Nội Dung Bài Viết Hóa Chất
- 1 Nơi kinh doanh # cung cấp Bermocoll EBH # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Cty chuyên bán ≈ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Bermocoll EBH # HEC: Giải Pháp Đa Dụng Cho Công Nghiệp và Cuộc Sống
- 3 Bermocoll EBH # HEC được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày:
- 4 **Nơi Mua Bermocoll EBH # HEC Uy Tín**
- 5 Hình ảnh Bermocoll EBH # HEC tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
- 6 Tính chất và ứng dụng nổi bật của Đường Dextrose Monohydrate
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Đường Dextrose Monohydrate
- 8 Đường Dextrose Monohydrate có nhiều công dụng quan trọng trong các ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp.
- 9 Đường Dextrose Monohydrate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
- 10 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate
- 12 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 13 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 14 Công dụng của Sodium Percarbonate trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Percarbonate:
- 16 Sodium Percarbonate có nhiều công dụng trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này:
- 17 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Percarbonate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
Nơi kinh doanh # cung cấp Bermocoll EBH # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Cty chuyên bán ≈ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Bermocoll EBH # HEC: Giải Pháp Đa Dụng Cho Công Nghiệp và Cuộc Sống
**Mô tả Sản Phẩm**
– **Quy cách**: 20kg/bao
– **Xuất xứ**: Hàn Quốc
– **Tên gọi khác**: Cellulose Ether, HPMC (HydroxyPropyl Methyl Cellulose), chất tạo đặc.
Bermocoll EBH # HEC là một hợp chất tạo đặc đa dụng có nhiều tính chất vật lý và hóa học đáng kinh ngạc. Dưới đây, chúng tôi sẽ giải thích cụ thể về sản phẩm này.
**Tính Chất Vật Lý và Hóa Học**
Bermocoll EBH # HEC được sản xuất dưới dạng bột màu trắng, không có mùi, mịn và dễ tan trong nước lạnh. Tuy nhiên, độ tan của nó có thể phụ thuộc vào tính kiềm hoặc axit trong môi trường. Đây là một sản phẩm có nguồn gốc từ gỗ hoặc bông. Trước khi trở thành Bermocoll EBH # HEC, Cellulose, ban đầu là một polymer không tan trong nước, được hình thành thông qua liên kết hiđro giữa các phân tử. Quá trình Etherification biến Cellulose (không tan trong nước) thành ether tan trong nước, gọi là Mecellose.
**Ứng Dụng Đa Dạng**
Bermocoll EBH # HEC được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày:
– **Xây Dựng**: Bermocoll EBH # HEC là một chất làm đặc, hút ẩm, chất bôi trơn và chất ổn định. Nó có ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt trong việc nâng cao khả năng giữ nước của xi măng và thạch cao, giảm nguy cơ đông kết kém và nứt nẻ do khô nhanh.
– **Sản Xuất Sơn**: Bermocoll EBH # HEC giúp cải thiện tính chất đặc và độ bám dính của sơn, đảm bảo sơn bền màu và chống thấm nước.
– **Công Nghiệp Gốm Sứ và Polymer**: Sản phẩm này cũng được sử dụng trong công nghiệp gốm sứ và polymer để tạo ra sản phẩm có độ nhớt và độ bám dính tốt.
– **Chất Tẩy Rửa và Chăm Sóc Cá Nhân**: Bermocoll EBH # HEC cũng là thành phần quan trọng trong sản phẩm chất tẩy rửa và sản phẩm chăm sóc cá nhân, như kem đánh răng và kem đánh bóng.
**Nơi Mua Bermocoll EBH # HEC Uy Tín**
Để đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh, bạn có thể mua Bermocoll EBH # HEC tại Đắc Trường Phát. Với hệ thống chuyên viên tư vấn chuyên nghiệp, sản phẩm được đảm bảo chất lượng và có nguồn gốc rõ ràng. Ngoài ra, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng và đảm bảo cung cấp đầy đủ chứng từ và xuất hóa đơn đỏ cho mọi giao dịch.
Bermocoll EBH # HEC là một sản phẩm đa dụng có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và hiệu suất sản phẩm. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về sản phẩm này.
Hình ảnh Bermocoll EBH # HEC tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Nơi chuyên cung cấp – nhập khẩu Bermocoll EBH # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên cung cấp → cung ứng Bermocoll EBH # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM, sản phẩm hóa chất do chúng tôi phân phối đảm bảo hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng.
DACTRUONGPHAT.VN | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Đối tác tin cậy cung cấp sản phẩm hóa chất chất lượng
Chào mừng đến với DACTRUONGPHAT.VN, nơi chúng tôi tự hào là Công ty hóa chất Đắc Trường Phát, chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm Bermocoll EBH # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Với cam kết đem đến hàng hóa chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi tự tin mang đến sự thỏa mãn và thành công cho mỗi khách hàng.
Chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng tôi luôn đặt lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm hóa chất của hóa chất Đắc Trường Phát đều được đảm bảo về nguồn gốc và tính chất chất lượng. Chúng tôi thiết lập quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy trên thị trường, để đảm bảo sản phẩm chúng tôi cung cấp đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao nhất.
Để đặt mua sản phẩm Bermocoll EBH # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea của hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng để tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như báo giá hóa chất hiện tại.
Ngoài sản phẩm Bermocoll EBH # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp cho khách hàng của mình những loại sản phẩm hóa chất khác tốt nhất, với giá thành hợp lý trên thị trường.
Đặc biệt các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, đều có nguồn gốc nhập khẩu từ các thương hiệu nhà máy sản xuất hóa chất lớn nhất và ở khác nhau trên thế giới. Những sản phẩm hóa chất nhập khẩu của Đắc Trường Phát đều đa dạng hóa, phù hợp mọi ngành nghề và tất cả sản phẩm hóa chất đều được chúng tôi đảm bảo về chất lượng.
Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ đáng tin cậy, hóa chất Đắc Trường Phát đã trở thành một người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp hóa chất. Khách hàng của công ty bao gồm các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong lĩnh vực hóa chất.
Một trong những điểm mạnh của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình bán và phân phối hóa chất, cùng với cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và tính chất chất lượng của các sản phẩm.
Đồng thời, hóa chất Đắc Trường Phát luôn đổi mới và tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hóa chất mới để nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm tác động đến môi trường. Chúng tôi liên tục nghiên cứu và cung cấp những sản phẩm hóa chất với nhiều phương pháp nhằm giúp ích cho những nhà máy sản xuất để đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên.
Ngoài ra, chúng tôi cũng chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về các sản phẩm và ứng dụng của hóa chất. Khách hàng có thể nhận được sự tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ của công ty, tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Với cam kết về chất lượng, sự đổi mới và dịch vụ khách hàng. Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng biệt, chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến, đề xuất giải pháp tốt nhất và đồng hành khi khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm Bermocoll EBH # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea.
Thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất, Quý khách hàng có thể sử dụng các kênh liên hệ sau đây tại Công ty hóa chất Đắc Trường Phát :
– Số điện thoại hotline: 028.3504.5555
Gọi số điện thoại trên để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
– Email: hoachat@dactruongphat.vn
Quý khách có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email trên để liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kinh doanh của hóa chất Đắc Trường Phát sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của Quý khách hàng một cách tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp Quý khách có được lựa chọn đúng đắn và hiệu quả với sản phẩm Bermocoll EBH # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea của chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm Đường Dextrose Monohydrate Food Grade Qinhuangdao Lihua Starch
Công Thức : C6H12O6.H2O
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất và ứng dụng nổi bật của Đường Dextrose Monohydrate
Đường Dextrose Monohydrate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y tế. Nó cũng được biết đến dưới tên glucose monohydrate hoặc đường gluco. Đường Dextrose Monohydrate là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ các nguồn tinh bột như bắp, gạo hoặc lúa mạch. Nó được sản xuất bằng cách hydroly hóa tinh bột, tạo ra dextrose, và sau đó tách nước để tạo thành Đường Dextrose Monohydrate.
Đường Dextrose Monohydrate là một loại đường có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó thường được sử dụng như một chất tạo ngọt trong thực phẩm, đồ uống và sản phẩm y tế. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một nguồn năng lượng nhanh cho cơ thể trong các tình huống cần cung cấp glucose nhanh chóng, như trong các loại nước uống thể thao hoặc trong các sản phẩm y tế dùng để điều trị các trạng thái suy dinh dưỡng hoặc mất nước nghiêm trọng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Đường Dextrose Monohydrate
1. Công thức hóa học: C6H12O6•H2O
Đường Dextrose Monohydrate có công thức hóa học là C6H12O6•H2O, biểu thị cho cấu trúc hóa học của nó.
2. Trạng thái vật chất: Đường Dextrose Monohydrate tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Đường Dextrose Monohydrate là khoảng 1,54 g/cm³.
4. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 146-150°C.
5. Độ tan: Đường Dextrose Monohydrate có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó có tính tan cao và tạo thành một dung dịch ngọt khi hòa tan trong nước.
6. Tính chất higroskopik: có tính chất higroskopik, có nghĩa là nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh và hình thành dạng hydrate.
7. Độ tinh khiết: Đường Dextrose Monohydrate có thể được sản xuất với mức độ tinh khiết cao, đạt đến tiêu chuẩn chất lượng thực phẩm hoặc y tế.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và lưu trữ. Các thông số cụ thể có thể được xác định thông qua phép đo và phân tích hóa học chính xác hơn.
Đường Dextrose Monohydrate có nhiều công dụng quan trọng trong các ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp.
1. Thực phẩm và đồ uống: Đường Dextrose Monohydrate được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó có thể được sử dụng như một chất tạo ngọt tự nhiên, chất làm ngọt, hoặc chất điều chỉnh độ ngọt trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó cũng được sử dụng để cung cấp năng lượng nhanh chóng trong các sản phẩm thể thao và năng lượng.
2. Y tế: có thể được sử dụng trong lĩnh vực y tế với các ứng dụng như:
– Đường huyết: Nó có thể được sử dụng như một nguồn glucose nhanh chóng để điều trị tình trạng hạ đường huyết hoặc tăng nồng độ glucose trong cơ thể.
– Dung dịch tương đương huyết: Đường Dextrose Monohydrate có khả năng tạo ra dung dịch tương đương huyết, được sử dụng trong việc truyền dịch và điều trị mất nước nghiêm trọng.
– Sản phẩm dùng trong thực hiện các xét nghiệm y tế và quá trình tái chế nhanh.
3. Ngành dược phẩm: Đường Dextrose Monohydrate có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, bao gồm các thuốc uống, thuốc tiêm và dung dịch truyền tĩnh mạch.
4 Sản xuất bia và rượu: Đường Dextrose Monohydrate thường được sử dụng trong quá trình lên men và sản xuất bia, rượu để cung cấp nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn men.
5. Công nghiệp hóa chất: Đường Dextrose Monohydrate có thể được sử dụng làm chất phụ gia, chất trung gian hoặc chất nguyên liệu trong một số quy trình công nghiệp hóa chất, bao gồm sản xuất polymer, mực in, và sản xuất hợp chất hữu cơ khác.
Đường Dextrose Monohydrate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản Đường Dextrose Monohydrate
– Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh để hóa chất tiếp xúc với không khí ẩm và nước.
– Đậy kín bao bì Đường Dextrose Monohydrate sau khi sử dụng để tránh hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
– Lưu trữ hóa chất ở nhiệt độ phù hợp và tuân theo yêu cầu của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp.
2. Sử dụng Đường Dextrose Monohydrate
- Tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp. - Đảm bảo cung cấp thông tin và đào tạo về việc sử dụng hóa chất cho những người liên quan. - Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mặt nạ, áo bảo hộ và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất và đảm bảo thông gió đúng cách trong quá trình sử dụng.
– Không hít phải hoặc nuốt hóa chất.
– Sử dụng các phương pháp an toàn cho việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy hóa chất theo quy định pháp luật và quy trình phù hợp.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng Đường Dextrose Monohydrate có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng. Vì vậy, nên luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp hoặc tìm kiếm ý kiến của chuyên gia trong trường hợp cần thiết.
Đơn vị chuyên nhập khẩu ⌡ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Nơi chuyên nhập khẩu ◄ cung ứng Bermocoll EBH # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate Tico Việt Nam
Công Thức : CH3(CH2)10CH2( OCH2CH2)NOSO3NA
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 170Kg/1Phi
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Nó là một dạng muối của natri của ethoxylate lauryl sulfate. Công thức hóa học của hóa chất là C12H25O(CH2CH2O)nSO3Na, trong đó n có thể là một số nguyên từ 1 đến 3.
Hóa chất này là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và chủ yếu được sử dụng để tạo bọt và làm sạch trong các sản phẩm như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và nhiều loại mỹ phẩm khác. Nó có khả năng làm tạo bọt, làm sạch dầu và bụi bẩn, và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, một số người có thể tránh sử dụng các sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hoặc có hàm lượng thấp của chất này.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một chất lỏng trong suốt hoặc một chất có dạng bột màu trắng. Dưới dạng chất lỏng, nó có thể có màu trắng đục do các tạp chất có thể có trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate
1. Tính chất bề mặt hoạt động cao: là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và có khả năng tạo bọt và làm sạch. Nó có khả năng hòa tan trong nước và tạo ra bọt mịn và ổn định.
2. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Điều này làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, khoảng 20-25°C, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
4. pH: có tính kiềm, và trong dạng chất lỏng, nó có thể có pH xung quanh 7-8. Điều này có nghĩa là nó có khả năng kiềm hóa các sản phẩm mà nó được sử dụng trong, nhưng pH cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và nồng độ của sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
5. Ổn định: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate ổn định trong môi trường axit và kiềm, và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy quá nhanh.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức chính xác và quy trình sản xuất. Thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung về Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tạo bọt và làm sạch: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và sản phẩm làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt mịn, giúp làm sạch bụi bẩn, dầu và bã nhờn trên da và tóc.
2. Tạo độ nhớt: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, kem dưỡng tóc và sản phẩm làm mềm khác để tạo cảm giác mịn màng và độ bóng.
3. Tác nhân làm mềm: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có khả năng làm mềm da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mượt mà sau khi sử dụng các sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
4. Tác nhân khử tĩnh điện: có tính chất khử tĩnh điện, giúp giảm hiện tượng tóc bị sạc điện và đánh bay tĩnh điện trong quá trình chải và tạo kiểu tóc.
5. Ngành chăm sóc cá nhân: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, kem cạo râu và các sản phẩm làm sạch khác. Nó được sử dụng để tạo bọt, làm sạch và tạo cảm giác mềm mịn trên da và tóc.
6. Ngành mỹ phẩm: hóa chất là một chất bề mặt hoạt động cao và tạo bọt tốt, do đó, nó được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem dưỡng tóc, sữa dưỡng thể và các loại mỹ phẩm khác. Nó giúp tạo cảm giác mềm mại và mịn màng trên da và tóc.
7. Ngành công nghiệp: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như ngành sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa công nghiệp và sản xuất chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và tạo bọt, làm cho nó trở thành một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
8. Ngành dược phẩm: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc tắm và các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. Ngoài ra, Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp và sản xuất.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất khác.
2. Sử dụng:
– Đảm bảo đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân (BHC) như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Đảm bảo đủ thông gió khi sử dụng Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate để tránh hít phải hơi hoặc sương Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
– Tránh hít phải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate và tránh nuốt hoặc uống Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
3. Xử lý chất thải:
- Xử lý chất thải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate theo các quy định và quy trình địa phương. Không xả chất thải hóa chất xuống cống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
– Đóng gói chất thải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate theo quy định và giao nó cho các đơn vị xử lý chất thải phù hợp.
Nơi chuyên phân phối * cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát DACTRUONGPHAT.VN | Công ty kinh doanh þ thương mại Bermocoll EBH # HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Percarbonate Dạng Bột Trung Quốc China
Công Thức : 2NA2CO3.3H2O2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Công dụng của Sodium Percarbonate trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Sodium Percarbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Nó cũng được gọi là peroxit natri hay peroxit carbonate natri.
Sodium Percarbonate có công thức hóa học Na2CO3•1.5H2O2, trong đó natri carbonate (Na2CO3) kết hợp với nước oxit (H2O2). Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch có khả năng tạo ra oxy giàu để làm sạch và tẩy trắng các bề mặt khác nhau.
Sodium Percarbonate có màu trắng và có tính chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng phân hủy thành nước, oxy và natri carbonate khi tiếp xúc với nhiệt độ, nước hoặc ánh sáng.
Sodium Percarbonate thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch và tẩy trắng như chất tẩy vết bẩn cứng đầu trên quần áo, chất tẩy mốc, chất tẩy vết ố vàng trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa, kim loại, và còn được sử dụng trong các hệ thống làm sạch cống rãnh, máy rửa chén, và nhiều ứng dụng khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Percarbonate:
1. Tính chất vật lý Sodium Percarbonate
– Hình thức: Sodium Percarbonate thường có dạng viên hoặc bột màu trắng.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 156.01 g/mol.
– Tỷ trọng: Tỷ trọng của Sodium Percarbonate là khoảng 2.36 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 150-155°C.
– Hòa tan: Nó hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ.
– Tính ổn định: Sodium Percarbonate ổn định trong điều kiện thông thường, nhưng nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh hoặc hóa chất oxy hóa mạnh, nó có thể phân hủy nhanh chóng.
2. Tính chất hóa học Sodium Percarbonate
– Tạo oxy: Sodium Percarbonate tạo ra oxy mạnh khi hòa tan trong nước hoặc tiếp xúc với nước. Oxy được tạo ra có khả năng oxi hóa và diệt khuẩn, làm sạch và tẩy trắng các bề mặt.
– Oxi hóa: có tính chất oxi hóa mạnh và có thể oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, gây tác động mạnh đến các chất mà nó tiếp xúc.
– Phân hủy: Dưới tác động của nhiệt độ, nước hoặc ánh sáng, Sodium Percarbonate có thể phân hủy thành nước, oxy và natri carbonate.
– Tính axit: Khi hòa tan trong nước, hóa chất này tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ, do nước oxit (H2O2) tạo thành axit peroxymonic (H2CO4).
Lưu ý rằng thông tin trên là các tính chất chung của Sodium Percarbonate và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường sử dụng.
Sodium Percarbonate có nhiều công dụng trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này:
1. Tẩy trắng quần áo: Sodium Percarbonate được sử dụng làm chất tẩy trắng quần áo. Khi được thêm vào nước trong quá trình giặt, nó giải phóng oxy và tạo thành một môi trường oxi giàu giúp loại bỏ các vết ố vàng, vết bẩn cứng đầu trên quần áo.
2. Tẩy vết bẩn cứng đầu: hóa chất có khả năng loại bỏ các vết bẩn khó như vết máu, vết rượu, vết cà phê, vết mực và các vết bẩn hữu cơ khác trên bề mặt vải, thảm, sàn nhà và nhiều vật liệu khác.
3. Tẩy mốc: Sodium Percarbonate có tính chất oxi hóa mạnh, nên nó cũng được sử dụng để tẩy mốc trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa và kim loại.
4. Tẩy vết ố vàng trên bề mặt: hóa chất có khả năng tẩy trắng và loại bỏ các vết ố vàng trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa và kim loại.
5. Làm sạch hệ thống cống rãnh: Sodium Percarbonate có khả năng oxi hóa và loại bỏ chất bẩn, mảy may, và mảng bám trong hệ thống cống rãnh.
6. Máy rửa chén: được sử dụng trong các viên rửa chén và bột rửa chén để tẩy trắng và làm sạch các bát đĩa và chén dĩa.
7. Ngành giặt là: Sodium Percarbonate là một thành phần quan trọng trong các chất tẩy trắng và chất tẩy vết bẩn trong quá trình giặt là. Nó giúp loại bỏ các vết bẩn cứng đầu và tẩy trắng quần áo.
8. Ngành tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng để tẩy trắng và làm sạch các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa, kim loại và nhiều vật liệu khác. Nó có khả năng loại bỏ vết ố vàng, mốc, và các vết bẩn khó trên các bề mặt này.
9. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Percarbonate có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, miếng tẩy trắng răng hoặc các sản phẩm làm sạch mặt.
10. Ngành hóa mỹ phẩm: hóa chất này có tính chất oxi hóa mạnh và có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem nền và các sản phẩm chống lão hóa.
11. Ngành chế biến thực phẩm: Sodium Percarbonate có thể được sử dụng trong quá trình làm sạch và tẩy trắng các bề mặt trong ngành chế biến thực phẩm, như làm sạch chai lọ, bồn chứa và thiết bị liên quan.
12. Ngành nước và xử lý nước thải:hóa chất có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý nước và nước thải để tẩy trắng, làm sạch và diệt khuẩn.
Các ứng dụng của Sodium Percarbonate còn phụ thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành. Việc sử dụng hóa chất này phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn liên quan để đảm bảo việc sử dụng hiệu quả và an toàn.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Percarbonate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Giữ hóa chất trong bao bì gốc và nắp kín chặt sau khi sử dụng.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh và chất có tính bazơ cao.
2. An toàn trong sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn và thông tin an toàn của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian thoáng khí và đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Percarbonate.
– Tránh hít phải bụi Sodium Percarbonate và tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống hoặc nuốt Sodium Percarbonate. Nếu nuốt phải, ngay lập tức tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
3. Tiêu hủy:
– Không tiêu hủy Sodium Percarbonate bằng cách đổ vào cống thoát hoặc môi trường tự nhiên. Hãy tuân thủ quy định về xử lý chất thải hóa học tại địa phương.
– Xem xét khả năng tái chế hoặc chuyển giao Sodium Percarbonate còn lại đến các cơ sở xử lý chất thải hóa học địa phương.