Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 0.1 Địa chỉ chuyên cung cấp Ω bán hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland | Đơn vị chuyên kinh doanh { phân phối } hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose có tính ứng dụng cao
- 0.3 Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose
- 0.4 hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 0.5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 0.6 Khai thác và sử dụng Acid Formic – Axit Formic
- 0.7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Axit Formic
- 0.8 Acid Formic – Axit Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 0.9 Acid Formic – Axit Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
- 0.10 Tại sao KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
- 0.11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng
- 1 KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng:
- 1.1 Để bảo quản và sử dụng hóa chất KCL – Kali Clorua Trắng một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau:
- 1.2 Cloramin T được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
- 1.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học chính của Cloramin T:
- 1.4 Cloramin T có nhiều công dụng trong lĩnh vực y tế, công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số công dụng chính của Cloramin T:
- 1.5 Để bảo quản và sử dụng Cloramin T một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
Địa chỉ chuyên cung cấp Ω bán hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland | Đơn vị chuyên kinh doanh { phân phối } hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H9OCH2COONa
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Phần Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose có tính ứng dụng cao
hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Hóa chất thường được sản xuất từ cellulose trong bông, cây tre, hoặc rơm. Nó là một loại chất gôm, chất tạo đặc và chất làm nhờn có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp.
hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt có khả năng thay đổi độ nhớt tùy thuộc vào nồng độ và pH của dung dịch. Điều này làm cho hóa chất này trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo ngọt, và chất chống tạo cục. Nó cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo viên nén, chất làm nhũ hoá, và chất tạo nhũ tương. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, dầu mỏ, nước giải khát, và nhiều lĩnh vực khác.
Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
– Độ tan: hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
– Điểm nóng chảy: không có điểm nóng chảy cụ thể vì nó là một polymer.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 0,5 – 0,7 g/cm³.
– Độ nhớt: hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose có khả năng điều chỉnh độ nhớt của dung dịch tùy thuộc vào nồng độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Điều chế: hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose được điều chế bằng cách thế hợp nhóm carboxymethyl vào các phân tử cellulose.
– Liên kết: hóa chất có các liên kết hydrogen giữa các nhóm hydroxyl của cellulose và các nhóm carboxymethyl.
– Tính chất ion: Trong dung dịch nước, hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose là muối natri của polymer carboxymethyl cellulose, vì vậy nó có tính chất ion.
– pH: thường ổn định trong khoảng pH 6-10, với độ nhớt tăng theo pH tăng.
– Tương tác: có khả năng tạo tương tác với nhiều chất khác nhau, bao gồm các ion kim loại và các hợp chất hữu cơ.
Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose tạo nên sự đa dạng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng.
hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành thực phẩm:
– Chất làm đặc: hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose được sử dụng làm chất làm đặc trong nhiều sản phẩm như nước giải khát, kem, xốp, sốt, nước sốt, dầu ăn, kem mắc, mứt, nước trái cây, pudding, kem bơ, bánh kẹo, và các sản phẩm thực phẩm khác.
– Chất ổn định: được sử dụng để ổn định và duy trì độ nhớt, màu sắc và chất lượng trong các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo ngọt: có khả năng tạo ngọt nhẹ, giúp cân bằng và tăng cường hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Ngành dược phẩm:
– Chất làm nhũ hoá: được sử dụng để tạo nhũ hoá trong các dạng thuốc viên, siro và nhiều sản phẩm dùng trong ngành dược phẩm.
– Chất gắn kết: hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose được sử dụng làm chất gắn kết trong các dạng thuốc viên để giữ chặt các thành phần lại với nhau.
– Chất tạo nhũ tương: được sử dụng để tạo nhũ tương và độ nhớt trong các dung dịch dùng trong ngành dược phẩm.
3. Ngành giấy:
– Chất tạo nguội: hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo thành một lớp màng mịn trên bề mặt giấy, tăng cường tính mềm mại và khả năng hấp thụ nước.
4. Ngành dệt nhuộm:
– Chất phân tán: hóa chất được sử dụng để phân tán các chất màu trong quá trình nhuộm, giúp đảm bảo sự đồng đều và ổn định của màu sắc trên sợi.
5. Ngành dầu mỏ: hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ để làm chất làm đặc trong quá trình khoan và sản xuất dầu.
6. Ngành chế biến gỗ: hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose được sử dụng trong sản xuất gỗ dán và chất keo.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp bột giấy, sản xuất cao su tổng hợp, công nghiệp sơn và chất phụ gia, công nghiệp xi măng, công nghiệp nước giải khát, công nghiệp nước thải, và nhiều lĩnh vực khác.
hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose được sử dụng để cải thiện đặc tính chất lượng, độ nhớt, ổn định, chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Giữ hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose xa tầm tay trẻ em và động vật.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc chất cháy nổ.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi nước và ôxy trong không khí làm ảnh hưởng đến chất lượng của hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các cơ quan chính quyền.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng ngừa khi tiếp xúc với hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose trong trường hợp cần thiết.
– Đọc kỹ và hiểu hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
– Lưu ý đến nồng độ, pH và điều kiện môi trường khi sử dụng hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Tránh hít phải bụi hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose. Đeo khẩu trang nếu cần thiết để tránh hít vào các hạt nhỏ.
Cty phân phối Ω thương mại hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên thương mại × phân phối hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Acid Formic – Axit Formic 85% Shandong Trung Quốc China
Công Thức : HCOOH
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 35Kg/1Can
Khai thác và sử dụng Acid Formic – Axit Formic
Acid Formic – Axit Formic là một hợp chất hóa học có công thức HCOOH. Đây là một acid hữu cơ mạnh và có mùi hắc của chúng. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước hoặc dưới dạng hơi trong điều kiện thích hợp.
Nó có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại côn trùng như kiến và ong, do đó còn được gọi là “axit kiến và ong”. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua quá trình hóa học.
Acid Formic – Axit Formic được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp da giày để tẩy da và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một chất bảo quản trong quá trình thu hoạch và vận chuyển hoa quả. Bên cạnh đó, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cao su, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Axit Formic
Tính chất vật lý Acid Formic – Axit Formic
1. Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện thông thường.
2. Mùi: Nó có mùi hắc và khá khó chịu.
3. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt đến không màu.
4. Tỷ trọng: Tỷ trọng của Acid Formic – Axit Formic là khoảng 1.22 g/cm³.
5. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -8.4°C.
6. Điểm sôi: hóa chất sôi ở nhiệt độ 100.8°C.
Tính chất hóa học:
1. Acid mạnh: là một acid hữu cơ mạnh, có khả năng tác động mạnh lên các chất bazơ và kim loại.
2. Tác dụng với bazơ: Acid Formic – Axit Formic phản ứng với các bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: HCOOH + NaOH -> HCOONa + H2O.
3. Oxi hóa: có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi được hâm nóng hoặc tác động bởi chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
4. Tác động lên kim loại: Acid Formic – Axit Formic tác động mạnh lên kim loại như sắt, gỉ sắt tạo ra axit axetat và khí hiđro.
5. Khả năng cháy: hóa chất có khả năng cháy trong môi trường có nồng độ oxy đủ, tạo ra các sản phẩm đốt và khí carbon monoxit.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic còn có tính chất tẩy da, chống khuẩn và có thể gây ăn da, nên cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
Acid Formic – Axit Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Ngành công nghiệp da giày: được sử dụng để tẩy và làm mềm da trong quá trình sản xuất và chế biến da giày.
2. Ngành nông nghiệp: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trùng trong quá trình thu hoạch và vận chuyển các loại hoa quả và rau quả. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
3. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất điều chỉnh độ pH và chất làm mềm.
4. Sản xuất cao su: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng để xử lý cao su tự nhiên, giúp tách các tạp chất và cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của cao su.
5. Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dược phẩm và các chất hoạt động sinh học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
7. Ngành chăn nuôi: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng trong ngành chăn nuôi để điều chỉnh pH trong thức ăn chăn nuôi, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường chăn nuôi.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic cũng có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Cần lưu ý rằng hóa chất là một chất ăn da mạnh và có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng Acid Formic – Axit Formic cần tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng nó trong môi trường thoáng khí hoặc hệ thống thông gió tốt.
Acid Formic – Axit Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
1. Bảo quản Acid Formic – Axit Formic
– Acid Formic – Axit Formic nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chất lượng cao như thủy tinh hoặc chất liệu chịu được tác động của acid.
– Bình chứa hóa chất nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra chất phóng độc.
– Acid Formic – Axit Formic không nên được bảo quản gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Formic – Axit Formic
– Trước khi sử dụng Acid Formic – Axit Formic, hãy đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và thông tin liên quan đến an toàn của sản phẩm.
– Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất.
– Sử dụng hóa chất trong một khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc trong môi trường thoáng khí để tránh sự tăng cường của hơi acid trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không bao giờ uống, ăn hay hút Acid Formic – Axit Formic, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn luôn đặt nhãn trên bình chứa hóa chất để nhận biết nhanh chóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia và tổ chức liên quan về việc bảo quản và sử dụng Acid Formic – Axit Formic.
Cty nhập khẩu ♥ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty kinh doanh ♦ cung ứng hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm KCL – Kali Clorua Trắng Jordan
Công Thức : KCL
Hàm lượng : ( K2OHH 61% Min )
Xuất xứ : Jordan
Đóng gói : 50kg/1bao
Tại sao KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KCl. Nó là muối kali của axit clorua. Hóa chất này thường tồn tại dưới dạng một bột trắng, tan trong nước và có vị mặn. Nó là một loại hóa chất phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Một số ứng dụng phổ biến của KCL – Kali Clorua Trắng bao gồm:
1. Trong y học: được sử dụng để điều trị thiếu kali trong cơ thể và trong các dung dịch tiêm kali.
2. Trong thực phẩm: được sử dụng như một chất điều vị thay thế muối bình thường (NaCl) để giảm lượng natri trong thực phẩm, đồng thời cung cấp kali cần thiết cho cơ thể.
3. Trong sản xuất phân bón: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng như một nguồn cung cấp kali trong phân bón để cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây trồng.
4. Trong công nghiệp hóa chất: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, và trong các quá trình công nghệ khác.
5. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ và làm dung dịch chuẩn để kiểm tra pH.
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng khác nhau trong y tế, thực phẩm, công nghiệp và nghiên cứu.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng
Tính chất vật lý:
– Tinh thể: tồn tại dưới dạng tinh thể bột trắng hoặc hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: hóa chất này có điểm nóng chảy ở khoảng 770°C (1.418°F), tức là nó chảy thành chất lỏng ở nhiệt độ này.
– Tỷ trọng: Tỷ trọng của KCL – Kali Clorua Trắng là khoảng 1.98 g/cm³, tức là nó nặng hơn nước.
– Tan trong nước: hóa chất này có khả năng tan trong nước. Một lượng lớn KCL – Kali Clorua Trắng có thể hòa tan trong nước để tạo ra một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– Muối: KCL – Kali Clorua Trắng là một muối, tức là nó được tạo thành từ phản ứng giữa một cation (K+) và một anion (Cl-) trong mạng tinh thể.
– Điện li: Trong nước, hóa chất hoàn toàn phân li thành các ion K+ và Cl-. Do đó, nó là một chất điện li mạnh.
– Tương tác với nước: hóa chất có khả năng tương tác với nước thông qua quá trình hoà tan. Khi tan trong nước, KCL – Kali Clorua Trắng sẽ phân li thành các ion K+ và Cl-, góp phần vào sự dẫn điện của dung dịch.
- Tính oxi hóa và khử: hóa chất này không thể tự điều chỉnh quá trình oxi hóa hay khử một cách đáng kể. Tuy nhiên, trong một số điều kiện phản ứng, KCL – Kali Clorua Trắng có thể tham gia vào các quá trình oxi hóa hay khử như trong điện phân hoặc phản ứng redox.
Lưu ý rằng, đây chỉ là một số tính chất cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng. Tính chất chi tiết và ứng dụng cụ thể của KCL – Kali Clorua Trắng có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường tương tác.
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng:
1. Y tế:
– Điều trị thiếu kali: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng trong y học để điều trị tình trạng thiếu kali trong cơ thể. Kali là một khoáng chất quan trọng cho hoạt động của các tế bào và cơ quan trong cơ thể.
– Dung dịch tiêm kali: cũng được sử dụng để chuẩn bị các dung dịch tiêm kali dùng để cung cấp kali trực tiếp vào cơ thể.
2. Thực phẩm:
– Chất điều vị: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng như một chất điều vị thay thế muối bình thường (NaCl). Nó giúp giảm lượng natri trong thực phẩm và đồng thời cung cấp kali cần thiết cho cơ thể.
3. Công nghiệp hóa chất: có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sản xuất thuốc nhuộm: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc cho các sản phẩm dệt nhuộm.
– Sản xuất thuốc trừ sâu: có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc trừ sâu để kiểm soát sự phát triển của sâu bệnh hại trên cây trồng.
– Sản xuất thuốc tẩy: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc tẩy để loại bỏ chất bẩn và mảng bám trên các bề mặt.
– Công nghệ khác: KCL – Kali Clorua Trắng cũng có thể được sử dụng trong các quá trình công nghệ khác như sản xuất giấy, chất tẩy, xử lý nước và nhiều ứng dụng khác.
4. Nghiên cứu và phân tích hóa học:
– Chuẩn độ và dung dịch chuẩn: hóa chất này được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ các dung dịch, đồng thời làm dung dịch chuẩn để kiểm tra pH.
– Nghiên cứu khoa học: hóa chất này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu và thí nghiệm khoa học khác nhau, từ sinh học đến hóa học và vật lý.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng. Ngoài ra, hóa chất này còn có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dầu khí, sản xuất thuốc, điện tử, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và quy trình sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất KCL – Kali Clorua Trắng một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ:
– Bảo quản KCL – Kali Clorua Trắng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo hóa chất này được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp, tuân thủ các yêu cầu cụ thể được ghi trên nhãn hóa chất.
– Đặt hóa chất ở xa tầm tay trẻ em và động vật cưng.
2. Xử lý:
– Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với KCL – Kali Clorua Trắng, hãy đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc hóa chất này với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Thực hiện trong không khí thông thoáng: Làm việc với KCL – Kali Clorua Trắng trong không gian có đủ quạt thông gió hoặc hệ thống hút khí để giảm tiếp xúc với hơi hoặc bụi KCL – Kali Clorua Trắng.
– Không uống hoặc ăn KCL – Kali Clorua Trắng. Hóa chất này không phải là một chất ăn được và không nên uống hoặc ăn nó.
3. Xử lý chất thải:
– Vứt chất thải theo quy định: Khi loại bỏ KCL – Kali Clorua Trắng đã sử dụng hoặc hủy bỏ, tuân thủ các quy định và quy trình địa phương liên quan đến xử lý chất thải hóa học. Đừng xả KCL – Kali Clorua Trắng vào cống hoặc môi trường mà không được phép.
4. Đọc nhãn hóa chất:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn, cảnh báo và cảnh báo an toàn được hiển thị trên nhãn hóa chất. Hãy làm quen với thông tin về tính chất, nguy hiểm và cách sử dụng an toàn của KCL – Kali Clorua Trắng.
Địa chỉ kinh doanh → thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Địa chỉ kinh doanh Σ thương mại hóa chất Chất Làm Đặc CMC Powder þ Bột Carmellose CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Cloramin T Khử Trùng, Diệt Khuẩn Trung Quốc China
Công Thức : C7H7ClNO2S·Na (3H2O)
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 35kg/1thùng
Cloramin T được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
Cloramin T là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C7H7ClNNaO2S. Nó là một muối natri của axit N-chloro-p-toluenesulfonamide và thường được sử dụng như một chất khử trùng và tẩy trắng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
Cloramin T có tính chất kháng vi khuẩn, kháng nấm và kháng virus. Nó thường được sử dụng để khử trùng các bề mặt, dụng cụ y tế, đồ dùng gia đình và nước uống. Nó cũng có thể được sử dụng để tẩy trắng và làm sạch các chất bẩn, như vết bẩn do chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất như Cloramin T cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, cũng như đảm bảo an toàn và hạn chế tiếp xúc với nó để tránh nguy cơ gây hại cho con người và môi trường.
Cloramin T là một chất rắn không màu hoặc một dạng bột màu trắng. Dưới dạng rắn, nó thường tồn tại dưới dạng các hạt tinh thể. Nó có một mùi khá hắc hơi và tan được trong nước.
Dưới dạng hóa chất, Cloramin T có tính axit yếu. Khi tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch có tính axit và có khả năng oxi hóa. Nó phân hủy và giải phóng chất khử clo khi tiếp xúc với nước.
Hóa chất này có khả năng tạo thành các ion clo (Cl-) và các ion khác như ion natri (Na+), ion toluenesulfonate (C7H7SO3-) và ion amine (NH2-). Các tính chất hóa học của hóa chất bao gồm khả năng tẩy trắng, kháng vi khuẩn, kháng nấm và kháng virus. Nó cũng có tính kháng oxi hóa và có khả năng tác động lên các chất hữu cơ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học chính của Cloramin T:
1. Công thức hóa học: có công thức hóa học là C7H7ClNNaO2S.
2. Trạng thái: Cloramin T thường được bán dưới dạng bột màu trắng.
3. Hòa tan trong nước: hóa chất này có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch Cloramin T.
4. pH: là một chất axit yếu. Trong dung dịch nước, nó tạo ra ion cloramin (NH2Cl) và ion p-toluenesulfonate (C7H7SO3-) có thể ảnh hưởng đến độ pH của dung dịch.
5. Tính chất oxi hóa: hóa chất có tính chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn.
6. Tính ổn định: Cloramin T ổn định trong điều kiện bình thường và có thể được lưu trữ trong thời gian dài nếu được bảo quản ở nhiệt độ và điều kiện phù hợp.
7. Tính tạo màu: hóa chất này có thể gây tạo màu hoặc thay đổi màu sắc trên một số chất nhạy ánh sáng, nhưng không phải trên tất cả các chất.
Lưu ý rằng tính chất vật lý hóa học của Cloramin T có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, nồng độ và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể về tính chất của Cloramin T, bạn nên tham khảo thông tin từ các nguồn tài liệu chính thống và nhà sản xuất hóa chất này.
Cloramin T có nhiều công dụng trong lĩnh vực y tế, công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số công dụng chính của Cloramin T:
1. Khử trùng: Cloramin T được sử dụng rộng rãi để khử trùng các bề mặt, dụng cụ y tế và nước uống. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, virus và các vi sinh vật gây bệnh. Cloramin T có thể được sử dụng trong các bệnh viện, phòng mổ, trung tâm chăm sóc sức khỏe, và các cơ sở y tế khác để bảo đảm môi trường sạch sẽ và không nhiễm khuẩn.
2. Tẩy trắng: Cloramin T có tính năng tẩy trắng mạnh mẽ và thường được sử dụng để làm sạch và tẩy trắng các chất bẩn, vết bẩn trên vải, giấy, gỗ và các bề mặt khác. Nó có thể loại bỏ các vết bẩn do chất hữu cơ, như chất bẩn từ thức ăn, mồ hôi, mực, máu và nước hoa.
3. Gia đình và dân dụng: Cloramin T có thể được sử dụng trong gia đình để khử trùng các bề mặt, đồ dùng nhà cửa và nước uống. Nó có thể được sử dụng trong nhà bếp, phòng tắm, nhà vệ sinh và các khu vực khác để bảo đảm môi trường sạch sẽ và không nhiễm khuẩn.
4. Ứng dụng công nghiệp: Cloramin T được sử dụng trong các quá trình sản xuất và xử lý nước để khử trùng và làm sạch. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để khử trùng và bảo quản thực phẩm.
5. Y tế: Cloramin T được sử dụng trong các cơ sở y tế để khử trùng bề mặt, dụng cụ y tế và nước uống. Nó được áp dụng trong các bệnh viện, phòng mổ, phòng chăm sóc sức khỏe và các cơ sở y tế khác.
6. Công nghiệp thực phẩm: Cloramin T được sử dụng để khử trùng và bảo quản thực phẩm. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus có thể gây hại cho thực phẩm.
7. Công nghiệp nước: Cloramin T được sử dụng trong xử lý nước để khử trùng và làm sạch. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, giảm sự phát triển của tảo và khử mùi trong nước.
8. Công nghiệp và xử lý chất thải: Cloramin T được sử dụng trong một số quy trình công nghiệp và xử lý chất thải. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để khử trùng và loại bỏ vi sinh vật.
Khi sử dụng Cloramin T trong các ngành này cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng cụ thể của từng ngành để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý rằng việc sử dụng Cloramin T phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Ngoài ra, cần đảm bảo an toàn và hạn chế tiếp xúc với hóa chất để tránh nguy cơ gây hại cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Cloramin T một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ: Cloramin T nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hạn chế tiếp xúc với không khí và đảm bảo nắp chai hoàn toàn kín.
2. Hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn chính thức. Đảm bảo hiểu rõ cách sử dụng và liều lượng phù hợp để tránh sự cố hoặc nguy hiểm.
3. Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng Cloramin T, hãy đảm bảo đeo đủ trang bị bảo hộ, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phục trang. Điều này sẽ giúp bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp với chất.
4. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với Cloramin T. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt xảy ra, ngay lập tức rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
5. Điều chỉnh pH: Cloramin T tạo thành clo khi tiếp xúc với nước. Để đảm bảo an toàn, hạn chế việc sử dụng Cloramin T trong môi trường có pH thấp hoặc khi có sự hiện diện của các chất hữu cơ nhạy cảm với clo.
6. Lựa chọn khác biệt: Khi cần sử dụng chất khử trùng hoặc tẩy trắng, hãy xem xét các lựa chọn khác biệt và tuân thủ quy định và hướng dẫn sử dụng đúng cách.