chế biến sữa đậu nành. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất hóa chất: KOH – Potassium Hydroxide là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm chất tẩy rửa, chất tẩy màu, chất chống đông, chất chống ôxy hóa và các chất hóa học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều loại hóa chất, bao gồm xà phòng, chất tẩy rửa, chất tẩy màu, chất chống đông, chất chống ôxy hóa, phụ gia hóa chất và các chất khác.
7. Công nghiệp điện tử: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong sản xuất ắc quy kiềm và ắc quy niken-kadmium. Nó là một thành phần quan trọng trong chất điện ly để cung cấp dòng điện cho các ứng dụng điện tử.
8. Công nghiệp dầu mỏ: hóa chất này được sử dụng trong quá trình xử lý dầu mỏ và chất lỏng khoan dầu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm.
9. Công nghiệp thực phẩm: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như chế biến sữa đậu nành. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH và các quá trình tẩy rửa trong sản xuất thực phẩm.
10. Công nghiệp mỹ phẩm: có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem cạo râu, sữa tắm và nước hoa.
11. Nghiên cứu và phân tích hóa học: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong các phương pháp phân tích và cân đo lường trong lĩnh vực nghiên cứu và phân tích hóa học.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và lĩnh vực mà KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chế tạo, dược phẩm và xử lý nước.
Lưu ý rằng việc sử dụng KOH – Potassium Hydroxide đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn và phòng ngừa rủi ro, bởi vì nó là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây tổn thương cho da và mô.
Để bảo quản và sử dụng KOH – Potassium Hydroxide một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản KOH – Potassium Hydroxide
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để tránh tác động oxy hóa.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn việc hấp thụ độ ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đảm bảo sử dụng trong một không gian thông thoáng hoặc dưới hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc bụi của KOH – Potassium Hydroxide.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân bao gồm mắt kính, găng tay bảo hộ và áo mưa để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của KOH – Potassium Hydroxide. Sử dụng khẩu trang và hệ thống thông gió đúng cách nếu cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống hoặc nuốt sản phẩm. Nếu nuốt, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và mang theo bao bì của sản phẩm.
3. Vận chuyển KOH – Potassium Hydroxide
– Đảm bảo bao bì của KOH – Potassium Hydroxide được đóng kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏa hoạn.
– Vận chuyển theo các quy định về vận chuyển hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn vận chuyển.
Lưu ý rằng KOH – Potassium Hydroxide là một chất ăn mòn mạnh, nên cần chú ý đến an toàn khi sử dụng và tuân thủ các quy định, hướng dẫn và thông tin sản phẩm cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.